BlogĐánh giá xeToyota Innova 2019: Bảng giá, Thông số & Đánh giá chi tiết

Toyota Innova 2019: Bảng giá, Thông số & Đánh giá chi tiết

Toyota Innova là một trong những dòng xe được yêu thích nhất tại Việt Nam, với sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế đẹp và tính năng hiện đại. Năm 2019, Toyota đã cho ra mắt phiên bản mới của Innova với nhiều cải tiến và nâng cấp đáng chú ý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đánh giá Toyota Innova 2019 chi tiết về mẫu xe này.

1. Đánh giá chung Toyota Innova 2019

Với kích thước tổng thể lớn hơn so với các đối thủ cùng phân khúc như Kia Rondo hay Suzuki Ertiga, Toyota Innova 2019 có không gian bên trong rộng rãi và thoải mái hơn. Đặc biệt, khoảng cách giữa hai hàng ghế thứ 2 và thứ 3 được tăng lên, giúp cho các hành khách có thêm không gian để di chuyển và ngồi thoải mái.

1.1 Thiết kế ngoại thất

Toyota Innova phiên bản tiêu chuẩn có diện mạo trung tính với đường nét đơn giản và vuông vức. Tuy nhiên, nếu bạn có yêu cầu thẩm mỹ cao hơn, Toyota cũng đã ra mắt biến thể Innova Venturer với một số nâng cấp ở ngoại thất. Biến thể này mang đến một diện mạo đẹp hơn và thể hiện phong cách độc đáo.

Đánh giá Toyota Innova 2019

Kích thước

Toyota Innova 2019 có thiết kế khá giống với phiên bản trước đó, tuy nhiên vẫn có những điểm mới mẻ và thu hút người dùng. Xe có kích thước tổng thể (D x R x C) lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm), chiều dài cơ sở 2.750 mm, cho phép chỗ ngồi rộng rãi và thoải mái cho cả hàng ghế thứ 2 và thứ 3.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

Đầu xe

Đầu xe Toyota Innova 2019 được thiết kế với lưới tản nhiệt lớn hơn và đèn pha LED sắc nét, tạo nên một diện mạo mạnh mẽ và sang trọng. Bên cạnh đó, cụm đèn sương mù và đèn xi-nhan tích hợp trên gương chiếu hậu cũng là những điểm nhấn thú vị của phiên bản mới này.

Đánh giá ngoại thất đầu xe Toyota Innova 2019
Đánh giá ngoại thất đầu xe Toyota Innova 2019

Điểm nhấn đầu tiên của Toyota Innova Venturer 2019 là lưới tản nhiệt hình lục giác cỡ lớn với thanh nan màu đen và các chi tiết mạ crom, tạo cảm giác thích thú cho người nhìn. Cụm đèn pha hình chữ nhật kết nối với lưới tản nhiệt bằng hai thanh nan mạ bạc. Đèn sương mù dạng Halogen tích hợp đèn xi-nhan nằm trong đường viền mạ crom ở cản trước. Phần dưới cản xe có chi tiết mạ crom giống bodykit, tạo vẻ thể thao cho Innova Venturer.

Thân xe

Thân xe Toyota Innova 2019 được thiết kế với các đường nét góc cạnh và mạnh mẽ, tạo nên một vẻ ngoài mạnh mẽ và hiện đại hơn. Phần thân xe của Toyota Innova Venturer 2019 có những đường gân dập nổi phía dưới cùng thanh mạ crom, tạo vẻ năng động và khỏe khoắn hơn.

Đánh giá ngoại thất thân xe Toyota Innova 2019
Đánh giá ngoại thất thân xe Toyota Innova 2019

Phiên bản này có lốp dày dặn, phối hợp với la-zăng đúc 5 chấu kép 16 inch. Gương chiếu hậu cùng màu với thân xe, có tính năng chỉnh điện, gập điện và tích hợp báo rẽ. Tay nắm cửa cũng được làm từ đồng màu thân xe. Những chi tiết này giúp tạo sự khác biệt cho Innova Venturer so với các phiên bản khác.

Đuôi xe

Phần đuôi xe của Toyota Innova 2019 cũng được thiết kế đơn giản nhưng không kém phần mạnh mẽ. Đèn hậu LED được sắp xếp theo kiểu dọc và kết hợp với cụm đèn xi-nhan tích hợp trên nắp cốp, tạo nên một diện mạo hiện đại và thu hút.

Đánh giá ngoại thất đuôi xe Toyota Innova 2019
Đánh giá ngoại thất đuôi xe Toyota Innova 2019

Cụm đèn hậu hình chữ L lộn ngược tạo không gian gãy góc và khỏe khoắn cho phần đuôi của Toyota Innova 2019 phiên bản Venturer. Chi tiết mạ crom ở phía sau cùng cùng cảm giác thẩm mỹ và thể thao. Ăng-ten hình vây cá mập kết hợp cánh hướng gió tích hợp đèn báo phanh trên cao tạo ra thiết kế đậm tính khí động học.

1.2 Thiết kế nội thất

Toyota Innova 2019 phiên bản Venturer có khoang lái sang trọng với đường viền mạ crom và các chi tiết ốp gỗ nổi bật trên nền màu đen, tạo cảm giác đẳng cấp và hiện đại. Ghế ngồi của phiên bản này được bọc nỉ cao cấp. Hàng ghế thứ 2 có khả năng gập lại theo tỷ lệ 60:40 một chạm và chỉnh cơ 4 hướng. Hàng ghế thứ 3 có khả năng ngả lưng ghế và gập lại 50:50 sang 2 bên. Bản Venturer còn có tựa để tay trên hàng ghế sau, tạo thêm tiện ích và thoải mái cho hành khách.

Đánh giá nội thất xe Toyota Innova 2019
Đánh giá nội thất xe Toyota Innova 2019

Toyota Innova Venturer 2019 có vô lăng bọc da, 4 chấu, ốp gỗ tạo cảm giác sang trọng và quý phái. Vô lăng này có thể chỉnh tay 4 hướng và tích hợp các nút điều khiển chức năng. Mẫu xe này còn sở hữu cụm đồng hồ lái Optitron tích hợp đèn báo chế độ Eco, báo lượng tiêu thụ nhiên liệu và báo vị trí cần số. Màn hình này có kích thước 4.2 inch và hiển thị nhiều thông tin trên một màn hình màu TFT. Các phiên bản khác của Innova sử dụng màn hình đơn sắc.

Đánh giá nội thất xe Toyota Innova 2019

Bên cạnh đó, hệ thống điều hòa tự động 3 vùng độc lập, màn hình cảm ứng 7 inch với tích hợp đầy đủ các tính năng giải trí và kết nối, cùng hệ thống âm thanh 6 loa là những tính năng tiện nghi đáng giá của Toyota Innova 2019.

Đánh giá nội thất xe Toyota Innova 2019

Toyota Innova Venturer 2019 được thiết kế với khả năng điều chỉnh ghế linh hoạt, giúp tối đa hóa không gian chứa hành lý. Với xe này, bạn không cần lo lắng khi muốn mang thêm hành lý cồng kềnh.

1.3 Tiện nghi & an toàn

Toyota Innova Venturer 2019 được trang bị các tính năng âm thanh và giải trí độc đáo, bao gồm đầu đĩa DVD cảm ứng 7 inch, dàn âm thanh với 6 loa, cổng kết nối AUX/USB giúp người lái và hành khách dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi, và hệ thống đàm thoại rảnh tay.

Hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh có cửa gió dành cho hàng ghế sau, hộp làm mát, khóa cửa điện và chức năng khóa cửa từ xa cũng là những tiện ích đáng giá. Tuy nhiên, phiên bản Venturer không có cửa sổ điều chỉnh điện như các phiên bản khác.

Đánh giá tiện nghi xe Toyota Innova 2019

Toyota Innova 2019 được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn để đáp ứng nhu cầu của người dùng. Hệ thống an toàn của Toyota Innova Venturer 2019 đầy đủ các tính năng để đảm bảo sự an toàn cho hành khách và lái xe. Bao gồm các tính năng như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hệ thống ổn định thân xe, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp và cảm biến hỗ trợ đỗ xe.

Ngoài ra, Innova 2019 còn có khung xe GOA, dây đai an toàn 3 điểm ELR, 8 vị trí, ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ, cột lái tự đổ và bàn đạp phanh tự đổ. Điều này giúp Innova 2019 đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP.

1.4 Động cơ & vận hành

Thông số kỹ thuật

Thông số

Toyota Innova Venturer 2019

Kích thước tổng thể D x R x C (mm)

4735x1830x1795

Chiều dài cơ sở (mm)

2750

Khoảng sáng gầm xe (mm)

178

Góc thoát trước/sau

21/25

Số chỗ ngồi

7

Loại động cơ

1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I

Dung tích xi-lanh

1998

Công suất (hp/rpm)

136/5600

Mô-men xoắn (Nm/rpm)

183/4000

Hộp số

Số tự động 6 cấp/6AT

Dẫn động

Dẫn động cầu sau/RWD

Nhiên liệu

Xăng/Petrol

Hệ thống treo trước

Tay đòn kép/Double wishbone

Hệ thống treo sau

Liên kết 4 điểm với tay đòn bên/ 4 link with lateral rod

Kích thước mâm

16 inch

Động cơ

Tất cả các phiên bản của Toyota Innova 2019 sử dụng động cơ 2.0L, 4 xi-lanh, cho công suất cực đại 136 mã lực tại tốc độ tua máy 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại tốc độ tua máy 4.000 vòng/phút. Phiên bản 2.0 J và 2.0 E sử dụng hộp số sàn 5 cấp, trong khi các phiên bản khác sử dụng hộp số tự động 6 cấp.

Động cơ của Toyota Innova 2019 được đánh giá là vừa phải và linh hoạt trong việc vận hành. Công suất và mô-men xoắn đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển hàng ngày và cả khi chạy trên đường cao tốc. Hộp số tự động 6 cấp cũng giúp cho việc chuyển số trở nên mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Vận hành

Toyota Innova 2019 có khả năng vận hành tốt trên mọi địa hình, với hệ thống treo độc lập giúp xe vượt qua những cung đường gồ ghề một cách dễ dàng. Hệ thống lái trợ lực điện cũng giúp cho việc lái xe trở nên nhẹ nhàng và linh hoạt hơn.

Toyota Innova 2019 cung cấp cho người dùng 2 chế độ lái là ECO (tiết kiệm) và POWER (công suất cao). Chế độ ECO giúp giữ cho vòng tua máy dưới mức 2.000, tạo cảm giác lái nhẹ nhàng và êm ái hơn. Trong khi đó, chế độ POWER duy trì vòng tua máy từ 2.500 đến 3.000 vòng/phút, mang lại công suất cao hơn và tiếng ống xả mạnh mẽ hơn. Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa hai chế độ này tùy theo nhu cầu lái xe của mình.

1.5 Ưu và nhược điểm Toyota Innova 2019

Ưu điểm

  • Thiết kế ngoại thất và nội thất sang trọng và hiện đại.
  • Không gian rộng rãi và thoải mái cho cả hàng ghế thứ 2 và thứ 3.
  • Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn.

Nhược điểm

  • Giá thành cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
  • Hệ thống giải trí và kết nối chưa được nâng cấp đáng kể so với phiên bản trước đó.

2. Giá Toyota Innova 2019

Giá của Toyota Innova 2019 dao động từ 743 triệu đến 945 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn trang bị. Đây là mức giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc như Kia Rondo, Mitsubishi Expander…

Xe hiện vẫn được lắp ráp tại Việt Nam với 4 biến thể chính, mức giá cụ thể như sau:

  • Toyota Innova 2.0 E: 743.000.000 đồng
  • Toyota Innova 2.0 G: 817.000.000 đồng
  • Toyota Innova 2.0 V: 945.000.000 đồng
  • Toyota Innova Venturer: 855.000.000 đồng

3. Có nên mua Toyota Innova 2019 cũ không?

Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng một chiếc xe rộng rãi thì Toyota Innova 2019 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, với mức giá cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, việc mua một chiếc Innova cũ cũng là một lựa chọn thông minh và tiết kiệm hơn.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

Hoặc khi bạn muốn tìm kiếm xe Toyota cũ, việc chọn mua từ một địa điểm đáng tin cậy là quan trọng. Carpla là một trong những lựa chọn hàng đầu. Với danh sách đa dạng các mẫu xe Toyota đã qua sử dụng, Carpla mang lại sự thuận tiện và tin cậy cho người mua. Khách hàng có thể tìm thấy các dòng xe từ sedan đến SUV, với mức giá phù hợp với ngân sách cá nhân. Đặc biệt, Carpla cam kết về chất lượng và dịch vụ, hậu dịch vụ, Carpla hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm mua sắm trọn vẹn và hài lòng nhất đến quý khách hàng.

4. Các mẫu xe cùng phân khúc Toyota Innova 2019

Giá cả là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn xe, bạn có thể xem xét các yếu tố khác như tiện nghi, công nghệ và độ tin cậy để đưa ra quyết định cuối cùng.

Giá bán của Toyota Innova 2019 từ 771 – 971 triệu đồng, xếp thứ hai trong phân khúc MPV sau Kia Sedona (1.129 – 1.429 triệu đồng). Innova cũng có khoảng cách giá khá xa so với Toyota Avanza (537 – 593 triệu đồng), mẫu xe cùng hãng.

Tên xe

Số phiên bản Mức giá (triệu đồng)

Xuất xứ

Toyota Innova

4

771 – 971

Lắp ráp trong nước

Kia Rondo

4

609 – 779

Lắp ráp trong nước

Mitsubishi Xpander

2

550 – 620

Nhập khẩu

Toyota Rush

1

668

Nhập khẩu

Toyota Avanza

2

537 – 593

Nhập khẩu

Kia Sedona

3

1.129 – 1.429

Lắp ráp trong nước

Tất cả các mẫu xe này đều có thiết kế hiện đại và tính năng tiện nghi tương đương với Toyota Innova 2019, tuy nhiên mỗi mẫu xe lại có những điểm mạnh riêng. Vì vậy, người dùng cần cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến của các chuyên gia trước khi quyết định mua xe.

5. Kết luận

Toyota Innova 2019 là một chiếc xe gia đình hoàn hảo với thiết kế sang trọng, tính năng tiện nghi và an toàn tốt. Tuy nhiên, việc giá thành cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc có thể khiến cho nhiều người dùng phải suy nghĩ kỹ trước khi quyết định mua xe. Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng một chiếc xe rộng rãi, Toyota Innova 2019 là một lựa chọn đáng xem xét.

Trên đây là đánh giá Toyota Innova 2019 chi tiết, khi mua xe cũ bạn nên mua tại các nền tảng uy tín như Carpla để chọn được xe có nguồn gốc rõ ràng và đầy đủ nhé. Hy vọng bài viết giúp bạn lựa chọn được chiếc xe của mình.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan