Toyota Innova là một trong những dòng xe bán chạy nhất của hãng xe Toyota tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và động cơ mạnh mẽ, Toyota Innova đã chiếm được lòng tin của rất nhiều khách hàng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đánh giá Toyota Innova 2018 chi tiết để quyết định lựa chọn mẫu xe phù hợp.
1. Đánh giá chung Toyota Innova 2018
Đánh giá Toyota Innova 2018 thì mẫu xe này có thiết kế mới với nhiều cải tiến so với phiên bản trước đó. Xe được trang bị đầy đủ các tính năng đủ dùng, đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người dùng. Mặc dù giá thành không phải là rẻ nhất trong phân khúc, nhưng Toyota Innova 2018 lại được đánh giá cao về độ bền, độ tin cậy và giá trị bán lại sau khi sử dụng.
Innova Venturer có giá cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp như KIA Rondo và Suzuki Ertiga. Tuy nhiên, Innova vẫn luôn nằm trong top đầu phân khúc nhờ vào chất lượng và độ tin cậy của Toyota. Mẫu xe này mang đến sự sang trọng và tiện nghi, cùng với khả năng vận hành ổn định và đáng tin cậy.
1.1 Thiết kế ngoại thất
Toyota Innova Venturer là phiên bản mới nhất của dòng xe MPV của Toyota. Phiên bản này được thiết kế với nâng cấp về ngoại thất và tiện nghi bên trong, giữ nguyên các thông số kích thước của Innova. Điều này giúp tăng cường vị thế hàng đầu của Innova trong phân khúc xe MPV tại thị trường Việt Nam.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Kích thước
Toyota Innova 2018 có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 (mm). Kích thước này giúp xe có không gian bên trong rộng rãi, đủ cho 7 người ngồi thoải mái. Đặc biệt, khoảng sáng gầm xe lên tới 178 mm, giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn.
Đầu xe
Innova Venturer 2018 có ngoại thất nổi bật với màu đỏ tươi và tấm ốp viền nhựa màu đen trên vòm bánh xe và bậc thềm. Ngoài ra, Toyota cũng cung cấp phiên bản “black edition” với màu đen toàn bộ, tạo nên vẻ mạnh mẽ và cá tính.
Mặt trước của Toyota Innova 2018 được thiết kế mới với lưới tản nhiệt lớn và hình chữ nhật, tạo nên vẻ mạnh mẽ và sang trọng cho xe. Đèn pha LED và đèn sương mù cũng được tích hợp sẵn, giúp tăng cường độ sáng và độ an toàn khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
Phần đầu xe, mặt ca-lăng to bản được sơn màu đen bóng với dải viền chrome trang trí. Cụm đèn chiếu sáng hai bên kết nối bởi thanh chrome to bản, tuy vẫn sử dụng bóng halogen thay vì đèn LED kiểu Projector như trên phiên bản 2.0V.
Thân xe
Thân xe Toyota Innova 2018 được thiết kế với các đường nét góc cạnh, tạo nên vẻ ngoài mạnh mẽ và thể thao. Các cửa sổ được thiết kế lớn, giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn cho người ngồi trong xe.
Bộ mâm 5 cánh kép trên Innova Venturer vẫn có kích thước 17-inch như các phiên bản G và E, nhưng được sơn màu đen bóng thay vì màu bạc. Điều này tạo nên sự hài hòa với màu sơn đỏ của xe. Ngoài ra, tay nắm cửa cũng được sơn cùng màu để tạo nên một tổng thể bắt mắt.
Đuôi xe
Mặt sau của Toyota Innova 2018 cũng được thiết kế với đèn hậu LED và cánh lướt gió tích hợp, tạo nên vẻ ngoài thể thao và hiện đại cho xe. Đuôi xe cũng được thiết kế hơi lên, giúp tăng cường tính thể thao và khỏe khoắn của xe.
Innova Venturer không có quá nhiều thay đổi so với các phiên bản khác. Tuy nhiên, điểm nhấn nổi bật là cản xe được thiết thêm hai viền chrome ôm trọn đèn phanh ở hai góc mép sau, tạo nên một vẻ đẹp đặc biệt. Ngoài ra, tên phiên bản cũng được đính bên phía cụm đèn phải, đánh dấu sự khác biệt so với các phiên bản khác.
- Xem thêm: Đánh giá Toyota Innova 2019
- Xem thêm: Đánh giá Toyota Innova 2020
1.2 Thiết kế nội thất
Nội thất của Toyota Innova 2018 được thiết kế với chất liệu bền bỉ và các chi tiết được bố trí hợp lý, tạo nên không gian sang trọng và thoải mái cho người sử dụng. Khoang lái của Innova Venturer 2018 được thiết kế lại vô cùng bắt mắt với bảng tablo uốn lượn, tạo không gian đa chiều rộng rãi và hiện đại.
Trần xe cũng được đôn lên 10mm so với thế hệ trước, mang lại cảm giác thoáng hơn. Phiên bản Venturer sử dụng chất liệu chủ đạo là da và gỗ cao cấp. Các hàng ghế được trang bị toàn bộ bằng da, với ghế lái chỉnh cơ 6 hướng và ghế phụ khoang lái chỉnh cơ 4 hướng.
So với Kia Rondo G ATH và Chevrolet 1.8AT, Innova có thể thua kém về một số tính năng như ghế lái chỉnh điện và cửa sổ trời. Tuy nhiên, Innova vẫn có những ưu điểm riêng và có giá cả phù hợp.
Hàng ghế thứ hai trên Innova Venturer rộng rãi với ba chỗ ngồi, và ghế giữa có thêm bệ tỳ tay kiêm hộc để chai nước có thể gập lên xuống khá tiện dụng. Tuy nhiên, ở thị trường Indonesia, có thêm tùy chọn ghế thương gia với hai hàng ghế riêng biệt. Các hàng ghế đều khá rộng rãi, có khoảng duỗi chân thoải mái.
Vô-lăng thiết kế 3 chấu bắt mắt được bọc da và ốp gỗ, cùng các chi tiết mạ chrome thêm phần sang trọng. Ngoài ra, trên phiên bản này Toyota còn trang bị đèn trần màu xanh dương khá đẹp.
Bảng điều khiển trung tâm được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, tích hợp đầy đủ các tính năng như định vị, kết nối Bluetooth, điều khiển âm thanh, camera lùi và các thông tin về xe. Hệ thống âm thanh 6 loa của Toyota Innova 2018 cũng mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời cho người sử dụng.
Không gian chứa đồ trên Innova 2018 được thiết kế thông minh với nhiều hộc để chai và để đồ được bố trí khắp trong cabin. Ngoài ra, xe còn có một ngăn làm mát hết sức tiện lợi. Hàng ghế thứ hai và ba cũng có thể gập lại để tăng thêm dung tích khoang chứa đồ, đáp ứng đầy đủ khả năng chuyên chở cho một chuyến du lịch xa cùng gia đình.
1.3 Tiện nghi & an toàn
Innova Venturer 2018, xe được trang bị khá đầy đủ các tính năng như đầu DVD cảm ứng kích thước 7 inch, giao diện thân thiện và độ nhạy tốt. Xe cũng có kết nối Radio AM/FM, hỗ trợ nghe nhạc MP3/WMA và kết nối AUX/USB/Bluetooth. Hệ thống điều hòa hai vùng độc lập với hốc gió riêng ở từng hàng ghế, giúp làm lạnh nhanh và sâu. Dàn âm thanh 6 loa cung cấp chất lượng âm thanh tốt. Trang bị trên phiên bản Venturer khá đầy đủ so với các đối thủ khác.
Toyota Innova 2018 được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và an toàn như:
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
- Cửa sổ trời chỉnh điện
- Hệ thống khởi động bằng nút bấm
- Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
- Hệ thống kiểm soát hành trình
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
- Hệ thống phanh ABS, EBD và BA
- Túi khí cho người lái và hành khách phía trước, 7 túi khí ở bản cao cấp
Những tính năng này giúp tăng cường tính tiện nghi và an toàn cho người sử dụng khi lái xe.
1.4 Động cơ & vận hành
Thông số kỹ thuật
Thông số |
Toyota Innova Venture 2018 |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) |
4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750 |
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) |
1540/1540 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178 |
Góc thoát (trước/ sau) (độ) |
21/25 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1725 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2360 |
Động cơ |
Xăng, VVT-i kép, 4 xi-lanh thẳng hàng, 2.0L, 16 van DOHC |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) |
137/5600 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
183/4000 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
Mâm |
Mâm đúc màu đen |
Kích thước lốp |
205/65R16 |
Phanh (trước/sau) |
Đĩa thông gió/Tang trống |
Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Camera lùi |
Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước |
Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Có |
Động cơ
Động cơ trên Toyota Innova 2018 không có sự khác biệt, vẫn là động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC với công suất 102 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Động cơ của Toyota Innova 2018 được thiết kế để đáp ứng được nhu cầu vận hành của người dùng. Khả năng tăng tốc và vận hành ổn định của xe được đánh giá cao, đặc biệt là khi đi trên các đường cao tốc.
Vận hành
Toyota Innova 2018 có khả năng vận hành linh hoạt và dễ dàng điều khiển. Hệ thống treo và cân bằng của xe được thiết kế tốt, giúp xe vượt qua các địa hình khó khăn một cách dễ dàng. Điều này giúp tăng cường tính an toàn và thoải mái cho người sử dụng khi lái xe.
Sức mạnh của động cơ trên Toyota Innova 2018 vẫn chưa thể sánh ngang với một số đối thủ cùng phân khúc. Tuy nhiên, thế hệ 2018 đã được nâng cấp lên VVT-i kép để tối ưu hóa hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. Việc sử dụng công nghệ này giúp động cơ hoạt động mạnh mẽ hơn và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
- Tham khảo thêm: Đánh giá Toyota Innova 2021
- Tham khảo thêm: Đánh giá Toyota Innova 2022
1.5 Ưu và nhược điểm Toyota Innova 2018
Ưu điểm
- Thiết kế trường xe
- Khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu
- Nội thất rộng rãi và tiện nghi
- Độ bền và độ tin cậy cao
Nhược điểm
- Giá bán cao
- Ít tiện nghi
2. Giá Toyota Innova 2018
Giá của Toyota Innova 2018 dao động từ 743 triệu đồng đến 945 triệu đồng tùy thuộc vào phiên bản và các tùy chọn trang bị. Đây là mức giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc như Kia Rondo hay Suzuki Ertiga.
Giá các phiên bản Toyota Innova 2018:
- Innova 2.0E 2018: 743 triệu đồng
- Innova 2.0G 2018: 817 triệu đồng
- Innova 2.0V 2018: 945 triệu đồng
- Innova Venturer 2018: 855 triệu đồng
Toyota đã có những bước cải tiến đáng kể trên dòng xe Innova 2018. Ngoại thất hiện đại và bắt mắt hơn, nội thất sang trọng và trang bị nhiều tiện nghi mới. Phiên bản Venturer đặc biệt có vẻ ngoài thể thao và nội thất được bổ sung thêm các tính năng nổi bật.
Điều này giúp Toyota Innova khẳng định thương hiệu của mình trên thị trường xe đa dụng, phục vụ cả gia đình và kinh doanh. Innova cũng nổi tiếng với độ bền cao và ít gặp sự cố, là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng muốn sử dụng xe lâu dài mà không cần quá nhiều tiện nghi, an toàn và công suất động cơ.
3. Có nên mua Toyota Innova 2018 cũ không?
Nếu bạn đang có ý định mua một chiếc xe gia đình sang trọng, tiện nghi và đáng tin cậy, thì Toyota Innova 2018 là một lựa chọn tuyệt vời. Tuy nhiên, nếu bạn có ngân sách hạn chế, có thể xem xét lựa chọn Toyota Innova cũ để tiết kiệm chi phí.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Khi mua xe oto cũ bạn nên chọn những nền tảng bán xe uy tín như Carpla để mua được xe chất lượng cũng như chính sách bảo hành đầy đủ.
4. Các mẫu xe cùng phân khúc Toyota Innova 2018
Toyota Innova 2018, Kia Rondo và Chevrolet Orlando đều thuộc cùng phân khúc xe đa dụng. Mỗi mẫu xe có những ưu điểm riêng. Toyota Innova nổi tiếng với độ bền cao và ít gặp sự cố, trong khi Kia Rondo và Chevrolet Orlando có công suất động cơ mạnh mẽ hơn.
Trước khi quyết định mua xe, nên xem xét các yếu tố khác như tiện nghi, an toàn và giá cả để chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của bạn. Ở thời điểm này thì rõ ràng Innova có những lợi thế rõ ràng và có doanh số tốt nhất phân khúc.
5. Kết luận
Trên đây là đánh giá Toyota Innova 2018 chi tiết và đầy đủ nhất. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và động cơ mạnh mẽ, Toyota Innova 2018 là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe gia đình. Tuy nhiên, giá thành cao và hệ thống âm thanh chưa được cải thiện tốt là những điểm trừ của xe. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin để lựa chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất.
Khi bạn muốn tìm kiếm xe Toyota cũ, việc chọn mua từ một địa điểm đáng tin cậy là quan trọng. Carpla là một trong những lựa chọn hàng đầu. Với danh sách đa dạng các mẫu xe Toyota đã qua sử dụng, Carpla mang lại sự thuận tiện và tin cậy cho người mua. Khách hàng có thể tìm thấy các dòng xe từ sedan đến SUV, với mức giá phù hợp với ngân sách cá nhân. Đặc biệt, Carpla cam kết về chất lượng và dịch vụ, hậu dịch vụ, Carpla hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm mua sắm trọn vẹn và hài lòng nhất đến quý khách hàng.