BlogBảng giá xeBảng giá xe Honda City kèm ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Honda City kèm ưu đãi mới nhất tháng 05/2024

Xe Honda City là một trong những dòng xe bán chạy nhất của hãng Honda tại Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và độ an toàn cao, Honda City luôn là lựa chọn hàng đu của nhiều khách hàng khi muốn sở hữu một chiếc sedan phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá xe Honda City ưu đãi mới nhất tháng 05/2024, cũng như các thông tin liên quan đến dòng xe này.

1. Bảng giá xe Honda City 2024 chi tiết

Để có được giá xe Honda City chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý của Honda để được báo giá Honda City theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Honda City theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.

Tìm hiểu thêm:

Chi tiết thông tin giá lăn bánh Honda City 2024 có thể tham khảo trong bảng dưới đây:

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

G

559 triệu VNĐ

614.877.000 VNĐ 609.287.000 VNĐ 593.082.000 VNĐ

590.287.000 VNĐ

L

589 triệu VNĐ

646.677.000 VNĐ 640.787.000 VNĐ 624.732.000 VNĐ

621.787.000 VNĐ

RS

609 triệu VNĐ

667.877.000 VNĐ 661.787.000 VNĐ 645.832.000 VNĐ

642.787.000 VNĐ

2. Tổng quan về xe Honda City

Honda City là dòng xe sedan hạng B của hãng xe Honda. Mẫu xe này cạnh tranh trực tiếp với 2 đối thủ chính là Hyundai Accent và Toyota Vios.

Bảng giá xe Honda City

Thật đáng tiếc khi Honda City không thể đạt được doanh số như Toyota Vios hay Hyundai Accent. Mặc dù City có giá cao và kiểu dáng nam tính, nhưng nó vẫn chưa thể thu hút được nhiều khách hàng như Vios và Accent. Tuy nhiên, City vẫn là một lựa chọn tốt với chất lượng và độ tin cậy của Honda. Bạn có thể tìm hiểu thêm về City và so sánh với Vios và Accent để chọn lựa xe phù hợp với nhu cầu của mình.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

2.1 Thông số kỹ thuật

Honda City 2024 có kích thước dài 4.580mm, rộng 1.748mm và cao 1.467mm. Động cơ xăng 1.5L, 4 xi-lanh có công suất 119 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm. Hộp số vô cấp CVT giúp tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ đường hỗn hợp khoảng 5,6 lít/100 km.

Tất cả các phiên bản của Honda City đều được trang bị động cơ 1.5L, có khả năng tăng tốc nhanh và tiết kiệm nhiên liệu.

2.2 Nội thất

Bên trong cabin, Honda City mang đến không gian rộng rãi và thoải mái cho người lái và hành khách. Được thiết kế với chất liệu cao cấp và các tính năng hiện đại như màn hình cảm ứng thông minh, hệ thống âm thanh chất lượng, điều hòa tự động,… Honda City mang đến sự tiện nghi và thoải mái cho mọi chuyến đi.

Nội thất xe Honda City
Nội thất xe Honda City

Khoang lái của Honda City 2024 không có nhiều thay đổi so với bản trước. Bạn sẽ thấy đồng hồ analog kết hợp với màn hình màu 4,2 inch sau vô-lăng. Hệ thống thông tin giải trí được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Những trang bị như điều hòa tự động một vùng, cửa gió điều hòa ghế sau, âm thanh 8 loa (bản G chỉ có 4 loa), và khởi động xe từ xa chỉ có trên phiên bản RS và L.

2.3 Ngoại thất

Honda City 2024 đã được ra mắt tại Việt Nam với nhiều cải tiến đáng chú ý. Gói an toàn Honda Sensing là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, mang lại nhiều tính năng hỗ trợ an toàn. Ngoại thất cũng có một số thay đổi như lưới tản nhiệt kiểu tổ ong, cản trước và cản sau thiết kế mới. Bộ vành cũng được thiết kế thể thao hơn.

Ngoại thất xe Honda City
Ngoại thất xe Honda City

Honda City có thiết kế đơn giản nhưng không kém phần sang trọng và hiện đại. Mặt trước của xe được trang bị lưới tản nhiệt hình ngôi sao theo phong cách “Solid Wing Face” của Honda. Các đèn LED ban ngày, đèn pha Halogen và cụm đèn hậu LED đều được tích hợp sẵn trên xe.

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Các tính năng tiện nghi và độ an toàn trên xe Honda City đều được nâng cấp và cải tiến để mang lại sự an tâm và thoải mái cho người lái và hành khách. Một số tính năng đáng chú ý trên xe gồm:

  • Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) giúp xe ổn định hơn trên mọi cung đường.
  • Cảnh báo lệch làn, hỗ trợ giữ làn
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù giúp giảm thiểu nguy cơ va chạm từ các phía không nhìn thấy được.
  • 4 túi khí, hệ thống phanh ABS và EBD giúp đảm bảo an toàn cho hành khách trên xe.

Ngoài ra, Honda City cũng được trang bị các tính năng hiện đại như camera lùi, cảm biến lùi, gương chiếu hậu chỉnh điện, khóa thông minh…

Tiện nghi xe Honda City

Honda City 2024 vẫn sử dụng động cơ xăng 1.5L, 4 xi-lanh với công suất 119 mã lực và mô-men xoắn cực đại 145 Nm. Hộp số vô cấp CVT giúp tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ đường hỗn hợp khoảng 5,6 lít/100 km. Đây là một sự lựa chọn tốt cho những ai quan tâm đến hiệu suất nhiên liệu.

2.5 Vận hành

Không chỉ có thiết kế bắt mắt và tiện nghi, Honda City còn được đánh giá cao về khả năng vận hành và hiệu suất. Được trang bị động cơ 1.5L xe có khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hơn nữa, hộp số vô cấp CVT giúp xe di chuyển êm ái và linh hoạt trên mọi cung đường.

Honda City 2024 đem đến những tính năng hàng đầu trong phân khúc, đặc biệt là gói an toàn Honda Sensing. Mặc dù giá cao hơn so với các đối thủ, nhưng City mang đến trải nghiệm lái tốt và trang bị an toàn cao. Đó là lý do tại sao City được đánh giá cao và được nhiều người lựa chọn.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Honda City?

Hiện tại, Honda City có 3 phiên bản để khách hàng lựa chọn: G, L và RS. Mỗi phiên bản đều có những điểm mạnh riêng và phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau.

Phiên bản G là phiên bản cơ bản nhất trong dòng xe Honda City. Tuy nhiên, nó vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn và tiện nghi như VSA,… Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người muốn sở hữu một chiếc sedan sang trọng và không cần quá nhiều tính năng cao cấp. Mẫu xe này phù hợp cho xe chạy dịch vụ và được lái xe số tự động CVT nhàn hơn số sàn ở các đối thủ.

Xe Honda City

Honda City L là bước nâng cấp từ phiên bản G với nhiều tính năng hiện đại hơn như đèn pha LED, hệ thống điều hòa tự động, khóa thông minh, cảm biến lùi… Nếu bạn là người yêu thích các tính năng tiện nghi và an toàn, L chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Mẫu xe này phù hợp cho gia đình sở hữu mẫu xe hạng B gần như cao cấp nhất phân khúc với giá bán không quá cao.

Phiên bản đặc biệt của dòng xe Honda City – Honda City RS có mẫu mã thể thao và mạnh mẽ hơn. Để tăng thêm tính thể thao cho xe, phiên bản RS còn được trang bị cụm đèn LED ban ngày và đèn hậu LED theo phong cách “Lightning Bolt”. Nếu bạn là người yêu thích tốc độ và mong muốn sở hữu một chiếc sedan mạnh mẽ và cá tính, RS chính là lựa chọn cho bạn.

4. So sánh Honda City và các đối thủ cạnh tranh

Với giá bán không quá cao so với các phiên bản số tự động của đối thủ và các tính năng hiện đại, Honda City luôn là một trong những đối thủ cạnh tranh với các dòng sedan tầm trung khác trên thị trường. Trong phần này, chúng ta sẽ so sánh Honda City với hai đối thủ chính là Toyota ViosHyundai Accent.

4.1 So sánh kích thước

Mẫu xe

Kích thước (D x R x C)

Khoảng cách giữa hai trục

Honda City

4.580×1.748×1.467 mm

2600 mm

Toyota Vios

4.425 x 1.730 x 1.475 mm

2550 mm

Hyundai Accent

4.440 x 1.729 x 14.70 mm

2600 mm

Nhìn chung, kích thước của ba mẫu xe này không có sự chênh lệch quá nhiều. Tuy nhiên, Honda City vẫn giữ lợi thế với chiều dài và khoảng cách giữa hai trục lớn hơn. Điều này giúp xe có không gian rộng rãi hơn, đặc biệt là khoảng không gian cho hàng ghế sau.

4.2 So sánh công suất và mô men xoắn

Mẫu xe

Công suất tối đa

Mô men xoắn tối đa

Honda City

119/6600 (Hp/rpm)

145-

Toyota Vios

106/6000 (Hp/rpm)

140

Hyundai Accent

10/6000 (Hp/rpm)

132

Honda City lại tiếp tục giữ lợi thế với công suất và mô men xoắn cao hơn cả Toyota Vios và Hyundai Accent. Điều này cho thấy dòng xe Honda City có hiệu suất vận hành tốt hơn và đáp ứng được nhu cầu của người dùng.

4.3 So sánh giá bán

Mẫu xe

Giá bán

Honda City

559 triệu – 609 triệu

Toyota Vios

479 triệu – 592 triệu

Hyundai Accent

426 triệu – 542 triệu

Về giá cả, Hyundai Accent được xem là mẫu xe có giá bán cao nhất trong ba mẫu xe này. Tuy nhiên, Honda City vẫn thu hút được nhóm khách hàng yêu thích thương hiệu Nhật bởi xe được trang bị nhiều tính năng hiện đại hơn so với Toyota Vios và Hyundai Accent, khoang lái và nội thất rộng rãi, tiện nghi hơn.

Tham khảo:

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Để mua xe Honda City, bạn hãy liên hệ đại lý Honda để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có. Dưới đây là thông tin tham khảo về quy trình lăn bánh và mua xe trả góp.

5.1 Quy trình lăn bánh xe Honda City

Khi quan tâm đến việc mua xe Honda City, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:

Quy trình lăn bánh
Quy trình lăn bánh

5.2 Quy trình mua xe Honda City trả góp

Nếu khách hàng muốn mua xe Honda City trả góp, hãng sẽ hỗ trợ thủ tục vay vốn tài chính thông qua các ngân hàng đối tác như Vietcombank, BIDV, VPBank… Quy trình mua xe trả góp thường bao gồm các bước sau:

Thủ tục vay mua xe trả góp

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Honda City có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Honda City có ba phiên bản: 1.5G, 1.5L và RS. Giá bán từng phiên bản lần lượt là 555, 570 và 620 triệu đồng (giá tham khảo tại Thành Công Group).

6.2 Honda City có những đối thủ chính nào?

Ngoài Toyota Vios và Hyundai Accent, Honda City còn có các đối thủ chính khác như Mazda 2, Kia Soluto, Chevrolet Aveo…

7. Ưu và nhược điểm của Honda City

Ưu điểm:

  • Sở hữu thiết kế hiện đại, trẻ trung, cá tính và mang tinh thần thể thao
  • Khoang nội thất tiện nghi, rộng rãi đáp ứng nhiều tính năng cao cấp
  • Cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đáp ứng khả năng vận hành mạnh mẽ, khỏe khoắn

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

8. Kết luận

Trong phân khúc Sedan hạng B, Honda City tiếp tục khẳng định vị thế của mình với thiết kế trẻ trung và hiện đại, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu cùng nhiều tính năng cao cấp. Mặc dù giá bán có thể cao hơn so với các đối thủ, nhưng việc có lợi thế về động cơ, thiết kế và kích thước giúp Honda đảm bảo chất lượng và sự an tâm cho khách hàng.

Tóm lại, Honda City vẫn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc này và đáp ứng được nhu cầu của đa số người dùng. Nếu bạn ưa thích dòng xe Honda City này nhưng không đủ chi phí mua mới thì có thể tham khảo giá xe Honda City cũ tại Carpla nhé!

Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Honda City cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Để tham khảo xe ô tô cũ tại Carpla, hãy liên hệ ngay tới số hotline 082 535 5355 để được hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan