Bạn đang thắc mắc không có bằng lái xe phạt bao nhiêu trong năm 2025? Đây là một trong những lỗi vi phạm phổ biến mà nhiều người dễ mắc phải khi tham gia giao thông. Để tránh bị xử phạt và hiểu rõ mức tiền phải nộp, hãy cùng Carpla.vn tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. Đọc ngay để không bỏ lỡ thông tin quan trọng nhé!
1. Không có bằng lái xe phạt bao nhiêu tiền từ năm 2025?
Việc không có giấy phép lái xe khi tham gia giao thông là hành vi vi phạm nghiêm trọng, có thể gây nguy hiểm cho bản thân và những người xung quanh. Theo Nghị định 168/2024/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 1/1/2025, mức phạt đối với hành vi không có bằng lái xe phạt bao nhiêu được quy định rõ ràng dựa trên loại phương tiện.
Đối với xe máy:
Người điều khiển xe máy mà không có giấy phép lái xe sẽ chịu các mức phạt sau:
- Xe mô tô 2 bánh có dung tích xi-lanh đến 125 cm³ hoặc công suất động cơ điện đến 11 kW: Phạt tiền từ 2.000.000-4.000.000 đồng.
- Xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh trên 125 cm³ hoặc công suất động cơ điện trên 11 kW, và xe mô tô ba bánh: Phạt tiền từ 6.000.000-8.000.000 đồng.
- Xe máy chuyên dùng: Phạt tiền từ 4.000.000-6.000.000 đồng.
Đối với xe ô tô: Đối với người điều khiển ô tô, mức phạt không có giấy phép lái xe ô tô được quy định nghiêm ngặt hơn: Phạt tiền từ 18.000.000 đồng-20.000.000 đồng cho các trường hợp không có giấy phép lái xe, sử dụng giấy phép lái xe bị tẩy xóa, hết hiệu lực hoặc không do cơ quan có thẩm quyền cấp.
Ngoài phạt tiền, người vi phạm còn có thể bị tạm giữ phương tiện hoặc trừ điểm giấy phép lái xe (nếu có). Những mức phạt này nhằm khuyến khích người dân tuân thủ luật giao thông, đảm bảo an toàn khi lưu thông.

2. Không mang theo bằng lái xe quốc tế 2025 bị xử phạt thế nào?
Đối với những người sử dụng giấy phép lái xe quốc tế theo Công ước Giao thông đường bộ 1968 (trừ giấy phép do Việt Nam cấp), việc không mang theo giấy phép lái xe quốc gia phù hợp với loại xe đang điều khiển sẽ bị xử phạt nặng hơn so với lỗi không mang giấy phép lái xe trong nước.
2.1 Đối với xe máy
Mức phạt được quy định tại điểm b khoản 5 và điểm c khoản 7 Điều 18 Nghị định 168/2024/NĐ-CP:
- Xe mô tô 2 bánh có dung tích xi-lanh đến 125 cm³ hoặc công suất động cơ điện đến 11 kW: Phạt tiền từ 2.000.000-4.000.000 đồng.
- Xe mô tô 2 bánh có dung tích xi-lanh trên 125 cm³ hoặc công suất động cơ điện trên 11 kW, và xe mô tô ba bánh: Phạt tiền từ 6.000.000-8.000.000 đồng.
2.2 Đối với xe ô tô
Theo điểm b Khoản 8 Điều 18 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, người điều khiển ô tô không mang theo giấy phép lái xe quốc gia phù hợp sẽ bị phạt: Phạt tiền từ 8.000.000-10.000.000 đồng.
Những quy định này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mang đầy đủ giấy tờ hợp lệ, đặc biệt đối với người nước ngoài hoặc người sử dụng giấy phép lái xe quốc tế. Để tránh vi phạm, hãy luôn kiểm tra và mang theo cả giấy phép lái xe quốc gia khi tham gia giao thông tại Việt Nam.

3. Các hạng bằng lái xe theo quy định mới nhất 2025
Từ ngày 1/1/2025, các hạng giấy phép lái xe được quy định chi tiết tại Điều 57 Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024. Dưới đây là các hạng bằng lái xe và đối tượng được cấp:
- Hạng A1: Dành cho người lái xe mô tô 2 bánh có dung tích xi-lanh đến 125 cm³ hoặc công suất động cơ điện đến 11 kW; người khuyết tật điều khiển xe mô tô 3 bánh.
- Hạng A: Dành cho người lái xe mô tô 2 bánh có dung tích xi-lanh trên 125 cm³ hoặc công suất động cơ điện trên 11 kW, bao gồm các xe thuộc hạng A1.
- Hạng B1: Dành cho người lái xe mô tô 3 bánh và các xe thuộc hạng A1.
- Hạng B: Dành cho người lái xe ô tô chở người đến 8 chỗ, xe ô tô tải và xe chuyên dùng có khối lượng toàn bộ đến 3.500 kg, kéo rơ moóc đến 750 kg.
- Hạng C1: Dành cho người lái xe ô tô tải, xe chuyên dùng có khối lượng toàn bộ từ 3.500-7.500 kg, kéo rơ moóc đến 750 kg và các xe thuộc hạng B.
- Hạng C: Dành cho người lái xe ô tô tải và xe chuyên dùng có khối lượng toàn bộ trên 7.500 kg, kéo rơ moóc đến 750 kg, các xe thuộc hạng B, C1.
- Hạng D1: Dành cho người lái xe ô tô chở người từ 9-16 chỗ, kéo rơ moóc đến 750 kg, các xe thuộc hạng B, C1, C.
- Hạng D2: Dành cho người lái xe ô tô chở người từ 17-29 chỗ, kéo rơ moóc đến 750 kg, các xe thuộc hạng B, C1, C, D1.
- Hạng D: Dành cho người lái xe ô tô chở người trên 29 chỗ hoặc xe chở người giường nằm, kéo rơ moóc đến 750 kg và các xe thuộc hạng B, C1, C, D1, D2.
- Hạng BE, C1E, CE, D1E, D2E, DE: Dành cho người lái các loại xe thuộc hạng tương ứng, kéo rơ moóc có khối lượng toàn bộ trên 750 kg hoặc xe đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc.
Những quy định này giúp phân loại rõ ràng các loại phương tiện mà người lái xe được phép điều khiển, đảm bảo phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của họ. Việc hiểu rõ các hạng bằng lái xe cũng giúp bạn tránh vi phạm liên quan đến không bằng lái xe máy phạt bao nhiêu hoặc mức phạt không có giấy phép lái xe ô tô.

4. Kết luận
Qua những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ không có bằng lái xe phạt bao nhiêu trong năm 2025 và mức xử phạt cụ thể với từng trường hợp. Việc nắm chắc quy định không chỉ giúp bạn tránh bị phạt mà còn nâng cao ý thức khi tham gia giao thông. Đừng quên ghé Carpla.vn thường xuyên để cập nhật các quy định mới nhất và lái xe an toàn hơn mỗi ngày.