Xe hơi là một phương tiện không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Với sự phát triển của công nghệ, các hãng xe cũng liên tục cập nhật và ra mắt những dòng xe mới với nhiều tính năng hiện đại và tiện ích hơn. Trong đó, Suzuki Swift là một trong những dòng xe được ưa chuộng tại Việt Nam với thiết kế thời trang, động cơ mạnh mẽ và giá cả hợp lý. Vậy bảng giá xe Suzuki Swift hiện nay như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
1. Bảng giá xe Suzuki Swift 2024 chi tiết
Để có được giá xe Suzuki Swift chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý và đơn vị bán xe để được báo giá Suzuki Swift theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Suzuki Swift theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.
Hiện nay, Suzuki Swift bán ra duy nhất một phiên bản tại Việt Nam là GLX với giá 560 triệu đồng. Tuy nhiên, để thu hút khách hàng, Suzuki Việt Nam thường xuyên tung ra các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt cho khách hàng khi mua xe Swift. Điều này giúp giá xe Suzuki Swift trở nên cạnh tranh hơn so với các đối thủ cùng phân khúc.
Tại Việt Nam, Suzuki Swift 2024 được phân phân phối chính hãng 1 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại Hà Tĩnh |
|
GLX |
560 triệu VNĐ |
649.537.000 VNĐ | 638.337.000 VNĐ |
624.937.000 |
Ngoài ra, khách hàng có thể lựa chọn mua xe trả góp thông qua các ngân hàng hỗ trợ với lãi suất ưu đãi và thủ tục đơn giản. Điều này giúp cho việc sở hữu một chiếc xe Suzuki Swift trở nên dễ dàng hơn đối với nhiều người.
2. Tổng quan về xe Suzuki Swift
2.1 Thông số kỹ thuật
Kích thước Swift |
|
Dài x rộng x cao (mm) |
3.840 x 1.735 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
120 |
Bán kính vòng quay (m) |
4,8 |
Trọng lượng không tải (kg) |
920 |
Thông số kỹ thuật Swift |
|
Động cơ |
1.2L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
82/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
113/4.200 |
Hộp số |
CVT |
Trợ lực lái |
Điện |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn với lò xo cuộn |
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/Đĩa |
Suzuki Swift được trang bị động cơ K12M với dung tích 1.2L, cho công suất tối đa 82 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm. Điều này giúp xe có khả năng vận hành linh hoạt trong thành phố và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số tự động CVT giúp cho việc chuyển số trở nên dễ dàng và êm ái.
2.2 Nội thất
Táp-lô được thiết kế đối xứng hai bên và sử dụng chất liệu nhựa. Vô lăng 3 chấu D-Cut thể thao có thể điều chỉnh 4 hướng và tích hợp đầy đủ các nút bấm cho âm lượng, hệ thống giải trí, Cruise Control và đàm thoại rảnh tay. Phía sau vô lăng là một bảng đồng hồ với 2 cụm đồng hồ Analog và một màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin hỗ trợ lái. Ngoài ra, xe còn có nút đề nổ Start/Stop và chìa khóa thông minh.
Nội thất của Suzuki Swift được thiết kế hiện đại và tiện nghi với ghế bọc nỉ, điều hòa tự động, màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp đầy đủ các tính năng giải trí như Bluetooth, USB, AUX, hệ thống âm thanh 6 loa… Khu vực cần số cũng được trang bị thêm khay để cốc, để điện thoại và các cổng sạc USB và 12V. Tuy nhiên, xe không có bệ tỳ tay cho ghế lái.
Ghế trước ôm sát người ngồi để tạo cảm giác thể thao. Tuy nhiên, cả ghế lái và ghế hành khách phía trước chỉ điều chỉnh cơ, không điều chỉnh điện. Mặc dù kích thước bên ngoài nhỏ gọn, nhưng không gian bên trong rộng rãi. Khoảng cách giữa hai hàng ghế đủ rộng, cho phép hành khách ngồi sau cảm thấy thoải mái trong các hành trình dài.
Không gian nội thất rộng rãi và thoải mái, đặc biệt là khoang hành lý có dung tích lên đến 242 lít, đáp ứng tốt nhu cầu chở đồ của người dùng.Suzuki Swift phiên bản mới đã được nâng cấp với sự kết hợp giữa công nghệ và thời trang.
2.3 Ngoại thất
Với thiết kế thời trang và hiện đại, điểm đáng chú ý nhất trên Suzuki Swift phiên bản mới là thiết kế lưới tản nhiệt với họa tiết tổ ong hiệu ứng 3D. Phần ốp nhựa đen trên mặt ca-lăng đã được thay thế bằng thanh ngang mạ crom sáng bóng kết hợp với logo chữ “S” của Suzuki ở giữa, tạo nên sự liền mạch trong thiết kế.
Cụm đèn pha vẫn giữ thiết kế cũ với dải đèn LED chiếu gần, trong khi đèn chiếu xa sử dụng công nghệ Halogen. Hốc đèn sương mù được ốp nhựa đen và nối hai bên đầu xe. Toàn bộ cản trước vẫn mang thiết kế trẻ trung, năng động và có một chút phong cách thể thao.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Suzuki XL7 tháng 11/2024 kèm ưu đãi
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Suzuki Ertiga tháng 11/2024 kèm ưu đãi
Thân xe của Suzuki Swift được thiết kế với những đường dập nổi hai bên hông, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học cho xe. Cột A và các góc trụ được sơn đen đồng nhất, tạo cảm giác nóc xe tách biệt. Tay nắm cửa trước được sơn cùng màu thân xe và có tích hợp nút bấm mở cửa, trong khi tay nắm cửa sau được thiết kế ốp vào cột C, tạo sự khác biệt so với các đối thủ. Gương xe được sơn đen đồng nhất với cột A, có khả năng gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ.
Phía đuôi xe của Suzuki Swift đã được thiết kế lại trẻ trung và năng động hơn hẳn. Xe cũng được trang bị đèn báo phanh trên cao và camera lùi tiêu chuẩn. Ống xả của xe được giấu kỹ ở dưới cản sau, tạo tính thẩm mỹ cho xe.
Tuy nhiên, mẫu xe Hatchback của Suzuki không có cốp điện và ăng-ten kiểu vây cá mập làm cho thiếu đi tính thể thao. Suzuki Swift sử dụng bộ mâm hợp kim 5 chấu kép, mài bóng và được sơn 2 tông màu nổi bật, có kích cỡ 16 inch. Bộ lốp có kích thước 195/60R16 tương tự như các mẫu xe cỡ B.
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Suzuki Swift được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, ghế trẻ em, camera lùi, túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước…Với tiện nghi này xe thiếu rất nhiều tính năng an toàn như cân bằng điện tử hay khởi hành ngang dốc.
3. So sánh Suzuki Swift và các đối thủ cạnh tranh
3.1 Kích thước
Mẫu xe |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
Suzuki Swift |
3,845 x 1,735 x 1,496 |
2,450 |
Hyundai i10 |
3,765 x 1,600 x 1,520 |
2,425 |
Kia Morning |
3,595 x 1,595 x 1,485 |
2,400 |
Toyota Wigo |
3,760 x 1,665 x 1,515 |
2,455 |
Với kích thước nhỏ nếu so sánh với sedan cỡ B thì Swfit thua kém rất nhiều, do vậy có thể nói đối thủ chính sẽ là những mẫu xe cỡ A như i10, Morning hay Wigo.
Suzuki Swift có kích thước tổng thể lớn hơn so với các đối thủ cạnh tranh như Hyundai i10, Kia Morning và Toyota Wigo. Điều này giúp cho xe có không gian nội thất rộng rãi hơn và khoang hành lý có dung tích lớn hơn, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dùng.
3.2 Động cơ
Mẫu xe |
Động cơ | Công suất tối đa (hp/rpm) |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
Suzuki Swift |
1.2L K12M | 82/6,000 |
113/4,200 |
Hyundai i10 |
1.2L | 83/6,000 |
114/4,000 |
Kia Morning |
1.25L | 83/6,000 |
122/4,000 |
Toyota Wigo |
1.2L Dual VVT-i | 87/6,000 |
108/4,200 |
Suzuki Swift có động cơ K12M với dung tích 1.2L, công suất 82 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm. Công suất và mô men xoắn này thấp nhất theo các đối thủ cạnh tranh, bù lại xe có kích thước tương đồng nên di chuyển dễ dàng, vừa đủ dùng đi trong đô thị.
3.3 Giá bán
Mẫu xe |
Giá bán (triệu đồng) |
Suzuki Swift |
560 |
Hyundai i10 |
360-455 |
Kia Morning |
369-439 |
Toyota Wigo |
360-405 |
Suzuki Swift có giá bán cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh như Hyundai i10, Kia Morning và Toyota Wigo và thuộc phân khúc cỡ B. Do vậy giá này thực sự chỉ dành cho những ai yêu thích thiết kế dòng xe này để di chuyển trong đô thị.
4. Chính sách bán hàng & khách hàng
Để mua xe Suzuki Swift, bạn hãy liên hệ đại lý để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có.
4.1 Quy trình lăn bánh xe Suzuki Swift
Khi quan tâm đến việc mua xe Suzuki Swift, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:
4.2 Quy trình mua xe Suzuki Swift trả góp
Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, nhiều ngân hàng cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Suzuki Swift một cách dễ dàng.
5. Một số câu hỏi thường gặp
5.1 Suzuki Swift có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?
Hiện nay, Suzuki Swift một phiên bản duy nhất là GLX với giá bán 560 triệu đồng. Đây là mức giá cao ngay cả khi so sánh với các dòng xe cỡ B như Vios, Accent…
5.2 Động cơ Suzuki Swift cho sức mạnh ra sao?
Suzuki Swift được trang bị động cơ K12M với dung tích 1.2L, công suất 82 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm. Điều này giúp xe có khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ này chỉ tương đương các mẫu xe hạng A, còn trong phân khúc hạng B thì hầu hết các xe có công suất trên 100 mã lực.
5.3 Ưu và nhược điểm của Suzuki Swift
Ưu điểm:
- Thiết kế thời trang, hiện đại và cá tính.
- Nội thất rộng rãi và tiện nghi.
- Bền bỉ và ít hỏng vặt
Nhược điểm:
- Giá bán cao
- Chỉ có một phiên bản lựa chọn
- Chỉ phù hợp cho phụ nữ
6. Kết luận
Trên đây là những thông tin về bảng giá xe Suzuki Swift mới nhất tháng 11/2024, cùng với đó là những thông tin chi tiết về thiết kế, tính năng, động cơ và chính sách bán hàng của dòng xe này. Tuy nhiên, để có thể lựa chọn được một chiếc xe phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình, bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng và tham khảo ý kiến từ người đã sử dụng hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực ô tô. Chúng tôi hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin để có thể đưa ra quyết định đúng đắn khi lựa chọn một chiếc xe Suzuki Swift hoặc một chiếc xe Suzuki cũ.
Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Suzuki Swift Cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ tới số hotline 082 535 5355 hoặc truy cập website https://carpla.vn để sở hữu ngay xe Suzuki Swift Cũ chất lượng cũng như cập nhật nhanh nhất các mẫu xe đã qua sử dụng hiện có tại hệ thống showroom Carpla.
Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.