Mazda 2 và Toyota Vios là hai trong những mẫu xe sedan cỡ B được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện ích và giá cả hợp lý, cả hai mẫu xe này đều thu hút được sự quan tâm của người tiêu dùng. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa Mazda 2 và Toyota Vios vẫn là một câu hỏi khó đối với nhiều người. Vì vậy, bài viết này sẽ so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe này để giúp bạn có thể chọn lựa được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình.
1. Tổng quan thị trường mẫu xe sedan cỡ B tại Việt Nam
Trước khi đi vào so sánh giữa Mazda 2 và Toyota Vios, chúng ta cùng tìm hiểu về thị trường xe sedan cỡ B tại Việt Nam hiện nay. Đây là phân khúc xe được xem là “đắt nhất” trong các phân khúc xe tại Việt Nam, với doanh số bán ra đạt mức cao nhất trong năm 2020.
Trong phân khúc này, Mazda 2 và Toyota Vios là hai cái tên được xem là “đối thủ cạnh tranh” với nhau. Cả hai đều thuộc phân khúc xe giá rẻ, có thiết kế hiện đại và tính năng tiện ích đáp ứng được nhu cầu của người dùng. Vậy, chúng ta hãy cùng đi vào chi tiết so sánh giữa hai mẫu xe này.
2. So sánh Mazda 2 và Toyota Vios về phiên bản và giá bán
2.1 Phiên bản
Tại Việt Nam, Mazda 2 2023 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.5 AT |
415 triệu VNĐ |
487.137.000 VNĐ | 478.837.000 VNĐ |
459.837.000 VNĐ |
1.5 Luxury |
499 triệu VNĐ |
581.217.000 VNĐ | 571.237.000 VNĐ |
552.237.000 VNĐ |
Trong khi đó, Vios 2023 là bản nâng cấp nhẹ của mẫu sedan “ăn khách” nhất nhà Toyota. Xe lược bỏ 3 bản, chỉ còn 3 bản là E MT, E CVT (3 túi khí) và G. Vios cạnh tranh với các đối thủ như Hyundai Accent, Honda City.
- Tham khảo thêm về giá xe Mazda 2 cũ
Tại Việt Nam, Toyota Vios 2023 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
E MT 3AB |
479 triệu VNĐ |
530.077.000 VNĐ | 525.287.000 VNĐ |
506.287.000 VNĐ |
E CVT 3AB |
528 triệu VNĐ |
582.017.000 VNĐ | 576.737.000 VNĐ |
557.737.000 VNĐ |
G CVT |
592 triệu VNĐ |
649.857.000 VNĐ | 643.937.000 VNĐ |
624.937.000 VNĐ |
- Tham khảo thêm về giá xe Toyota vios cũ
2.2 Giá bán
Về mức giá, Mazda 2 và Toyota Vios cũng có sự khác biệt nhất định. Theo bảng giá tham khảo từ các đại lý, giá bán của Mazda 2 dao động từ 415 triệu đồng đến 4999 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản. Trong khi đó, Toyota Vios có giá bán từ 479 triệu đồng đến 592 triệu đồng. Có thể thấy, Mazda 2 có mức giá khởi điểm thấp hơn so với Toyota Vios, tuy nhiên, không gian nội thất rộng hơn và sự phổ biến là yếu tố giúp Vios có doanh số tốt hơn.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
- Xem thêm: So sánh Mazda 3 và Kia K3 xe nào phù hợp với bạn
- Xem thêm: So sánh Mazda 6 2.5T và Mazda CX-5 2018: Sedan và Crossover
3. So sánh Mazda 2 và Toyota Vios về kích thước và ngoại thất
Thông số |
Toyota Vios |
Mazda 2 sedan |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.425 x 1.730 x 1.475 |
4.340 x 1.695 x 1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550 |
2.570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1 |
4.7 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
42 |
44 |
3.1 Kích thước
Mazda 2 và Toyota Vios đều thuộc phân khúc xe sedan cỡ B, do đó, kích thước của hai mẫu xe này không có sự chênh lệch lớn. Tuy nhiên, Mazda 2 có kích thước tổng thể nhỏ hơn so với Toyota Vios. Cụ thể, Mazda 2 có chiều dài 4.340mm, rộng 1.695mm và cao 1.470mm, trong khi đó, Toyota Vios có chiều dài 4.425mm, rộng 1.730mm và cao 1.475mm. Điều này giúp cho Mazda 2 có khả năng di chuyển linh hoạt hơn trong đô thị và dễ dàng tìm được chỗ đậu xe.
Trong khi đó Toyota Vios có không gian nội thất rộng rãi hơn, giúp chở nhiều đồ với lĩnh vực xe dịch vụ hiệu quả hơn hẳn.
3.2 Ngoại thất
Ngoại thất |
Toyota Vios |
Mazda2 |
Đèn chiếu sáng |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
LED |
LED |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Đèn gầm |
Không |
LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Kích thước vành (inch) |
15 |
16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp |
185/60R15 |
185/60R16 |
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Mazda2 và Toyota Vios đều có những điểm mạnh riêng về ngoại thất. Mazda2 có thiết kế trẻ trung, hiện đại với phong cách thiết kế KODO. Tuy nhiên, tổng thể ngoại hình của Mazda2 có cảm giác khá ngắn. Trong khi đó, Toyota Vios mang phong cách trung tính quen thuộc với các chi tiết bo tròn, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Cả hai xe đều sử dụng công nghệ LED cho hệ thống chiếu sáng. Mazda2 có tính năng tự động cân bằng góc chiếu của đèn pha và mâm xe lớn hơn, 16 inch so với 15 inch trên Vios (trừ phiên bản tiêu chuẩn). Trong khi đó, Toyota Vios trang bị camera và cảm biến lùi trên tất cả các phiên bản, điều này không có trên Mazda2 phiên bản tiêu chuẩn.
- Xem thêm: So sánh Mazda CX-30 và Toyota Corolla Cross: Lựa chọn nào tốt?
- Xem thêm: So sánh mẫu xe Mitsubishi Xpander Cross và Toyota Rush
4. So sánh Mazda 2 và Toyota Vios về nội thất và tiện nghi
Nội thất |
Toyota Vios |
Mazda 2 |
Vật liệu bọc ghế |
Da |
Da/Nỉ |
Ghế lái |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Vô-lăng |
3 chấu bọc da, mạ bạc, chỉnh tay 2 hướng |
3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng |
Đồng hồ |
Analog + màn hình |
Analog + màn hình |
Âm thanh |
4 loa hoặc 6 loa |
4 loa hoặc 6 loa |
Màn hình trung tâm |
Cảm ứng, 7 inch hoặc 9 inch |
Bản tiêu chuẩn không có màn cảm ứng (bản cao 7 inch) |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm |
Có |
Có |
Điều hòa tự động |
Chỉ trên bản cao cấp |
Chỉ trên bản cao cấp |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Không |
Dung tích khoang hành lý |
560 lít |
440 lít |
4.1 Nội thất
Cả Mazda 2 và Toyota Vios đều có nội thất được thiết kế tối giản và hiện đại. Mazda 2 và Toyota Vios đều có ghế lái có chức năng chỉnh cơ 6 hướng và hàng ghế thứ hai có thể gập 60:40. Tuy nhiên, Toyota Vios có ghế da cho cả ba phiên bản (bản tiêu chuẩn là da PVC), trong khi Mazda2 chỉ có trang bị này trên bản cao cấp.
Cả hai xe đều có vô lăng dạng 3 chấu, được bọc da, có thể điều chỉnh 4 hướng và tích hợp điều chỉnh âm thanh. Mazda2 có hệ thống âm thanh với 6 loa và trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm là tiêu chuẩn (Vios chỉ có trên bản cao cấp nhất).
4.2 Tiện nghi
Với hệ thống giải trí của Mazda2 bao gồm DVD, màn hình TFT 7 inch có kết nối Bluetooth, cổng HDMI, USB và Radio. Tuy nhiên, màn hình trên bản tiêu chuẩn không phải là màn hình cảm ứng, điều này khác biệt so với Vios 2023 có màn hình cảm ứng trên tất cả các biến thể (bản cao nhất dùng màn 9 inch).
Cả hai mẫu xe đều có điều hòa tự động, nhưng chỉ trên bản cao cấp và không có cửa gió cho hàng ghế sau.
Về nội thất, Mazda2 có trang bị tiện nghi và thiết kế hiện đại hơn. Tuy nhiên, Toyota Vios có không gian rộng rãi hơn.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
5. So sánh Mazda 2 và Toyota Vios về động cơ và vận hành
Động cơ | Toyota Vios |
Mazda 2 |
Loại động cơ |
1,5L, 4 xy-lanh |
1.5L, 4 xy-lanh |
Công suất cực đại (mã lực) |
107 |
109 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) |
140 |
141 |
Hộp số |
Số sàn 5 cấp/ CVT 7 cấp |
Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước/sau |
McPherson/Dầm xoắn |
McPherson/Dầm xoắn |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp |
4,8 lít/100km |
6,21 lít/100km |
5.1 Động cơ
Toyota Vios sử dụng động cơ xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng và DOHC Dual VVT-i. Xe có công suất cực đại 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn 141Nm tại 4.200 vòng/phút. Hộp số là loại tự động vô cấp CVT.
Trong khi đó, Mazda2 cũng sử dụng động cơ xăng 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng và DOHC Dual S-VT. Xe có công suất cực đại 109 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô men xoắn 141Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số là loại tự động 6 cấp.
Về động cơ, cả hai mẫu xe có dung tích và hiệu suất tương tự. Tuy nhiên, Mazda2 sử dụng hộp số tự động 6 cấp trong khi Toyota Vios sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT.
5.2 Vận hành
Toyota Vios và Mazda2 mang đến trải nghiệm lái khác nhau. Toyota Vios phù hợp với những người thích lái xe điềm tĩnh, nhẹ nhàng, không thường xuyên tăng tốc đột ngột. Khi bứt tốc, Vios có cảm giác nặng, ồn và không thanh thoát ở những dải tốc độ đầu tiên. Đây là mẫu xe thích hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày, dành cho những ai cần cảm giác lái ổn định và chắc chắn.
Mazda2, åm thể hiện sự nhẹ nhàng, linh hoạt và thú vị trong lái xe. Xe có khả năng tăng tốc nhanh và cảm giác lái linh hoạt hơn, đặc biệt ở dải tốc độ thấp và trung bình. Mazda2 mang đến trải nghiệm lái xe thú vị và sảng khoái.
Mazda2 có động cơ mạnh mẽ hơn và có khả năng tăng tốc nhanh hơn so với Toyota Vios. Chân ga của Mazda2 nhạy, giúp xe tăng tốc nhanh và di chuyển mượt mà.
Mazda2 cũng sử dụng hộp số tự động 6 cấp, trong khi Toyota Vios sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT. Hộp số tự động 6 cấp của Mazda2 cho cảm giác chuyển số mượt mà hơn và dễ bảo dưỡng. Trong khi đó, hộp số CVT trên Vios tập trung vào hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu.
Theo thông tin từ hãng, mức tiêu thụ nhiên liệu của Mazda2 cao hơn Toyota Vios trong điều kiện đường hỗn hợp.
6. So sánh Mazda 2 và Toyota Vios về tính năng hỗ an toàn
Công nghệ an toàn |
Toyota Vios |
Mazda2 |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảm biến trước/sau |
Có |
Có (trừ bản tiêu chuẩn) |
Cảnh báo va chạm phía trước/lệch làn đường |
Có (trên bản cao nhất) |
|
Camera lùi |
Có |
Có |
Túi khí |
7 |
6 |
Gói công nghệ an toàn cao cấp |
Có (trên bản cao nhất) |
Mazda2 được trang bị nhiều tính năng an toàn hơn so với Toyota Vios. Mazda2 có hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống chống trượt, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và camera lùi.
Trong khi đó, Toyota Vios không có các tính năng này. Cả hai mẫu xe đều có 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng cho phanh, hệ thống phân phối lực cho phanh bằng điện tử và hỗ trợ phanh khi khẩn cấp. Tuy nhiên, Mazda2 vượt trội hơn về tính năng an toàn.
7. Nên mua xe nào?
Sau khi đã so sánh chi tiết giữa Mazda 2 và Toyota Vios, chúng ta có thể thấy rằng cả hai mẫu xe đều có những ưu và nhược điểm riêng. Vì vậy, việc lựa chọn giữa hai mẫu xe này còn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người.
Mazda2 và Toyota Vios có những ưu điểm riêng. Mazda2 có thiết kế hiện đại và tính năng an toàn phong phú hơn. Trong khi đó, Toyota Vios có không gian nội thất rộng rãi và màn hình trung tâm lớn. Mazda2 cũng được đánh giá cao về khả năng vận hành.
Nếu bạn ưa thích không gian rộng rãi, ổn định và giá trị bán lại cao, thì Toyota Vios là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn là người trẻ yêu thích sự hiện đại, năng động và tiện nghi, thì Mazda2 là sự lựa chọn đáng cân nhắc.
Nếu bạn có nhu cầu mua xe Toyota Vios cũ hay Mazda 2 cũ thì Carpla là lựa chọn hàng đầu cho bạn. Với 160 bước kiểm tra xe nghiêm ngặt, 12 tháng bảo hành hoặc 20.000km đầu tiên, quý khách hoàn toàn yên tâm khi mua xe ô tô cũ tại Carpla.
8. Kết luận
Trên đây là bài so sánh Mazda 2 và Toyota Vios về các tiêu chí như phiên bản, giá bán, kích thước, ngoại thất, nội thất, tính năng tiện nghi, động cơ, vận hành và tính năng hỗ trợ lái.
Toyota Vios vẫn là mẫu xe rất phổ biến trong phân khúc sedan phổ thông. Với không gian nội thất rộng rãi, thực dụng và khả năng vận hành mạnh mẽ, Toyota Vios đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng. Mặc dù Mazda2 cũng có những ưu điểm riêng, nhưng Toyota Vios vẫn giữ vững ngôi vương trong phân khúc này. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng vẫn phụ thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân của bạn.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có thêm thông tin để có thể lựa chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu của mình. Tuy nhiên, trước khi quyết định mua xe, hãy cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến từ người có kinh nghiệm để có thể chọn được chiếc xe tốt nhất cho mình. Nếu bạn có nhu cầu định giá xe ô tô cũ hoặc muốn mua ô tô đã qua sử dụng thì đừng quên ghé qua Carpla nhé.