Một trong những phân khúc xe hơi được ưa chuộng nhất tại Việt Nam hiện nay chính là xe sedan cỡ A. Với kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý, các mẫu xe này đang thu hút được sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua và so sánh Vinfast Fadil và i10 hai mẫu xe sedan cỡ A đang được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam hiện nay.
Tổng quan thị trường mẫu xe sedan cỡ A tại Việt Nam
Trước khi đi vào chi tiết so sánh giữa hai mẫu xe này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về thị trường xe sedan cỡ A tại Việt Nam hiện nay.
Hiện nay, có rất nhiều mẫu xe sedan cỡ A được bán tại Việt Nam, từ các hãng sản xuất trong nước như Vinfast, Hyundai, Toyota đến các hãng nước ngoài như Honda, Kia, Mazda… Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ chỉ tập trung so sánh giữa hai mẫu xe đang được ưa chuộng nhất hiện nay: Vinfast Fadil và Hyundai i10.
So sánh Vinfast Fadil và i10 về phiên bản và giá bán
Phiên bản
Vinfast Fadil hiện có 3 phiên bản tương ứng với 3 mức giá từ thấp đến cao. Trong khi đó, Hyundai i10 có 6 phiên bản cả hatchback và sedan với mức giá cao nhất thuộc về phiên bản sedan 1.2AT.
Tuy nhiên, cả hai mẫu xe đều có phiên bản cơ bản với đầy đủ tính năng cần thiết như điều hòa tự động, hệ thống âm thanh, cửa sổ điện… Vì vậy, nếu bạn chỉ cần một chiếc xe đơn giản để đi lại trong thành phố, phiên bản cơ bản của cả hai mẫu xe đều là lựa chọn hợp lý.
Giá bán
Tại Việt Nam, VinFast Fadil được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM(VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh(VNĐ) | Lăn bánh tại các tỉnh khác(VNĐ) |
Tiêu chuẩn | 425 triệu VNĐ | 472.837.000 | 468.587.000 | 451.712.000 | 449.587.000 |
Nâng cao | 459 triệu VNĐ | 508.877.000 | 504.287.000 | 487.582.000 | 485.287.000 |
Cao cấp | 499 triệu VNĐ | 551.277.000 | 546.287.000 | 529.782.000 | 527.287.000 |
Về mức giá, Vinfast Fadil có giá bán từ 425 triệu đồng đến 499 triệu đồng tùy theo phiên bản, trong khi đó, Hyundai i10 có giá bán từ 360 triệu đồng đến 455 triệu đồng. Như vậy, giá bán của Vinfast Fadil cao hơn khoảng 45 triệu đồng so với Hyundai i10 ở phiên bản cao nhất và cao hơn nhiều ở phiên bản thấp.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Tại Việt Nam, Hyundai i10 2023 được phân phân phối chính hãng 6 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM(VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh(VNĐ) | Lăn bánh tại các tỉnh khác(VNĐ) |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 triệu VNĐ | 403.937.000 | 400.337.000 | 383.137.000 | 381.337.000 |
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | 380 triệu VNĐ | 425.137.000 | 421.337.000 | 404.237.000 | 402.337.000 |
1.2 MT | 405 triệu VNĐ | 451.637.000 | 447.587.000 | 430.612.000 | 428.587.000 |
Sedan 1.2 MT | 425 triệu VNĐ | 472.837.000 | 468.587.000 | 451.712.000 | 449.587.000 |
1.2 AT | 435 triệu VNĐ | 483.437.000 | 479.087.000 | 462.262.000 | 460.087.000 |
Sedan 1.2 AT | 455 triệu VNĐ | 504.637.000 | 500.087.000 | 483.362.000 | 481.087.000 |
Tuy nhiên, Vinfast Fadil được trang bị nhiều tính năng hiện đại hơn và có thiết kế sang trọng hơn so với Hyundai i10. Vì vậy, nếu bạn có nhu cầu sử dụng các tính năng cao cấp hơn và mong muốn một chiếc xe có thiết kế đẹp mắt hơn, thì Vinfast Fadil có thể là sự lựa chọn tốt hơn.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
So sánh Vinfast Fadil và i10 về kích thước và ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Vinfast Fadil cao cấp | Hyundai Grand i10 1.2AT |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3676 x 1632 x 1495 | 3765 x 1660 x 1505 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2385 | 2425 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | – | 152 |
Cỡ lốp | 185/55R15 | 165/65R14 |
Kích thước mâm xe | 15 inch | 14 inch |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, dầm xoắn | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | Tang trống |
Trọng lượng không tải (kg) | 992-1005 | – |
Trọng lượng toàn tải (kg) | – | – |
Chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
Kích thước
Vinfast Fadil có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) là 3676 x 1632 x 1495 (mm), trong khi đó, Hyundai i10 có kích thước tổng thể là 3765 x 1660 x 1505 (mm). Như vậy, i10 có kích thước lớn hơn gần 10 cm và cũng rộng, cao hơn đôi chút so với Vinfast Fadil.
Ngoại thất
Cả hai mẫu xe đều có thiết kế ngoại thất hiện đại và trẻ trung. Tuy nhiên, Vinfast Fadil có thiết kế khá giống với các mẫu xe khác của Vinfast như Lux A2.0 hay Lux SA2.0, với đường nét sắc sảo và góc cạnh. Trong khi đó, Hyundai i10 có thiết kế nhỏ gọn ở bản hatchback và rộng rãi ở bản sedan, phù hợp với phong cách của một chiếc xe đô thị hoặc chạy dịch vụ tùy lựa chọn.
VinFast Fadil và Hyundai Grand i10 đều có treo trước dạng MacPherson nhằm giảm xóc hiệu quả. Tuy nhiên, có sự khác biệt về hệ thống treo sau, VinFast Fadil sử dụng kiểu treo phụ thuộc và dầm xoắn, trong khi đó Grand i10 1.2AT sử dụng thanh xoắn.
Cả hai xe đều trang bị gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ và có khả năng chỉnh và gập điện. Tuy nhiên, VinFast Fadil cao cấp hơn với chức năng sấy gương.
Về khả năng xử lý tình huống trong pha phanh gấp, cả hai xe đều xử lý hiệu quả nhờ hệ thống phanh trước dạng đĩa tản nhiệt và phanh sau dạng tang trống.
Về thiết kế phần đuôi, cả Fadil và Grand i10 1.2AT đều có thiết kế gọn gàng và cân đối. Fadil có hình dạng tròn trịa và bầu bĩnh, mang tính cá nhân, trong khi Grand i10 1.2AT tuân theo nguyên tắc thiết kế điêu khắc dòng chảy của Hyundai.
- Xem thêm: So sánh Vinfast Fadil và KIA Morning: Lựa chọn hàng đầu
- Xem thêm: So sánh xe Haval H6 HEV 2023 và Hyundai Tucson 2023
So sánh Vinfast Fadil và i10 về nội thất và tiện nghi
Thông số kỹ thuật | Vinfast Fadil cao cấp | Hyundai Grand i10 1.2AT |
Trợ lực lái | Điện | Có |
Vô lăng | 3 chấu bọc da chỉnh tay 2 hướng | 3 chấu bọc da điều chỉnh 4 hướng |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Tự động | Chỉnh tay |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, AM/FM, MP3, USB, dàn âm thanh 6 loa | Màn hình cảm ứng, Radio, đầu đĩa CD, AM/FM, 4 loa. |
Kết nối điện thoại thông minh, đàm thoại rãnh tay | Có | – |
Tẩu thuốc, gạt tàn | – | Có |
Ngăn làm mát | – | Có |
Chìa khóa thông minh | – | Có |
Cốp mở điện | – | Có |
Chất liệu ghế | Da tổng hợp | Da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh độ cao |
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | – |
Ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Khóa cửa trung tâm | – | Có |
Khóa cửa từ xa | – | Có |
Nội thất
Vinfast Fadil có nội thất được thiết kế sang trọng với các chất liệu cao cấp như da và nhựa cứng cáp. Điểm đặc biệt của nội thất của Vinfast Fadil cao cấp hơn mang lại cảm giác thoải mái và thư giãn cho người lái trong những chuyến đi dài.
Trong khi đó, nội thất của Hyundai i10 có thiết kế đơn giản hơn và sử dụng chất liệu nhựa cứng khá phổ biến. Tuy nhiên, với mức giá thấp hơn, Hyundai i10 vẫn đáp ứng được các tính năng cần thiết như điều hòa tự động, hệ thống âm thanh…
Tiện nghi
Cả hai mẫu xe đều được trang bị các tính năng tiện nghi hiện đại như màn hình cảm ứng, kết nối Bluetooth, cổng USB, camera lùi… Tuy nhiên, Vinfast Fadil có nhiều tính năng cao cấp hơn như hệ thống giải trí 8 loa, hệ thống điều khiển bằng giọng nói, cảnh báo vượt trội…
- Xem thêm: So sánh xe Honda City 2021 và Hyundai Accent 2021
- Xem thêm: So sánh xe Honda City và Mazda 2: Lựa chọn nào đúng đắn?
So sánh Vinfast Fadil và i10 về động cơ và vận hành
Thông số | Vinfast Fadil cao cấp | Hyundai Grand i10 1.2AT |
Động cơ | Xăng 4 xi lanh thẳng hàng | KAPPA 1.2 MPI |
Hộp số | Vô cấp CVT | Tự động 4 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước | – |
Dung tích xy lanh | 1.4L | 1.2L |
Công suất cực đại (mã lực) | 98 | 85 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 128 | 119 |
Động cơ
Vinfast Fadil sử dụng động cơ xăng 1.4L, sản sinh công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 128 Nm. Trong khi đó, Hyundai i10 có động cơ xăng 1.2L, sản sinh công suất tối đa 85 mã lực và mô-men xoắn cực đại 119 Nm. Như vậy, Vinfast Fadil có công suất và mô-men xoắn lớn hơn so với Hyundai i10.
Vận hành
Fadil sử dụng hộp số CVT còn i10 sử dụng hộp số tự động 4 cấp và có khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 12 giây. Tuy nhiên, do có công suất lớn hơn, Vinfast Fadil có thể vận hành mạnh mẽ và linh hoạt hơn so với Hyundai i10.
So sánh Vinfast Fadil và i10 về tính năng an toàn
Thông số | Vinfast Fadil cao cấp | Hyundai Grand i10 1.2AT |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Túi khí | 6 | 2 |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có | – |
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế | Có | – |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Chống lật ROM | Có | – |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau | Có | – |
Camera lùi | Có | – |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | – |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | – |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | – |
Cả hai mẫu xe đều được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc… Tuy nhiên, Vinfast Fadil có nhiều tính năng hỗ trợ và an toàn tốt hơn như cảm biến đỗ xe phía sau, camera lùi hay hỗ trợ khởi hành ngang dốc..
Cả hai xe đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước và hệ thống lái trợ lực điện. Về mức tiêu hao nhiên liệu, Hyundai i10 có mức tiêu hao từ 6,3-6,5 L/100km, trong khi VinFast Fadil có mức tiêu hao từ 5.11-7.11 L/100km. Tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân, bạn có thể lựa chọn xe phù hợp với mình.
Nên mua xe Vinfast Fadil hay i10?
Sau khi so sánh chi tiết về các yếu tố như phiên bản, giá bán, kích thước, ngoại thất, nội thất, tiện nghi, động cơ, vận hành và tính năng hỗ trợ lái của hai mẫu xe Vinfast Fadil và Hyundai i10, chúng ta có thể thấy rằng cả hai đều có những ưu điểm riêng.
Nếu bạn mong muốn một chiếc xe có thiết kế sang trọng, nội thất cao cấp và các tính năng hiện đại hơn, thì Vinfast Fadil là sự lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe đơn giản, tiết kiệm nhiên liệu và giá thành hợp lý, thì Hyundai i10 là một lựa chọn phù hợp.
Nếu bạn có nhu cầu mua Vinfast Fadil cũ hay Hyundai I10 cũ thì có thể tham khảo kho xe tại Carpla. Quy trình kiểm định 160 bước nghiêm ngặt, bảo hành 12 tháng hoặc 20.000km. Bạn hoàn toàn có thể an tâm vững lái khi mua xe ô tô cũ tại Carpla.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng điểm qua và so sánh Vinfast Fadil và i10 hai mẫu xe sedan cỡ A đang được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam hiện nay. Từ đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn cho mình một chiếc xe phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình.
VinFast Fadil thích hợp cho những khách hàng quan tâm đến yếu tố an toàn và khả năng vận hành. Trong khi đó, Hyundai Grand i10 2021 hướng đến người dùng trẻ tuổi mua xe lần đầu với thiết kế năng động, nhiều tính năng tiện ích và chi phí sử dụng hợp lý.
Khi mua xe đã qua sử dụng, rất quan trọng để kiểm tra và thử xe kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng. Nếu bạn không có kinh nghiệm, tôi đề nghị mua xe oto cũ từ các nền tảng uy tín như Carpla để có sự yên tâm khi sử dụng.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tìm kiếm một chiếc xe mới.