Xe Hyundai Grand i10 là mẫu xe được đánh giá rất cao về tính năng, thiết kế và chất lượng. Với phiên bản 2024, Hyundai đã cập nhật nhiều tính năng mới và giữ nguyên giá cả hấp dẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá xe Hyundai Grand i10 ưu đãi mới nhất trong tháng 10/2024.
1. Bảng giá xe Hyundai Grand i10 2024 chi tiết
Để có được giá xe Hyundai Grand i10 chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý của Hyundai để được báo giá Hyundai Grand i10 theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Hyundai Grand i10 theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.
Tại Việt Nam, Hyundai i10 2024 được phân phân phối chính hãng 6 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
|
1.2 MT Tiêu chuẩn |
360 triệu VNĐ |
403.937.000 VNĐ | 400.337.000 VNĐ | 381.337.000 VNĐ |
|
Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn |
380 triệu VNĐ |
425.137.000 VNĐ | 421.337.000 VNĐ | 402.337.000 VNĐ |
|
1.2 MT |
405 triệu VNĐ |
451.637.000 VNĐ | 447.587.000 VNĐ | 428.587.000 VNĐ |
|
Sedan 1.2 MT |
425 triệu VNĐ |
472.837.000 VNĐ | 468.587.000 VNĐ | 449.587.000 VNĐ |
|
1.2 AT |
435 triệu VNĐ |
483.437.000 VNĐ | 479.087.000 VNĐ | 460.087.000 VNĐ |
|
Sedan 1.2 AT |
455 triệu VNĐ |
504.637.000 VNĐ |
500.087.000 VNĐ |
Đây là giá bán chính thức được công bố bởi Hyundai Thành Công – đơn vị phân phối chính thức của Hyundai tại Việt Nam. Tuy nhiên, khách hàng có thể tham khảo các chương trình khuyến mãi và ưu đãi mới nhất tại thời điểm mua xe để có được giá tốt nhất.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Hyundai Santa Fe mới nhất tháng 10/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Hyundai Stargazer mới nhất tháng 10/2024
2. Tổng quan về xe Hyundai Grand i10
Hyundai i10 mới đã được nâng cấp toàn diện về ngoại thất và nội thất. Đây không còn là một mẫu xe giá cả phải chăng mà hướng đến một khách hàng trẻ trung, cá tính và sẵn sàng chi tiêu để trải nghiệm những tính năng mới. Hyundai Grand i10 đáp ứng nhu cầu của người mua lần đầu và cả những người chạy dịch vụ.
2.1 Thông số kỹ thuật
Ở phiên bản Hatchback của Hyundai i10 có kích thước tổng thể lớn hơn so với thế hệ trước, mang lại không gian ngồi rộng rãi hơn. Kích thước dài, rộng, cao lần lượt là 3.805 mm x 1.680 mm x 1.520 mm.
Còn bản Sedan của i10 có kích thước dài 3.995 mm, rộng 1.680 mm và cao 1.520 mm. Việc tăng kích thước giúp i10 nhấn mạnh thêm lợi thế về không gian ngồi rộng rãi trong phân khúc.
2.2 Nội thất
Nội thất của Hyundai Grand i10 được thiết kế hiện đại và tiện nghi với các trang bị như màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, cổng USB/AUX, điều hòa tự động, khóa cửa điều khiển từ xa… Bên cạnh đó, khoang hành lý rộng rãi ở bản sedan sẽ làm hài lòng những người hay di chuyển với nhiều hành lý.
Nội thất của Hyundai i10 thế hệ mới được trang bị nhiều tính năng hiện đại hơn, mặc dù cách bố trí các chi tiết gần như giống với phiên bản cũ. Ốp nhựa táp-lô và táp-pi cánh cửa có thiết kế 3D nổi bật. Táp-lô trang bị 2 cửa gió điều hòa dạng tuabin máy bay, mang đến trải nghiệm thể thao và mới mẻ. Vô-lăng 3 chấu có trợ lực điện và nút điều khiển Menu, Âm lượng, Đàm thoại rảnh tay, Cruise Control… Cụm đồng hồ tốc độ có loại cơ trên phiên bản tiêu chuẩn và dạng LCD 5,3 inch trên 2 phiên bản cao cấp hơn. Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm chỉ có trên phiên bản 1.2MT và 1.2AT.
2.3 Ngoại thất
Thiết kế ngoại thất của Hyundai Grand i10 mang phong cách hiện đại, trẻ trung và thể thao. Điểm nhấn của xe là lưới tản nhiệt được thiết kế theo kiểu Hexagonal – đặc trưng của dòng xe Hyundai. Đèn pha Halogen, gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, cụm đèn LED ban ngày và đèn hậu LED tăng tính thẩm mỹ cho xe.
Hyundai i10 sử dụng hệ khung gầm Unibody và hệ thống treo trước kiểu Macpherson và treo sau kiểu dầm xoắn. Đây là hệ thống treo phổ biến trên các mẫu xe đô thị hạng A và B. Hyundai i10 cũng sử dụng phanh trước Macpherson và phanh sau Tang trống, giống nhiều mẫu xe đối thủ trong cùng phân khúc. Về diện mạo, phiên bản mới của i10 có ngoại hình trẻ trung và phù hợp với không gian đô thị. Mặt ca-lăng được mở rộng với đường nét uốn lượn, cùng với đèn định vị LED kiểu dáng Boomerang tạo nên sự ấn tượng và độc đáo.
Cụm đèn chiếu sáng của Hyundai i10 được thiết kế khá độc đáo với bóng Halogen vuốt về phía sau. Đèn sương mù có viền kim loại và được bố trí trong hốc đèn hình tam giác, tạo nên vẻ tươi mới và góc cạnh. Mui xe cũng được hạ thấp hơn 20mm so với thế hệ trước và có đường nét gân nổi nhẹ. Thiết kế của i10 mang ngôn ngữ trẻ trung và thể thao, tương tự như Honda Brio. Với việc kéo dài thêm 85mm, i10 mới trông trường dáng và thanh thoát hơn, đặc biệt cột C được sơn màu tối và nối liền cửa kính từ trước ra sau, tạo nên vẻ hiện đại và điệu đà.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Hyundai i10 thế hệ mới có màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto. Cửa gió được trang trí viền đỏ tạo điểm nhấn cho không gian khoang lái. Tuy nhiên, điểm trừ là i10 chỉ có cụm điều hòa cơ, không có điều hòa tự động. Ghế da chỉ có trên phiên bản 1.2AT, các phiên bản khác sử dụng ghế nỉ.
Ghế lái có thể điều chỉnh 6 hướng. Không gian hàng ghế thứ 2 rất thoải mái và rộng hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc như Kia Morning, Toyota Wigo, Vinfast Fadil. Xe cũng có cửa gió điều hòa và cổng sạc USB cho hàng ghế sau, mang lại tiện nghi và thoải mái cho hành khách. Ngoài ra, i10 còn trang bị hệ thống âm thanh 4 loa, màn hình định vị dẫn đường, điều khiển giọng nói và các hộc để đồ.
Hyundai i10 thế hệ mới không chỉ trang bị các tính năng cơ bản như ABS, EBD, BA, mà còn có thêm HAC và EBD trên bản AT Hatchback. Đáng chú ý, i10 còn trang bị Cruise Control, là tính năng đầu tiên trong phân khúc hatchback cỡ A. Hai phiên bản cao cấp hơn còn được trang bị cảm biến áp suất lốp, camera lùi và cảm biến lùi. Tuy nhiên, phiên bản sedan của i10 sẽ không có HAC, EBD và Cruise Control.
2.5 Vận hành
Grand i10 thế hệ mới vẫn sử dụng động cơ 1.2 Kappa với công suất 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 114 Nm. Phiên bản AT có hộp số tự động 4 cấp, trong khi phiên bản MT sử dụng hộp số sàn 5 cấp. Hộp số tự động trơn tru và chính xác, tuy nhiên vẫn còn một chút cảm giác cũ do là hộp số 4 cấp. Vô-lăng trợ lực điện nhẹ nhàng và chính xác, phù hợp với cả tài xế nữ. Trên cao tốc, vô-lăng đầm hơn nhiều so với các mẫu xe cỡ nhỏ khác. Trên đường đô thị, Grand i10 vận hành hiệu quả với kích cỡ nhỏ, dễ quay đầu và điều khiển, phù hợp cho cả tài xế mới.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Hyundai Sonata mới nhất tháng 10/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Ford Territory mới nhất tháng 10/2024
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Grand i10?
Với động cơ xăng 1.2L, công suất tối đa 83 mã lực và mô men xoắn cực đại 114 Nm, xe có khả năng vận hành linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu.
Việc chọn phiên bản nào sẽ phụ thuộc vào nhu cầu thực tế. Nếu chỉ cần một chiếc xe nhỏ gọn, đi trong phố hàng ngày thì mẫu 1.2 AT có thể là lựa chọn hợp lý cả về trang bị, thiết kế cũng như giá bán.
Các mẫu phiên bản MT cả sedan và hatchback đều có trang bị vừa phải, phù hợp chạy dịch vụ. Nếu bạn cần khoang nội thất rộng, cốp xe rộng để chở khách thì phiên bản 1.2 MT Sedan là phù hợp, còn nếu chỉ chạy dịch vụ trong phố hàng ngày thì phiên bản 1.2 Tiêu chuẩn là lựa chọn có ngân sách thấp nhất, dễ thu hồi vốn nhưng phải chấp nhận ít trang bị tiện nghi và an toàn.
4. So sánh bảng giá xe Hyundai Grand i10 và các đối thủ cạnh tranh
4.1 Kích thước
Trong phân khúc xe hạng A, Hyundai Grand i10 bản sedan có chiều dài và rộng lớn hơn hẳn so với đối thủ cạnh tranh Kia Morning và Toyota Wigo. Điều này giúp xe có không gian nội thất và khoang hành lý rộng rãi hơn, đáp ứng được nhu cầu di chuyển của các gia đình hay doanh nghiệp.
Đây cũng là một trong các lý do Grand i10 luôn ở top bán cao nhất phân khúc, được lựa chọn chạy xe dịch vụ (bản sedan), còn mẫu hatchback có thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt là lựa chọn của rất nhiều chị em ở đô thị.
Mẫu xe |
Chiều dài (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Hyundai Grand i10 |
3.3805/3.995 (sedan) |
1.680 |
Kia Morning |
3.595 |
1.595 |
Toyota Wigo |
3.760 |
1.665 |
4.2 Công suất và mô men xoắn
Về động cơ, cả 3 mẫu xe đều sử dụng động cơ xăng, và công suất động cơ của phân khúc này khá tương đồng, không có mẫu xe nào nổi bật hơn cả. Do vậy để chọn được mẫu xe ưng ý bạn cần tham khảo thêm các thông số khác cũng như sự yêu thích dành cho từng thương hiệu.
Mẫu xe |
Công suất (mã lực) |
Mô men xoắn (N.m) |
Hyundai Grand i10 |
83 |
114 |
Kia Morning |
83 |
122 |
Toyota Wigo |
87 |
113 |
4.3 Giá bán
Về mặt giá cả, Hyundai Grand i10 cao hơn chút so với Kia Morning và Toyota Wigo. Tuy nhiên, nếu tính toán kỹ càng theo các chương trình khuyến mãi và ưu đãi, có thể thấy giá bán của 3 mẫu xe này không chênh lệch quá nhiều.
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Để mua xe Hyundai Grand i10, bạn hãy liên hệ đại lý Hyundai để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có. Dưới đây là thông tin tham khảo về quy trình lăn bánh và mua xe trả góp.
5.1 Quy trình lăn bánh xe
Khách hàng khi mua xe Hyundai Grand i10 tại Hyundai Thành Công sẽ được trải qua quy trình lăn bánh xe với các bước sau:
- Đặt cọc: Khách hàng đặt cọc để giữ chỗ và làm thủ tục mua xe.
- Lựa chọn phiên bản: Tư vấn viên sẽ giúp khách hàng lựa chọn phiên bản và đặt hàng.
- Làm hồ sơ: Thủ tục làm hồ sơ mua xe sẽ được tiến hành trong vòng 7 ngày kể từ khi nhận được đặt cọc.
- Thanh toán: Khách hàng thanh toán số tiền còn lại trước khi nhận xe.
- Giao xe: Sau khi hoàn thành các thủ tục, khách hàng sẽ nhận được xe và giấy tờ liên quan.
5.2 Quy trình mua xe trả góp
Để giúp khách hàng có thể sở hữu chiếc xe yêu thích dễ dàng hơn, Hyundai Thành Công cung cấp chương trình mua xe trả góp với nhiều ưu đãi hấp dẫn. Quy trình mua xe trả góp tại Hyundai Thành Công bao gồm các bước sau:
- Kiểm tra hồ sơ vay: Khách hàng cần cung cấp hồ sơ để được kiểm tra khả năng vay.
- Lựa chọn gói vay: Tư vấn viên sẽ giúp khách hàng lựa chọn gói vay phù hợp nhất.
- Duyệt hồ sơ: Hồ sơ vay của khách hàng sẽ được duyệt trong vòng 7 ngày kể từ khi nộp đầy đủ giấy tờ.
- Đặt cọc và ký hợp đồng: Sau khi hồ sơ được duyệt, khách hàng sẽ đặt cọc và ký hợp đồng mua xe trả góp.
- Thanh toán: Khách hàng thanh toán số tiền đặt cọc và các khoản phí liên quan.
- Giao xe: Sau khi hoàn thành thủ tục, khách hàng sẽ nhận được xe và giấy tờ liên quan.
6. Một số câu hỏi thường gặp
6.1 Hyundai Grand i10 có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?
Hiện tại, Hyundai Grand i10 có 6 phiên bản gồm cả hatchback và sedan. Giá bán của từng phiên bản từ 360 triệu đến 455 triệu tùy phiên bản.
6.2 Hyundai Grand i10 có những đối thủ chính nào?
Trong phân khúc xe hạng A, Hyundai Grand i10 cạnh tranh trực tiếp với Kia Morning và Toyota Wigo.
7. Ưu và nhược điểm của Hyundai Grand i10
7.1 Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại và thể thao
- Nội thất tiện nghi và rộng rãi hơn các đối thủ
- Có phiên bản sedan duy nhất trong phân khúc
- Giá cả cạnh tranh trong phân khúc
7.2 Nhược điểm:
- Phiên bản sedan thiết kế chưa đẹp
8. Kết luận
Tổng kết lại, Hyundai Grand i10 là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc xe hạng A với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và giá cả cạnh tranh. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin và giúp đỡ bạn trong quá trình tìm hiểu và mua xe.
Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Hyundai Grand i10 cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ tới số hotline 082 535 5355 hoặc truy cập website https://carpla.vn để sở hữu ngay xe Hyundai Grand i10 cũ chất lượng cũng như cập nhật nhanh nhất các mẫu xe hơi cũ đã qua sử dụng hiện có tại hệ thống showroom Carpla.
Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.