Xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) là một trong những dòng xe đang được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam hiện nay. Với khả năng chở được nhiều hành khách cùng lúc, tính tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu, các mẫu xe MPV đã trở thành lựa chọn hàng đầu của rất nhiều gia đình. Trong số đó, Stargazer và Xpander là hai cái tên đáng chú ý nhất. Vậy, Stargazer và Xpander có gì đặc biệt? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.
1. Tổng quan thị trường mẫu xe MPV tại Việt Nam
Trước khi đi vào so sánh Stargazer và Xpander, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về thị trường xe MPV tại Việt Nam hiện nay.
Trong số các mẫu xe MPV được bán tại Việt Nam, Stargazer và Xpander là hai cái tên nổi bật nhất. Cả hai đều thuộc phân khúc giá rẻ và có thiết kế hiện đại, tiện nghi. Vậy, Stargazer và Xpander có gì khác biệt về phiên bản và giá bán? Hãy cùng tìm hiểu ở phần tiếp theo.
2. So sánh Stargazer và Xpander về phiên bản và giá bán
Tại Việt Nam, Hyundai Stargazer 2023 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5 Tiêu chuẩn |
575 triệu VNĐ |
666.694.000 VNĐ | 655.194.000 VNĐ |
636.194.000 VNĐ |
1.5 Đặc biệt |
625 triệu VNĐ |
722.694.000 VNĐ | 710.194.000 VNĐ |
691.194.000 VNĐ |
1.5 Cao cấp |
675 triệu VNĐ |
778.694.000 VNĐ | 765.194.000 VNĐ |
746.194.000 VNĐ |
1.5 Cao cấp 6 chỗ |
685 triệu VNĐ |
789.894.000 VNĐ | 776.194.000 VNĐ |
757.194.000 VNĐ |
- Tham khảo thêm về giá xe Hyundai Stargazer cũ
2.1 Phiên bản
Stargazer hiện có 4 phiên bản để khách hàng lựa chọn. Trong đó, phiên bản thấp tới cao có giá bán lần lượt là 575 triệu đồng đến 685 triệu đồng. Tuy nhiên, các phiên bản này đều được trang bị đầy đủ tính năng tiện ích như hệ thống âm thanh cao cấp, điều hòa tự động, cửa sổ trời, camera 360 độ, cảm biến lùi,..
Xpander cũng có 4 phiên bản tương tự như Stargazer. Tuy nhiên, giá của Xpander thấp hơn một chút so với Stargazer. Phiên bản cơ bản nhất của Xpander có giá khoảng 555 triệu đồng và cao nhất là 689 triệu đồng, cao hơn bản cao cấp của Stargazer không đáng kể.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2023 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT |
555 triệu VNĐ |
644.294.000 VNĐ | 633.194.000 VNĐ |
614.194.000 VNĐ |
AT |
598 triệu VNĐ |
692.454.000 VNĐ | 680.494.000 VNĐ |
661.494.000 VNĐ |
AT Premium |
658 triệu VNĐ |
759.654.000 VNĐ | 746.494.000 VNĐ |
727.494.000 VNĐ |
Cross |
698 triệu VNĐ |
804.454.000 VNĐ | 790.494.000 VNĐ |
771.494.000 VNĐ |
- Tham khảo giá xe Mitsubishi Xpander cũ
2.2 Giá bán
Về giá bán, Stargazer và Xpander đều thuộc phân khúc giá rẻ và có mức giá tương đương nhau. Tuy nhiên, những tính năng và trang bị của từng phiên bản sẽ là yếu tố quyết định giá bán của từng mẫu xe. Nếu bạn muốn sở hữu một chiếc MPV với nhiều tính năng hiện đại và tiện nghi, thì Stargazer sẽ là lựa chọn phù hợp hơn. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần một chiếc xe đơn giản để chở đồ và di chuyển hàng ngày, thì Xpander có thể là sự lựa chọn tốt hơn.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Dù không chênh quá nhiều nhưng với phiên bản thấp có sự chênh lệch hơn 20 triệu đồng nên Xpander vẫn có những ưu thế riêng trong phân khúc xe MPV dưới 700 triệu này.
3. So sánh Stargazer và Xpander về kích thước và ngoại thất
Thông số | Mitsubishi Xpander AT Premium | Hyundai Stargazer 1.5 AT Cao cấp |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.460 x 1.780 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | 2.780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 | 185 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
3.1 Kích thước
Stargazer có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) là 4.460 x 1.780 x 1.695 (mm), chiều dài cơ sở là 2.780 mm. Trong khi đó, Xpander có kích thước tổng thể lớn hơn một chút với 4.595 x 1.750 x 1.750 (mm) và chiều dài cơ sở là 2.775 mm. Với kích thước như vậy, Xpander có không gian bên trong rộng rãi hơn so với Stargazer, đặc biệt là khoảng không gian cho hàng hành lý.
- Xem thêm: So sánh Toyota Camry 2019 và Honda Accord 2019
- Xem thêm: So sánh Toyota Corolla Cross 2020 và Kia Seltos 2020
3.2 Ngoại thất
Cả Stargazer và Xpander đều có thiết kế hiện đại và thể thao. Tuy nhiên, Xpander có thiết kế trẻ trung hơn với các đường nét vuông vức và các chi tiết được thiết kế tinh tế hơn. Trong khi đó, Stargazer có thiết kế khá đơn giản và không có quá nhiều chi tiết nổi bật. Điều này có thể làm cho Stargazer trông đơn điệu hơn so với Xpander.
Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander đều có những nét đẹp riêng về thiết kế. Hyundai Stargazer là một mẫu MPV mới với ngoại hình khác biệt, trong khi Mitsubishi Xpander là một phiên bản nâng cấp mới được giới thiệu.
Tuy khó có thể nói rằng mẫu xe nào đẹp hơn giữa Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander, nhưng Xpander thường được người dùng Việt Nam ưa chuộng hơn với phong cách thiết kế vuông vức và hiện đại. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn phụ thuộc vào sở thích cá nhân của bạn. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin và trải nghiệm lái thử để đưa ra quyết định tốt nhất cho mình.
Hyundai Stargazer mang đến một thiết kế LMPV khác lạ và dễ gây chú ý. Trong khi xu hướng thiết kế ngoại hình trên các mẫu MPV bình dân thường mang một số yếu tố giống SUV, thiên về sự vuông vắn, góc cạnh. Tuy vậy, chính điều này góp phần khiến Stargazer trở nên khác lạ và dễ gây chú ý khi đặt cạnh các đối thủ cùng tầm như Xpander.
Về trang bị ngoại thất, cả hai mẫu xe đều có những điểm tương đồng như đèn pha LED, đèn sương mù và đèn hậu LED trên các phiên bản cao cấp. Tuy nhiên, đèn sương mù trên Stargazer là dạng LED còn Xpander là dạng Halogen.
Mitsubishi Xpander tỏ ra có lợi hơn khi trang bị mâm xe hợp kim kích cỡ 17 inch, trong khi Hyundai Stargazer chỉ có mâm hợp kim 16 inch. Trang bị này giúp tạo cảm giác cân đối hơn cho thiết kế ngoại thất của Mitsubishi Xpander.
Ngoài ra, cả hai mẫu xe đều có các phiên bản màu sắc đa dạng để khách hàng lựa chọn.
4. So sánh Stargazer và Xpander về nội thất và tiện nghi
Thông số | Mitsubishi Xpander AT Premium | Hyundai Stargazer 1.5 AT Cao cấp |
Chất liệu ghế | Da phản xạ nhiệt | Da |
Cụm đồng hồ | Analog + TFT | LCD 4,2 inch |
Màn hình giải trí | 9 inch | 10,25 inch |
Phanh tay điện tử | Có | Không |
Giữ phanh tự động | Có | Không |
Điều hòa | Điện tử | Tự động |
Đèn viền nội thất | Không | Không |
Sạc không dây | Không | Có |
Cổng sạc điện thoại | USB Type C và A | USB Type C và A |
4.1 Nội thất
Cả Stargazer và Xpander đều có thiết kế nội thất hiện đại và tiện nghi. Tuy nhiên, Xpander lại có không gian nội thất rộng rãi hơn so với Stargazer nhờ kích thước tổng thể lớn hơn. Điều này giúp cho Xpander có thể chở được nhiều hành khách hơn và có không gian thoải mái hơn cho hành khách ngồi sau.
Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander đều có không gian nội thất với 3 hàng ghế. Tuy nhiên, Hyundai Stargazer có một điểm khác biệt lớn so với Xpander, đó là bản cao cấp có thêm tuỳ chọn 7 chỗ và 6 chỗ.
4.2 Tiện nghi
Cả hai mẫu xe đều có các trang bị nội thất như ghế bọc da, điều hoà điện tử, kết nối Carplay/Android Auto và cổng sạc cho hàng ghế sau. Tuy nhiên, Hyundai Stargazer có những tính năng mà Mitsubishi Xpander không có như sạc không dây, cốp chỉnh điện rảnh tay, màn hình trung tâm kích thước 10.25 inch, 8 loa Bose, điều khiển hành trình, giới hạn tốc độ MSLA và khởi động bằng nút bấm Smartkey.
Hyundai Stargazer có một số tính năng tiện nghi hơn so với Mitsubishi Xpander. Mẫu Stargazer cao cấp hơn có sạc không dây, cốp chỉnh điện rảnh tay, màn hình trung tâm kích thước 10.25 inch, hệ thống âm thanh 8 loa Bose, điều khiển hành trình, giới hạn tốc độ MSLA và khởi động bằng nút bấm Smartkey. Tuy nhiên, Mitsubishi Xpander cũng mang đến nhiều tính năng tiện ích như ghế bọc da, điều hoà điện tử, kết nối Carplay/Android Auto và cổng sạc cho hàng ghế sau.
5. So sánh Stargazer và Xpander về động cơ và vận hành
Thông số | Mitsubishi Xpander AT Premium | Hyundai Stargazer 1.5 AT Cao cấp |
Loại động cơ | MIVEC 1.5L | SmartStream G1.5 |
Công suất (mã lực) | 104 | 113 |
Mô-men xoắn | 141 | 144 |
Hộp số | 4AT | iVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
5.1 Động cơ
Stargazer và Xpander đều được trang bị động cơ xăng 1.5L, tuy nhiên, động cơ của Stargazer có công suất lớn hơn so với Xpander. Cụ thể, Stargazer có công suất 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm, trong khi Xpander chỉ có công suất 104 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Điều này giúp cho Stargazer có khả năng vận hành tốt hơn, đặc biệt là khi chở đầy hành khách và hàng hóa.
5.2 Vận hành
Hyundai Stargazer có động cơ mạnh hơn so với Mitsubishi Xpander, đồng thời hộp số tự động iVT cũng giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái hơn. Điều này giúp Stargazer trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình tiện nghi và hiệu suất cao.
Về khả năng vận hành, cả Stargazer và Xpander đều có khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị và trên các cung đường dài. Tuy nhiên, nhờ động cơ mạnh mẽ hơn, Stargazer có thể vận hành mượt mà hơn và có thể đáp ứng tốt hơn trong những tình huống khó khăn như đường dốc hay đường trơn trượt.
6. So sánh Stargazer và Xpander về tính năng an toàn
Thông số | Mitsubishi Xpander AT Premium | Hyundai Stargazer 1.5 AT Cao cấp |
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Cân bằng điện từ | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau RCCA | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Ga hành trình | Có | Có |
Camera | Có | Có |
Cảm biến | Lùi | Lùi |
Hệ thống túi khí | 2 | 6 |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ FCA | Không | Có |
Đèn tự động thông minh AHB | Không | Có |
Cảm biến áp suất lốp TPMS | Không | Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LFA | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn SEW | Không | Có |
Hyundai Stargazer và Mitsubishi Xpander đều có tính năng an toàn tương đương như ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, camera lùi và cảm biến sau. Tuy nhiên, Hyundai Stargazer vượt trội với các tính năng an toàn bổ sung như cảnh báo điểm mù, 6 túi khí (Xpander có 2 túi khí) và gói an toàn SmartSense với các tính năng như hỗ trợ cảnh báo và phòng tránh va chạm trước, hỗ trợ cảnh báo và phòng tránh va chạm điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau, hệ thống đèn tự động thông minh, cảnh báo mở cửa an toàn và cảnh báo mệt mỏi cho tài xế.
7. Nên mua xe Stargazer hay Xpander?
Sau khi đã so sánh chi tiết giữa Stargazer và Xpander, chúng ta có thể thấy rằng cả hai đều là những mẫu xe MPV tuyệt vời với nhiều tính năng hiện đại và tiện nghi. Tuy nhiên, nếu bạn muốn một chiếc xe có thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi và khả năng vận hành tốt, thì Xpander sẽ là lựa chọn phù hợp hơn.
Trong khi đó, nếu bạn cần một chiếc xe có nhiều tính năng cao cấp hơn và khả năng vận hành mượt mà, thì Stargazer sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời.
Nếu bạn có nhu cầu mua xe Mitsubishi Xpander cũ hay Hyundai Stargazer cũ bạn có thể tham khảo kho xe của Carpla. Với 160 bước kiểm tra nghiêm ngặt, bảo hành 12 tháng hoặc 20.000km đầu. Khách hàng hoàn toàn yên tâm vững lái khi mua xe ô tô cũ tại Carpla.
8. Kết luận
Stargazer và Xpander đều là những mẫu xe MPV đáng chú ý tại thị trường Việt Nam hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện nghi và khả năng vận hành tốt, cả hai đều là những sự lựa chọn tuyệt vời cho những gia đình có nhu cầu sử dụng xe đa dụng.
Tuy nhiên, để chọn được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia và người dùng đã sử dụng trước đó. Nếu bạn có nhu cầu mua xe ô tô đã qua sử dụng hoặc cần định giá xe ô tô hay liên hệ với Carpla để được hỗ trợ tư vấn nhé.