VinFast Fadil là một trong những mẫu xe đã và đang được rất nhiều người tiêu dùng quan tâm bởi sự ấn tượng về thiết kế, động cơ. Nếu bạn cũng đang có nhu cầu tìm hiểu về dòng xe này hãy cùng Carpla khám phá bảng giá xe VinFast Fadil chi tiết cùng với những ưu đãi và thông tin liên quan qua bài viết dưới đây.
1. Bảng giá xe VinFast Fadil chi tiết
Sau năm 2022, VinFast đã ngừng sản xuất các sản phẩm xe xăng và chuyển sang phát triển dòng xe ô tô điện. Tuy nhiên, trước khi ngừng bán, dòng xe VinFast Fadil có mức giá từ 425 – 499 triệu đồng cho từng phiên bản.
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Tiêu chuẩn | 425 triệu VNĐ | 498.337.000 VNĐ | 489.837.000 VNĐ | 470.837.000 VNĐ |
Nâng cao | 459 triệu VNĐ | 536.417.000 VNĐ | 527.237.000 VNĐ | 508.237.000 VNĐ |
Cao cấp | 499 triệu VNĐ | 581.217.000 VNĐ | 571.237.000 VNĐ | 552.237.000 VNĐ |
2. Tổng quan về xe VinFast Fadil
Mặc dù không còn được sản xuất nhưng VinFast Fadil vẫn là mẫu xe đầy thu hút với những ấn tượng về thiết kế nội ngoại thất, tiện nghi, độ an toàn và động cơ.
2.1 Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của mẫu xe Fadil VinFast của các phiên bản bạn có thể tham khảo:
Thông số | Bản Tiêu chuẩn | Bản Nâng cao/ Cao cấp |
Kích thước tổngthể (mm) | 3.676D x 1.632R x 1.495C | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | |
Khối lượng không tải (kg) | 992 | 1.005 |
Động cơ | động cơ xăng, 1.4L, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa | 98/6.200 | |
Mô men xoắn max | 128/4.400 | |
Hộp số | CVT | |
Dẫn động | FWD | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Phụ thuộc, dầm xoắn | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
2.2 Nội thất
Với kích thước nhỏ gọn và trục cơ sở chỉ ở mức 2.385 mm, không gian bên trong của VinFast Fadil không được rộng rãi lắm. Chiều dài cơ sở của Fadil tương đương với Morning nhưng nhỏ hơn so với các đối thủ khác như Hyundai i10, Toyota Wigo. Giống như nhiều mẫu xe cùng phân khúc, thiết kế nội thất của Fadil cũng mang phong cách đơn giản, tập trung vào tính thực dụng.
Khoang lái
Khu vực lái xe của VinFast Fadil có những điểm đặc trưng như sau:
- Về vô lăng, phiên bản tiêu chuẩn của Fadil chỉ được làm từ nhựa trần và không tích hợp các nút chức năng. Tuy nhiên, ở hai phiên bản nâng cao và cao cấp, vô lăng được bọc da, tích hợp các nút điều khiển âm thanh, hệ thống giải trí…
- Cụm đồng hồ sau vô lăng được trang bị màn hình hiển thị đa thông tin ở giữa, tương tự như nhiều xe trong phân khúc cao cấp. Vòm đồng hồ được sơn bóng giả kim loại và khá to nhưng nhiều người dùng đã phản ánh rằng mặt kính đồng hồ vẫn có thể gây chói khi lái xe dưới ánh nắng mặt trời.
- Phanh tay của Fadil không được bọc da, tạo cảm giác không được thoải mái khi sử dụng.
Taplo
Bảng điều khiển nội thất của VinFast Fadil được thiết kế với hai tone màu đen và xám. Như các mẫu xe cùng phân khúc, VinFast chủ yếu sử dụng chất liệu nhựa cứng cho phần bảng điều khiển, ốp cửa, tạo ra một không gian nội thất khá chắc chắn.
Thiết kế bảng điều khiển của Fadil không mấy nổi bật nhưng vẫn tạo ra cảm giác hiện đại hơn một số đối thủ. Điều này đạt được nhờ vào việc sử dụng mặt nhựa bóng bọc xung quanh màn hình trung tâm và cửa gió máy lạnh. Cụm điều khiển phía dưới được bố trí gọn gàng và có vẻ mắt khá hấp dẫn.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Hệ thống ghế ngồi và khoang hành lý của VinFast Fadil đã được cải thiện và trang bị nhiều tính năng tiện ích:
- Các phiên bản của Fadil đều trang bị ghế bọc da.
- Hàng ghế trước được thiết kế ôm hông với mặt ghế rộng vừa phải và ghế lái dễ dàng điều chỉnh 6 hướng, ghế phụ có thể điều chỉnh 4 hướng.
- Hàng ghế sau được thiết kế phẳng với tựa đầu 3 vị trí có kích cỡ bằng nhau phù hợp với 3 người ngồi. Tuy nhiên, không gian này không rộng rãi mà chỉ đủ vừa phải.
- Khoảng trống trên trần xe ở hàng ghế sau hạn chế do thiết kế mui xe dốc và góc sau bị bóp nhiều, tạo cảm giác hơi kín đáo đối với người cao trên 1,7m.
- Chỗ để chân và tựa lưng cũng hơi hạn chế, phù hợp hơn cho 2 người lớn hoặc 2 người lớn kèm 1 trẻ nhỏ.
- Khoang hành lý của VinFast Fadil đáp ứng được nhu cầu sử dụng trong phân khúc hạng A, có thể gập linh hoạt 6:4 để tăng thêm diện tích lưu trữ nếu cần.
2.3 Ngoại thất
Một điểm thu hút được nhiều người tiêu dùng ở Fadil chính ở thiết kế ngoại thất với sự chắc chắn và cứng cáp mặc dù có hơi nhỏ gọn cùng 5 màu sắc ấn tượng: đỏ, trắng, xám, xanh và bạc.
Đầu xe
Phần đầu xe của VinFast Fadil gây ấn tượng với lưới tản nhiệt màu đen, có hoa văn gợn sóng tinh tế. Phía trên có một dải viền chrome hình chữ V được thiết kế mạnh mẽ, tạo điểm nhấn và nâng cao vẻ sang trọng, đồng thời là nền tảng cho logo VinFast được đặt ở giữa.
Cụm đèn Halogen phía trước được thiết kế lệch về hai góc cùng dải đèn LED chạy ban ngày, tạo nên phong cách riêng biệt của Fadil. Nằm ở vị trí đối xứng theo trục ngang với lưới tản nhiệt là hốc gió hình thang mở rộng phía dưới. Đèn sương mù được bố trí hai bên, với đánh giá về độ sáng tốt. Cản trước của VinFast Fadil được làm từ nhựa màu đen, có thêm ốp bạc, tạo cảm giác thể thao và hiện đại.
Thân xe
VinFast Fadil ấn tượng với phần thân xe có nhiều đường gân sâu sắc rất trẻ trung và năng động. Bên hông xe có thêm một đèn báo rẽ nhỏ, một chi tiết hiếm thấy ở các mẫu xe cỡ nhỏ như Fadil. Tất cả các phiên bản của Fadil đều được trang bị điều chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ cùng với tính năng sấy gương.
Fadil sử dụng lazang hợp kim 15 inch kèm lốp 185/55R15, là mẫu xe hạng A duy nhất trang bị lazang 15 inch cho tất cả các phiên bản. Phần thân dưới của VinFast Fadil trông năng động và thể thao nhờ vào bộ ốp viền nhựa đen và thanh mạ bạc trang trí, tạo ra một ấn tượng như bước chân “ảo”.
Đuôi xe
Ở phần đuôi xe, VinFast Fadil một lần nữa thể hiện sự xuất sắc của mình trong phân khúc CUV với thiết kế cản sau nhựa đen phồng to, tạo nên một vẻ bề thế và được kết hợp với mô-tơ thêm ốp mạ bạc trang trí.
Cụm đèn hậu của VinFast Fadil được thiết kế theo hình chữ C khá đầy đặn và mềm mại. Tuy nhiên cụm đèn hậu này chỉ sử dụng đèn sợi đốt Halogen thay vì LED ở phiên bản tiêu chuẩn, chỉ có phiên bản cao cấp mới có viền LED bổ sung.
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Để nói về Fadil không thể bỏ qua tính tiện nghi và độ an toàn. Mặc dù không mấy xuất sắc nhưng VinFast cũng đã mang đến một mẫu xe với nhiều đặc điểm:
Tính tiện nghi
- Màn hình DVD cảm ứng 7 inch trên các phiên bản nâng cao và cao cấp có giao diện sắc nét và nhạy.
- Hệ thống âm thanh 6 loa.
- Xe hỗ trợ các kết nối cơ bản như AM/FM, MP3 và Bluetooth.
- Các phiên bản nâng cao và cao cấp tích hợp cả Android Auto và Apple CarPlay, có cổng kết nối USB type A và type C hiện đại.
- Điều hoà tự động chỉ có mặt trên phiên bản cao cấp của VinFast Fadil.
- Cabin của VinFast Fadil được trang bị nhiều ngăn và hộc đựng đồ tiện ích.
- Thảm lót sàn bằng nỉ.
Độ an toàn
Dòng xe Fadil của VinFast được đánh giá cao về độ an toàn vượt trội trong phần khúc rất xứng đáng với tầm giá:
- Cân bằng điện tử.
- Kiểm soát lực kéo.
- Khởi hành ngang dốc.
- Camera lùi rõ nét.
- Điều hướng.
- Trang bị đến 6 túi khí.
2.5 Vận hành
VinFast Fadil là một trong những mẫu xe duy nhất trong phân khúc sử dụng động cơ 1.4L, trong khi đa số các đối thủ chỉ sử dụng động cơ 1.0L – 1.25L. Động cơ của Fadil là loại xăng 1.4L, 4 xy lanh thẳng hàng, có công suất cực đại đạt 98 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô men xoắn 128 Nm tại 4.400 vòng/phút được kết hợp với hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Khi di chuyển ở tốc độ thấp trong thành phố, VinFast Fadil cho trải nghiệm lái êm ái, động cơ phản ứng nhanh và tăng tốc mượt mà. Ở tốc độ cao trên cao tốc (80 – 100 km/h), động cơ 1.4L của Fadil giúp giảm vòng tua làm cho xe chạy êm hơn.
So với các đối thủ cùng phân khúc, động cơ 1.4L của VinFast Fadil không thể hiện sự khác biệt rõ ràng khi đi trong thành phố nhưng khi chở nặng hoặc cần thực hiện những pha vượt trên cao tốc, sự khác biệt này có thể được cảm nhận rõ ràng.
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của VinFast Fadil?
So sánh giữa phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao của VinFast Fadil, giá của phiên bản nâng cao cao hơn khoảng 30 triệu đồng. Phiên bản nâng cao được trang bị thêm các tính năng như: trụ B sơn đen, vô lăng bọc da và tích hợp nút bấm, màn hình cảm ứng trung tâm, camera lùi, chức năng khoá cửa tự động khi xe di chuyển.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
So sánh giữa phiên bản nâng cao và cao cấp, giá của VinFast Fadil bản cao cấp cao hơn khoảng 42 triệu đồng. Phiên bản cao cấp có thêm các trang bị như: đèn LED chạy ban ngày, đèn hậu viền LED, điều hoà tự động, cảm biến sau và hệ thống cảnh báo chống trộm.
Tóm lại, phiên bản tiêu chuẩn của VinFast Fadil đã đáp ứng được nhu cầu sử dụng cơ bản của người dùng trong phân khúc này. Tuy nhiên, nếu muốn trải nghiệm tiện nghi và an toàn, phiên bản nâng cao sẽ là lựa chọn phù hợp hơn, với các trang bị bổ sung như màn hình cảm ứng trung tâm, camera lùi và chức năng khoá cửa tự động.
4. So sánh VinFast Fadil và các đối thủ cạnh tranh
Cùng trong phân khúc, VinFast Fadil có không ít những đối thủ cạnh tranh, dưới đây là những so sánh cơ bản:
4.1 Toyota Wigo
Toyota Wigo và VinFast Fadil là hai đối thủ khác biệt với nhau. Toyota Wigo được đánh giá cao về thương hiệu, không gian rộng rãi và tính bền bỉ đã được kiểm chứng. Tuy nhiên, so với Wigo, Fadil của Việt Nam lại có nhiều ưu điểm hơn nhờ vào trang bị hiện đại và thiết kế nội thất hấp dẫn. Trong khi đó, nhiều người đánh giá xe Wigo là quá đơn điệu và chỉ tập trung vào tính thực dụng.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
4.2 Hyundai i10
Trong phân khúc xe nhỏ, Hyundai i10 nổi bật với không gian rộng rãi, trong khi đó VinFast Fadil lại có hạn chế về không gian. Mặc dù i10 được biết đến với tính thực dụng và trang bị cơ bản, Fadil lại vượt trội với hệ thống trang bị đầy đủ, đặc biệt là tính năng an toàn. Fadil cũng ấn tượng với động cơ mạnh mẽ 1.4L, tuy nhiên, giá của Fadil cao hơn đáng kể so với i10, phù hợp hơn cho việc sử dụng gia đình hơn là dịch vụ.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
4.3 Kia Morning
VinFast Fadil và Kia Morning đều thuộc phân khúc xe nhỏ với không gian hẹp và cùng chiều dài cơ sở ngang nhau. Cả hai đều được trang bị hiện đại với lazang 15 inch, điều hòa tự động, camera lùi và nhiều tính năng khác. Tuy nhiên, Fadil vượt trội hơn với hệ thống âm thanh 6 loa, 6 túi khí và nhiều trang bị an toàn tiên tiến.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Khi so sánh Fadil và Morning, giá của Morning thấp hơn Fadil một cách đáng kể. Nhiều người đánh giá Morning có thiết kế trẻ trung và năng động hơn.
5. Chính sách bán hàng & đối tượng khách hàng
Khi người tiêu dùng quan tâm đến sản phẩm xe Fadil chắc chắn sẽ không thể bỏ qua quy trình lăn bánh, giá lăn bánh cũng như việc mua xe trả góp.
5.1 Quy trình lăn bánh
Khi quan tâm đến việc mua xe Fadil, người tiêu dùng có thể tuân theo các bước sau:
- Tra cứu bảng giá xe VinFast Fadil mới nhất để lựa chọn phiên bản phù hợp nhất.
- Liên hệ với đại lý VinFast gần nhất để có thông tin chi tiết về xe và nhận được sự tư vấn.
- Đặt cọc/ ký hợp đồng mua bán khi đã đạt được thỏa thuận với đại lý.
- Hoàn tất các thủ tục cần thiết như đăng ký xe, thanh toán và nhận xe.
Ngoài ra, việc để dòng xe VinFast Fadil này lăn bánh sẽ cần phải tính thêm một số chi phí, thuế như: Thuế trước bạ, phí đăng kiểm, phí biển số và phí bảo trì đường bộ.
5.2 Quy trình mua xe Fadil trả góp
Để thực hiện thủ tục mua xe VinFast Fadil trả góp, bạn cần chuẩn bị trước các giấy tờ sau đây:
6. Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là tổng hợp về một số câu hỏi thường gặp nhất về dòng xe Fadil của nhãn hiệu VinFast:
6.1 Ưu nhược điểm của VinFast Fadil như thế nào?
Fadil của VinFast được đánh giá cao với nhiều ưu điểm vượt trội nhưng cũng tồn tại một vài nhược điểm riêng. Cụ thể:
Ưu điểm
- Khung gầm vững chắc.
- Hệ thống vô lăng phản hồi khá tốt.
- Động cơ 1.4L mang lại hiệu suất tăng tốc đáng kể khi di chuyển trong đô thị.
- Hệ thống an toàn vượt.
- Chất lượng hoàn thiện các chi tiết cao.
Nhược điểm
- Giá nhỉnh hơn so với thị trường.
- Trụ chữ A có kích thước hơi lớn.
- Không gian ở ghế sau hạn chế.
- Thiếu một số trang bị như bọc da phanh tay hay hộc để ly ở ghế sau…
6.2 Fadil có mấy phiên bản, giá bao nhiêu?
VinFast hiện đang phân phối ba phiên bản của dòng Fadil, bao gồm: VinFast Fadil Tiêu chuẩn, VinFast Fadil Nâng cao và VinFast Fadil Cao Cấp. Tại thị trường Việt Nam, giá niêm yết cho VinFast Fadil dao động từ 425.000.000 đến 499.000.000 đồng. Giá lăn bánh cho dòng xe này nằm trong khoảng từ 413.087.000 đến 514.129.000 đồng.
6.3 Mức tiêu hao nhiên liệu của Fadil VinFast?
Do sử dụng động cơ 1.4L, mức tiêu hao nhiên liệu của VinFast Fadil cũng cao hơn một chút so với các đối thủ sử dụng động cơ nhỏ hơn. Dưới đây là bảng thống kê tiêu thụ nhiên liệu của VinFast Fadil do nhà sản xuất công bố:
- Trong đô thị: 7,11 lít/100km.
- Ngoài đô thị: 5,11 lít/100km.
- Hỗn hợp: 5,85 lít/100km.
7. Kết luận
Trên đây là thông tin chi tiết về bảng giá xe VinFast Fadil cùng với những đánh giá về thiết kế nội ngoại thất, động cơ, vận hành và độ an toàn. Hy vọng với những chia sẻ này bạn sẽ hiểu hơn về dòng xe này và có cái nhìn khách quan hơn.
Nếu có nhu cầu muốn sở hữu xe VinFast Fadil cũ hãy liên hệ với Carpla theo hotline 0823.355.355 hoặc truy cập trang web https://carpla.vn để được tư vấn, hỗ trợ lựa chọn mẫu xe ô tô cũ phù hợp với mức giá tốt nhất. Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.