Xe Mitsubishi Xpander Cross đang là một trong những mẫu xe hot nhất trên thị trường ô tô Việt Nam hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tính năng tiện nghi và độ an toàn cao, Xpander Cross đã thu hút được sự quan tâm của rất nhiều khách hàng.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về bảng giá Mitsubishi Xpander Cross, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá bán, thông số kỹ thuật, trang thiết bị nội thất và ngoại thất cùng đánh giá về độ an toàn.
1. Bảng giá xe Mitsubishi Xpander Cross 2024 chi tiết
Theo thông tin từ đại lý Mitsubishi, hiện tại giá bán của Xpander Cross 2024 phổ biến từ 698 triệu đồng (đã bao gồm VAT). Giá này có thể thay đổi tùy theo vùng miền và các chương trình khuyến mãi của đại lý.
Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander 2024 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản, trừ các phiên bản thường bạn nên xem tại bảng giá xe Mitsubishi Xpander.
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Cross |
698 triệu VNĐ |
804.454.000 VNĐ | 790.494.000 VNĐ |
771.494.000 VNĐ |
Với mức giá này, Xpander Cross được xem là một sự lựa chọn hợp lý trong phân khúc xe gia đình, đặc biệt là sự kết hợp giữa tính năng tiện nghi và an toàn cao với mức giá ưu đãi.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Triton mới nhất tháng 11/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Outlander mới nhất tháng 11/2024
2. Tổng quan về xe Mitsubishi Xpander Cross
Mitsubishi Việt Nam đã giới thiệu phiên bản mới của Xpander Cross. Xe này có thiết kế phong cách SUV mới, rộng rãi hơn và mang đến trải nghiệm lái xe tốt hơn. Xpander Cross vẫn giữ nguyên những ưu điểm của dòng Xpander như không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và tính năng an toàn cao. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe đa dụng phù hợp với nhu cầu gia đình.
2.1 Thông số kỹ thuật
Tên thông số |
Giá trị |
Động cơ | 1.5L DOHC MIVEC |
Công suất tối đa | 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại |
141 Nm tại 4.000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Kích thước (DxRxC) |
4.595 x 1.790 x 1.750 (mm) |
Mitsubishi Xpander Cross sở hữu động cơ 1.5L DOHC MIVEC cho công suất tối đa 104 mã lực và mô men xoắn cực đại 141 Nm, đi kèm hộp số tự động 4 cấp, hộp số và động cơ chưa được nâng cấp là một điều đáng tiếc của Xpander Cross.
2.2 Nội thất
Về nội thất, Xpander Cross có thiết kế rộng rãi và thoải mái với khả năng chứa đến 7 người. Ghế ngồi của xe được bọc da cao cấp, mang lại sự sang trọng và thoải mái cho người sử dụng. Mitsubishi Xpander Cross phát triển dựa trên Xpander tiêu chuẩn, vì vậy có sự tương đồng về ngoại hình giữa hai mẫu xe này. Xpander Cross 2024 cũng áp dụng những thay đổi được giới thiệu trên Xpander bản nâng cấp vào tháng 6/2022.
Đèn pha của Xpander Cross có thiết kế mới kiểu chữ T và chức năng tự động bật/tắt. Đèn hậu LED cũng được tinh chỉnh lại, tạo nên vẻ nam tính và góc cạnh hơn. Gạt mưa cũng được nâng cấp thành dạng tự động. Tất cả những thay đổi này mang lại sự cải thiện và tăng tính thẩm mỹ cho Xpander Cross.
Mitsubishi Xpander Cross có những điểm nhận diện riêng biệt so với phiên bản Xpander tiêu chuẩn. Xpander Cross có mặt ca-lăng hầm hố hơn, cản trước phong cách SUV, và khoảng sáng gầm cao nhất trong phân khúc là 225mm. Bên cạnh đó, Xpander Cross còn có thanh giá nóc, ốp cản sau phong cách SUV, và la-zăng 17 inch 5 chấu kép tạo hình riêng. Kích thước tổng thể của Xpander Cross cũng lớn hơn so với phiên bản trước đó.
Hệ thống treo của Xpander Cross đã được cải tiến với xi lanh của giảm xóc sau có đường kính lớn hơn và van điều tiết hiệu suất cao loại mới. Điều này giúp giảm độ bồng bềnh khi đi tốc độ cao và mang lại trải nghiệm lái tốt hơn.
2.3 Ngoại thất
Với thiết kế crossover hiện đại, Xpander Cross có vẻ ngoài thể thao và mạnh mẽ. Mặt ca-lăng lớn và lưới tản nhiệt được thiết kế theo phong cách “Dynamic Shield” của Mitsubishi tạo nên sự độc đáo cho xe. Đèn LED ban ngày và đèn pha Halogen kết hợp với cụm đèn hậu LED tạo nên ánh sáng tinh tế và mạnh mẽ cho xe.
Khoang lái của Xpander Cross giống như Xpander, với kiểu thiết kế theo phương ngang (Horizontal Axis) giúp tăng diện tích sử dụng cho hành khách và mang đến một không gian gọn gàng và hiện đại.
Xpander Cross cũng được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Đồng hồ kỹ thuật số sau tay lái có kích thước 8 inch. Xe cũng có nhiều tiện nghi khác như ghế bọc da, điều hòa điều khiển bằng lẫy với chức năng làm lạnh nhanh Max Cool, cổng sạc cho hàng ghế thứ hai, phanh tay điện tử và chức năng giữ phanh tự động. Tất cả những tiện ích này đem lại trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện nghi cho người dùng.
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Mitsubishi Xpander Cross được trang bị hệ thống an toàn ABS, EBD giúp hỗ trợ phanh an toàn và tránh trượt khi phanh gấp.
Trên Xpander Cross, Mitsubishi đã trang bị công nghệ hỗ trợ khi vào cua AYC (Active Yaw Control) lần đầu tiên. Đây là tính năng mới trên một mẫu xe con dẫn động cầu trước của hãng. AYC giúp cải thiện an toàn khi điều khiển xe vào cua, đánh lái gấp, và di chuyển trên đường ngoằn ngoèo hoặc trơn trượt.
Hệ thống AYC sử dụng thông tin về gia tốc và góc nghiêng của xe khi vào cua để tính toán và tác động lực phanh tự động lên bánh xe trong góc cua. Kết hợp với tính năng ABS và cân bằng điện tử, AYC giúp tạo ra bán kính quay xe tối ưu và cải thiện khả năng kiểm soát của xe.
Xpander Cross 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn như camera 360 độ, cảm biến lùi, phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, và hỗ trợ khởi hành ngang dốc. Những tính năng này giúp tăng cường khả năng quan sát và đảm bảo an toàn khi di chuyển và đỗ xe.
Hệ thống cửa gió trên Xpander 2024 cho phép người ngồi phía sau điều chỉnh tốc độ quạt gió theo ý muốn. Tuy nhiên, việc điều chỉnh nhiệt độ của hệ thống điều hòa vẫn phụ thuộc vào các thiết bị điều khiển ở hàng ghế phía trước. Do đó, hành khách phía sau cần nhờ người lái tăng giảm nhiệt độ nếu quá lạnh hoặc quá nóng.
Các tính năng như vô lăng có thể điều chỉnh 4 hướng, kính lái có chức năng điều chỉnh điện một chạm, móc ghế trẻ em ISO-FIX, chức năng sấy kính trước và sau, cùng gương hậu bên trong chống chói với 2 chế độ ngày-đêm đều là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản của Mitsubishi Xpander 2024.
2.5 Vận hành
Mitsubishi Xpander Cross 2024 vẫn sử dụng động cơ 1.5L, công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm, kết hợp với hộp số tự động 4 cấp.
Hệ thống AYC trên Xpander Cross thực sự mang lại sự khác biệt lớn so với mẫu xe không có AYC. Người lái có thể cảm nhận được lực phanh tự động tác động lên xe (khi vào cua với tốc độ khoảng 60 km/h), giúp hạn chế hiện tượng thiếu lái (understeer), một rủi ro phổ biến với xe dẫn động cầu trước. Việc vào và ra khỏi cua trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Tuy nhiên, AYC hỗ trợ và kiểm soát thân xe tốt hơn, nhưng không hoàn toàn loại bỏ tình huống understeer khi lái xe vào cua với tốc độ quá cao.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Pajero Sport tháng 11/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Toyota Vios kèm ưu đãi mới tháng 11/2024
3. So sánh Mitsubishi Xpander Cross và các đối thủ cạnh tranh
Cả Mitsubishi Xpander Cross và các đối thủ cạnh tranh như Toyota Veloz Cross, Kia Carens, Hyundai Stargazer và Honda BR-V đều là những mẫu xe đa dụng hạng B phổ biến trên thị trường.
Nếu bạn quan tâm đến không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi, Mitsubishi Xpander Cross có thiết kế 7 chỗ ngồi và nhiều tính năng hiện đại. Toyota Veloz Cross có thiết kế thể thao và động cơ mạnh mẽ. Kia Carens cũng có không gian rộng rãi và tính năng an toàn cao. Hyundai Stargazer có thiết kế hấp dẫn và tiện ích thông minh. Honda BR-V có khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hãy xem xét các yếu tố quan trọng như nhu cầu sử dụng, tiện ích và ngân sách cá nhân để chọn một mẫu xe phù hợp nhất với bạn.
Đối thủ cạnh tranh |
Kích thước (DxRxC) | Công suất tối đa | Mô men xoắn cực đại |
Giá bán (triệu đồng) |
Mitsubishi Xpander Cross | 4.595×1.790×1.750 | 104 mã lực | 141 Nm | 698 |
Toyota Veloz Cross |
4.475×1.750×1.700 |
105 mã lực | 138 Nm |
658 – 698 |
Kia Carens |
4.540×1.800×1.750 |
113-138 mã lực | 118-250 Nm |
589 – 859 |
Hyundai Stargazer |
4.540×1.800×1.750 |
115 mã lực | 144 Nm |
575 – 685 |
Honda BR-V |
4.490×1.780×1.685 |
119 mã lực | 145 Nm |
661 – 705 |
Như bảng so sánh trên, có thể thấy Mitsubishi Xpander Cross có kích thước tương đối lớn, tuy nhiên công suất thì kém hơn các đối thủ chính.
Về giá bán, Xpander Cross chỉ có một phiên bản và giá bán phiên bản này là không thực sự cạnh tranh nếu so sánh với các đối thủ như Veloz Cross và Stargazer, do đó nếu mua phiên bản Xpander thường có lẽ sẽ tiết kiệm được tương đối chi phí.
4. Chính sách bán hàng & khách hàng
Để mua xe Mitsubishi Xpander Cross, bạn nên liên hệ với đại lý Mitsubishi để được tư vấn về quy trình bán hàng, cũng như các khuyến mãi và ưu đãi có thể áp dụng. Dưới đây là thông tin tham khảo về quy trình lăn bánh và mua xe trả góp.
4.1 Quy trình lăn bánh xe Mitsubishi Xpander Cross
Khi quan tâm đến việc mua xe Mitsubishi Xpander Cross, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:
4.2 Quy trình mua xe Mitsubishi Xpander Cross trả góp
Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, nhiều ngân hàng cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Mitsubishi Xpander Cross một cách dễ dàng. Cách thức mua xe trả góp có thể khác nhau tùy vào từng đại lý và ngân hàng hợp tác, vì vậy bạn nên tham khảo các thông tin cụ thể từ đại lý Mitsubishi gần nhất.
5. Một số câu hỏi thường gặp
5.1 Mitsubishi Xpander Cross có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?
Hiện tại, Mitsubishi Xpander Cross có một phiên bản duy nhất và có giá bán 698 triệu. Đây được coi là giá bán cao so với đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
5.2 Mitsubishi Xpander Cross có những đối thủ chính nào?
Mitsubishi Xpander Cross cạnh tranh với các mẫu xe gia đình trong phân khúc như Toyota Veloz Cross, Kia Carens, Hyundai Stargazer và Honda BR-V.
Trong phân khúc này thì Cross chưa hẳn là lợi thế, do đó mẫu Xpander thường vẫn là lựa chọn tốt hơn hẳn so với cả Xpander Cross và các đối thủ chính này.
5.3 Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Xpander Cross
Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại và cá tính
- Tính năng tiện nghi cao
- Độ an toàn tốt với nhiều tính năng hỗ trợ
Nhược điểm:
- Chưa nâng cấp động cơ và hộp số
- Giá bán tương đương bản cao của các đối thủ
6. Kết luận
Trên đây là những thông tin chi tiết về bảng giá xe Mitsubishi Xpander Cross và các thông số kỹ thuật, tính năng, tiện nghi và độ an toàn của xe. Xpander Cross được đánh giá là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình với tính năng và giá cả hợp lý.
Ngoài ra, bài viết cũng đã so sánh Xpander Cross với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc để giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định chọn xe phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin và lựa chọn cho mình một chiếc xe Mitsubishi Xpander Cross ưng ý. Cám ơn bạn đã theo dõi Carpla!
Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Mitsubishi Xpander Cross cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ tới số hotline 082 535 5355 hoặc truy cập website https://carpla.vn để sở hữu ngay xe Mitsubishi Xpander Cross cũ chất lượng cũng như cập nhật nhanh nhất các mẫu xe đã qua sử dụng hiện có tại hệ thống showroom Carpla.
Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.