BlogBảng giá xeBảng giá xe Toyota Rush kèm ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Toyota Rush kèm ưu đãi mới nhất tháng 11/2024

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc MPV 7 chỗ đô thị cỡ trung với thiết kế hiện đại, tiện nghi và an toàn, Toyota Rush là một lựa chọn tuyệt vời. Xe được thiết kế để phục vụ cho nhu cầu của những người yêu thích sự linh hoạt khi di chuyển trong thành phố hoặc thậm chí offroad. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua công nghệ, trang bị và bảng giá xe Toyota Rush.

1. Bảng giá xe Toyota Rush 2024 chi tiết

Để có được giá xe Toyota Rush chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý của Toyota để được báo giá Toyota Rush theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Toyota Rush theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.

Bảng giá xe Toyota Rush
Rush 2023 giá bao nhiêu?

Toyota Rush không chỉ nhận được đánh giá cao từ khách hàng về thiết kế, tiện nghi và an toàn mà còn có giá bán rất hợp lý so với các đối thủ cùng phân khúc. Giá xe Rush chỉ có một phiên bản là 634 triệu đồng. Sau đây là bảng giá tham khảo của Toyota Rush mới nhất tại các đại lý trong tháng 11/2024:

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

S 1.5AT 634 triệu VNĐ 732.774.000 VNĐ 720.094.000 VNĐ 707.434.000 VNĐ 701.094.000 VNĐ

Ngoài ra, khách hàng còn có thể tham khảo các chương trình khuyến mãi của đại lý để có giá bán tốt hơn.

2. Tổng quan về xe Rush 

Toyota Rush là một mẫu xe MPV 7 chỗ rất phổ biến. Xe được trang bị động cơ xăng 1.5L, công suất 102 mã lực và mô-men xoắn 134 Nm. Toyota Rush cung cấp không gian rộng rãi, thiết kế hiện đại và tính năng an toàn tốt. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho những gia đình muốn sở hữu một chiếc xe đa dụng và thoải mái.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

2.1 Thông số kỹ thuật

Toyota Rush được trang bị động cơ xăng 1.5L Dual VVT-i cho công suất tối đa 102 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm, đi kèm với hộp số tự động 4 cấp. Xe có kích thước tổng thể: dài 4435 mm, rộng 1695 mm, cao 1705 mm và chiều dài cơ sở 2685 mm. Khoảng sáng gầm xe 220mm, cho phép xe vận hành êm ái và linh hoạt trên mọi địa hình.

2.2 Nội thất

Toyota Rush được trang bị nội thất sang trọng với ghế da, tay lái bọc da tích hợp các phím điều khiển âm thanh và điều hòa, màn hình giải trí cảm ứng 7″, kết nối Bluetooth và cổng USB. Ghế sau có thể gập được để tạo ra khoang chứa đồ rộng hơn.

Nội thất xe Toyota Rush
Nội thất xe Toyota Rush

2.3 Ngoại thất

Toyota Rush có kích thước không quá ấn tượng so với một số mẫu xe cùng phân khúc khác. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm của Rush lại lớn nhất trong phân khúc, giúp xe vượt qua các địa hình khó khăn một cách dễ dàng hơn. Điều này làm cho Rush trở thành một lựa chọn tốt cho những ai thích khám phá và đi du lịch trên các địa hình đa dạng.

Toyota Rush có thiết kế năng động và hiện đại, với mặt trước được thiết kế tương tự như các mẫu xe SUV khác của Toyota. Đèn pha tròn lớn, lưới tản nhiệt kim cương và khu vực bumper được thiết kế theo phong cách thể thao.

Ngoại thất xe Toyota Rush
Ngoại thất xe Toyota Rush

Toyota Rush được thiết kế với phong cách trung tính và gia đình. Mui xe nhô dài và đường nét khỏe khoắn ở phần đầu tạo nên vẻ trẻ trung và thể thao. Cụm đèn pha LED tự động tắt/bật và đèn sương mù hình tròn tạo điểm nhấn cho phần đầu xe. Phần đuôi xe với đường gân liền mạch và cụm đèn hậu LED mỏng, dài thể hiện vẻ ngoài năng động và chắc chắn của Rush.

Toyota Rush được thiết kế với sự tập trung vào công năng sử dụng. Khoang lái có thiết kế trực quan và dễ sử dụng, với vô-lăng ba chấu bọc da, hệ thống điều khiển trên vô-lăng và màn hình cảm ứng 7 inch. Ghế trước có khả năng điều chỉnh và ôm vừa vặn, trong khi hàng ghế thứ hai có thanh trượt và hàng ghế thứ ba có khả năng gấp gọn. Khoang hành lý cũng rộng rãi và có thể tăng thể tích lưu trữ khi gập ghế.

2.4 Tiện nghi độ an toàn

Để đáp ứng nhu cầu an toàn của khách hàng, Toyota Rush được trang bị các tính năng an toàn như: hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử VSC, và 6 túi khí. Bên cạnh đó, xe cũng có các trang bị tiện nghi như hệ thống điều hòa tự động, camera lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.

Tiện nghi và độ àn toàn của xe Toyota Rush
Tiện nghi và độ àn toàn của xe Toyota Rush

Toyota Rush được trang bị nhiều tính năng an toàn chủ động và bị động để đảm bảo sự an toàn cho hành khách. Các tính năng an toàn chủ động bao gồm ABS, BA, EBD, ESP, TCS và HAC. Ngoài ra, xe còn có 6 túi khí, khung xe GOA, cấu trúc giảm chấn thương cổ và tự động khóa cửa khi vận tốc trên 20km/h. Toyota Rush đã đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ Asean NCAP.

2.5 Vận hành

Toyota Rush được trang bị động cơ xăng 1.5L Dual VVT-i cho công suất tối đa 102 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140 Nm, đi kèm với hộp tự động 4 cấp. Toyota Rush có khả năng vận hành nhẹ nhàng và ổn định trong phố và trên cao tốc. Mẫu xe này cũng có bán kính vòng quay nhỏ và khoảng sáng gầm cao, phù hợp với việc di chuyển trong những con phố nhỏ và địa hình phức tạp.

Về mức tiêu thụ nhiên liệu, Toyota Rush khá tiết kiệm. Xe tiêu thụ khoảng 6.2 lít/100km trên đường ngoại thành, 9.1 lít/100km trên đường đô thị và 7.3 lít/100km trên đường kết hợp. Điều này làm cho Rush trở thành một lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu cho các gia đình ở thành phố.

3. So sánh bảng giá xe Toyota Rush và các đối thủ cạnh tranh

Trong phân khúc SUV đô thị, Toyota Rush cạnh tranh với nhiều đối thủ khác như Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7. Dưới đây là bảng so sánh giá và các tính năng chính của ba mẫu xe này:

Model

Giá bán niêm yết (triệu đồng)

Động cơ

Công suất (mã lực) Mô-men xoắn (Nm) Hộp số

Túi khí (số lượng)

Toyota Rush 1.5S

634

2NR-VE 102 134 AT 4 cấp

7

Mitsubishi Xpander

555 – 698

MIVEC 1.5 i4 MIVEC 104 141 5MT, 4AT

2

Suzuki XL7

600 – 640

1.5L 103 138 AT 4 cấp

2

Qua bảng so sánh trên, có thể thấy rằng Toyota Rush có giá bán ở khoảng giữa các phiên bản của đối thủ. Toyota Rush chỉ có một phiên bản là một điểm yếu để lựa chọn.

Cả Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 đều là những lựa chọn cạnh tranh đáng xem xét so với Toyota Rush. Mitsubishi Xpander có thiết kế hiện đại và rộng rãi, với nhiều tính năng tiện ích như hệ thống giải trí đa phương tiện và không gian nội thất linh hoạt. Suzuki XL7 cũng có thiết kế thể thao và tiện nghi, cung cấp sự thoải mái cho cả hành khách và lái xe. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng nên dựa trên nhu cầu cá nhân và sở thích của bạn.

Hiện nay Xpander vẫn là ông vua trong phân khúc MPV 7 chỗ cỡ nhỏ, do vậy việc để có doanh số tốt là điều khó khăn cho Rush.

4. Chính sách bán hàng khách hàng

Để mua xe Toyota Rush, bạn hãy liên hệ đại lý Toyota để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có. Dưới đây là thông tin tham khảo về quy trình lăn bánh và mua xe trả góp.

4.1 Quy trình lăn bánh

Khi quan tâm đến việc mua xe Rush, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:

  • Tham khảo bảng giá xe Rush mới nhất để chọn phiên bản phù hợp.
  • Liên hệ đại lý Toyota gần nhất để biết thông tin chi tiết về xe và được tư vấn.
  • Đặt cọc hoặc ký hợp đồng mua bán sau khi đạt được thỏa thuận với đại lý.
  • Thực hiện các thủ tục cần thiết như đăng ký xe, thanh toán và nhận xe.

4.2 Quy trình mua xe trả góp

Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, Toyota cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Rush một cách dễ dàng. Cách thức mua xe trả góp có thể khác nhau tùy vào từng đại lý và ngân hàng hợp tác, vì vậy bạn nên tham khảo các thông tin cụ thể từ đại lý Toyota gần nhất.

Thủ tục vay mua xe trả góp

5. Một số câu hỏi thường gặp

5.1 Toyota Rush có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Toyota Rush có mấy phiên bản: 1.5S, với giá bán niêm yết 634 triệu đồng tại các đại lý Toyota.

5.2 Ưu và nhược điểm của Toyota Rush

Ưu điểm:

  • Thiết kế năng động và hiện đại.
  • Nội thất sang trọng và tiện nghi.
  • Động cơ mạnh mẽ, khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình.
  • Trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi.

Nhược điểm:

  • Giá bán có thể cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh.
  • Chỉ có một phiên bản lựa chọn.

5.3 Bảng giá xe Toyota Rush cũ bao nhiêu?

Giá xe oto cũ phụ thuộc vào năm sản xuất, tình trạng và số lượng km đã đi của xe. Tuy nhiên, giá xe Toyota Rush cũ thường dao động từ 400 triệu đồng đến 600 triệu đồng tại thị trường Việt Nam.

Giá xe Toyota Rush cũ bao nhiêu?
Giá xe Toyota Rush cũ bao nhiêu?

6. Kết luận

Toyota Rush là một trong những mẫu xe SUV đô thị hiện đại, tiện nghi và an toàn trên thị trường Việt Nam. Với thiết kế năng động, động cơ mạnh mẽ và tính năng an toàn tiêu chuẩn, Toyota Rush là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người yêu thích sự linh hoạt trong di chuyển trong thành phố và ngoài đường.

Trên đây là bảng giá xe Rush tháng 11/2024, dù xe đã ngừng bán chính hãng tại Việt Nam, quý khách vẫn có thể tìm báo giá xe Toyota cũ để mua nếu thấy phù hợp nhu cầu của mình.

Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Rush cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có báo giá Rush mới nhất, cập nhật liên tục về bảng giá xe Toyota Rush cũng như chính sách bán hàng của hãng.

Hãy liên hệ tới số hotline 082 535 5355 hoặc truy cập website https://carpla.vn để sở hữu ngay xe Toyota Rush cũ chất lượng cũng như cập nhật nhanh nhất các mẫu xe đã qua sử dụng hiện có tại hệ thống showroom Carpla.

Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan