Mitsubishi Xpander ra mắt lần đầu tiên tại Việt Nam vào ngày 8/8/2018 đã khuấy động thị trường xe hơi Việt Nam với hơn 80.000 lượt xe lăn bánh đến thời điểm 2023 hiện tại. Tuy nhiên, nhiều người dùng vẫn băn khoăn mua xe Mitsubishi Xpander cũ nên chọn bản MT hay AT? Tham khảo ngay bài viết sau để có thêm thông tin hữu ích từ Carpla.
1. Mua xe Mitsubishi Xpander cũ nên chọn bản MT hay AT? Bạn phù hợp với phiên bản nào?
Với sức hút lớn mà Mitsubishi mang lại, khách hàng có nhu cầu tìm mua xe khi đến thị trường xe cũ quan tâm nhiều hơn hết là mua xe Mitsubishi Xpander cũ nên chọn bản MT hay AT? Bởi hơn hết, độ uy tín về chất lượng của Mitsubishi Xpander cũng đã được sự tin tưởng của khách hàng khẳng định thay. Điểm khác biệt trong phiên bản số sàn và số tự động mẫu xe Mitsubishi Xpander là gì?
Để việc đưa ra quyết định khi lựa chọn mua xe Mitsubishi Xpander cũ nên chọn bản MT hay AT thì phương pháp tốt nhất là so sánh hay phiên bản này. Không ai có thể hiểu rõ hơn chính bản thân người cầm lái mục đích sử dụng và mong muốn trải nghiệm lái xe ra sao. Vậy nên, thông tin dưới đây sẽ là cơ sở để người mua xác định được bản thân phù hợp hơn với bản MT hay AT .
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
2. Bản MT nhẹ hơn trên cán cân về giá cả với bản AT xe Mitsubishi
Trên thị trường xe cũ, giá Mitsubishi Xpander bản MT (số sàn) được bán từ 480 – 525 triệu đồng, trong khi bản AT (số tự động) có giá chào từ 529 – 610 triệu đồng. Tuy giá xe cũ thấp hơn so với giá niêm yết của xe mới (550 triệu đồng cho bản MT và 630 triệu đồng cho bản AT), nhưng giá này phụ thuộc vào chất lượng, số lượng kilômét đã đi và khu vực đăng ký xe.
Sau khoảng 4 năm sử dụng, xe Mitsubishi Xpander bản MT giảm giá khoảng 30 – 60 triệu đồng (tương đương 5 – 10% giá trị xe), trong khi bản AT giảm giá khoảng 40 – 90 triệu đồng (tương đương 8 – 20% giá trị xe). Đây chưa tính các chi phí lăn bánh và đăng ký xe.
- Xem thêm: Nên chọn mua xe Toyota Vios 2017 hay Kia Cerato 2017
- Xem thêm: Nên lựa chọn Innova Cross Hybrid hay Hyundai Custin
Để đưa ra lựa chọn mua xe Mitsubishi Xpander cũ nên chọn bản MT hay AT? dựa trên giá bán, bản MT thường được ưu tiên vì nó là phiên bản phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ, với nhu cầu sử dụng lớn hơn, do đó giá trị thanh khoản của nó cao hơn. Ngược lại, bản AT thích hợp cho những người mua xe dành cho gia đình, với nhu cầu di chuyển hàng ngày và yêu cầu cao về trải nghiệm lái xe.
Nhìn chung trên thị trường xe cũ, Mitsubishi Xpander 2020 hiện đang có mức giá hấp dẫn, đặc biệt là bản MT và AT. Các yếu tố như chất lượng, số lượng kilômét đã đi và vùng đăng ký xe cũng ảnh hưởng đến giá trị của xe trên thị trường. Đây cũng là điểm đáng lưu ý khi nghiên cứu mua xe Mitsubishi Xpander cũ nên chọn bản MT hay AT?
3. Xuất xứ dòng xe Mitsubishi Xpander đến từ đâu khi vào Việt Nam?
Mitsubishi Xpander cũ là một mẫu xe đa dụng (MPV) được Mitsubishi Motors Corporation giới thiệu trên thị trường Việt Nam vào giữa năm 2018. Ban đầu, phiên bản Xpander được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Xpander nhập khẩu bao gồm một phiên bản số sàn và hai phiên bản số tự động.
Tuy nhiên, vào tháng 7/2020, Mitsubishi đã đưa ra quyết định quan trọng khi bắt đầu lắp ráp phiên bản Xpander số tự động tại Việt Nam. Việc này đồng nghĩa với việc các bộ phận của xe được sản xuất và lắp ráp tại nhà máy của Mitsubishi tại Việt Nam, thay vì chỉ nhập khẩu từ Indonesia.
Quyết định lắp ráp Xpander tại Việt Nam nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về xe MPV trên thị trường Việt Nam. Việc Mitsubishi cũ trong nước giảm giá thành và tăng tính cạnh tranh của Xpander, đồng thời tạo ra việc làm và phát triển ngành công nghiệp ô tô trong nước.
- Xem thêm: Nên sắm xế hộp KIA Cerato SMT hay Hyundai Accent 1.4 AT?
- Xem thêm: So sánh Baic Beijing X7 2021 và Dongfeng T5 Evo 2021
4. Kích thước của hai hai phiên bản MT và AT mẫu xe Mitsubishi
Mitsubishi Xpander 2020 có kích thước tổng thể là 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm), tương đương với chiều dài, rộng và cao của xe. Xpander cũng có bán kính quay vòng chỉ đạt 5,2 m, tương đương với các dòng sedan hạng B như Toyota Vios và Hyundai Accent (5,1 m), và thấp hơn so với Honda City (5,61 m). Những số liệu này cho thấy Xpander có ngoại hình nhỏ gọn, linh hoạt và phù hợp với việc di chuyển trong đô thị.
Với chiều dài cơ sở đạt 2.775 mm, Xpander cung cấp không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Khoảng sáng gầm xe đạt 205 mm, cho phép xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn, vượt qua ngưỡng lề đường hoặc các rãnh gồ ghề. Nhờ vậy làm cho Xpander trở thành một lựa chọn phù hợp cho những người muốn sử dụng xe trong môi trường đô thị đa dạng.
5. Khác biệt trong tính năng và độ an toàn cần lưu ý tham khảo khi tìm mua xe Mitsubishi Xpander cũ nên chọn bản MT hay AT?
Sự chênh lệch về giá cả là do sự khác biệt trong trang bị của mỗi xe. Mỗi loại xe sẽ có trang bị khác nhau, tùy theo nhu cầu của người dùng.
5.1 Khác biệt về tính năng an toàn giữa hai loại AT và MT
Trong phiên bản mới của xe AT, một số tính năng an toàn được bổ sung để tăng cường sự an toàn và tiện ích cho người dùng. Hai tính năng quan trọng đó là chìa khóa thông minh và camera lùi.
- Chìa khóa thông minh
Thay vì sử dụng chìa khóa vật lý truyền thống, chìa khóa thông minh cho phép người dùng mở khóa và khởi động xe bằng cách mang chìa khóa gần vùng nhận diện của xe. Do đó giúp giảm nguy cơ mất chìa khóa và tăng tính tiện lợi cho người dùng. Ngoài ra, chìa khóa thông minh cũng có thể cung cấp tính năng tự động khóa cửa khi người dùng ra xa khoảng cách nhất định từ xe.
- Camera lùi
Camera lùi là một tính năng an toàn hữu ích cho việc lùi xe và đỗ xe. Trên xe AT mới, camera lùi được tích hợp vào hệ thống đồng hồ hiển thị hoặc màn hình trung tâm, cho phép người lái xem hình ảnh từ camera khi thực hiện các manevơ lùi xe. Thiết kế này giúp người lái quan sát được các vật cản hoặc người đi bộ phía sau xe, giảm nguy cơ va chạm và tăng khả năng đỗ xe an toàn.
5.2 Khác biệt về thông số
Dưới đây là phân tích sự khác nhau giữa hai phiên bản của xe Mitsubishi Xpander, gồm phiên bản AT (tự động) và phiên bản MT (sàn):
Nhóm 1
- Túi khí an toàn: Cả hai phiên bản đều trang bị 2 túi khí an toàn.
- Chìa khóa mã hóa chống trộm (Immobilizer): Cả hai phiên bản đều có chìa khóa mã hóa chống trộm.
- Chức năng căng đai tự động (Pretensioner): cả hai phiên bản đều có chức năng căng đai tự động được tích hợp trên hàng ghế trước.
- Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm: Phiên bản Xpander AT có tích hợp chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, giúp tiện lợi hơn trong việc khởi động và mở cửa xe. Trong khi đó, phiên bản MT không có tính năng này.
- Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control): Phiên bản AT và MT đều được trang bị hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control), giúp duy trì tốc độ ổn định trên xa lộ hoặc các tuyến đường dài mà không cần phải nhấn ga liên tục.
Nhóm 2
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh (ABS).
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Cả hai phiên bản đều có hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ lực phanh một cách hiệu quả giữa các bánh xe, tăng cường khả năng kiểm soát khi phanh.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Cả hai phiên bản đều được trang bị hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), giúp tăng cường hiệu suất phanh trong trường hợp phanh gấp.
- Camera lùi: Phiên bản Xpander AT đi kèm với camera lùi để hỗ trợ người lái trong việc quan sát phía sau xe. Tuy nhiên, phiên bản MT không có camera lùi.
- Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS): Cả hai phiên bản đều có cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS), giúp cảnh báo người lái và người xung quanh khi phanh gấp đột ngột.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC): Cả hai phiên bản đều được trang bị, giúp duy trì độ ổn định của xe trong các tình huống lái và địa hình khác nhau.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL): Cả hai phiên bản đều trang bị hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL), giúp duy trì lực kéo cân bằng trên các bánh xe và tăng cường độ bám đường.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): Cả hai phiên bản đều có hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), giúp ngăn chặn xe trượt lùi khi khởi động trên đường dốc.
6. Tham khảo mua xe Mitsubishi Xpander AT và MT tại Carpla
Một sự thật là không có một mẫu xe nào có thể hoàn toàn đáp ứng được tất cả các nhu cầu của mọi người. Do đó, hãy lựa chọn phiên bản phù hợp phụ thuộc vào khả năng tài chính cũng như nhu cầu thực tế.
Nếu người dùng có nguồn tài chính hạn chế và cần một chiếc xe giá cả phải chăng để sử dụng cho dịch vụ, thì phiên bản có hộp số tay (MT) có thể là một gợi ý tốt. Trong khi đó, phiên bản có hộp số tự động (AT) sẽ mang lại giá trị phù hợp cho những gia đình có nhiều thành viên và mong muốn sở hữu một chiếc xe 7 chỗ rộng rãi để di chuyển trong thành phố.
Carpla – Nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất toàn quốc hiện nay. Chúng tôi cung cấp một loạt các xe Mitsubishi Xpander cũ từ các đời xe khác nhau và có cả phiên bản MT lẫn AT. Carpla đảm bảo rằng tất cả các xe ô tô cũ đều được kiểm tra kỹ lưỡng và bảo đảm chất lượng trước khi được bán.
Khách hàng muốn mua xe cũ tại Carpla có nhiều lựa chọn với các mức giá phù hợp với ngân sách, mức giá của hai dòng MT và AT Mitsubishi Xpander dao động từ 789 triệu đến 305 triệu. Carpla cung cấp thông tin chi tiết về từng chiếc xe, bao gồm lịch sử sử dụng, thông số kỹ thuật, địa điểm và hình ảnh để khách hàng có thể tìm hiểu trước khi quyết định mua.
Bên cạnh đó, Carpla cũng nhận trao đổi xe cũ và cung cấp dịch vụ vay vốn để giúp khách hàng tiếp cận dễ dàng đến việc mua xe cũ. Chúng tôi mong muốn mang lại sự hài lòng của khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài của bạn cùng thương hiệu.
Mong rằng với những chia sẻ trong bài viết, bạn đọc đã có câu trả lời cho câu hỏi Mua xe Mitsubishi Xpander cũ nên chọn bản MT hay AT? cũng như lựa chọn được mẫu xe ưng ý dễ dàng hơn. Liên hệ với Carpla qua hotline 0825 355 355 để được hỗ trợ tư vấn chi tiết khi có nhu cầu mua bán xe đã qua sử dụng.