Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross là hai mẫu xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) được giới thiệu tại thị trường Việt Nam trong những năm gần đây. Với sự cạnh tranh khốc liệt trong phân khúc xe gia đình, cả hai mẫu xe này đều mang đến những ưu điểm riêng để thu hút người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những điểm nổi bật của Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross để có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình.
1. Tổng quan thị trường mẫu xe MPV tại Việt Nam
Trước khi đi vào so sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về thị trường xe MPV tại Việt Nam hiện nay..
Trong số các mẫu xe MPV được bán tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross là hai cái tên đáng chú ý nhất. Cả hai đều thuộc phân khúc xe gia đình, có thiết kế 7 chỗ ngồi và được nhập khẩu từ Indonesia. Vậy, liệu hai mẫu xe này có gì khác biệt và nổi bật để thu hút người tiêu dùng? Hãy cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo của bài viết.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
2. So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross về phiên bản và giá bán
Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2023 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT |
555 triệu VNĐ |
644.294.000 VNĐ | 633.194.000 VNĐ |
614.194.000 VNĐ |
AT |
598 triệu VNĐ |
692.454.000 VNĐ | 680.494.000 VNĐ |
661.494.000 VNĐ |
AT Premium |
658 triệu VNĐ |
759.654.000 VNĐ | 746.494.000 VNĐ |
727.494.000 VNĐ |
Cross |
698 triệu VNĐ | 804.454.000 VNĐ | 790.494.000 VNĐ |
771.494.000 VNĐ |
Mitsubishi Xpander có 4 phiên bản và Toyota Veloz Cross chỉ có 2 phiên bản để lựa chọn, bao gồm phiên bản tiêu chuẩn, phiên bản cao cấp và phiên bản cao cấp nhất.
Phiên bản tiêu chuẩn của Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross đều được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản như hệ thống âm thanh, điều hòa tự động, cửa sổ trời và túi khí.
Tại Việt Nam, Toyota Veloz Cross 2023 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
CVT |
658 triệu VNĐ |
759.654.000 VNĐ | 746.494.000 VNĐ |
727.494.000 VNĐ |
CVT Top |
698 triệu VNĐ |
804.454.000 VNĐ | 790.494.000 VNĐ |
771.494.000 VNĐ |
Về mức giá, Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross đều có mức giá tương đương nhau trong các phiên bản chuẩn và cao cấp. Tuy nhiên, phiên bản cao cấp nhất của Mitsubishi Xpander có giá thấp hơn hơn khoảng 100 triệu đồng so với Toyota Veloz Cross.
Mẫu xe |
Giá bán (triệu đồng) |
Mitsubishi Xpander |
555-698 |
Toyota Veloz Cross |
658-698 |
Tuy nhiên, cả hai mẫu xe đều có chính sách giảm giá và khuyến mãi thường xuyên từ các đại lý, vì vậy người tiêu dùng có thể tìm hiểu kỹ trước khi quyết định mua xe để có thể nhận được ưu đãi tốt nhất.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
3. So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross về kích thước và ngoại thất
So sánh ngoại thất |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Toyota Veloz Cross CVT Top |
Kích thước DxRxC (mm) |
4.595 x 1.750 x 1.750 |
4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.775 |
2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
225 |
205 |
Đèn pha |
LED Projector |
LED |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, đèn chào mừng |
Mâm xe |
17 inch |
17 inch |
3.1 Kích thước
Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross đều có kích thước tương đương nhau, với chiều dài khoảng 4.500mm, chiều rộng khoảng 1.750mm và chiều cao khoảng 1.700mm. Điều này cho thấy cả hai mẫu xe đều có không gian bên trong rộng rãi và thoải mái cho cả hành khách và hành lý.
Tuy nhiên Xpander vẫn dài hơn (4595 so với 4475mm) do đó xe sẽ có không gian nội thất rộng rãi hơn.
- Xem thêm: So sánh Peugeot 3008 và Toyota Cross đâu là lựa chọn phù hợp
- Xem thêm: So sánh Stargazer và Xpander nên chọn loại nào?
3.2 Ngoại thất
Mitsubishi Xpander 2023 có nhiều cải tiến đặc biệt ở phần đầu xe. Hai thanh mạ crom chữ X được làm to hơn và lưới tản nhiệt có hình tổ ong sơn đen hấp dẫn. Đèn chiếu sáng LED T-Shape trên hai bên đầu xe cung cấp ánh sáng mạnh mẽ hơn. Nhờ những cải tiến này, Mitsubishi Xpander 2023 trông mạnh mẽ và sắc sảo hơn so với phiên bản trước.
Toyota Veloz Cross cũng có thiết kế phần đầu xe thể thao với lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn và mắt lưới hình mắt cáo. Nẹp mạ crom kéo dài sang hai bên và nối liền với đường chân kính tạo điểm nhấn hấp dẫn. Đèn pha LED thanh mảnh và tích hợp dải đèn LED định vị ban ngày. Đèn sương mù dạng tròn nằm trong hốc gió dọc, có viền mạ crom sáng. Tất cả những chi tiết này tạo nên một diện mạo đẹp và thu hút cho Toyota Veloz Cross.
Mitsubishi Xpander 2023 có thân xe dài và bề thế hơn, tạo cảm giác giống các mẫu xe SUV hiện đại. Phía trước của xe trang bị la-zăng 4 chấu cứng cáp 2 tông màu, kích thước 17 inch, mang lại cảm giác thể thao và mạnh mẽ hơn so với phiên bản trước.
Toyota Veloz Cross cũng có hốc bánh xe kích thước lớn, tạo nên vẻ nổi bật như một chiếc SUV. Bộ la-zăng cũng được làm bằng chất liệu hợp kim và có đường kính 17 inch, cũng được sơn hai màu để tăng thêm vẻ thể thao.
Phần đuôi xe Mitsubishi Xpander 2023 có cụm đèn hậu được thiết kế lại, trông sắc sảo hơn và có hình dạng T-shape tương tự như đèn pha phía trước.
Toyota Veloz Cross cũng có cụm đèn hậu được nối liền bằng dải LED màu đỏ, với logo thương hiệu Toyota nổi bật ở trung tâm.
- Xem thêm: So sánh Toyota Camry 2019 và Honda Accord 2019
- Xem thêm: So sánh Toyota Corolla Cross 2020 và Kia Seltos 2020
4. So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross về nội thất và tiện nghi
So sánh nội thất và tiện nghi |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Toyota Veloz Cross CVT Top |
Vật liệu ghế |
Da |
Da kết hợp nỉ |
Ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
|
Chế độ sofa hàng ghế sau |
Có |
Có |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Cơ học kết hợp màn LCD |
Màn hình TFT 7 inch |
Màn hình trung tâm |
9 inch, có kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
|
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Điện tử |
Tự động |
Cửa gió sau |
Có |
|
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Cổng sạc hàng ghế sau |
USB Type C / USB Type A |
USB Type A |
Sạc không dây |
Không |
Có |
4.1 Nội thất
Cả hai mẫu xe đều có thiết kế nội thất rộng rãi và thoải mái, với khả năng chứa đến 7 hành khách. Mitsubishi Xpander 2023 hoàn thiện khoang cabin dựa trên triết lý Omotenashi của người Nhật, tạo nên không gian thoải mái và rộng rãi hơn. Kích thước chiều dài cơ sở lớn hơn cũng mang lại không gian rộng hơn so với Toyota Veloz Cross.
Toyota Veloz Cross trang bị chế độ sofa hàng ghế sau, tạo ra không gian rộng hơn và có thể chứa đựng nhiều hành lý khi cần thiết.
Mitsubishi Xpander 2023 có không gian thoải mái với 7 vị trí ngồi được bọc da mới có khả năng phản xạ nhiệt. Hàng ghế đầu mang đến sự thoải mái cho người lái, mặc dù không có tính năng chỉnh điện. Hàng ghế giữa có bệ tỳ tay trung tâm có thêm 2 vị trí để cốc và hàng ghế cuối có khả năng gập phẳng với mặt sàn.
Toyota Veloz Cross 2023 được trang bị ghế ngồi bọc da pha nỉ, với không gian hàng thứ 2 và 3 đủ rộng rãi cho người dùng. Hàng ghế trước có thể ngả 180 độ, hàng ghế cuối có thể gập phẳng 50:50 với mặt sàn, tạo sự linh hoạt trong cách bố trí không gian chứa đồ.
4.2 Tiện nghi
Mitsubishi Xpander 2023 có vô lăng tích hợp hệ thống kiểm soát hành trình và các phím bấm điều khiển. Xe cũng trang bị bảng đồng hồ điện tử kết hợp đồng hồ cơ, màn hình giải trí cảm ứng 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto, hệ thống điều hòa tự động Max Cool, và hàng ghế thứ 2 có điều hòa đặt âm trần phía trên, phanh tay điện tử và phanh tay tự động.
Toyota Veloz Cross cũng có màn hình giải trí cảm ứng 9 inch, và còn được trang bị các tiện ích khác như sạc điện thoại không dây, cổng sạc, điều hòa tự động, khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh, và dàn âm thanh 6 loa. Tất cả những tiện ích này đều giúp tạo nên một trải nghiệm tuyệt vời cho hành trình của bạn.
5. So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross về động cơ và vận hành
So sánh động cơ |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Toyota Veloz Cross CVT Top |
Loại động cơ |
Xăng 1.5L MIVEC |
Động cơ xăng 2NR-VE |
Dung tích xi-lanh |
1.499 |
1.496 |
Công suất cực đại |
104 |
105 |
Mô-men xoắn cực đại |
141 |
138 |
Hộp số |
4 AT |
Vô cấp CVT |
Dẫn động |
Cầu trước |
5.1 Động cơ
Cả hai mẫu xe đều được trang bị động cơ xăng 1.5L, sản sinh công suất tối đa khoảng 105 và 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại khoảng 141 Nm và 138 Nm. Tuy nhiên, Mitsubishi Xpander có hộp số tự động AT 4 cấp, trong khi Toyota Veloz Cross có hộp số tự động CVT.
5.2 Vận hành
Mitsubishi Xpander thế hệ mới mang lại tầm nhìn thoáng hơn, đây là một điểm cộng lớn cho việc vận hành xe. Cả Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross đều có tầm nhìn hai bên tốt nhờ trang bị phần trụ A thoáng đãng. Đặc biệt, Toyota Veloz Cross còn có tính năng cảnh báo điểm mù, tạo cảm giác tiện lợi và an toàn hơn.
Về khả năng tăng tốc, Toyota Veloz Cross vượt trội hơn nhờ hộp số CVT chuyển số nhanh, mượt. Mitsubishi Xpander 2023 không tăng tốc bằng đối thủ, nhưng động cơ và hộp số 4AT của nó đảm bảo sự êm ái và không phát ra tiếng ồn khó chịu.
6. So sánh Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross về tính năng an toàn
So sánh trang bị an toàn |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Toyota Veloz Cross CVT Top |
Chống bó cứng phanh |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
|
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
|
Cân bằng điện tử |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
|
Camera |
Camera lùi |
Camera 360 độ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe (sau) |
Có |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm |
Không |
Có |
Cảnh báo lệch làn đường |
Không |
Có |
Đèn chiếu xa tự động |
Không |
Có |
Kiểm soát vận hành chân ga |
Không |
Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành |
Không |
Có |
Số túi khí |
2 |
6 |
Toyota Veloz Cross được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo tiền va chạm, cảnh báo chạy lệch làn đường, cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành và 6 túi khí. Tuy nhiên, thiếu sót lớn là không có tính năng kiểm soát hành trình.
Mitsubishi Xpander có các tính năng an toàn cơ bản và được trang bị tính năng kiểm soát hành trình, giúp việc lái xe trên các đoạn đường cao tốc trở nên dễ dàng hơn.
7. Nên mua xe Mitsubishi Xpander hay Toyota Veloz Cross?
Sau khi so sánh các điểm nổi bật của Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross, chúng ta có thể thấy rằng cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm riêng để thu hút người tiêu dùng.
Toyota Veloz Cross 2023 có thiết kế bên ngoài bắt mắt, nội thất hiện đại, trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ an toàn. Tuy nhiên, xe thiếu tính kiểm soát hành trình và không gian bên trong hơi chật.
Mitsubishi Xpander 2023 có khả năng vận hành cao, khung gầm và hệ thống treo chắc chắn. Xe cũng có khả năng cách âm tốt và không gian rộng rãi. Tuy nhiên, Xpander 2023 thiếu một số công nghệ an toàn cao cấp.
Hy vọng rằng trong phiên bản mới trong tương lai, các công nghệ an toàn sẽ được cập nhật để tạo ra một chiếc xe hoàn hảo nhất. Vì vậy, người tiêu dùng cần xem xét kỹ các yếu tố như nhu cầu sử dụng, tính năng và mức giá để có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.
Nếu bạn muốn mua Mitsubishi Xpander cũ hay Toyota Veloz Cross cũ thì Carpla là địa chỉ uy tín cho bạn. Với 160 bước kiểm tra nghiêm ngặt, bảo hành 12 tháng hoặc 20.000km đầu tiên. Khách hàng hoàn toàn yên tâm khi mua xe ô tô cũ tại Carpla.
8. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về hai mẫu xe MPV đáng chú ý trên thị trường Việt Nam là Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross. Từ đó, có thể thấy rằng cả hai mẫu xe đều có những ưu điểm riêng để thu hút người tiêu dùng. Vì vậy, người tiêu dùng cần xem xét kỹ các yếu tố như nhu cầu sử dụng, tính năng và mức giá để có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm thông tin để có thể đưa ra quyết định đúng đắn khi mua xe.
Nếu bạn đang quan tâm đến xe ô tô đã qua sử dụng thì đừng bỏ qua Carpla nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam.