Xe KIA Sorento là một trong những dòng xe được nhiều người tiêu dùng lựa chọn khi muốn sở hữu một chiếc SUV 7 chỗ hiện đại và tiện nghi. Với việc cập nhật liên tục các phiên bản và áp dụng những ưu đãi hấp dẫn, bảng giá xe KIA Sorento luôn thu hút sự quan tâm của khách hàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá xe KIA Sorento và những phiên bản mới nhất có sẵn trên thị trường Việt Nam.
1. Bảng giá xe KIA Sorento 2024 chi tiết
Để có được giá xe KIA Sorento chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý và đơn vị bán xe để được báo giá KIA Sorento theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe KIA Sorento theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.
KIA Sorento 2024 hiện đang được phân phân phối chính hãng 14 phiên bản tại thị trường Việt Nam. Giá lăn bánh chi tiết như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.2D Luxury 2WD |
1 tỷ 069 triệu VNĐ |
1.155.834.000 VNĐ | 1.145.144.000 VNĐ |
1.126.144.000 VNĐ |
2.5G Premium 2WD |
1 tỷ 129 triệu VNĐ |
1.219.434.000 VNĐ | 1.208.144.000 VNĐ |
1.189.144.000 VNĐ |
2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất đen |
1 tỷ 159 triệu VNĐ |
1.251.234.000 VNĐ | 1.239.644.000 VNĐ |
1.220.644.000 VNĐ |
2.5G Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu |
1 tỷ 229 triệu VNĐ |
1.325.434.000 VNĐ | 1.313.144.000 VNĐ |
1.294.144.000 VNĐ |
2.5G Signature AWD (7 chỗ) Nội thất nâu |
1 tỷ 239 triệu VNĐ |
1.336.034.000 VNĐ | 1.323.644.000 VNĐ |
1.304.644.000 VNĐ |
2.2D Premium AWD |
1 tỷ 249 triệu VNĐ |
1.346.634.000 VNĐ | 1.334.144.000 VNĐ |
1.315.144.000 VNĐ |
2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất đen |
1 tỷ 259 triệu VNĐ |
1.357.234.000 VNĐ | 1.344.644.000 VNĐ |
1.325.644.000 VNĐ |
2.2D Signature AWD (7 chỗ) nội thất nâu |
1 tỷ 279 triệu VNĐ |
1.378.434.000 VNĐ | 1.365.644.000 VNĐ |
1.346.644.000 VNĐ |
2.2D Signature AWD (6 chỗ) nội thất nâu |
1 tỷ 299 triệu VNĐ |
1.399.634.000 VNĐ | 1.386.644.000 VNĐ |
1.367.644.000 VNĐ |
1.6 Hybrid Premium |
1 tỷ 304 triệu VNĐ |
1.326.694.000 VNĐ | 1.326.694.000 VNĐ |
1.307.694.000 VNĐ |
1.6 Hybrid Signature (nội thất đen) |
1 tỷ 404 triệu VNĐ |
1.426.694.000 VNĐ | 1.426.694.000 VNĐ |
1.407.694.000 VNĐ |
1.6 Plug-in Hybrid Premium |
1 tỷ 494 triệu VNĐ |
1.516.694.000 VNĐ | 1.516.694.000 VNĐ |
1.497.694.000 VNĐ |
1.6 Hybrid Signature (nội thất nâu) |
1 tỷ 599 triệu VNĐ |
1.621.694.000 VNĐ | 1.621.694.000 VNĐ |
1.602.694.000 VNĐ |
1.6 Plug-in Hybrid Signature (Nội thất nâu) |
1 tỷ 604 triệu VNĐ |
1.626.694.000 VNĐ | 1.626.694.000 VNĐ |
1.607.694.000 VNĐ |
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Kia Soluto kèm ưu đãi tháng 11/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Xpander mới nhất tháng 11/2024
2. Tổng quan về xe KIA Sorento
Dù là mẫu xe có trang bị hiện đại, Sorento trong phân khúc SUV trên 1 tỷ đồng song doanh số rất hạn chế so với đối thủ đầu bàng Ford Everest. Kiểu dáng nam tính và đa dạng công nghệ của Sorento có thể không phù hợp với sở thích của mọi khách hàng. Tuy nhiên, Sorento vẫn là một lựa chọn tốt với nhiều tính năng và tùy chọn cho khách hàng.
KIA Sorento là một chiếc SUV 7 chỗ rộng rãi và sang trọng, được trang bị đầy đủ những công nghệ hiện đại nhất để mang lại trải nghiệm lái xe tốt nhất cho người dùng. Dưới đây là tổng quan về những tính năng và trang bị được KIA Sorento mang lại:
2.1 Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể của Sorento là 4.810 mm (dài), 1.900 mm (rộng) và 1.700 mm (cao). Chiều dài cơ sở của xe là 2.815 mm và khoảng sáng gầm là 176 mm.
- Động cơ: 2.5G, 2.2D và Xăng 1.6 + Điện
- Công suất cực đại: 198/177/227/261 mã lực
- Mô men xoắn cực đại: 232/350/440 Nm
- Hộp số: 6AT và 8 DCT
- Dẫn động: Cầu sau hoặc cầu toàn thời gian
- Kích thước (D x R x C): 4.810 x 1.900 x 1.700 mm
- Chiều dài cơ sở: 2.815 mm
- Khoảng sáng gầm: 176 mm
Động cơ diesel của KIA Sorento là loại Smartstream D2.2, công suất 198 mã lực và mô-men xoắn 440 Nm. Hộp số ly hợp kép 8 cấp loại ướt. Động cơ này nhẹ hơn 19,5 kg so với thế hệ trước và áp suất kim phun tăng thêm 10%. Mức tiêu hao nhiên liệu được hãng công bố là 6,1 lít/100km.
Phiên bản mới của Sorento có động cơ xăng Smartstream G2.5, công suất 177 mã lực và mô-men xoắn 232 Nm. Có bốn chế độ lái tùy chọn: Comfort, Eco, Sport và Smart. Bên cạnh đó, Sorento còn có hai khối động cơ Hybrid và Plug-in Hybrid mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Động cơ Hybrid có công suất 60 mã lực và mô-men xoắn 264 Nm, trong khi động cơ Plug-in Hybrid có công suất 90 mã lực và mô-men xoắn 304 Nm. Điều này cùng với động cơ xăng 1.6 Turbo công suất 174 mã lực và mô-men xoắn 265 Nm.
Tính năng vượt địa hình của KIA Sorento cũng là một điểm nhấn của dòng xe này, với khả năng đi qua những địa hình khó khăn như đường đèo, đường sỏi hay đường mòn.
2.2 Nội thất
KIA Sorento có thiết kế nội thất rộng rãi và tiện nghi, tạo cảm giác thoải mái cho cả người lái và hành khách trong các chuyến đi dài. Khoang lái của KIA Sorento 2024 mang đến cảm giác công nghệ và sang trọng. Có nhiều đường nét mạ crom sáng bóng ở khu vực cần số, cửa gió điều hòa, táp-lô và thậm chí trên vô lăng.
Vô lăng 3 chấu bọc da toàn bộ với nút bấm điều chỉnh menu, âm lượng, đàm thoại rảnh tay, ga tự động, cảnh báo chệch làn đường và lẫy chuyển số trên vô lăng. Bảng đồng hồ có 2 đồng hồ Analog kết hợp với màn hình LCD 4.2 inch ở phiên bản Deluxe và Luxury. Trong khi phiên bản Premium và Signature sẽ có bảng đồng hồ là màn hình lớn hiển thị đa thông tin kích thước 12.5 inch.
KIA Sorento 2024, chính giữa Táp-lô là màn hình cảm ứng kích thước 10,25 inch với tính năng kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth… Ngay phía dưới là cụm điều chỉnh hệ thống điều hòa trên xe bằng nút cảm ứng hiện đại.
Ở phiên bản Premium và Signature, cần số được thay bằng núm xoay chuyển số, có hỗ trợ phanh tay điện tử và auto hold. Các phiên bản khác vẫn sử dụng cần số thông thường, phanh tay được đặt ở phía chân bên trái của người lái. Khu vực cần số còn có núm điều chỉnh chế độ lái, khay để cốc, điện thoại, cổng sạc USB và cổng sạc 12V.
Tất cả các phiên bản của KIA Sorento đều có ghế bọc da và ghế lái có tính năng chỉnh điện. Tuy nhiên, tính năng nhớ vị trí và sưởi/làm mát ghế lái chỉ có ở phiên bản Signature.
Với chiều dài cơ sở 2.815 mm, Sorento mang đến không gian rộng rãi cho cả ba hàng ghế. Hàng ghế thứ hai có thể điều chỉnh trượt lên xuống để chia sẻ không gian cho hàng ghế cuối. Bên cạnh đó, hành khách chỉ cần sử dụng một nút duy nhất để di chuyển hàng ghế giữa và tiếp cận hàng ghế thứ ba.
2.3 Ngoại thất
Với thiết kế mạnh mẽ và hiện đại, KIA Sorento thu hút sự chú ý của nhiều người. Mặt ca-lăng lớn, đèn pha LED sắc nét và đèn hậu LED tròn tạo nên diện mạo đầy ấn tượng cho dòng xe này.
Đầu xe KIA Sorento có mặt ca-lăng hình “mũi hổ” truyền thống với nan nhỏ và họa tiết nổi khối 3D hình mắt cáo. Cụm đèn pha Projector được nối liền với mặt ca-lăng, và có dải viền mạ crom tinh tế. Dưới đó là cụm lưới tản nhiệt với đèn sương mù LED 2 tầng bên trong. Phần cản trước có khối gồ nam tính, mạ bạc, mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ và trẻ trung.
Đuôi xe của KIA Sorento được thiết kế ấn tượng với cụm đèn hậu vuông theo chiều dọc, tương tự như mẫu xe KIA Telluride. Cản sau cũng có thiết kế thể thao, trẻ trung và mạ bạc. Ống xả được giấu kỹ ở bên dưới. Phần cốp có tính năng mở điện tự động khi người lái cầm chìa khóa ở sau xe. Bên trên, có ăng-ten kiểu vây cá, cánh lướt gió cỡ lớn kèm đèn phanh trên cao và cần gạt mưa kính sau.
Gương chiếu hậu của KIA Sorento được sơn cùng màu với thân xe và có tính năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và tự động chống chói. Tay nắm cửa cũng có 2 màu và có nút bấm để mở cửa. Phần cửa kính có viền mạ crom sáng bóng, tạo vẻ sang trọng. Phần thân xe có đường nổi khối mạnh mẽ và nẹp nhôm ở phía dưới, mang lại cảm giác khỏe khoắn.
Mâm xe của KIA Sorento có thiết kế 5 chấu và sơn 2 màu, tạo điểm nhấn nổi bật. Các phiên bản Deluxe và Luxury sử dụng mâm 18 inch và lốp 235/60R18. Các phiên bản Premium và Signature sử dụng mâm 19 inch và lốp 235/55R19.
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
KIA Sorento được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn như ABS, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hỗ trợ đổ đèo, cảm biến lùi và camera 360 độ. Phiên bản cao cấp nhất còn tích hợp cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn, hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm, và camera quan sát điểm mù. Tất cả những tính năng này giúp đảm bảo an toàn khi lái xe trên mọi tình huống.
KIA Sorento phiên bản mới có nhiều chi tiết nội thất đáng chú ý khác như hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập và cửa kính chỉnh điện một chạm, hệ thống loa Bose với 12 loa, cửa sổ trời có sẵn trên tất cả 6 phiên bản, hệ thống cổng sạc USB trên toàn bộ xe, nút bấm gập phẳng hàng ghế thứ hai, và tay nắm cửa trong mạ crom. Tất cả những tính năng này đều tạo ra một trải nghiệm nội thất sang trọng và tiện nghi cho Sorento.
2.5 Vận hành
Không chỉ sở hữu ngoại hình và tiện nghi đẳng cấp, KIA Sorento còn có khả năng vận hành mạnh mẽ và ổn định. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết giúp giảm thiểu những va đập khi đi trên đường xấu hoặc những đoạn đường gồ ghề. Động cơ công suất lớn cùng hộp số tự động 8 cấp giúp cho việc tăng tốc và lưu thông trên đường dễ dàng hơn.
Khoang để đồ của KIA Sorento 2024 không quá rộng, chỉ khoảng gần 40 cm. Tuy nhiên, phiên bản 2024 có thể gập phẳng cả hai hàng ghế sau khi cần thiết để tạo ra không gian chứa đồ lớn hơn. Điều này giúp bạn thoải mái mang theo nhiều hành lý trong các chuyến đi dài ngày.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Attrage mới nhất tháng 11/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Xpander Cross tháng 11/2024
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của KIA Sorento?
Với bảng giá xe KIA Sorento hiện nay, khách hàng có thể lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình.
Với 14 phiên bản sản phẩm, 3 loại động cơ và lựa chọn 7 và 6 ghế, điều này có thể làm bối rối với những khách hàng lần đầu mua xe.
Tùy theo nhu cầu và ngân sách, bản Luxury dầu và Premium xăng có thể là lựa chọn tối ưu với phân khúc xe cỡ D trang bị mức vừa phải.
Với các bản 2.5G Signature và 2.2D Signature sẽ được lựa chọn 7 hoặc 6 ghế, trang bị hiện đại và đầy đủ, đây là một trong các mẫu xe SUV cỡ D sang trọng và hiện đại nhất hiện nay. Giá bán cũng dao động 1,2-1,3 tỷ đồng.
Nếu muốn động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, phiên bản Hybrid 1.6 xăng + điện là mẫu xe cao cấp nhất phân khúc SUV cỡ D hiện nay, tuy nhiên giá bán không hề rẻ, nên đây có thể sẽ kén người dùng hơn cả bản thấp.
4. So sánh KIA Sorento và các đối thủ cạnh tranh
KIA Sorento, Toyota Fortuner, Ford Everest, và Mitsubishi Pajero Sport là những mẫu SUV cạnh tranh. Sorento và Fortuner có kích thước tương đương, trong khi Everest và Pajero Sport lớn hơn. Về công suất và mô-men xoắn, các mẫu xe này có sự khác biệt nhỏ. Giá cả có thể thay đổi theo phiên bản và trang bị.
4.1 Kích thước
KIA Sorento có kích thước rộng rãi hơn so với các đối thủ trực tiếp như Toyota Fortuner và Mitsubishi Pajero Sport. Tuy nhiên, trong phân khúc này Ford Everest vẫn vượt trội mọi thông số kích thước và trục cơ sở.
Dòng xe |
Kích thước (D x R x C) (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
KIA Sorento |
4.810 x 1.900 x 1.700 |
2.815 |
Toyota Fortuner |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
2.745 |
Ford Everest |
4.914 x 1.923 x 1.842 |
2.900 |
Mitsubishi Pajero SP |
4.825 x 1.815 x 1.835 |
2.800 |
4.2 Công suất và mô men xoắn
Với đa dạng động cơ, KIA Sorento có công suất và mô men xoắn lớn trong phân khúc. Cơ bản các mẫu cao cấp trong phân khúc này là tương đương nhau, chỉ khác biệt ở phiên bản thấp, riêng Pajero chỉ có một phiên bản.
Dòng xe |
Động cơ | Công suất (mã lực) |
Mô men xoắn (Nm) |
KIA Sorento |
2.5G, 2.2D và Xăng 1.6 + Điện |
198/177/227/261 |
232/350/440 |
Toyota Fortuner |
2.4L2.7L, 2.8L |
147/164/201 |
245/400/500 |
Ford Everest |
2.0L, tăng áp |
170-209 |
405-500 |
Mitsubishi Pajero SP |
2.4L, tăng áp |
181 |
430 |
4.3 Giá bán
Về mặt giá bán, trừ phiên bản giá thấp, KIA Sorento có mức giá cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh ở phiên bản cao, khiến cho việc cân nhắc giữa giá cả và tính năng của xe trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Dòng xe |
Giá bán (triệu đồng) |
KIA Sorento |
1.069 – 1.604 |
Toyota Fortuner |
1.026 – 1.470 |
Ford Everest |
1.099 – 1.499 |
Mitsubishi Pajero SP |
1.130 – 1.365 |
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Để mua xe KIA Sorento, bạn hãy liên hệ đại lý KIA để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có.
5.1 Quy trình lăn bánh xe KIA Sorento
Khi mua xe KIA Sorento, khách hàng sẽ được tham gia quy trình lăn bánh xe bao gồm:
Bước 1: Xác định nhu cầu
Điều đầu tiên khách hàng cần làm khi muốn mua xe là xác định rõ nhu cầu và mong đợi của mình trong việc sở hữu một chiếc xe. Có thể tham khảo các thông tin về tính năng, công nghệ và giá cả của dòng xe KIA Sorento để có thêm thông tin cho quyết định của mình.
Bước 2: Tư vấn và lái thử
Sau khi xác định được nhu cầu, khách hàng có thể đến trực tiếp tại đại lý KIA để được tư vấn và lái thử xe. Điều này giúp cho khách hàng có cái nhìn chính xác hơn về tính năng và cảm giác lái của KIA Sorento.
Bước 3: Kiểm tra xe và làm hợp đồng mua bán
Nếu khách hàng đã quyết định mua xe, đại lý sẽ tiến hành kiểm tra thông số kỹ thuật và trang bị của xe. Sau đó, khách hàng sẽ ký hợp đồng mua bán để đặt cọc và chờ thời gian nhận xe.
Bước 4: Thanh toán và nhận xe
Khi xe đã về đại lý, khách hàng sẽ thanh toán phần còn lại của giá xe và nhận xe mới. Đại lý cũng sẽ hướng dẫn khách hàng về các bảo trì và bảo hành sau khi mua xe.
5.2 Quy trình mua xe KIA Sorento trả góp
Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, nhiều ngân hàng cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc KIA Sorento một cách dễ dàng. Phương thức mua xe trả góp có thể thay đổi tùy vào từng đại lý và ngân hàng hợp tác, vì vậy bạn nên tham khảo thông tin chi tiết tại đại lý KIA gần nhất.
6. Một số câu hỏi thường gặp
6.1 KIA Sorento có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?
Hiện tại, KIA Sorento có 14 phiên bản với 3 loại động cơ là dầu và xăng, Hybrid. Xe có giá bán từ 1.069 đến 1.604 triệu đồng. Đây là mẫu xe có dải sản phẩm rộng và giá bán cao nhất.
6.2 KIA Sorento có những đối thủ chính nào?
Các đối thủ chính cạnh tranh với KIA Sorento trên thị trường bao gồm Toyota Fortuner, Ford Everest và Mitsubishi Pajero Sport. Trong phân khúc này, nhiều năm nay Everest vẫn là ông vua doanh số do kích thước, động cơ và giá bán hợp lý hơn.
7. Ưu và nhược điểm của KIA Sorento
Ưu điểm:
- Thiết kế sang trọng và hiện đại
- Nội thất rộng rãi và thoải mái
- Công nghệ và tiện nghi tiên tiến
- Độ an toàn cao với tính năng hỗ trợ lái xe thông minh
- Khả năng vận hành mạnh mẽ và linh hoạt
Nhược điểm:
- Giá bán cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh
- Quá nhiều phiên bản khiến khách hàng bối rối.
8. Kết luận
Tổng quan về KIA Sorento 2024 cho thấy đây là một chiếc xe SUV cỡ trung với thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và tính năng tiện nghi cao. Tuy nhiên, giá cả và sự cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc sẽ là những yếu tố quan trọng khi khách hàng lựa chọn xe. Hy vọng bài viết giúp bạn có cái nhìn tổng quan về xe và bảng giá xe KIA Sorento để bạn mua được chiếc xe phù hợp nhu cầu của mình.
Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe KIA Sorento cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ tới số hotline 082 535 5355 hoặc truy cập website https://carpla.vn để sở hữu ngay xe KIA Sorento cũ chất lượng cũng như cập nhật nhanh nhất các mẫu xe đã qua sử dụng hiện có tại hệ thống showroom Carpla.
Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.