BlogBảng giá xeBảng giá xe Mitsubishi Triton kèm ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Mitsubishi Triton kèm ưu đãi mới nhất tháng 05/2024

Nếu bạn đang có nhu cầu tìm kiếm một chiếc xe bán tải vận hành mạnh mẽ, tiện nghi và an toàn thì một trong những sự lựa chọn hàng đầu hiện nay chắc chắn sẽ là Mitsubishi Triton. Với dòng xe này, Mitsubishi không chỉ mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời về khả năng vận hành mà còn đem lại sự thoải mái và tiện nghi trong mỗi chuyến đi.

Vậy hãy cùng tìm hiểu về bảng giá xe Mitsubishi Triton mới nhất và những ưu đãi hấp dẫn của phiên bản 2023 trong bài viết dưới đây.

1. Bảng giá xe Mitsubishi Triton 2024 chi tiết

Để có được giá xe Mitsubishi Triton chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý và đơn vị bán xe để được báo giá Mitsubishi Triton theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Mitsubishi Triton theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.

Bảng giá xe Mitsubishi Triton

Phiên bản Mitsubishi Triton 2024 sẽ là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế ngoại thất hiện đại và nội thất tiện nghi, cùng với tính năng vận hành đáng tin cậy và an toàn. Hiện tại, phiên bản Mitsubishi Triton 2024 đã có mặt tại các đại lý và đang được bán với giá từ khoảng 650 triệu đồng cho phiên bản cơ bản đến hơn 905 triệu đồng cho phiên bản cao cấp nhất.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

Bảng giá tham khảo cho 3 phiên bản Mitsubishi Triton 2024 chi tiết như sau:

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

4x2AT MIVEC

650 triệu VNĐ

719.137.000 VNĐ 711.337.000 VNĐ

692.337.000 VNĐ

4x2AT Athlete

780 triệu VNĐ

858.497.000 VNĐ 849.137.000 VNĐ

830.137.000 VNĐ

4x4AT Athlete

905 triệu VNĐ

992.497.000 VNĐ 981.637.000 VNĐ

962.637.000 VNĐ

2. Tổng quan về xe Mitsubishi Triton

Trước khi tìm hiểu về bảng giá xe Mitsubishi Triton mới nhất, chúng ta sẽ cùng nhau điểm qua những thông tin cơ bản về mẫu xe này. Mitsubishi Triton được ra mắt lần đầu vào năm 1978 và đã rất thành công trên thị trường xe bán tải. Đến nay, Mitsubishi Triton đã có hơn 40 năm phát triển và được cập nhật liên tục, từ đó tạo nên vị thế của một trong những dòng xe bán tải được ưa chuộng nhất hiện nay.

Bảng giá xe Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton với thiết kế Dynamic Shield độc đáo đã thu hút sự chú ý của nhiều người. Thiết kế này không chỉ mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ và trẻ trung, mà còn tăng tính thể thao và cá nhân hóa cho mẫu xe. Kết hợp với động cơ mạnh mẽ và đáng tin cậy, Triton thực sự là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc bán tải.

2.1 Thông số kỹ thuật

Mitsubishi Triton 2024 sở hữu động cơ diesel 2.4L MIVEC Turbo 4 xi lanh, sản sinh công suất tối đa 181 mã lực và mô men xoắn cực đại 430 Nm. Hộp số được trang bị là hộp số tự động 6 cấp với chế độ lái thể thao, giúp tăng cường khả năng tăng tốc và tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản cao cấp của Mitsubishi Triton còn được trang bị hệ dẫn động 4WD Super Select II, giúp chỉnh sửa chế độ truyền động và tăng cường khả năng vận hành trên các địa hình đa dạng.

Mitsubishi Triton có kích thước tổng thể (5.305 mm x 1.815 mm x 1.780 mm) khá lớn trong phân khúc xe bán tải cỡ trung. Kích thước này mang lại không gian rộng rãi cho hành khách và hàng hóa. Tuy nhiên, chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm xe của Triton có thể thua kém so với một số đối thủ như Nissan Navara, Mazda BT-50 và Isuzu D-Max. Quan trọng hơn, bạn cần xem xét nhu cầu sử dụng của mình và lựa chọn xe phù hợp với những yêu cầu cụ thể của bạn.

2.2 Nội thất

Với thiết kế nội thất khá rộng rãi và tiện nghi, Mitsubishi Triton 2024 mang đến cho người dùng cảm giác thoải mái và dễ chịu trong mỗi chuyến đi. Ghế lái có thể điều chỉnh được theo nhiều hướng khác nhau, đem lại sự thoải mái và linh hoạt cho người lái.

Khoang nội thất của Mitsubishi Triton có thiết kế đơn giản nhưng ấn tượng. Vô lăng có 4 chấu và tích hợp các nút bấm điều chỉnh hệ thống loa, cruise control và đàm thoại rảnh tay. Phiên bản Athlete có thêm lẫy chuyển số và bọc da vô lăng. Bảng đồng hồ có 2 cụm Analog và một màn hình hiển thị thông tin hỗ trợ lái cỡ nhỏ.

Nội thất xe Mitsubishi Triton

Trên bảng taplo của Mitsubishi Triton có màn hình giải trí cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Android Auto, Apple CarPlay và USB. Dưới đó là cụm điều chỉnh điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Khu vực cần số được trang trí đẹp với nhiều chi tiết và đường nét được ốp mạ crom sáng bóng. Phiên bản Athlete 4×4 có núm xoay chuyển chế độ 1 cầu, 2 cầu, 2 cầu nhanh và 2 cầu chậm. Tuy nhiên, Triton chỉ trang bị phanh tay cơ, không có phanh tay điện tử.

Phiên bản Athlete của Mitsubishi Triton được trang bị ghế bọc da cao cấp 2 tông màu cam – đen với chữ Athlete trên lưng ghế. Không gian giữa 2 hàng ghế rộng rãi và độ ngả của hàng ghế sau cũng tốt, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách. Trên phiên bản Athlete cũng có tính năng chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái, tuy nhiên không có tính năng nhớ vị trí ghế.

2.3 Ngoại thất

Mitsubishi Triton 2024 có thiết kế ngoại thất khá mạnh mẽ và thể thao, với lưới tản nhiệt được làm mới và đèn LED ban ngày tích hợp đèn xi-nhan. Một điểm nổi bật trên Mitsubishi Triton 2024 là khoang hành lý được trang bị thêm đèn chiếu sáng giúp tiện lợi trong việc vận chuyển những vật dụng cồng kềnh.

Mitsubishi Triton là một trong những mẫu xe tiên phong của Mitsubishi áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield để trẻ hóa sản phẩm. Thiết kế này không chỉ tạo ra vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao, mà còn mang lại tính năng và tiện ích cho người sử dụng.

Ngoại thất xe Mitsubishi Triton

Cụm đèn pha LED tự động bật/tắt và tính năng rửa đèn pha tự động là những tiện ích hữu ích trên Triton. Ngoài ra, cụm đèn xi-nhan và đèn sương mù được thiết kế chia khoang và bố trí tách biệt, tạo điểm nhấn độc đáo cho mẫu xe này. Triton cũng được trang bị cảm biến phía trước để hỗ trợ đỗ xe và đảm bảo an toàn khi di chuyển.

Thân xe Mitsubishi Triton được thiết kế mạnh mẽ với các đường dập nổi tinh tế và khối vuông vức. Gương xe được bố trí ở góc chữ A với thiết kế to bản và tích hợp đầy đủ các tính năng như chỉnh điện, gập điện, sấy điện, tích hợp đèn báo rẽ và cảnh báo điểm mù. Phiên bản 4×2 AT MIVEC có ốp gương bên ngoài, trong khi phiên bản Athlete có gương chiếu hậu được sơn đen bóng để tạo sự tổng hòa với các chi tiết sơn đen bóng khác như tay nắm cửa, vè cua lốp và vành xe.

Đuôi xe Mitsubishi Triton có thiết kế đẹp mắt và hiện đại với đường nét tinh tế. Cụm đèn hậu được thiết kế dạng dải đèn LED, tăng hiệu quả chiếu sáng và tạo điểm nhấn cho phần đuôi xe. Tay nắm mở cửa thùng xe được ốp nhôm và phần cản sau có thiết kế vuông vức và có bậc bước. Phiên bản Athlete có các chi tiết nổi bật như thanh viền bảo vệ thùng xe thể thao, cánh lướt gió màu đen, cảm biến lùi và bộ tem Triton Athlete. Thùng xe của Triton có diện tích rộng, tương đương với Toyota Hilux và lớn hơn Ford Ranger và Nissan Navara.

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Mitsubishi Triton 2024 đi kèm với nhiều tính năng hiện đại như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hỗ trợ kiểm soát lực kéo TSC, hỗ trợ khởi hành ngược dốc HAC và nhiều tính năng khác.

Mitsubishi Triton được trang bị hệ thống loa 4 loa trên bản MIVEC và 6 loa trên bản Athlete. Ngoài ra, Triton cũng có hệ thống khoang để đồ rộng rãi khắp xe. Các phiên bản cao cấp còn được trang bị các chi tiết ưu việt như tappi cửa bọc da với chi tiết sơn bạc, cửa gió trần cho hàng ghế sau và thảm lót sàn được thiết kế cách điệu.

Tiện ích xe Mitsubishi Triton

Phiên bản Triton MIVEC chỉ có 2 túi khí cùng tính năng Chống bó cứng phanh (ABS) và Phân phối lực phanh điện tử (EBD). Trong khi đó, 2 phiên bản cao cấp nhất – Athlete, trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn hàng đầu như: 7 túi khí, Cảnh báo điểm mù, Hỗ trợ chuyển làn, Kiểm soát lực kéo, Cân bằng điện tử, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Cảm biến lùi, Camera lùi, Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm và Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.

2.5 Vận hành

Mọi phiên bản của Mitsubishi Triton đều được trang bị động cơ dầu I4 2,4 lít MIVEC, với công suất cực đại 181 mã lực ở vòng tua 3.500 và mô-men xoắn cực đại 430 Nm ở vòng tua 2.500. Hộp số tự động 6 cấp đi kèm rất mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.

Bán kính vòng quay của xe khá nhỏ, chỉ ở mức 5,9 vòng, giúp di chuyển thuận tiện trong phố và cả trên các địa hình Off-road. Phiên bản cao cấp nhất 4x4AT Athlete sử dụng hệ dẫn động 2 cầu Super Select II, cho 4 chế độ gài cầu khác nhau kết hợp với khóa visai cầu sau.

Xe Mitsubishi Triton vận hành

Mitsubishi Triton có trọng lượng nhẹ nhưng động cơ mạnh mẽ, giúp xe chạy rất lanh lẹ và linh hoạt. Điều này giúp xe dễ dàng di chuyển trên đường phố và đường trường một cách êm ái. Máy dầu của Triton cũng cho phép xe thoát máy như xe máy xăng, không có cảm giác ì ạch.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Mitsubishi Triton?

Hiện tại, Mitsubishi Triton 2024 đang có 3 phiên bản để khách hàng lựa chọn: 4x2AT MIVEC, 4x2AT Athlete và 4x4AT Athlete. Mỗi phiên bản đều có những ưu điểm riêng và phù hợp với mục đích sử dụng khác nhau.

  • 4x4AT Athlete: là phiên bản cao cấp nhất của Mitsubishi Triton 2024, được trang bị nhiều tính năng tiện nghi và an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, camera lùi và nhiều túi khí, giúp tăng tính an toàn trong mỗi chuyến đi. Xe được trang bị nội thất cao cấp nhất và tiện nghi đầy đủ và quan trọng nhất là lựa chọn 2 cầu.
  • 4x2AT Athlete: là phiên bản trung cấp của Mitsubishi Triton 2024, được trang bị gần như bản cao cấp, tuy nhiên chỉ có lựa chọn một cầu.
  • 4x2AT MIVEC: là hai phiên bản thấp nhất của Mitsubishi Triton 2024, được trang bị động cơ diesel 2.4L MIVEC và trang bị đủ dùng. Dù là hai phiên bản thấp nhất, nhưng Mitsubishi Triton 4x2AT vẫn mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời và đáng giá cho khoản tiền bỏ ra thấp hơn nhiều.

4. So sánh Mitsubishi Triton và các đối thủ cạnh tranh

Mitsubishi Triton nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, động cơ mạnh mẽ, và khả năng vận hành tốt trên mọi địa hình. Ford Ranger có thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi và công nghệ tiên tiến. Toyota Hilux được đánh giá cao về độ bền, độ tin cậy và khả năng chịu tải. Mazda BT-50 có ngoại hình thể thao và điều khiển linh hoạt. Isuzu D-max có khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.

Trên thị trường xe bán tải hiện nay, Mitsubishi Triton đang có sự cạnh tranh khá lớn với những đối thủ hàng đầu như Ford Ranger, Toyota Hilux, Mazda BT-50 và Isuzu D-max. Chúng ta sẽ cùng nhau so sánh về kích thước, công suất và mô men xoắn, giá bán của các mẫu xe này.

Mitsubishi Triton

Ford Ranger Toyota Hilux Mazda BT-50

Isuzu D-max

Kích thước (mm)

5.305 x 1.815 x 1.780

5.362 x .918 x 1.875 1 5.325 x .855 x 1.815 5.280 x 1.870 x 1.800

5.265 x 1.870 x 1.785

Công suất (mã lực)

181

168-207 147 148

150

Mô men xoắn (Nm)

430

405-500 400 350

350

Giá bán (triệu đồng)

650-905

665-797 852 584 – 644

630 – 850

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng Mitsubishi Triton có kích thước chỉ nhỉnh hơn D-Max, công suất ở mức tốt để cạnh tranh Ranger và hơn hẳn các đối thủ còn lại.

Tuy nhiên với giá bán tương tự như Ranger và cao hơn các đối thủ BT50, D-Max thì chưa hẳn là lợi thế tốt khi phân khúc này luôn bị Raner áp đảo hoàn toàn.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Để mua xe Mitsubishi Triton, bạn hãy liên hệ đại lý Kia để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có.

5.1 Quy trình lăn bánh xe Mitsubishi Triton

Khi quan tâm đến việc mua xe Mitsubishi Triton, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:

Quy trình lăn bánh
Quy trình lăn bánh

5.2 Quy trình mua xe Mitsubishi Triton trả góp

Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, nhiều ngân hàng cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Mitsubishi Triton một cách dễ dàng.

Thủ tục vay mua xe trả góp

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Mitsubishi Triton có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Mitsubishi Triton có 3 phiên bản để khách hàng lựa chọn với mức giá từ 650 triệu – 905 triệu đồng.

6.2 Mitsubishi Triton có những đối thủ chính nào?

Các đối thủ chính của Mitsubishi Triton trong phân khúc xe bán tải hiện nay là Ford Ranger, Toyota Hilux, Mazda BT-50 và Isuzu D-max.

Đây là phân khúc mà chỉ có Ranger là áp đảo, còn các đối thủ chia nhau miếng bánh nhỏ nhất.

6.3 Ưu và nhược điểm của Mitsubishi Triton?

Ưu điểm:

  • Thiết kế ngoại thất và nội thất hiện đại và tiện nghi.
  • Khả năng vận hành mạnh mẽ và an toàn.
  • Hệ thống tiện ích và tính năng hiện đại.

Nhược điểm:

  • Kích thước kém hơn các đối thủ
  • Vị thế còn kém so với các đối thủ cạnh tranh, đặc biệt Ranger

7. Kết luận

Trên đây là một số thông tin chi tiết về bảng giá xe Mitsubishi Triton mới nhất cùng với những ưu và nhược điểm của mẫu xe này. Dù có một số hạn chế nhỏ, Mitsubishi Triton vẫn là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe bán tải hiện nay, đem lại sự hài lòng và tin tưởng cho người dùng.

Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Triton cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ tới số hotline 082 535 5355 hoặc truy cập website https://carpla.vn để sở hữu ngay xe Mitsubishi Triton cũ chất lượng cũng như cập nhật nhanh nhất các mẫu xe đã qua sử dụng hiện có tại hệ thống showroom Carpla.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan