BlogBảng giá xeBảng giá xe Mitsubishi Xforce ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Mitsubishi Xforce ưu đãi mới nhất tháng 03/2025

Việc sở hữu một chiếc xe hơi không chỉ là một quyết định tài chính quan trọng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm di chuyển hàng ngày của bạn. Đối với Mitsubishi Xforce – mẫu SUV đô thị hoàn toàn mới, khách hàng không chỉ quan tâm đến thiết kế, trang bị mà còn đặc biệt chú ý đến quy trình mua xe, chính sách bán hàng và các phương thức thanh toán linh hoạt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết quy trình và bảng giá xe Mitsubishi Xforce mới nhất trước khi đưa ra quyết định.

1. Mitsubishi Xforce giá bao nhiêu?

Giá bán của Mitsubishi Xforce là một trong những yếu tố được nhiều khách hàng quan tâm khi cân nhắc lựa chọn mẫu SUV đô thị này. Với thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành linh hoạt, Mitsubishi Xforce hứa hẹn sẽ là đối thủ cạnh tranh đáng gờm trong phân khúc. Tuy nhiên, mức giá của xe có thể thay đổi tùy theo từng phiên bản, khu vực phân phối và các chương trình khuyến mãi từ đại lý. Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan hơn, dưới đây là bảng giá chi tiết các phiên bản của Mitsubishi Xforce.

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác
GLX 599,000,000 693,000,000 681,000,000 662,000,000
Exceed 640,000,000 739,000,000 726,000,000 707,000,000
Premium 680,000,000 784,000,000 770,000,000 751,000,000
Ultimate 705,000,000 809,000,000 793,000,000 773,000,000

2. Tổng quan về xe Mitsubishi Xforce

Mitsubishi Xforce là sản phẩm nổi bật của Mitsubishi Motors, thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng với hơn 100 năm lịch sử trong ngành ô tô, thuộc tập đoàn Mitsubishi. Ra mắt lần đầu tại triển lãm ô tô quốc tế Indonesia (GIIAS) năm 2023, Mitsubishi Xforce nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới, không gian rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt. Đây là mẫu SUV B-segment được phát triển dựa trên nền tảng của Mitsubishi Xpander, nhưng cải tiến mạnh mẽ về hiệu suất và công nghệ.

Tổng quan về xe Mitsubishi Xforce
Tổng quan về xe Mitsubishi Xforce

Mitsubishi Xforce nổi bật với 4 chế độ lái (Normal, Wet, Gravel, Mud), lần đầu tiên có chế độ Wet trên xe Mitsubishi, cùng hệ thống kiểm soát xoay chủ động (AYC) tiêu chuẩn. Xe đã đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP năm 2024, khẳng định chất lượng vượt trội trong phân khúc SUV nhỏ gọn.

2.1 Thông số kỹ thuật

Mitsubishi Xforce hiện có 4 phiên bản chính: GLX, Exceed, Premium và Ultimate. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết:

Thông số Xforce GLX Xforce Exceed Xforce Premium Xforce Ultimate
Công suất 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoắn 141 Nm tại 4.000 vòng/phút 141 Nm tại 4.000 vòng/phút 141 Nm tại 4.000 vòng/phút 141 Nm tại 4.000 vòng/phút
Trọng lượng 1.235 kg 1.245 kg 1.250 kg 1.260 kg
Động cơ 1.5L, 4 xy-lanh, MIVEC
Hộp số CVT
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD)
Tăng tốc 0-100 km/h 170 km/h
Mức tiêu hao nhiên liệu 6,1 L/100 km (WLTP)
Dung tích bình nhiên liệu 42 lít
Kích thước (DxRxC) 4.390 x 1.810 x 1.660 mm

Tất cả phiên bản Mitsubishi Xforce sử dụng động cơ 1.5L MIVEC, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho đô thị và đường trường.

2.2 Nội thất

Nội thất của Mitsubishi Xforce được thiết kế theo hướng hiện đại, tiện nghi và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Không gian khoang lái

Không gian khoang lái của Mitsubishi Xforce được thiết kế hiện đại với màn hình cảm ứng 12,3 inch tích hợp hệ điều hành thông minh, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto không dây. Vô-lăng bọc da đa chức năng, điều chỉnh độ nghiêng và khoảng cách, mang lại cảm giác cầm nắm thoải mái. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch hiển thị đầy đủ thông tin vận hành, từ tốc độ, mức nhiên liệu đến cảnh báo an toàn.

Không gian khoang lái Mitsubishi Xforce
Không gian khoang lái Mitsubishi Xforce

Không gian khoang ngồi

Mitsubishi Xforce được thiết kế với không gian nội thất rộng rãi, đáp ứng nhu cầu di chuyển linh hoạt của người dùng. Xe có 5 chỗ ngồi, với hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 40/20/40, giúp dễ dàng điều chỉnh không gian theo nhu cầu sử dụng. Khi tất cả các ghế được sử dụng, khoang hành lý có dung tích 450 lít, đủ để chứa hành lý cho các chuyến đi ngắn ngày. Đặc biệt, khi gập toàn bộ hàng ghế sau, dung tích khoang hành lý có thể mở rộng lên đến 1.400 lít, tạo không gian chứa đồ rộng rãi cho những chuyến du lịch dài hoặc vận chuyển đồ đạc lớn.

Ngoài ra, Mitsubishi Xforce còn tối ưu khoảng cách để chân và chiều cao trần xe, mang lại sự thoải mái cho hành khách, đặc biệt là người lớn ngồi ở hàng ghế sau. Ghế ngồi trên phiên bản Ultimate được trang bị tính năng sưởi ấm, giúp duy trì sự ấm áp trong những ngày thời tiết lạnh hoặc khi di chuyển ở khu vực có khí hậu lạnh. Điều này không chỉ nâng cao sự tiện nghi mà còn giúp người lái và hành khách có trải nghiệm dễ chịu hơn trong những chuyến đi dài.

Thiết kế & chất liệu

Nội thất Mitsubishi Xforce sử dụng chất liệu da tổng hợp hoặc vải cao cấp, kết hợp nhôm phay xước và nhựa đen bóng Piano, tạo cảm giác sang trọng. Các chi tiết may trên ghế và cửa xe mang lại nét tinh tế. Phiên bản Premium và Ultimate có đèn nội thất đổi màu, tăng tính cá nhân hóa cho không gian bên trong.

2.3 Ngoại thất

Ngoại thất của Mitsubishi Xforce được thiết kế theo phong cách mạnh mẽ, hiện đại và đậm chất thể thao, thể hiện rõ triết lý “Dynamic Shield” đặc trưng của Mitsubishi.

Đầu xe

Đầu xe Mitsubishi Xforce gây ấn tượng với lưới tản nhiệt Dynamic Shield thế hệ mới, mang thiết kế đặc trưng và hiện đại. Đèn pha LED hình chữ T sắc nét kết hợp cùng dải LED ban ngày tạo nên vẻ ngoài tinh tế và nổi bật. Cản trước sơn đen bóng, tích hợp khe hút gió, vừa tăng tính khí động học vừa mang lại cảm giác mạnh mẽ, thể thao.

Thân xe

Thân xe Mitsubishi Xforce sở hữu chiều dài hơn 4,3 mét, nổi bật với đường nét khỏe khoắn và viền crom bao quanh cửa sổ, tạo vẻ ngoài tinh tế. Mâm hợp kim có kích thước từ 16 inch (bản GLX) đến 18 inch (bản Ultimate), đảm bảo sự cân đối giữa thẩm mỹ và hiệu suất vận hành. Tay nắm cửa được sơn đồng màu thân xe, mang lại cảm giác liền mạch và hiện đại. Về màu sắc, Mitsubishi Xforce cung cấp các lựa chọn như Trắng Quartz, Đen Midnight, Xám Graphite, Bạc Blade và Vàng Energetic, cùng phiên bản phối màu Multitone Roof (trắng, đen, xám) để tăng thêm sự khác biệt và phong cách trẻ trung.

Thiết kế thân xe Mitsubishi Xforce
Thiết kế thân xe Mitsubishi Xforce

Đuôi xe

Đuôi xe Mitsubishi Xforce nổi bật với đèn hậu LED thiết kế hình chữ L, mang đến vẻ đẹp hiện đại cho tổng thể chiếc xe. Cản sau được sơn đen bóng, tích hợp ống xả đơn, mang lại phong cách mạnh mẽ và gọn gàng. Trên các phiên bản Premium và Ultimate, cửa hậu chỉnh điện đi kèm tính năng mở bằng chân, giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên tiện lợi và dễ dàng hơn.

Thiết kế đẹp mắt của Mitsubishi Xforce
Thiết kế đẹp mắt của Mitsubishi Xforce

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Mitsubishi Xforce được trang bị màn hình giải trí 12,3 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, hệ thống âm thanh Yamaha 8 loa, điều hòa tự động hai vùng, sạc không dây và cổng USB-C, mang đến sự tiện nghi tối đa. Về an toàn, xe có phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và camera 360 độ (bản Ultimate), giúp người lái kiểm soát tốt hơn. Ngoài ra, hệ thống kiểm soát xoay chủ động (AYC) tăng cường độ bám đường, cải thiện khả năng vận hành. Nhờ những trang bị tiên tiến này, Mitsubishi Xforce đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP.

2.5 Vận hành

Mitsubishi Xforce sử dụng động cơ 1.5L MIVEC kết hợp hộp số CVT, mang lại khả năng tăng tốc ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ thống treo trước MacPherson và treo sau thanh xoắn được tinh chỉnh, kết hợp 4 chế độ lái, giúp xe vận hành mượt mà trên đường phố và linh hoạt trên địa hình gồ ghề. Khoảng sáng gầm 222 mm là lợi thế khi vượt qua chướng ngại vật.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Mitsubishi Xforce?

Mitsubishi Xforce được phân phối với 3 phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản được thiết kế để đáp ứng các đối tượng khách hàng khác nhau. Nếu bạn là người mới mua xe,muốn tiết kiệm chi phí và không cần nhiều trang bị, GLX là lựa chọn hợp lý với các tính năng cơ bản. Trong khi đó, Exceed mang lại sự cân bằng giữa giá cả và tiện nghi, phù hợp cho gia đình nhỏ cần xe có tính ứng dụng.

Ngược lại, với những ai yêu thích công nghệ và ưu tiên an toàn, thoải mái, Premium sẽ đáp ứng tốt hơn. Còn Ultimate là phiên bản cao cấp nhất, tối ưu về tiện nghi, an toàn và thiết kế, dành cho người có yêu cầu cao và sẵn sàng đầu tư.

4. So sánh Mitsubishi Xforce và các đối thủ cạnh tranh

Dưới đây là bảng so sánh Mitsubishi Xforce Ultimate với Toyota Corolla Cross và Honda HR-V:

Tiêu chí Mitsubishi Xforce Ultimate Toyota Corolla Cross Honda HR-V
Động cơ 1.5L MIVEC, 4 xi-lanh 1.8L Hybrid (xăng + điện) 1.5L VTEC Turbo, 4 xi-lanh
Công suất (mã lực) 105 mã lực 138 mã lực (kết hợp động cơ xăng & điện) 174 mã lực
Mô-men xoắn (Nm) 141 Nm 177 Nm 240 Nm
Hộp số CVT E-CVT CVT
Hệ dẫn động FWD
Kích thước D x R x C (mm) 4.390 x 1.810 x 1.660 4.460 x 1.825 x 1.620 4.385 x 1.790 x 1.590
Chiều dài cơ sở (mm) 2.650 2.640 2.610
Khoảng sáng gầm (mm) 222 161 181
Màn hình giải trí 12,3 inch 9 inch 8 inch

Với bảng so sánh trên, Mitsubishi Xforce vượt trội về khoảng sáng gầm và tiện nghi giải trí, trong khi Corolla Cross và HR-V có lợi thế về công suất động cơ. Nếu bạn vẫn còn phân vân, liên hệ ngay tới Carpla để được hỗ trợ tìm ra mẫu xe phù hợp.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Chính sách bán hàng và dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm mua xe, đặc biệt với những dòng xe như Mitsubishi Xforce. Thương hiệu không chỉ tập trung vào giá bán mà còn cung cấp nhiều chương trình ưu đãi, chính sách bảo hành, hậu mãi và dịch vụ chăm sóc khách hàng nhằm tạo lợi thế cạnh tranh.

5.1 Quy trình lăn bánh

Để sở hữu Mitsubishi Xforce, khách hàng cần trải qua một quy trình gồm nhiều bước. Đầu tiên, khách hàng liên hệ đại lý Carpla để nhận tư vấn về phiên bản, bảng giá và các chương trình ưu đãi. Sau khi chọn được phiên bản phù hợp, khách hàng tiến hành ký hợp đồng mua bán xe.

Tiếp theo, khách hàng hoàn tất thanh toán theo hai hình thức: thanh toán toàn bộ giá trị xe hoặc làm hồ sơ vay ngân hàng nếu mua trả góp. Sau khi thanh toán xong, đại lý hỗ trợ khách hàng đăng ký biển số, đăng kiểm và bảo hiểm xe, quy trình này thường mất từ 7 – 15 ngày, tùy từng địa phương. Khi mọi thủ tục hoàn tất, khách hàng sẽ nhận xe cùng các giấy tờ liên quan, đồng thời được hướng dẫn về cách sử dụng và bảo dưỡng xe.

5.2 Quy trình mua xe Mitsubishi Xforce trả góp

Đối với khách hàng muốn mua Mitsubishi Xforce trả góp, quy trình gồm 4 bước chính. Trước tiên, khách hàng cần chuẩn bị hồ sơ vay vốn, bao gồm CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, sao kê lương 3 – 6 tháng hoặc giấy phép kinh doanh nếu là doanh nghiệp. Sau đó, khách hàng lựa chọn ngân hàng phù hợp. Sau khi ký hợp đồng vay vốn và hợp đồng mua xe, ngân hàng sẽ xét duyệt hồ sơ và giải ngân khoản vay. Khi tiền được chuyển cho đại lý, khách hàng tiến hành đăng ký xe, biển số, bảo hiểm và nhận xe tương tự như quy trình mua xe thông thường.

thu-tuc-mua-xe-tra-gop-nhanh-chong

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Mitsubishi Xforce có bảo hành bao lâu?

Mitsubishi Xforce được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km, tùy điều kiện nào đến trước.

6.2 Chi phí bảo dưỡng Mitsubishi Xforce là bao nhiêu?

Chi phí bảo dưỡng Mitsubishi Xforce khoảng 15-20 triệu VNĐ/năm, tùy mức sử dụng.

6.3 Mitsubishi Xforce có bền không?

Mitsubishi Xforce được chế tạo với chất liệu cao cấp, đảm bảo độ bền khi bảo dưỡng đúng cách.

6.4 Mitsubishi Xforce có phù hợp với gia đình không?

Mitsubishi Xforce rất phù hợp với gia đình nhỏ nhờ không gian rộng rãi và an toàn cao.

7. Kết luận

Bài viết trên đây là thông tin bảng giá xe Mitsubishi Xforce và những đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, chi phí sử dụng của xe mà Carpla muốn gửi đến bạn đọc. Mitsubishi Xforce là mẫu SUV nhỏ gọn lý tưởng với thiết kế hiện đại, hiệu suất ổn định và tiện nghi vượt trội, từ GLX tiết kiệm đến Ultimate cao cấp. Xe nổi bật trong phân khúc nhờ khoảng sáng gầm lớn, công nghệ an toàn 5 sao và trải nghiệm lái linh hoạt. Hãy liên hệ Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, dịch vụ chăm sóc xe ô tô,… để được hỗ trợ chi tiết!

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan