Toyota Innova là một trong những dòng xe bán chạy nhất của hãng xe Toyota tại thị trường Việt Nam. Với sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, tiện nghi và độ bền cao, Toyota Innova đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt. Năm 2021, Toyota đã cho ra mắt phiên bản mới của Innova với nhiều cải tiến đáng chú ý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đánh giá Toyota Innova 2021 chi tiết về mẫu xe này.
1. Đánh giá chung Toyota Innova 2021
Toyota Innova 2021 được xem là một phiên bản nâng cấp hoàn hảo của dòng xe này. Với thiết kế ngoại thất và nội thất được cải tiến, cùng với những tính năng mới được trang bị, Innova 2021 đã thu hút được sự quan tâm của nhiều người dùng. Hơn nữa, khả năng vận hành và độ an toàn của xe cũng được đánh giá cao. Dưới đây là những điểm đáng chú ý khi đánh giá Toyota Innova 2021.
1.1 Thiết kế ngoại thất
Toyota Innova 2021 đã được nâng cấp nhẹ về thiết kế và trang bị tiện nghi. Phiên bản mới này có cụm đèn trước được thiết kế đặc biệt, mang lại vẻ ngoài hiện đại và sang trọng. Ngoài ra, Innova 2021 cũng được trang bị 6 cảm biến khoảng cách và camera lùi, giúp tăng tính an toàn và tiện ích khi di chuyển và đỗ xe. Những cải tiến này giúp Innova 2021 tiếp tục đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cạnh tranh trong phân khúc MPV.
Kích thước
Với kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm), Toyota Innova 2021 có kích thước tương đối lớn trong phân khúc xe MPV. Điều này giúp cho xe có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái cho cả người lái và hành khách.
Đầu xe
Đầu xe của Toyota Innova 2021 được thiết kế với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha LED sắc nét, tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và hiện đại cho xe. Phiên bản mới của Toyota Innova có một số thay đổi nhẹ ở ngoại thất để phù hợp hơn với vẻ hiện đại của đô thị
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Phần đầu xe được thiết kế với lưới tản nhiệt hình lục giác và cụm đèn chiếu sáng, tạo nên một không gian ba chiều ấn tượng. Hệ thống đèn chiếu xa công nghệ LED và đèn sương mù được cải tiến, mang lại tính thực dụng và cá tính cho xe. Những thay đổi này giúp Toyota Innova tiếp tục thu hút sự quan tâm của khách hàng.
Thân xe
Phần thân xe Toyota Innova 2021 được thiết kế với 2 đường gân nổi và tay nắm cửa mạ chrome, tạo nên vẻ đẹp mắt. Khung cửa sổ bên dưới cũng được trang bị viền chrome, mang đến cảm giác hiện đại. Thiết kế trục cơ sở ngắn giúp Innova có bán kính vòng quay chỉ 5.4 m, dù thân xe dài hơn 4.7 m, mang lại sự linh hoạt khi phải quay đầu hay xoay trở trong khu vực đô thị đông đúc. Khoảng sáng gầm xe 178mm giúp Innova thoải mái băng qua những cung đường xấu và không gặp phải vấn đề “cạ gầm”.
Trên phiên bản 2.0G, 2.0G Venturer và 2.0V, Toyota Innova 2021 được trang bị gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa của những phiên bản này cũng được mạ crom, tạo nên vẻ ngoại thất sang trọng.
Trong khi đó, ở phiên bản 2.0E, gương chiếu hậu sẽ không có tính năng gập điện và tay nắm cửa chỉ sơn cùng màu xe thay vì mạ crom. Innova 2021 cũng được trang bị mâm đúc hợp kim 5 chấu, với kích thước và lốp khác nhau tùy theo phiên bản.
Đuôi xe
Trang bị đèn hậu LED và cánh lướt gió tích hợp đèn phanh, tạo nên một vẻ ngoài thể thao và đầy cuốn hút. Cụm đèn pha phía sau của Toyota Innova 2021 được thiết kế hình chữ L và sử dụng bóng Halogen.
Đuôi xe được trang bị cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh LED. Innova 2021 cũng được trang bị camera và cảm biến phía sau để hỗ trợ khi lùi xe và đỗ xe. Cốp của Innova vẫn là loại cốp tay, không có cốp điện. Tuy nhiên, khoang hành lý rộng tới 40cm khi sử dụng cả 3 hàng ghế. Hàng ghế thứ 2 và thứ 3 cũng có thể gập để tăng không gian chứa đồ cho xe.
- Tham khảo thêm: Đánh giá Toyota Innova 2019
- Tham khảo thêm: Đánh giá Toyota Innova 2020
1.2 Thiết kế nội thất
Nội thất của Toyota Innova 2021 được thiết kế với chất liệu cao cấp và tinh tế. Khoang lái của Toyota Innova 2021 được thiết kế không có quá nhiều thay đổi so với thế hệ trước. Xe được trang bị vô lăng 3 chấu tích hợp các nút bấm đàm thoại rảnh tay, chỉnh âm lượng…
Trung tâm giải trí có màn hình cảm ứng kết nối qua các cổng USB, Bluetooth, AUX. Hệ thống điều hòa có hai dàn lạnh và cửa gió đến từng vị trí ngồi trong xe. Trên các phiên bản 2.0G, 2.0G Venturer và 2.0V, Innova được trang bị vô lăng bọc da, cụm đồng hồ dạng Optitron kèm màn hình TFT 4.2 inch, đầu DVD và màn hình giải trí 8 inch. Trong khi phiên bản 2.0E sẽ có vô lăng bọc Urethane, đồng hồ Analog kèm màn hình đơn sắc và màn hình giải trí 7 inch.
Toyota Innova 2021 trang bị ghế nỉ trên phiên bản 2.0E, 2.0G, 2.0G Venturer và ghế da trên phiên bản 2.0V. Với chiều dài cơ sở lớn, khoảng cách giữa các ghế ngồi trong xe rất rộng, tạo không gian thoải mái cho tất cả hành khách. Hàng ghế thứ hai có thể trượt lên xuống để tạo không gian thêm và giúp hành khách dễ dàng vào hàng ghế thứ ba. Hàng ghế thứ ba cũng có thể điều chỉnh độ ngả của lưng ghế. Ngoài ra, Innova còn có nhiều hệ thống hữu ích như hộc chứa đồ, hộc đựng chai nước, hệ thống cửa gió điều hòa và các móc treo đồ.
1.3 Tiện nghi & an toàn
Toyota Innova 2021 được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi như màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động 2 vùng, cảm biến lùi và camera lùi. Đặc biệt, phiên bản cao cấp còn được trang bị hệ thống khởi động bằng nút bấm, cốp điện và ghế lái chỉnh điện.
Về tính an toàn, Toyota Innova 2021 có hệ thống phanh ABS, EBD và BA, cùng với túi khí cho người lái và hành khách phía trước. Hơn nữa, xe còn được trang bị hệ thống cân bằng điện tử VSC và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC, giúp tăng cường tính an toàn khi di chuyển trên địa hình khó khăn. Những tính năng này giúp cải thiện khả năng kiểm soát và an toàn khi lái xe.
1.4 Động cơ & vận hành
Toyota Innova 2021 được trang bị chế độ vận hành linh hoạt, bao gồm chế độ ECO Mode và PWR Mode, bên cạnh chế độ vận hành thông thường. Chế độ ECO Mode giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm khí thải, phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố. Chế độ PWR Mode tăng cường hiệu suất động cơ, phù hợp khi cần tăng tốc hoặc chở tải nặng. Người lái có thể tùy chỉnh chế độ vận hành theo nhu cầu cụ thể của mình.
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Toyota Innova 2021 |
Kích thước tổng thể D x R x C |
4735x1830x1795 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
2750 (mm) |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) |
1530/1530 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe |
178 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.4 (m) |
Trọng lượng không tải |
1755 (kg) |
Trọng lượng toàn tải |
2340 (kg) |
Động cơ |
Xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xy lanh |
1998 (Cc) |
Công suất tối đa |
102/5600 (hp) |
Mô men xoắn cực đại |
183/4000 (Nm) |
Dung tích bình nhiên liệu |
55 (lít) |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp/ số sàn 5 cấp |
Hệ thống treo trước/sau |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng/Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Số chỗ ngồi |
7 chỗ (V)/ 8 chỗ (E,G,Venturer) |
Tiêu hao nhiên liên trong đô thị |
14,5L / 100km |
Tiêu hao nhiên liên ngoài đô thị |
8,6L / 100km |
Tiêu hao nhiên liên hỗn hợp |
10,8L / 100km |
Động cơ
Toyota Innova 2021 được trang bị động cơ xăng 2.0L Dual VVT-i, sản sinh công suất tối đa 137 mã lực và mô-men xoắn cực đại 183 Nm. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp, tùy thuộc vào phiên bản.
Động cơ của Toyota Innova 2021 cho phép xe di chuyển êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. Hơn nữa, khả năng tăng tốc và vận hành trên đường cao tốc cũng được đánh giá tốt.
Xe có tùy chọn hộp số sàn 5 cấp trên phiên bản 2.0E và số tự động 6 cấp trên phiên bản 2.0G, 2.0G Venturer và 2.0V. Innova cũng có hai chế độ vận hành là ECO và POWER.
Vận hành
Với động cơ 2.0 lít trên Toyota Innova 2021 mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ, êm ái và ổn định. Hệ dẫn động cầu sau cũng giúp Innova tối ưu hóa lực kéo trong các tình huống tăng tốc, chở nặng hoặc vượt địa hình khó. Về mức tiêu thụ nhiên liệu, theo công bố của nhà sản xuất, Innova tiêu thụ khoảng 8 lít/100km trên đường ngoại thành, 13-15 lít/100km trên đường đô thị và khoảng 10 lít/100km trên đường kết hợp. Đây là mức tiêu thụ khá hợp lý cho một mẫu xe MPV rộng rãi dành cho gia đình đông người.
- Xem thêm: Đánh giá Toyota Innova 2022
- Xem thêm: Đánh giá Toyota Innova 2023
1.5 Ưu và nhược điểm Toyota Innova 2021
Ưu điểm
- Không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi.
- Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Tiện nghi ít hơn đối thủ
2. Giá Toyota Innova 2021
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
2.0E |
755 triệu VNĐ |
822.994.000 VNĐ | 815.444.000 VNĐ |
796.444.000 VNĐ |
2.0G |
870 triệu VNĐ |
944.894.000 VNĐ | 936.194.000 VNĐ |
917.194.000 VNĐ |
2.0G Venturer |
885 triệu VNĐ |
960.794.000 VNĐ | 951.944.000 VNĐ |
932.944.000 VNĐ |
2.0V |
995 triệu VNĐ |
1.077.394.000 VNĐ | 1.067.444.000 VNĐ |
1.048.444.000 VNĐ |
3. Có nên mua Toyota Innova 2021 cũ không?
Nếu bạn đang có ý định mua một chiếc xe rộng rãi và bền bỉ thì Toyota Innova 2021 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, nếu bạn có ngân sách hạn chế, việc mua một chiếc Innova cũ cũng là một phương án tốt. Với độ bền và độ tin cậy cao của Toyota, việc mua một chiếc Innova cũ vẫn đảm bảo được chất lượng và hiệu suất tốt.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Khi mua xe oto cũ hãy chọn đơn vị bán xe cũ uy tín như Carpla để biết rõ nguồn gốc xe, chính sách bảo hành và hỗ trợ khách hàng tốt nahats.
4. Các mẫu xe cùng phân khúc Toyota Innova 2021
Toyota Innova 2021 cạnh tranh với Mitsubishi Xpander và Suzuki Ertiga trong phân khúc MPV. Với sự cạnh tranh cao của Xpander thì giờ đây Innova ngày càng lép vế và doanh số rất hạn chế trong phân khúc.
5. Kết luận
Trên đây là bài đánh giá Toyota Innova 2021 chi tiết và đầy đủ nhất. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và tính an toàn cao, Innova 2021 đã chứng tỏ được sự nâng cấp so với phiên bản trước đó. Tuy nhiên, giá thành của xe vẫn là một điểm trừ khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc. Nếu bạn đang có ý định mua một chiếc xe gia đình tiện dụng và sang trọng, hãy cân nhắc đến Toyota Innova 2021.
Khi bạn muốn tìm kiếm xe Toyota cũ, việc chọn mua từ một địa điểm đáng tin cậy là quan trọng. Carpla là một trong những lựa chọn hàng đầu. Với danh sách đa dạng các mẫu xe Toyota đã qua sử dụng, Carpla mang lại sự thuận tiện và tin cậy cho người mua. Khách hàng có thể tìm thấy các dòng xe từ sedan đến SUV, với mức giá phù hợp với ngân sách cá nhân. Đặc biệt, Carpla cam kết về chất lượng và dịch vụ, hậu dịch vụ, Carpla hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm mua sắm trọn vẹn và hài lòng nhất đến quý khách hàng.