BlogBảng giá xeBảng giá xe Mitsubishi Attrage kèm ưu đãi tháng tháng /

Bảng giá xe Mitsubishi Attrage kèm ưu đãi tháng tháng 07/2024

Xe ô tô là phương tiện di chuyển không còn xa lạ với mỗi người dân Việt Nam. Và trong đó, Mitsubishi Attrage luôn là một trong những lựa chọn hàng đầu của nhiều người khi muốn sở hữu một chiếc xe bền bỉ, tiết kiệm và chất lượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá xe Mitsubishi Attrage ưu đãi mới nhất tháng 11/2023 và những thông tin liên quan đến mẫu xe này.

1. Bảng giá xe Mitsubishi Attrage (2024)?

Để có được giá xe Mitsubishi Attrage chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý và đơn vị bán xe để được báo giá Mitsubishi Attrage theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Mitsubishi Attrage theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.

Tại Việt Nam, Mitsubishi Attrage 2023 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

MT

380 triệu VNĐ

425.137.000 VNĐ 421.337.000 VNĐ

402.337.000 VNĐ

CVT

465 triệu VNĐ

515.237.000 VNĐ 510.587.000 VNĐ

491.587.000 VNĐ

CVT Premium

490 triệu VNĐ

541.737.000 VNĐ 536.837.000 VNĐ

517.837.000 VNĐ

2. Tổng quan về xe Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage là một mẫu sedan cỡ nhỏ được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và ra mắt tại thị trường Việt Nam từ năm 2014. Với thiết kế đơn giản và hiện đại, mẫu xe này vẫn chưa có doanh số tốt dù giá bán thấp trong phân khúc.

Bảng giá xe Mitsubishi Attrage

2.1 Thông số kỹ thuật

Được xây dựng trên nền tảng của Mitsubishi Mirage, Mitsubishi Attrage sở hữu kích thước tổng thể (DxRxC) lần lượt là 4.305 x 1.670 x 1.515 (mm). Khoảng cách trục bánh xe cũng đủ rộng để mang lại không gian thoải mái cho hai hàng ghế trước và sau.

Về động cơ, Mitsubishi Attrage được trang bị động cơ MIVEC dung tích 1.2L với công suất tối đa 78 mã lực và mô men xoắn cực đại 100 Nm. Xe có thể hoạt động êm ái và tiết kiệm nhiên liệu với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động CVT.

Trong một số phiên bản cao cấp, Mitsubishi Attrage còn được trang bị hệ thống khởi động bằng nút bấm, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, tích hợp điều khiển âm thanh trên vô lăng và màn hình cảm ứng 7 inch kết nối đến thiết bị di động thông qua Apple CarPlay và Android Auto.

2.2 Nội thất

Mitsubishi Attrage có không gian nội thất rộng rãi với các chi tiết được hoàn thiện cơ bản ở bản MT, 2 bản cao cấp bọc da. Hàng ghế sau cũng được thiết kế để tối đa hóa không gian cho hành khách.

Attrage được trang bị vô lăng ba chấu, điều chỉnh 2 hướng và có trợ lực điện, giúp đánh lái một cách nhẹ nhàng và chính xác. Phiên bản CVT và CVT Premium có vô lăng bọc da và các nút bấm điều khiển hệ thống loa, hỗ trợ đàm thoại rảnh tay và Cruise Control.

Bảng đồng hồ tài xế của Attrage là dạng Analog với 3 cụm đồng hồ. Màn hình chính giữa hiển thị thông tin về tốc độ, đồng hồ bên trái hiển thị mô-men xoắn và đồng hồ bên phải hiển thị thông tin về chế độ lái và cảnh báo. Ngoài ra, đồng hồ giữa còn có màn hình nhỏ LCD đơn sắc hiển thị Odo và mức nhiên liệu của xe.

Nội thất xe Mitsubishi Attrage
Nội thất xe Mitsubishi Attrage

Ở trung tâm táp lô của Attrage là cụm hệ thống giải trí và điều hòa trên xe. Phiên bản CVT và CVT Premium được trang bị màn hình cảm ứng giải trí 7 inch, có khả năng kết nối với Bluetooth, USB, Apple CarPlay, Android Auto và đi kèm với hệ thống 4 loa trên xe. Dưới màn hình là cụm điều hòa tự động 1 vùng và không có cửa gió cho hàng ghế sau. Khu vực cần số và phanh tay được thiết kế đơn giản và tiện lợi. Có khay để cốc và một hộc để đồ nhỏ cho hàng ghế trước.

Ngoài ra, Mitsubishi Attrage còn có khoang hành lý có dung tích lên đến 450 lít, giúp người dùng dễ dàng chứa đựng các vật dụng trong những chuyến đi dài hay khi đi công tác.

2.3 Ngoại thất

Với kiểu dáng đơn giản và hiện đại, Mitsubishi Attrage gây ấn tượng với mặt ca lăng hình thang, đèn pha Halogen và đèn LED chạy ban ngày. Mẫu xe cũng có bảng tên đơn giản nhưng cá tính với hai dòng chữ “Attrage” và “MITSUBISHI”, tạo nét đẹp riêng biệt cho chiếc xe.

Mitsubishi Attrage phiên bản mới áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield, tạo nên sự ấn tượng. Mặt ca-lăng có hai thanh trang trí mạ crom tạo hình chữ X, làm nổi bật phần lưới tản nhiệt với hai đường viền mảnh và logo Mitsubishi ở giữa. Cụm đèn trên Attrage mới cũng được thiết kế sắc cạnh và đẹp mắt. Phiên bản MT có đèn Halogen, trong khi phiên bản CVT và CVT Premium được nâng cấp lên đèn LED toàn bộ, bao gồm đèn chiếu ban ngày.

Ngoại thất xe Mitsubishi Attrage
Ngoại thất xe Mitsubishi Attrage

Phần đuôi của Mitsubishi Attrage được thiết kế mới trông đẹp mắt và tinh tế hơn. Cản sau có chi tiết giả bộ khuếch tán gió dưới cản sau. Xe còn được trang bị đèn phanh trên cao và cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED ở cả ba phiên bản.

Gương xe Attrage được trang bị tính năng chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ.

Tay nắm cửa trên xe được thiết kế theo phong cách truyền thống, sơn đồng màu với thân xe và không tích hợp các tính năng hiện đại như nút bấm mở cửa hoặc chức năng mở cửa một chạm.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Phiên bản MT và CVT của Mitsubishi Attrage được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như 2 túi khí cho người lái, hệ thống phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix, và tính năng khóa cửa từ xa. Điều này vượt trội hơn so với các phiên bản số sàn cũng như bản Deluxe của Kia Soluto.

Trong khi đó, phiên bản CVT Premium của Mitsubishi Attrage được trang bị thêm các tính năng an toàn như: Kiểm soát hành trình (Cruise Control), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, Cân bằng điện tử, Kiểm soát lực kéo và Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

2.5 Vận hành

Mitsubishi Attrage với động cơ 1.2 không chỉ nhẹ nhàng mà còn rất tiết kiệm nhiên liệu. Với trọng lượng chỉ 905 kg, xe đạt mức tiêu thụ nhiên liệu ước tính là 5.09L/100km đối với phiên bản MT và 5.36L/100km đối với phiên bản CVT theo công bố của cục đăng kiểm Việt Nam.

Attrage cũng có cảm giác tăng tốc mượt mà khi di chuyển trên phố đông ở dải tốc độ dưới 40km/h. Điều này nhờ vào hộp số CVT và trọng lượng nhẹ. Ngoài ra, Attrage cũng có khả năng xoay trở và quay đầu gọn gàng, giúp lái xe dễ dàng trong các tình huống hẹp.

Xe Mitsubishi Attage vận hành

Hệ thống Cruise Control trên Mitsubishi Attrage sẽ giúp giảm mỏi chân khi phải đạp ga liên tục trên những chặng đường xa và tránh vi phạm tốc độ. Tuy nhiên, một nhược điểm của sedan hạng B như Attrage là khả năng cách âm gầm xe có hạn. Khi di chuyển ở vận tốc 80 km/h, có thể nghe thấy tiếng ồn từ lốp và gầm xe.

Để cải thiện khả năng cách âm, bạn có thể thay lốp bằng loại có chất lượng cao và êm hơn, cũng như lót thêm vật liệu cách âm. Tuy nhiên, khả năng cách âm môi trường của Attrage vẫn ở mức khá so với các xe trong phân khúc.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Mitsubishi Attrage?

Hiện tại, Mitsubishi Attrage có ba phiên bản khác nhau để khách hàng có thể lựa chọn: MT, CVT, CVT Premium

3.1 Phiên bản MT

Đây là phiên bản tiêu chuẩn của Mitsubishi Attrage với giá bán thấp nhất trên thị trường hiện nay. Tuy giá rẻ nhưng phiên bản này vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng cơ bản như hệ thống âm thanh 4 loa, điều hòa tự động, chức năng khởi hành ngang dốc.

Mitsubishi Attrage MT
Mitsubishi Attrage MT

3.2 Phiên bản CVT

Đây là phiên bản cao cấp hơn của Mitsubishi Attrage với một số tính năng được nâng cấp như vô lăng tích hợp điều khiển âm thanh, đèn sương mù, trang bị thêm hệ thống chìa khóa thông minh và hộp số CVT sẽ nhàn hơn khi di chuyển trong phố.

Mitsubishi Attrage CVT
Mitsubishi Attrage CVT

3.3 Phiên bản CVT Premium

Phiên bản cao cấp nhất của Mitsubishi Attrage sở hữu thêm nhiều tính năng tiện ích và an toàn. Ngoài các tính năng cơ bản,xe có cụm đèn sau LED hiện đại và màn hình cảm ứng 7 inch kết nối đến thiết bị di động thông qua Apple CarPlay và Android Auto.

Trong quá trình lựa chọn phiên bản, khách hàng cần xem xét kỹ càng từng tính năng để chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình.

4. So sánh Mitsubishi Attrage và các đối thủ cạnh tranh

Mitsubishi Attrage và các đối thủ cạnh tranh như Kia Soluto, Nissan Almera, Hyundai Accent, Toyota ViosHonda City đều là những mẫu xe hạng B phổ biến trên thị trường. Mỗi mẫu xe có những đặc điểm riêng và được đánh giá cao trong phân khúc của mình. Để chọn được mẫu xe phù hợp, bạn có thể xem xét các yếu tố như giá cả, tiện nghi, độ tin cậy, hiệu suất nhiên liệu và tính năng an toàn.

Với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường ô tô hiện nay, Mitsubishi Attrage phải cạnh tranh với nhiều đối thủ khác trong cùng phân khúc. Cùng điểm qua một số đối thủ chính và so sánh các thông số của họ với Mitsubishi Attrage.

4.1 Kích thước

  • Mitsubishi Attrage: 4.305×1.670×1.515
  • Kia Soluto: 4.300 x 1.700 x 1.460
  • Nissan Almera: 4.495 x 1.740 x 1.460
  • Hyundai Accent: 4.440 x 1.729 x 1.470
  • Toyota Vios: 4.425 x 1.730 x 1.475
  • Honda City: 4.580×1.748×1.467

Trong phân khúc sedan cỡ nhỏ, Mitsubishi Attrage có kích thước tổng thể gần như nhỏ nhất, chỉ nhỉnh hơn Soluto ở chiều dài không đáng kể và thua kém hầu hết các đối thủ.

Đây là một điểm yếu khi mẫu xe sedan cỡ B thường được dùng làm xe dịch vụ cần có không gian rộng và chở được nhiều hành lý.

4.2 Công suất và mô men xoắn

  • Mitsubishi Attrage: 78 mã lực và 100 Nm
  • Kia Soluto: 94 mã lực và 132 Nm
  • Nissan Almera: 100 mã lực và 152 Nm
  • Hyundai Accent: 100 mã lực và 132 Nm
  • Toyota Vios: 106 mã lực và 140 Nm
  • Honda City: 119 mã lực và 145 Nm

Mitsubishi Attrage được trang bị động cơ MIVEC dung tích 1.2L sản sinh công suất tối đa 78 mã lực và mô men xoắn cực đại 100 Nm. So với các đối thủ cạnh tranh, Mitsubishi Attrage có công suất và mô men xoắn thấp nhất phân khúc. Dù có thể có mức tiêu hao nhiên liệu tối ưu nhưng với thông số này khiến cho mẫu xe nhà Mitsubishi không có được lợi thế như các đối thủ bán chạy như Accent, Vios và City.

4.3 Giá bán

  • Mitsubishi Attrage: 380 – 490 triệu
  • Kia Soluto: 386 – 482 triệu
  • Nissan Almera: 539 – 595 triệu
  • Hyundai Accent: 426 – 542 triệu
  • Toyota Vios: 479 – 592 triệu
  • Honda City: 559 – 609 triệu

Trên thị trường hiện nay, Mitsubishi Attrage được rao bán với giá từ 380 triệu đồng (đã bao gồm thuế VAT) cho phiên bản số sàn và 465 và 490 triệu đồng cho phiên bản số tự động. So với các đối thủ cạnh tranh thì Mitsubishi Attrage có mức giá khá hấp dẫn và cạnh tranh.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Để mua xe Mitsubishi Attrage, bạn hãy liên hệ đại lý Kia để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có.

5.1 Quy trình lăn bánh xe Mitsubishi Attrage

Khi quan tâm đến việc mua xe Mitsubishi Attrage, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:

Quy trình lăn bánh
Quy trình lăn bánh

5.2 Quy trình mua xe Mitsubishi Attrage trả góp

Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, nhiều ngân hàng cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Mitsubishi Attrage một cách dễ dàng.

Thủ tục vay mua xe trả góp

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Mitsubishi Attrage có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Mitsubishi Attrage có ba phiên bản khác nhau: MT, CVT và CVT Premium. Giá bán của Mitsubishi Attrage dao động từ 380 triệu đồng đến 490 triệu đồng (đã bao gồm thuế VAT).

6.2 Mitsubishi Attrage có những đối thủ chính nào?

Các đối thủ cạnh tranh của Mitsubishi Attrage trong phân khúc sedan cỡ nhỏ gồm Kia Soluto, Nissan Almera, Hyundai Accent, Toyota Vios và Honda City.

Mặc dù có giá bán thấp nhất, Attrage lại không có doanh số tốt như các đối thủ đầu bảng Accent, Vios và City.

7. Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Attrage

Ưu điểm:

  • Giá bán cạnh tranh và hấp dẫn;
  • Xe có thêm các tính năng như cân bằng điện tử
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Hỗ trợ phanh khẩn cấp

Nhược điểm:

  • Khách phải chờ lâu
  • Không thật sự rộng rãi để chở khách

8. Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết về bảng giá xe Mitsubishi Attrage ưu đãi mới nhất tháng 11/2023 và những điểm nổi bật của mẫu xe này. Đây là một lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe sedan cỡ nhỏ với giá cả hợp lý, thiết kế hiện đại và tiết kiệm nhiên liệu. Dù có giá bán tốt trong phân khúc, Attrage vẫn chưa chinh phục được khách hàng như Accent, City và Vios.

Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Mitsubishi Attrage cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ tới số hotline 082 535 5355 hoặc truy cập website https://carpla.vn để sở hữu ngay xe Mitsubishi Attrage cũ chất lượng cũng như cập nhật nhanh nhất các mẫu xe đã qua sử dụng hiện có tại hệ thống showroom Carpla.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan