BlogĐánh giá xeĐánh giá Toyota Innova 2020: Vô địch phân khúc cùng giá

Đánh giá Toyota Innova 2020: Vô địch phân khúc cùng giá

Toyota Innova là một trong những dòng xe bán chạy nhất của hãng xe Toyota tại thị trường Việt Nam. Với sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, tiện nghi và độ bền cao, Toyota Innova luôn được người tiêu dùng đánh giá cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đánh giá Toyota Innova 2020 chi tiết.

1. Đánh giá chung Toyota Innova 2020

Đánh giá Toyota Innova 2020 thì đây là một phiên bản nâng cấp hoàn toàn mới so với các phiên bản trước đó. Xe được thiết kế với phong cách hiện đại, sang trọng và đầy mạnh mẽ. Với kích thước tổng thể lớn hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, Innova 2020 mang lại không gian rộng rãi và thoải mái cho cả hành khách và hàng hóa.

Thật đáng tiếc khi Toyota Innova đã gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các mẫu xe 7 chỗ khác như Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga. Trong năm 2019, doanh số của Innova chỉ đạt đã giảm so với năm 2018. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander đã đạt con số ấn tượng 20.098 xe, gần gấp đôi doanh số của Innova. Tuy nhiên, Toyota Innova vẫn là một mẫu xe 7 chỗ phổ biến và được khách hàng đánh giá cao về độ tin cậy và chất lượng.

Đánh giá xe Toyota Innova 2020

1.1 Thiết kế ngoại thất

Toyota Innova 2020 không có nâng cấp đáng kể về thiết kế so với phiên bản trước đó. Thiết kế tổng thể vẫn giữ những đường nét vuông vức nhưng được bo góc mềm mại hơn. Tuy nhiên, Toyota đã có các chương trình giảm giá để tăng doanh số.

Toyota Innova 2020 vẫn giữ nguyên thiết kế vuông vức, mạnh mẽ từ thế hệ trước. Mẫu xe đa dụng này vẫn được nhiều người dùng yêu thích vì sự linh hoạt và tiện ích mà nó mang lại. Mặc dù không có nhiều thay đổi về thiết kế, Innova vẫn tiếp tục đáp ứng nhu cầu của khách hàng với độ tin cậy và chất lượng cao.

Kích thước

Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm), Toyota Innova 2020 có kích thước lớn hơn so với các đối thủ cùng phân khúc như Mitsubishi Xpander hay Honda BR-V. Điều này giúp cho xe có không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là khoang hành lý có dung tích lên tới 300L.

Đầu xe

Mặt trước của Toyota Innova 2020 được thiết kế mới với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc nét. Điểm nhấn của đầu xe chính là logo Toyota to bản và mạnh mẽ, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và đầy uy lực.

Đánh giá xe ngoại thất đầu xe Toyota Innova 2020
Đánh giá xe ngoại thất đầu xe Toyota Innova 2020

Đầu xe Toyota Innova 2020 có thiết kế mạnh mẽ với cụm lưới tản nhiệt và hốc hút gió phía trước tạo hình như một tấm khiên bảo vệ. Các phiên bản Innova được trang bị cụm đèn pha halogen phản xạ đa hướng, trong khi phiên bản cao cấp nhất (Innova V 2.0AT) được trang bị đèn chiếu gần LED projector tích hợp tính năng tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu.

Tất cả các phiên bản cũng có cụm đèn sương mù và đèn báo rẽ. Tuy nhiên, tính năng chiếu sáng của Innova 2020 không có sự khác biệt so với Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga.

Thân xe

Thân xe được thiết kế với các đường nét góc cạnh tạo nên vẻ mạnh mẽ và nam tính cho Innova 2020. Toyota Innova 2020 có thiết kế hiện đại với các dập nổi và dập chìm đan xen hợp lý. Các phiên bản Innova G 2.0AT, Venturer và V 2.0AT được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và đèn chào welcome light. Riêng phiên bản Innova E 2.0MT không có tính năng gập điện.

Đánh giá xe ngoại thất thân xe Toyota Innova 2020
Đánh giá xe ngoại thất thân xe Toyota Innova 2020

Ở phiên bản tiêu chuẩn của Toyota Innova 2020 không được trang bị gương chiếu hậu gập điện và tay nắm cửa thông minh. Tuy nhiên, bạn có thể nâng cấp phiên bản của xe để có những tính năng này.

Phiên bản cao cấp nhất Innova V 2.0AT được trang bị la-zăng hợp kim 17 inch, đi kèm lốp 215/55R17. Các phiên bản khác có la-zăng hợp kim 16 inch và lốp 205/65R16. La-zăng của phiên bản Venturer được sơn đen thể thao hơn.

Đuôi xe

Mặt sau của Toyota Innova 2020 cũng được nâng cấp với đèn hậu LED hiện đại và thanh chrome dọc theo cánh cửa. Đuôi xe cũng được thiết kế tinh tế và đơn giản, tạo nên vẻ đẹp đầy ấn tượng cho xe.

Đánh giá xe ngoại thất đuôi xe Toyota Innova 2020
Đánh giá xe ngoại thất đuôi xe Toyota Innova 2020

Đuôi xe Toyota Innova 2020 có thiết kế vuông vắn và thực dụng. Cụm đèn hậu halogen theo hình chữ L nằm ngang được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản. Tuy nhiên, so với các đối thủ đã có đèn hậu LED, kiểu đèn hậu này có hiệu quả báo hiệu và tính hiện đại không cao bằng. Tuy nhiên, Innova 2020 có cánh lướt gió trên cao tích hợp đèn phanh thứ ba dạng LED và cụm ăng ten dạng vây cá khá hiện đại.

1.2 Thiết kế nội thất

Nội thất của Toyota Innova 2020 được thiết kế với chất liệu cao cấp và tinh tế. Ghế da sang trọng và êm ái, hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập mang lại sự thoải mái cho cả hành khách và người lái.

Phần bảng táp lô của Toyota Innova 2020 vẫn giữ phong cách thiết kế bất đối xứng và có phần hơi cầu kỳ so với các dòng xe MPV truyền thống. Phiên bản Innova E và G có nội thất tiêu chuẩn với ốp nhựa và viền mạ bạc, trong khi phiên bản Innova Venturer và V có bảng táp lô ốp gỗ và viền mạ bạc sang trọng hơn.

Đánh giá nội thất xe Toyota Innova 2020
Đánh giá nội thất xe Toyota Innova 2020

Vô lăng trên Toyota Innova 2020 được trang bị các tính năng như điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin. Tuy nhiên, đúng như bạn nói, Innova 2020 không được trang bị hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control. Điều này khác biệt so với Mitsubishi Xpander và Kia Rondo, các mẫu xe có giá rẻ hơn nhưng được trang bị hệ thống này.

Tất cả các phiên bản Toyota Innova 2020 đều có vô lăng thiết kế 3 chấu thể thao, mạ bạc và có khả năng điều chỉnh 4 hướng. Phiên bản Innova E và G sử dụng chất liệu urethane cho vô lăng, trong khi phiên bản Venturer và Innova V có vô lăng bọc da, ốp gỗ cao cấp hơn.

Đánh giá nội thất xe Toyota Innova 2020

Đồng hồ lái trên phiên bản Innova E 2.0MT vẫn là đồng hồ analog với màn hình đa thông tin đơn sắc. Trong khi đó, các phiên bản Innova G, Venturer và V được trang bị đồng hồ lái Optitron với giao diện hiện đại và màn hình đa thông tin TFT 4.2 inch hỗ trợ các thông số vận hành đa dạng.

Toyota Innova 2020 tiếp tục giữ nguyên thiết kế ghế ngồi dạng thường, với ghế lái có khả năng điều chỉnh tay 6 hướng và ghế hành khách có khả năng điều chỉnh tay 4 hướng theo tiêu chuẩn. Phiên bản Innova E 2.0MT vẫn trang bị ghế nỉ, trong khi phiên bản G và Venturer trang bị ghế ngồi bọc nỉ cao cấp. Riêng phiên bản Innova V 2.0AT trang bị ghế ngồi bọc da với ghế lái chỉnh điện 8 hướng cao cấp.

Đánh giá nội thất xe Toyota Innova 2020

Hàng ghế thứ hai của Toyota Innova 2020 tiếp tục đảm bảo sự linh hoạt với khả năng điều chỉnh 4 hướng và có thể gấp gọn theo tỉ lệ 60:40, mở rộng tối đa khoang hành lý. Phiên bản Innova V đặc biệt được trang bị hai ghế rời ở hàng ghế thứ hai, với tựa tay độc lập, tăng thêm vẻ cao cấp và thoải mái. Trong khi đó, phiên bản G, Venturer, V có bàn gập tích hợp sau lưng hàng ghế trước và tựa tay trung tâm tích hợp giá đựng cốc, tạo sự thuận tiện cho các hành trình di chuyển.

Phía hàng ghế thứ 3 của Toyota Innova 2020 có thể điều chỉnh độ ngả lưng và có thiết kế 3 chỗ ngồi, khác biệt so với các đối thủ chỉ có 2 ghế và tựa lưng cố định. Tuy nhiên, hàng ghế thứ 3 của Innova chỉ có thể gập sang 2 bên theo tỉ lệ 50:50, khiến không gian khoang hành lý bị hai ghế này chiếm một phần không gian, thay vì thiết kế gập phẳng như các đối thủ.

Không gian khoang hành lý tiêu chuẩn của Toyota Innova đạt 264 L, có thể hạn chế cho các chuyến đi dài và khi có đủ số người trên xe. Điều này khác biệt so với các dòng xe SUV 7 chỗ khác, vì Innova không trang bị baga mui hay giá nóc để tăng khả năng chất hành lý trên nóc xe.

1.3 Tiện nghi & an toàn

  • Hệ thống giải trí: Tất cả các phiên bản của Toyota Innova 2020 đều được trang bị hệ thống giải trí với đầu đĩa CD/DVD tích hợp màn hình cảm ứng 7-inch. Điều này giúp cho việc giải trí trong xe trở nên đa dạng hơn với khả năng phát nhạc từ nhiều nguồn như CD, USB, AUX hay kết nối bluetooth. Tuy nhiên, phiên bản E chỉ có đầu đĩa CD 1 đĩa và không có tính năng kết nối điện thoại thông minh, trong khi ba phiên bản cao cấp hơn đã được bổ sung tính năng này.
  • Hệ thống điều hòa: Toyota Innova 2020 được trang bị hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh với cửa gió cho tất cả các hàng ghế. Điều này giúp cho việc làm mát nhanh và sâu, đồng thời đem lại sự thoải mái cho tất cả hành khách trên xe. Ngoài ra, cách bố trí hệ thống điều hòa trên trần xe cũng giúp cho không gian bên trong xe trở nên rộng rãi hơn.
  • Các trang bị khác: Toyota Innova 2020 cũng được trang bị nhiều tính năng tiện ích như hộc găng tay bên ghế hành khách tích hợp chức năng làm mát đồ uống, cửa sổ chỉnh điện với tính năng một chạm và chống kẹt vị trí người lái. Những tính năng này giúp cho việc sử dụng xe trở nên thuận tiện và thoải mái hơn.

Toyota Innova 2.0E MT 2020 đã được trang bị màn hình giải trí 7 inch tiêu chuẩn có khả năng kết nối điện thoại thông minh và dàn âm thanh 6 loa.

Toyota Innova 2020 vẫn có một số hạn chế và thiếu sót trong các tiện nghi, như điều hòa chỉnh tay dạng núm xoay có thể cảm thấy khá thô, chìa khóa dạng cơ, và cửa gió ở hàng ghế sau có thể khá nhỏ. Tuy nhiên, do vai trò của nó là một chiếc xe đa dụng, Innova đã được bố trí các vị trí để đặt cốc xung quanh xe, tạo thuận tiện cho người sử dụng khi di chuyển trên xe.

Đánh giá tiện nghi xe Toyota Innova 2020

Phiên bản 0E MT 2020 vẫn được trang bị những tính năng an toàn cơ bản, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống cân bằng điện tử (VSC), hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), đèn báo phanh khẩn cấp (EBS), 2 cảm biến trước, 4 cảm biến sau, camera lùi và 7 túi khí an toàn. Điều này đảm bảo rằng Innova vẫn cung cấp mức độ an toàn khá cao trong quá trình vận hành.

1.4 Động cơ & vận hành

Toyota Innova 2020 vẫn sử dụng khối động cơ xăng VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 137 mã lực tại tốc độ tua máy 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 183Nm tại vòng tua 4.000 vòng/phút.

Cỗ máy này kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, giúp xe vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2020

2.0V 2.0G VENTURER 2.0G

2.0E

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm)

4.735×1.830×1.795

Chiều dài cơ sở (mm)

2.750

Vết bánh xe trước/sau (mm)

1.530/1.530

1.540/1.540

Khoảng sáng gầm xe (mm)

178

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)

5.4

Trọng lượng không tải (kg)

1.755

1.700

Trọng lượng toàn tải (kg)

2.340

2.380

2.330

Loại động cơ

Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC

Dung tích xy lanh (cc)

1998

Công suất tối đa kW @ vòng/phút

102/5600

Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút

183/4000

Dung tích bình nhiên liệu L

55

Hộp số

Tự động 6 cấp

Số tay 5 cấp

Hệ thống treo Trước

Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng

Sau

Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên

Vành & lốp xe

215/55R17

205/65R16

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị

12.63

12.67 12.69

14.57

Ngoài đô thị

8.08

7.8 7.95

8.63

Kết hợp

9.75

9.6 9.7

10.82

Động cơ

Toyota Innova 2020 vẫn sử dụng động cơ xăng 1TR-FE như trước đây. Động cơ này đã chứng minh được sự bền bỉ, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt và phù hợp với tầm vóc của xe. Động cơ này có dung tích 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC tích hợp hệ thống phun xăng điện tử và van biến thiên kép Dual VVT-i. Công suất tối đa là 137 mã lực tại 5600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại là 183Nm tại 4000 vòng/phút.

Phiên bản Innova E 2.0MT sử dụng hộp số sàn 5 cấp, trong khi ba phiên bản còn lại sử dụng hộp số tự động 6 cấp. Tất cả các phiên bản đều có hệ thống dẫn động cầu sau RWD, giúp xe có sức đẩy và lực tải tốt hơn.

Vận hành

Với động cơ mạnh mẽ và hộp số tự động 6 cấp, Toyota Innova 2020 cho trải nghiệm lái tuyệt vời và êm ái. Hệ thống treo được thiết kế tinh tế giúp cho xe vận hành ổn định và linh hoạt trên mọi địa hình.

Toyota Innova 2020 có khả năng vận hành linh hoạt với chế độ vận hành ECO Mode và PWR Mode, bên cạnh chế độ vận hành thông thường. Hai chế độ này giúp người lái tùy chỉnh theo các nhu cầu khác nhau, chẳng hạn như lái trong thành phố, trên đường trường hoặc khi cần tải nặng.

Toyota Innova 2020 sử dụng hệ thống treo trước tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng, cùng với hệ thống treo sau liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên. Hệ thống treo này đáp ứng phần lớn nhu cầu vận hành thông thường.

1.5 Ưu và nhược điểm Toyota Innova 2020

Ưu điểm

  • Không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi
  • Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu
  • Hệ thống an toàn đầy đủ và hiệu quả

Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc
  • Tiện ích giải trí còn ít

2. Giá Toyota Innova 2020

Hiện tại, giá của Toyota Innova 2020 dao động từ 771 triệu đồng đến 971 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn trang bị.

Innova 2020 vẫn được lắp ráp trong nước và có giá bán cao hơn so với các đối thủ nhập khẩu như Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga. Dưới đây là giá bán và giá lăn bánh của các phiên bản Innova 2020:

  • Toyota Innova E 2.0MT: 771 triệu đồng (giá lăn bánh HN: 886 triệu đồng, giá lăn bánh HCM: 870 triệu đồng)
  • Toyota Innova G 2.0AT: 847 triệu đồng (giá lăn bánh HN: 971 triệu đồng, giá lăn bánh HCM: 954 triệu đồng)
  • Toyota Innova Venturer: 879 triệu đồng (giá lăn bánh HN: 1.007 triệu đồng, giá lăn bánh HCM: 989 triệu đồng)
  • Toyota Innova V 2.0AT: 971 triệu đồng (giá lăn bánh HN: 1.110 triệu đồng, giá lăn bánh HCM: 1.090 triệu đồng)

3. Có nên mua Toyota Innova 2020 cũ không?

Với giá thành cao và sự cạnh tranh khốc liệt trong phân khúc xe MPV, việc mua Toyota Innova cũ có thể là một lựa chọn hợp lý cho những người muốn sở hữu một chiếc xe chất lượng với mức giá phải chăng. Tuy nhiên, cần lưu ý kiểm tra kỹ trước khi mua để đảm bảo xe không có vấn đề gì về động cơ hay hệ thống an toàn.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

Để mua xe oto cũ chất lượng bạn nên chọn những nền tảng bán xe như Carpla để được bảo hành đầy đủ, biết rõ nguồn gốc xe và tư vấn đúng loại xe và ngân sách phù hợp.

4. Các mẫu xe cùng phân khúc Toyota Innova 2020

Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 đều là những mẫu xe cùng phân khúc với Toyota Innova 2020. Dưới đây là một số đánh giá về hai mẫu xe này:

  • Mitsubishi Xpander: Xe có thiết kế hiện đại, không gian rộng rãi và tiện nghi. Xpander được trang bị động cơ xăng 1.5L, hộp số tự động và nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí và cảm biến lùi.
  • Suzuki XL7: Xe có thiết kế thể thao và linh hoạt, với không gian nội thất rộng rãi và tiện ích. XL7 được trang bị động cơ xăng 1.5L, hộp số tự động và nhiều tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, túi khí và cảm biến lùi.

Cả hai mẫu xe đều có ưu điểm riêng và phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng người. Bạn có thể xem xét các yếu tố như giá cả, tính năng, thiết kế và đánh giá của người dùng để chọn mẫu xe phù hợp.

5. Kết luận

Tổng kết lại đánh giá Toyota Innova 2020 là một chiếc xe MPV tuyệt vời với thiết kế hiện đại, tiện nghi và an toàn đầy đủ. Tuy nhiên, giá thành cao và sự cạnh tranh khốc liệt trong phân khúc cũng là những điểm cần lưu ý khi quyết định mua xe. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe rộng rãi và bền bỉ, Toyota Innova 2020 là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Khi bạn muốn tìm kiếm xe Toyota cũ, việc chọn mua từ một địa điểm đáng tin cậy là quan trọng. Carpla là một trong những lựa chọn hàng đầu. Với danh sách đa dạng các mẫu xe Toyota đã qua sử dụng, Carpla mang lại sự thuận tiện và tin cậy cho người mua.

Khách hàng có thể tìm thấy các dòng xe từ sedan đến SUV, với mức giá phù hợp với ngân sách cá nhân. Đặc biệt, Carpla cam kết về chất lượng và dịch vụ, hậu dịch vụ, Carpla hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm mua sắm trọn vẹn và hài lòng nhất đến quý khách hàng.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan