Bạn đang có dự định mua xe và đang tìm kiếm thông tin về Mitsubishi Xpander? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và bản giá mới nhất của dòng xe này vào tháng 11/2024. Mitsubishi Xpander là một trong những mẫu xe hot nhất trên thị trường hiện nay, hứa hẹn sẽ mang lại sự hài lòng cho những khách hàng khó tính nhất. Vậy bảng giá xe Mitsubishi Xpander hiện tại là bao nhiêu?
1. Bảng giá xe Mitsubishi Xpander 2024 chi tiết
Hiện tại, theo thông tin từ các đại lý Mitsubishi, bảng giá xe Mitsubishi Xpander hiện đang dao động từ khoảng 555 triệu đồng đến 698 triệu đồng cho các phiên bản khác nhau. Điều này phụ thuộc vào cấu hình và các tính năng được trang bị trên xe.
Mitsubishi Xpander 2024 hiện đang được phân phối chính hãng 4 phiên bản tại thị trường Việt Nam. Giá lăn bánh tham khảo chi tiết như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
MT |
555 triệu VNĐ |
644.294.000 VNĐ | 633.194.000 VNĐ |
614.194.000 VNĐ |
AT |
598 triệu VNĐ |
692.454.000 VNĐ | 680.494.000 VNĐ |
661.494.000 VNĐ |
AT Premium |
658 triệu VNĐ |
759.654.000 VNĐ | 746.494.000 VNĐ |
727.494.000 VNĐ |
Cross |
698 triệu VNĐ |
804.454.000 VNĐ | 790.494.000 VNĐ |
771.494.000 VNĐ |
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Attrage mới nhất tháng 11/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Xpander Cross tháng 11/2024
2. Tổng quan về xe Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Việt Nam đã giới thiệu phiên bản mới của Xpander, hãng thêm phiên bản Cross mở rộng lựa chọn cho khách hàng. Bên cạnh 3 phiên bản thuần MPV là MT, AT và AT Premium, khách hàng cũng có thể lựa chọn phiên bản Xpander Cross với phong cách SUV. Điều này mang lại thêm sự đa dạng và linh hoạt cho người tiêu dùng khi mua xe Xpander.
2.1 Thông số kỹ thuật
Được ra mắt tại Việt Nam vào tháng 3 năm 2018, Mitsubishi Xpander đã nhanh chóng chiếm được cảm tình của người tiêu dùng bởi thiết kế hiện đại, tính năng vượt trội và giá cả phải chăng.
Mitsubishi Xpander 2024 vẫn sử dụng động cơ 1.5L, công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, hộp số tự động 4 cấp. Xe có kích thước dài 4.475 mm, rộng 1.750 mm, cao 1.730 mm, tăng thêm 95mm so với phiên bản trước đó. Điều này mang lại không gian rộng rãi hơn và đầy tiện nghi cho cả gia đình khi sử dụng.
Riêng mẫu Xpander Cross có kích thước lớn hơn. Xe có kích thước dài 4.595 mm, rộng 1.790 mm, cao 1.750 mm, tăng thêm 95mm so với phiên bản trước đó. Điều này mang lại không gian rộng rãi hơn và đầy tiện nghi cho cả gia đình khi sử dụng.
2.2 Nội thất
Nội thất của Mitsubishi Xpander được thiết kế sang trọng và tiện nghi, với các chi tiết được hoàn thiện tương đối tốt. Ghế da có thể điều chỉnh độ nghiêng và khoảng cách phù hợp với từng người sử dụng. Hệ thống giải trí trên xe được tích hợp đầy đủ như màn hình cảm ứng 9 inch, hệ thống âm thanh 4 loa, Bluetooth, USB, vv. Ngoài ra, xe còn có chức năng điều hòa cho hàng ghế sau …
Vô lăng trên Xpander 2024 vẫn được bọc da trên bản AT, sử dụng thiết kế 3 chấu to bản truyền thống của những mẫu xe Mitsubishi. Phía sau là cụm đồng hồ lái kết hợp giữa kiểu hiển thị cơ và màn hình đa thông tin, cung cấp đầy đủ thông số vận hành cho người lái trong một giao diện hiện đại và trực quan.
Cần số của Xpander được đặt dưới khu vực táp lô trung tâm, kết nối với cụm điều khiển điều hòa bằng mảng ốp màu đen bóng mang đến cảm giác liền lạc và đồng nhất cho xe. Điểm nổi bật nhất là thắng tay đã được nâng cấp lên dạng điện tử và đặt lệch về phía ghế hành khách. Điều này giúp khắc phục nhược điểm của cần thắng tay “quá khổ” trên những thế hệ trước của Xpander.
2.3 Ngoại thất
Mitsubishi Xpander có thiết kế hiện đại, mạnh mẽ và đầy cá tính. Mặt trước của xe có lưới tản nhiệt kiểu ngôi sao với logo Mitsubishi lớn. Đèn pha LED kết hợp với dải đèn LED chạy ban ngày tạo nên nét đặc trưng cho xe.
Phần đầu xe Xpander Cross 2024 rất thu hút với hai vòng cung đối xứng mạ chrome cỡ lớn và lưới tản nhiệt tinh tế. Điểm đặc biệt là cụm đèn chiếu sáng chính được thiết kế đặt thấp bên dưới cản trước. Khu vực cản trước cũng có cụm lưới tản nhiệt chữ X và phần ốp mạ màu xám, tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và cứng cáp. Cụm đèn chiếu sáng chính sử dụng bóng LED trên bản AT và bóng Halogen truyền thống trên bản MT. Bóng LED mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng và hiệu quả chiếu sáng cao cùng ánh sáng trắng hiện đại và thời trang.
Trên phiên bản Xpander AT, nhà sản xuất đã trang bị đèn sương mù halogen, giúp mở rộng tầm quan sát khi di chuyển qua khu vực có sương mù hoặc thời tiết xấu. Ngoài ra còn được bổ sung đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng giúp khách hàng thuận lợi hơn khi rời xe.
Về thiết kế, Xpander 2024 có những đường gập nổi mạnh mẽ và hiện đại trên thân xe, tạo ra một khối cơ bắp chắc chắn. Phần trụ B, C và D được sơn đen, tạo sự liền lạc cho phần thân trên và mang đến phong cách hiện đại.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Xpander được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Hệ thống giải trí trên Mitsubishi Xpander 2024 được trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch và 6 loa trên phiên bản AT. Bạn có thể sử dụng các chuẩn tương thích điện thoại thông minh như Apple Carplay hay Android Auto trên màn hình.
Cụm điều khiển hệ thống máy lạnh đã được nâng cấp sang dạng digital đẹp mắt hơn so với loại cơ trước đó. Máy lạnh của Xpander 2024 vẫn là dạng chỉnh cơ và không phân chia 2 vùng độc lập. Hệ thống cửa gió sau được bố trí ở khu vực trần xe, tạo thêm không gian trống cho khu vực bệ tỳ tay phía trước và tăng độ thoải mái cho hành khách.
2.5 Vận hành
Mitsubishi Xpander 2024 trang bị động cơ xăng 1.5L, tích hợp công nghệ điều khiển van biến thiên điện tử MIVEC giúp tăng công suất và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 103 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Xpander 2024 có sẵn hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp, cùng hệ thống dẫn động cầu trước. So với các đối thủ cùng phân khúc như Suzuki XL7 và Toyota Avanza, Xpander 2024 có thông số tương đồng.
Động cơ trên Xpander 2024 không phải là công suất ấn tượng nhất trong phân khúc MPV. Vì vậy, xe này thích hợp cho việc di chuyển trong thành phố hơn là đi xa hoặc đi qua đèo dốc. Tuy nhiên, Xpander 2024 vẫn mang lại trải nghiệm lái tốt và tiết kiệm nhiên liệu, cùng với thiết kế linh hoạt và không gian rộng rãi.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Triton mới nhất tháng 11/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Outlander mới nhất tháng 11/2024
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Mitsubishi Xpander?
Hiện tại, Mitsubishi Xpander có 4 phiên bản đang được bán tại Việt Nam, bao gồm MT, AT và AT Premium và bản mới nhất Cross. Mỗi phiên bản đều có các ưu điểm riêng và phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng khách hàng.
3.1 Mitsubishi Xpander MT
Phiên bản MT sử dụng hộp số sàn 5 cấp và là lựa chọn phù hợp cho những người thích trải nghiệm cảm giác lái tay lái thật sự. Xe có giá khoảng 555 triệu đồng và được trang bị đầy đủ các tính năng tiện ích và an toàn như các phiên bản khác.
Với mẫu xe này có mức giá bán hợp lý để làm xe chạy dịch vụ mà vẫn có được không gian rộng rãi chở hành lý.
3.2 Mitsubishi Xpander AT và AT Premium
Phiên bản AT sử dụng hộp số 4 cấp, đây là điều đáng tiếc khi chưa có hộp số cao cấp hơn. Tuy nhiên với giá bán chỉ 598 và 658 triệu đồng thì đây là lựa chọn phổ biến nhất và được nhiều khách hàng lựa chọn để làm xe dịch vụ kết hợp xe gia đình rất phù hợp.
3.3 Mitsubishi Xpander Cross
Phiên bản Cross được coi là phiên bản cao cấp nhất của Mitsubishi Xpander. Xe có giá khoảng 698 triệu đồng và được trang bị các tính năng hiện đại nhất như: ghế da, cửa sổ trời, hệ thống giải trí 9 inch, cùng không gian rộng rãi hơn hẳn.
Nếu cần một chiếc MPV cho gia đình 7 người thì đây là một lựa chọn hợp lý trong tầm giá và phân khúc hiện nay.
4. So sánh Mitsubishi Xpander và các đối thủ cạnh tranh
Mitsubishi Xpander, Hyundai Stargazer, Toyota Veloz Cross và Honda BR-V đều là những mẫu xe đa dụng phổ biến trên thị trường. Hiện nay thì Xpander là ông vua trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ.
4.1 Kích thước
- Mitsubishi Xpander: 4.475 x 1.750 x 1.730
- Hyundai Stargazer: 4.460 x 1.780 x 1.695
- Toyota Veloz Cross: 4.475 x 1.750 x 1.700
- Honda BR-V: 4.490 x 1.780 x 1.685
Trên thị trường ô tô Việt Nam, Mitsubishi Xpander được xem là một trong những đối thủ sừng sỏ của các dòng xe cùng phân khúc. So với Hyundai Stargazer, Toyota Veloz Cross và Honda BR-V, Mitsubishi Xpander có kích thước tổng thể tương đồng, lớn hơn 2 đối thủ và chỉ ngắn hơn 1 chút so với mẫu xe nhà Honda.
4.2 Công suất và mô men xoắn
- Mitsubishi Xpander: 104 và 141 Nm
- Hyundai Stargazer: 115 mã lực và 144 Nm
- Toyota Veloz Cross: 105 mã lực và 138 Nm
- Honda BR-V: 119 mã lực và 145 Nm
Mitsubishi Xpander trang bị động cơ MIVEC 1.5L, công suất và mô men xoắn còn thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc. Tuy nhiên, xe vẫn có thể đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày và sử dụng trong đô thị.
4.3 Giá bán
- Mitsubishi Xpander: 55 – 698 triệu đồng
- Hyundai Stargazer: 575 – 685 triệu đồng
- Toyota Veloz Cross: 658 – 698 triệu đồng
- Honda BR-V: 661 – 705 triệu đồng
So với các đối thủ cạnh tranh, Mitsubishi Xpander có giá bán khá cạnh tranh và hợp lý. Trừ phiên bản Cross mới nhất giá cao, còn lại giá của Xpander luôn tốt trong phân khúc. Đây chính là một trong các lý do giúp cho Xpaner luôn là ông vua phân khúc kể từ khi ra mắt tại Việt Nam.
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Để mua xe Mitsubishi Xpander, bạn hãy liên hệ đại lý Kia để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có.
5.1 Quy trình lăn bánh xe Mitsubishi Xpander
Khi quan tâm đến việc mua xe Mitsubishi Xpander, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:
5.2 Quy trình mua xe Mitsubishi Xpander trả góp
Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, nhiều ngân hàng cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Mitsubishi Xpander một cách dễ dàng. Cách thức mua xe trả góp có thể khác nhau tùy vào từng đại lý và ngân hàng hợp tác, vì vậy bạn nên tham khảo các thông tin cụ thể từ đại lý Kia gần nhất.
6. Một số câu hỏi thường gặp
6.1 Mitsubishi Xpander có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?
Hiện tại, Mitsubishi Xpander có 4 phiên bản khác nhau bao gồm phiên bản Cross mới nhất. Giá của xe dao động từ khoảng 555 triệu đồng đến 698 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản.
6.2 Mitsubishi Xpander có những đối thủ chính nào?
Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Mitsubishi Xpander gồm Hyundai Stargazer, Toyota Veloz Cross và Honda BR-V.
Dù có rất nhiều đối thủ trong phân khúc, bao gồm Suzuki Xl7 hay các đối thủ lớn hơn như Kia Rondo, Toyota Innova, Xpander vẫn khẳng định vị thế ông vua trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ.
7. Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Xpander
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại và cá tính
- Tiện nghi và an toàn đầy đủ
- Giá cả hợp lý và cạnh tranh
Nhược điểm:
- Công suất và mô men xoắn thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh
- Hộp số AT chưa thực sự mang lại trải nghiệm lái tốt
8. Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về bảng giá xe Mitsubishi Xpander mới nhất cho tháng 11/2024. Nếu bạn đang có dự định mua xe thì không nên bỏ qua cơ hội sở hữu chiếc xe này với những ưu đãi hấp dẫn trong thời gian này. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và an toàn, Mitsubishi Xpander hứa hẹn sẽ là một trong những lựa chọn tốt nhất cho bạn và gia đình. Hãy nhanh tay liên hệ cửa hàng bán xe Mitsubishi gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn miễn phí. Chúc bạn sớm sở hữu chiếc xe ưng ý!
Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Mitsubishi Xpander cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ tới số hotline 082 535 5355 hoặc truy cập website https://carpla.vn để sở hữu ngay xe Mitsubishi Xpander cũ chất lượng cũng như cập nhật nhanh nhất các mẫu xe đã qua sử dụng hiện có tại hệ thống showroom Carpla.
Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.