BlogSo sánh xeSo sánh xe Honda City và Mazda 2 – Nên mua xe...

So sánh xe Honda City và Mazda 2 – Nên mua xe nào là phù hợp nhât·?

Thị trường Việt Nam luôn sôi động nhất nhu cầu mua bán xe phân khúc sedan hạng B. Mazda 2 và Honda City là hai sản phẩm tiêu biểu có tính cạnh tranh cao nhất khi có mức giá vừa phải đi kèm thiết kế, tiện nghi đủ dùng. Nên chọn xe nào? Cùng đặt “bàn cân” hai mẫu xe này để xem chi tiết mẫu nào chiếm ưu thế qua bài viết so sánh xe Honda City và Mazda 2 dưới đây.

1. So sánh xe Honda City và Mazda 2 về giá bán

Mazda 2 hiện phân phối tại Việt Nam là bản nâng cấp thế hệ thứ 3 so với bản ra mắt năm 2020 với nhiều thay đổi về thiết kế, tính năng, gói công nghệ an toàn i-Activsense đi kèm. Honda City hiện đang là bản nâng cấp đầu tiên so với bản cũ, xe không có nhiều cải tiến về thiết kế, chỉ bổ sung thêm trang bị và tính năng an toàn.

Mazda 2 hiện đang được bán ra thị trường Việt với 5 phiên bản với mức giá niêm yết dao động từ 415 – 519 triệu đồng, gồm:

  • Mazda2 1.5 AT
  • Mazda2 1.5 Luxury
  • Mazda2 1.5L Premium
  • Mazda2 Sport 1.5 Luxury
  • Mazda2 Sport 1.5 Premium.

Honda City được Honda Việt Nam lắp ráp hiện phân phối trong nước 3 phiên bản với mức giá niêm yết dao động từ 559 – 609 triệu đồng, gồm:

  • Honda City E
  • Honda City G
  • Honda City L.
Honda City và Mazda 2 có chút chênh lệch về giá bán
Honda City và Mazda 2 có chút chênh lệch về giá bán

2. So sánh xe Honda City và Mazda 2 phần ngoại thất

Kích thước cả hai mẫu xe không có sự “chênh lệch” quá nhiều, Honda City nổi trội hơn khi chiều dài tổng thể hơn đối thủ 30mm, cung cấp không gian bên trong rộng rãi hơn. Tuy nhiên, Mazda 2 sở hữu diện mạo hiện đại trẻ trung, cuốn hút hơn vì ứng dụng triết lý thiết kế “KODO”.

Dưới đây là kích thước tổng thể của 2 mẫu xe:

Honda City 1.5 CVT Mazda 2 Sedan 1.5L
Kích thước tổng thể 4.440 x 1.694 x 1.477 4.320 x 1.695 x 1.470
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600 2.570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 135 143
Bán kính quay vòng (mm) 5,60 4,70

2.1 Đầu xe

Honda City cải tiến có cụm đèn pha full led bóng thuỷ tinh nhỏ đẹp mắt. Đèn led chạy ban ngày tích hợp đèn báo rẽ khiến hệ thống đèn bớt rối mắt hơn. Nắp capo có điểm nhấn 4 đường gân nổi khiến đầu xe cứng cáp hơn. Lưới tản nhiệt xe là thanh nhựa đen gắn logo Honda, cản dưới lưới tổ ong đúng phong cách thể thao.

Mazda 2 2021 thì sở hữu phần đầu trẻ trung, năng động, tinh tế hơn. Bộ lưới tản nhiệt kích thước lớn, viền lưới đã mạ crom sáng bóng, bên trong họa tiết đinh cách điệu lạ mắt. Cụm đèn pha 2 bên sắc bén tích hợp nhiều chức năng giúp đèn tăng hiệu quả làm việc và phạm vi chiếu sáng. Nắp capo có những đường vân nổi đơn giản, phần cản trước mở rộng hơn bản tiền nhiệm.

2.2 Thân xe

Mazda 2 trang bị bộ mâm 15 inch với bản 1.5L AT, và 16 inch 8 chấu kép với các phiên bản còn lại. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa xe đều được sơn cùng màu với thân xe, đặt ở vị trí dễ quan sát.

Honda City có đường gân dập nổi trên tay nắm cửa, liền mạch với cụm đèn trước sau. Xe có bộ la-zăng 5 chấu kép 16 inch cho mọi phiên bản, dạng phay mỏng thể thao và cứng cáp. Tuy nhiên, bánh sau phanh tang trống kém xe đối thủ trang bị phanh đĩa.

2.3 Đuôi xe

Thiết kế đuôi xe Mazda 2 cao hơn, bộ đèn hậu kéo dài, nắp cốp vểnh lên hơn tạo nên sự khỏe khoắn, thể thao. Trong khi Honda City 2021 lại giảm chiều cao xuống để trông cân đối hơn phiên bản trước, lấy cụm đèn hậu LED thiết kế mới nổi 3D làm điểm nhấn chính.

Diện mạo ngoại thất Honda City và Mazda 2
Diện mạo ngoại thất Honda City và Mazda 2

3. So sánh xe Honda City và Mazda 2 về nội thất

Như đã đề cập ở trên, Honda City và Mazda 2 không có nhiều khác biệt về kích thước tổng thể, nhưng xét về không gian nội thất. Honda City rộng rãi hơn đối thủ nhưng các chi tiết khác cụ thể như sau:

3.1 Khoang lái

Honda City 2021 vẫn giữ lại ngôn ngữ thiết kế khoang lái cứng cáp với màu trung tính kết hợp một chút điểm nhấn mạnh mẽ, thể thao hơn. Taplo thiết kế đối xứng, màn hình cảm ứng 8 inch, hốc gió làm mát đẹp mắt như viên kim cương bo tròn góc, bộ đồng hồ, hộc, cần số,… đều hướng về người lái để gọn gàng, tiện lợi thao tác nhất.

Mazda 2 2021 luôn lấy phong cách chủ đạo là đơn giản và tinh tế, nên bảng taplo và điều khiển lược bỏ hoàn toàn các nút bấm cơ học. Xe có màn hình cảm ứng 7 inch, các đồng hồ lái, cần số,… tất cả nằm trong tầm với của người lái để quá trình điều khiển thuận tiện, dễ dàng nhất.

3.2 Thiết kế vô lăng

Vô lăng Honda City loại 3 chấu, bản RS bọc da chỉ đỏ, bản L bọc da chỉ màu nâu vàng, bản G là nhựa cứng không bọc da. Trên vô lăng tích hợp đầy đủ các phím bấm điều khiển chức năng.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

Mazda 2 2021 cũng trang bị vô lăng 3 chấu, tất cả phiên bản đều được bọc da cao cấp. Trên 2 bản cao cấp vô lăng còn có tích hợp nút điều khiển cả âm thanh và lẫy chuyển số bằng tay hiện đại, tiện ích.

3.3 Khoang ngồi

Mazda 2 có hàng ghế 2 đủ 3 vị trí tựa đầu nhưng không có bệ để tay, chỗ để cốc ở giữa. Không gian hẹp nên khá chật chội với các hành khách cao lớn trên m7. Phần trần xe vì đuôi xe dốc, nên thấp hơn, khiến người ngồi sau thấy khá bí bách. Khoảng trống để chân chỉ mức đủ dùng.

Honda City hàng ghế sau có rộng rãi hơn, ghế sau có đủ tựa đầu 3 vị trí, có bệ để tay tích hợp ngăn đặt cốc ở giữa. Khoảng trống để chân hàng ghế sau thoải mái. Dáng xe cân bằng nên tầm nhìn của người ngồi sau cũng thoáng hơn.

Honda City và Mazda 2 không khác biệt nhiều về kích thước
Honda City và Mazda 2 không khác biệt nhiều về kích thước

4. So sánh xe Honda City và Mazda 2 về tiện nghi

Mazda 2 sedan và Honda City khá tương đồng về phương diện này. Honda City có hệ thống âm thanh 4 loa, có hỗ trợ radio AM/FM, chơi nhạc CD/MP3, màn hình cảm ứng có thể kết nối USB hay AUX, kết nối với điện thoại thông minh. Mazda 2 cũng có các trang bị này ngoài hệ âm thanh là 6 loa, trang bị thêm đầu đọc DVD, màn hình trung tâm có thể kết nối Bluetooth để giúp hành khách đa dạng hình  thức giải trí trên xe hơn.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

Cả Honda City và Mazda 2 đều trang bị chìa khóa thông minh, nút bấm khởi động, hệ thống điều hòa tự động,… Tuy nhiên dòng xe City có thêm hốc gió cho hàng ghế sau, mở cốp xe từ xa trên chìa khóa, khoang chứa đồ rộng hơn, là 536 lít trong khi Mazda 2 chỉ 440 lít.

Honda City sở hữu cốp sau dung tich lớn hơn Mazda 2
Honda City sở hữu cốp sau dung tich lớn hơn Mazda 2

5. So sánh xe Honda City và Mazda 2 về khả năng vận hành

Hai xe có các thông số vận hành của động cơ như sau:

Nhìn chung, cả Honda City và Mazda 2 đều có trang bị khối động cơ 1.5L với khả năng vận hành mạnh mẽ. Tuy nhiên, xem xét kỹ bảng thông số trên có thể thấy Honda City giữ lợi thế hơn vì công suất cực đại nhỉnh hơn đối thủ, hộp số vô cấp CVT cũng tốt hơn, và tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời hơn.

Nếu bạn có nhu cầu mua Honda City cũ hay Mazda 2 cũ thì có thể tham khảo kho xe tại Carpla. Quy trình kiểm định 160 bước nghiêm ngặt, bảo hành 12 tháng hoặc 20.000km. Bạn hoàn toàn có thể an tâm vững lái khi mua xe ô tô cũ tại Carpla.

6. Lời kết

Trên đây bài viết đã trình bày chi tiết so sánh xe Honda City và Mazda 2, hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ về từng mẫu xe, thấy được ưu điểm – khuyết điểm trong từng hạng mục. Mẫu xe nào tốt hơn không quan trọng, mà cần nhất là phù hợp nhu cầu, địa hình bạn di chuyển và tối ưu nhất với hoàn cảnh công việc, di chuyển của bạn. Bạn muốn được tư vấn chi tiết nên chọn giá xe cũ nào hợp lý, có thể liên hệ với Carpla chuyên mua bán xe ô tô đã qua sử dụng để được hỗ trợ tốt nhất.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan