Mini Countryman – chiếc SUV nhỏ gọn đầy phong cách của thương hiệu MINI – mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế độc đáo và tính thực dụng hiện đại. Là dòng xe nổi bật trong phân khúc crossover, Mini Countryman không chỉ gây ấn tượng với vẻ ngoài cá tính mà còn với hiệu suất vượt trội. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các phiên bản, nội ngoại thất, vận hành, so sánh với đối thủ cùng chính sách mua xe và bảng giá xe Mini Countryman để bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn.
1. Mini Countryman giá bao nhiêu?
Giá bán của Mini Countryman phụ thuộc vào từng phiên bản, trang bị đi kèm và chính sách của từng đại lý. Với sự đa dạng về tùy chọn, khách hàng có thể lựa chọn từ phiên bản tiêu chuẩn phù hợp cho nhu cầu di chuyển hằng ngày đến các phiên bản cao cấp hơn với thiết kế sang trọng và động cơ mạnh mẽ. Bên cạnh đó, mức giá cũng có thể thay đổi tùy theo các chương trình ưu đãi hoặc chính sách hỗ trợ tài chính khi mua xe. Dưới đây là bảng giá các phiên bản Mini Countryman để bạn có thể tham khảo và đưa ra quyết định phù hợp.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
Cooper Countryman (Standard) | 2.199.000.000 | 2.488.260.000 | 2.444.380.000 | 2.404.380.000 | 2.404.380.000 |
Cooper Countryman (Chester) | 2.209.000.000 | 2.499.780.000 | 2.455.380.000 | 2.415.380.000 | 2.415.380.000 |
Cooper Countryman (Enigmatic) | 2.109.000.000 | 2.386.980.000 | 2.344.380.000 | 2.304.380.000 | 2.304.380.000 |
Cooper S Countryman (Standard) | 2.509.000.000 | 2.835.960.000 | 2.784.380.000 | 2.744.380.000 | 2.744.380.000 |
Cooper S Countryman (chester) | 2.509.000.000 | 2.835.960.000 | 2.784.380.000 | 2.744.380.000 | 2.744.380.000 |
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe MINI JCW ưu đãi mới nhất tháng 03/2025
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mitsubishi Xforce ưu đãi mới nhất tháng 03/2025
2. Tổng quan về xe Mini Countryman
Mini Countryman là dòng xe Crossover đầu tiên của thương hiệu MINI, thuộc tập đoàn BMW Group, nổi tiếng với những mẫu xe nhỏ gọn đầy phong cách từ năm 1959. Ra mắt vào năm 2010, Mini Countryman đánh dấu bước ngoặt khi mang đến không gian rộng rãi hơn mà vẫn giữ được tinh thần “go-kart feeling” đặc trưng.
![Bảng giá xe Mini Countryman ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Tổng quan về xe Mini Countryman](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/tong-quan-ve-xe-mini-countryman.jpg)
Xe nổi bật với thiết kế hiện đại pha lẫn nét cổ điển, hiệu suất mạnh mẽ và tính linh hoạt, phù hợp cho cả đô thị lẫn những chuyến đi xa. Mini Countryman nhận được nhiều giải thưởng uy tín, như “Top Safety Pick” từ Viện Bảo hiểm An toàn Đường cao tốc Mỹ (IIHS) năm 2024 nhờ độ an toàn vượt trội.
2.1 Thông số kỹ thuật
Mini Countryman hiện có 5 phiên bản chính: Cooper Countryman (Standard), Cooper Countryman (Chester), Cooper Countryman (Enigmatic), Cooper S Countryman (Standard) và Cooper S Countryman (Chester). Dưới đây là bảng thông số chi tiết:
Thông số | Cooper Countryman (Standard) | Cooper Countryman (Chester) | Cooper Countryman (Enigmatic) | Cooper S Countryman (Standard) | Cooper S Countryman (Chester) |
Động cơ | 1.5L, 3 xy-lanh, turbo | 1.5L, 3 xy-lanh, turbo | 1.5L, 3 xy-lanh, turbo | 2.0L, 4 xy-lanh, turbo | 2.0L, 4 xy-lanh, turbo |
Công suất | 136 mã lực tại 4.500 vòng/phút | 136 mã lực tại 4.500 vòng/phút | 136 mã lực tại 4.500 vòng/phút | 192 mã lực tại 5.000 vòng/phút | 192 mã lực tại 5.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 220 Nm tại 1.480 vòng/phút | 220 Nm tại 1.480 vòng/phút | 220 Nm tại 1.480 vòng/phút | 280 Nm tại 1.350 vòng/phút | 280 Nm tại 1.350 vòng/phút |
Tăng tốc 0-100 km/h | 9,7 giây | 9,7 giây | 9,7 giây | 9,7 giây | 7,5 giây |
Tốc độ tối đa | 205 km/h | 205 km/h | 205 km/h | 225 km/h | 225 km/h |
Trọng lượng | 1.540 kg | 1.545 kg | 1.550 kg | 1.575 kg | 1.580 kg |
Hộp số | Tự động 7 cấp (DCT) | ||||
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) | ||||
Mức tiêu hao nhiên liệu | 6,0 L/100 km (WLTP) | ||||
Dung tích bình nhiên liệu | 51 lít | ||||
Kích thước (DxRxC) | 4.297 x 1.822 x 1.557 mm |
Các phiên bản Cooper Countryman sử dụng động cơ 1.5L tiết kiệm nhiên liệu, trong khi Cooper S Countryman với động cơ 2.0L mang lại hiệu suất mạnh mẽ hơn, phù hợp với người yêu tốc độ.
2.2 Nội thất
Nội thất của Mini Countryman là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách cổ điển và tiện nghi hiện đại, mang đến không gian vừa sang trọng vừa ứng dụng cho người dùng.
Không gian khoang lái
Không gian khoang lái của Mini Countryman nổi bật với màn hình tròn OLED 9,4 inch tích hợp hệ điều hành MINI OS 9, hiển thị thông tin vận hành, định vị và giải trí một cách rõ ràng. Vô-lăng bọc da thể thao tích hợp nút điều khiển cảm ứng giúp người lái thao tác dễ dàng mà không rời tay. Bảng điều khiển được ốp nhôm phay xước hoặc gỗ óc chó, tạo cảm giác sang trọng. Hệ thống trợ lý ảo “Hey MINI” hỗ trợ người lái ra lệnh bằng giọng nói, tăng sự tiện lợi và an toàn.
![Bảng giá xe Mini Countryman ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Không gian khoang lái của Mini Countryman](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/khong-gian-khoang-lai-cua-mini-countryman.jpg)
Không gian khoang ngồi
Mini Countryman có 5 chỗ ngồi với hàng ghế sau rộng rãi, có thể trượt tiến/lùi và gập 40/20/40, mở rộng khoang hành lý từ 450 lít lên 1.390 lít. Ghế ngồi bọc da hoặc vải cao cấp, tích hợp sưởi ấm (tùy phiên bản), mang lại sự thoải mái cho hành khách trên mọi hành trình. Khoảng để chân và trần xe được tối ưu, phù hợp cho cả người lớn ngồi ở hàng ghế sau.
Thiết kế & chất liệu
Nội thất Mini Countryman sử dụng da Vescin tái chế hoặc da Nappa, kết hợp gỗ óc chó, nhôm phay xước hoặc nhựa đen bóng Piano tạo sự tinh tế. Các chi tiết may thủ công trên ghế mang lại nét sang trọng. Phiên bản Enigmatic có nội thất đen huyền bí, trong khi Chester dùng tông màu nâu ấm áp, tăng tính cá nhân hóa cho Mini Countryman.
2.3 Ngoại thất
Ngoại thất của Mini Countryman không chỉ là sự kết hợp hài hòa giữa phong cách retro đặc trưng và nét hiện đại tinh tế, mà còn thể hiện rõ cá tính mạnh mẽ của dòng xe này khiến nó nổi bật trên mọi cung đường.
![Bảng giá xe Mini Countryman ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Thiết kế hiện đại của Mini Countryman](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/thiet-ke-hien-dai-cua-mini-countryman.jpg)
Đầu xe
Phần đầu xe Mini Countryman mang đậm phong cách đặc trưng của thương hiệu với thiết kế hiện đại và cá tính. Lưới tản nhiệt hình lục giác được viền crom sáng bóng, tạo điểm nhấn nổi bật và sang trọng. Hệ thống đèn pha LED dạng tròn cổ điển không chỉ giữ nguyên nét đặc trưng của Mini mà còn được tích hợp công nghệ thích ứng, giúp tăng cường khả năng chiếu sáng trong nhiều điều kiện khác nhau. Dải đèn LED ban ngày được thiết kế sắc sảo, tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ khi di chuyển trên đường.
Ngoài ra, tùy vào từng phiên bản, cản trước của xe có sự khác biệt rõ rệt: Cooper Countryman sở hữu chi tiết mạ crom tinh tế, trong khi Cooper S Countryman lại sử dụng lớp sơn đen bóng Piano Black, mang đến vẻ thể thao và mạnh mẽ hơn. Tổng thể phần đầu xe vừa mang đậm dấu ấn thương hiệu, vừa kết hợp hài hòa giữa nét cổ điển và công nghệ hiện đại, tạo nên sự thu hút ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Thân xe
Thân xe Mini Countryman có chiều dài hơn 4,2 mét, với đường nét mềm mại và viền crom quanh cửa sổ. Mâm hợp kim 17-19 inch (tùy phiên bản) tạo sự sang trọng. Phiên bản Chester có đường kẻ dọc thân xe, trong khi Enigmatic dùng sơn đen bóng, mang lại phong cách riêng.
Mini Countryman cung cấp màu sắc như đen Midnight, xanh Sage, trắng Nanuq, đỏ Chili,và tùy chọn Multitone Roof (xanh, đỏ, đen). Phiên bản Enigmatic dùng đen Enigmatic, Chester dùng xanh Rebel Green, tạo sự nổi bật và cá tính.
![Bảng giá xe Mini Countryman ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Thân xe Mini Countryman](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/than-xe-mini-countryman.jpg)
Đuôi xe
Đuôi xe Mini Countryman gây ấn tượng với đèn hậu LED mang hình Union Jack đặc trưng, tạo phong cách độc đáo. Cản sau được mạ crom hoặc sơn đồng màu thân xe, tích hợp ống xả kép trên phiên bản Cooper S hoặc ống xả đơn trên phiên bản Cooper. Cửa hậu chỉnh điện kèm tính năng mở bằng chân mang lại sự tiện lợi tối ưu cho người dùng.
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Mini Countryman trang bị MINI OS 9 với màn hình OLED, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto, âm thanh Harman Kardon và điều hòa hai vùng. Cửa sổ trời panoramic và sạc không dây tăng tiện nghi. Về an toàn, xe có phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, giữ làn đường, và camera 360 độ, đảm bảo sự bảo vệ tối ưu.
2.5 Vận hành
Mini Countryman giữ tinh thần “go-kart feeling” với treo thích ứng và tay lái nhạy. Cooper Countryman đạt tốc độ tối đa 205 km/h, trong khi Cooper S lên 225 km/h. Hộp số 7 cấp DCT và chế độ lái ECO, COMFORT, SPORT mang lại trải nghiệm linh hoạt trên mọi địa hình.
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Mini Countryman?
Với nhiều phiên bản khác nhau, từ tiêu chuẩn đến hiệu suất cao, mỗi phiên bản của Mini Countryman đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Nhìn chung, Cooper Countryman Standard là lựa chọn phù hợp cho những ai lần đầu trải nghiệm MINI, với trang bị cơ bản nhưng vẫn đảm bảo tiện nghi và sự linh hoạt.
Trong khi đó, Chester và Enigmatic hướng đến những khách hàng đề cao phong cách và cá tính, nhấn mạnh vào thiết kế độc đáo và nội thất cao cấp. Nếu bạn tìm kiếm hiệu suất mạnh mẽ hơn, Cooper S Countryman sẽ là lựa chọn lý tưởng với động cơ mạnh mẽ và khả năng vận hành thể thao, mang đến trải nghiệm lái tuyệt vời hơn.
4. So sánh Mini Countryman và các đối thủ cạnh tranh
Dưới đây là bảng so sánh với Audi Q2, BMW X1, Volvo XC40:
Tiêu chí | Mini Countryman (Cooper S) | Audi Q2 | BMW X1 | Volvo XC40 |
Động cơ | 2.0L, 192 mã lực | 1.4L, 150 mã lực | 2.0L, 192 mã lực | 2.0L, 190 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | 7,5 giây | 8,5 giây | 7,7 giây | 7,9 giây |
Tốc độ tối đa | 225 km/h | 212 km/h | 223 km/h | 210 km/h |
Tiêu hao nhiên liệu | 6,5 L/100 km | 5,8 L/100 km | 6,3 L/100 km | 6,7 L/100 km |
Không gian hành lý | 450-1.390 lít | 405-1.050 lít | 505-1.550 lít | 460-1.336 lít |
Hệ thống âm thanh | Harman Kardon | Bang & Olufsen | Harman Kardon | Harman Kardon |
Đặc điểm nổi bật | Phong cách, vận hành | Công nghệ, tiết kiệm | Không gian, hiệu suất | An toàn, thiết kế |
Thông qua bảng so sánh, nếu bạn ưu tiên trải nghiệm khi lái xe và không cần không gian quá lớn thì Mini Countryman sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, bạn cần dòng xe có mức giá hợp lý, không gian rộng hơn, phù hợp với đường phố đô thị thì những mẫu xe còn lại là lựa chọn đáng cân nhắc.
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Việc mua xe Mini Countryman không chỉ đơn thuần là lựa chọn một mẫu xe phù hợp mà còn liên quan đến các thủ tục pháp lý và tài chính. Khách hàng cần nắm rõ quy trình mua xe, từ việc đặt cọc, thanh toán đến hoàn tất đăng ký xe để có thể nhận xe một cách thuận lợi. Nếu chưa sẵn sàng chi trả toàn bộ giá trị xe, hình thức mua trả góp cũng là một giải pháp tài chính giúp khách hàng dễ dàng sở hữu MiniCountryman với khoản thanh toán linh hoạt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng quy trình.
5.1 Quy trình lăn bánh
Để sở hữu Mini Countryman, khách hàng trước tiên cần liên hệ với đại lý Carpla để được tư vấn về các phiên bản và mức giá. Sau khi chọn được mẫu xe ưng ý, khách hàng tiến hành ký hợp đồng mua bán và đặt cọc một khoản tiền theo quy định. Sau khi hoàn tất thanh toán, Carpla sẽ hỗ trợ khách hàng thực hiện các bước tiếp theo như đăng ký biển số, nộp thuế trước bạ và kiểm định xe.
5.2 Quy trình mua xe Mini Countryman trả góp
Đối với những khách hàng không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe ngay từ đầu, phương án trả góp là một lựa chọn phù hợp. Khách hàng cần chuẩn bị các giấy tờ cá nhân như căn cước công dân, sổ hộ khẩu và chứng minh thu nhập để hoàn tất hồ sơ vay vốn tại ngân hàng. Sau khi ngân hàng thẩm định và xét duyệt khoản vay, khách hàng sẽ thanh toán.
Trong suốt thời gian trả góp, khách hàng sẽ thanh toán khoản vay hàng tháng. Hình thức này giúp khách hàng có thể sở hữu MINI Countryman mà không cần phải chi trả toàn bộ số tiền ngay lập tức, đồng thời vẫn đảm bảo cân đối tài chính cá nhân.
6. Một số câu hỏi thường gặp
6.1 Mini Countryman có bảo hành bao lâu?
Mini Countryman được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km.
6.2 Chi phí bảo dưỡng Mini Countryman là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng Mini Countryman khoảng 20-30 triệu VNĐ/năm.
6.3 Mini Countryman có phù hợp với gia đình không?
Có, Mini Countryman rất phù hợp với gia đình nhỏ nhờ không gian rộng rãi.
7. Kết luận
Bài viết trên đây là thông tin bảng giá xe Mini Countryman và những đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, chi phí sử dụng của xe mà Carpla muốn gửi đến bạn đọc. Mini Countryman mang đến sự kết hợp tuyệt vời giữa phong cách, hiệu suất và tiện nghi, từ Cooper tiết kiệm đến Cooper S mạnh mẽ. Với thiết kế độc đáo và vận hành linh hoạt, xe vượt trội trong phân khúc crossover. Hãy liên hệ đại lý Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, dịch vụ chăm sóc xe ô tô,… để được hỗ trợ chi tiết!