MG MG4 EV – mẫu xe điện tiên phong từ thương hiệu MG – đang làm thay đổi cách nhìn về xe điện tại Việt Nam nhờ công nghệ đột phá và thiết kế hiện đại. Ra mắt vào tháng 6/2024, chiếc hatchback này không chỉ thân thiện với môi trường mà còn mang lại trải nghiệm lái thú vị. Để hiểu rõ hơn về MG4 EV, từ thiết kế, hiệu suất đến bảng giá xe MG MG4 EV, hãy cùng khám phá chi tiết ngay sau đây nhé!
1. Bảng giá xe MG MG4 EV
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại Hà Tĩnh | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
DEL |
828 triệu VNĐ |
850.337.000 VNĐ | 850.337.000 VNĐ | 831.337.000 VNĐ |
831.337.000 VNĐ |
LUX |
948 triệu VNĐ |
970.337.000 VNĐ | 970.337.000 VNĐ | 951.337.000 VNĐ |
951.337.000 VNĐ |
2. Tổng Quan Về MG MG4 EV
Thương hiệu MG, ra đời năm 1924 tại Anh đã chuyển mình thành thương hiệu toàn cầu sau khi được SAIC Motor (Trung Quốc) mua lại vào năm 2007, tập trung vào xe điện và công nghệ bền vững. MG MG4 EV – mẫu xe điện Hatchback phân khúc B, là sản phẩm chủ lực với những ưu điểm nổi bật trong thiết kế và động cơ.
MG4 EV thể hiện chiến lược “điện hóa” của MG, hướng tới phổ biến xe điện cho người trẻ yêu công nghệ và môi trường, với thông điệp “Drive the Future” – cam kết về tương lai không phát thải. Mẫu xe này đã giành hơn 30 giải thưởng danh giá như “Xe của năm” tại Anh, Pháp, Úc, khẳng định vị thế trong phân khúc xe điện cỡ nhỏ và sự đột phá của MG trong ngành ô tô xanh.
Được xây dựng trên nền tảng MSP (Modular Scalable Platform) chuyên biệt cho xe điện, MG4 EV mang đến sự kết hợp ấn tượng giữa hiệu suất, tiện nghi và giá trị kinh tế. Với phạm vi hoạt động lên đến 450 km (bản LUX), mẫu xe này không chỉ phù hợp cho di chuyển đô thị mà còn đáp ứng tốt các chuyến đi xa. Tại Việt Nam, MG4 EV đang dần trở thành lựa chọn yêu thích nhờ giá cả hợp lý và thiết kế trẻ trung.

2.1 Ngoại Thất
MG MG4 EV không chỉ là một mẫu xe điện thông minh mà còn sở hữu thiết kế ngoại thất đầy ấn tượng.

Thiết Kế Tổng Thể
MG MG4 EV mang ngôn ngữ thiết kế “Energetic Agility”, kết hợp sự năng động và tinh tế. Với hệ số cản gió chỉ 0,27 Cd, thiết kế khí động học giúp tối ưu phạm vi hoạt động và tiết kiệm năng lượng, đồng thời tạo nên vẻ ngoài hiện đại, cuốn hút.
Mặt Trước
Phần đầu xe MG MG4 EV không có lưới tản nhiệt truyền thống mà thay bằng mặt phẳng kín, nhấn mạnh bản chất xe điện. Cụm đèn pha LED sắc sảo, tích hợp dải đèn định vị ban ngày dạng nét đứt, mang lại vẻ hiện đại và mạnh mẽ. Hốc gió dọc hai bên và đèn sương mù tăng thêm nét thể thao cho tổng thể.
Thân Xe
Thân xe MG MG4 EV nổi bật với các đường gân dập nổi mềm mại, viền ốp nhựa đen quanh bánh xe và tay nắm cửa ẩn – một chi tiết vừa thẩm mỹ vừa cải thiện khí động học. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ là điểm nhấn tiện ích, mang lại sự hài hòa giữa thiết kế và công năng.

Mặt Sau
Đuôi xe MG MG4 EV gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED dạng 3D, nối liền bởi dải kính đen bóng, tạo cảm giác liền mạch và sang trọng. Cánh gió tích hợp ngang đèn hậu không chỉ tăng tính thể thao mà còn hỗ trợ tối ưu luồng khí khi xe di chuyển. Bộ mâm hợp kim 17 inch (bản DEL) hoặc 18 inch (bản LUX) với thiết kế đa chấu hai tông màu kết hợp viền mạ chrome ở thanh ngang đuôi xe và tay nắm cửa, mang lại vẻ ngoài cao cấp, nổi bật cho MG MG4 EV.
Kích Thước Và Màu Sắc
MG MG4 EV sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.287 x 1.836 x 1.516 mm, chiều dài cơ sở 2.705 mm và khoảng sáng gầm 150 mm – lý tưởng cho đô thị. Xe có 6 tùy chọn màu sắc như đỏ Volcano, trắng Dover, đen Cosmic, xanh Dynamic, xám Urban và cam Fizzy, phù hợp với nhiều phong cách cá nhân.
2.2 Không Gian Nội Thất
Với phong cách thiết kế tối giản nhưng tinh tế, MG MG4 EV được đánh giá cao bởi nó mang đến trải nghiệm thoải mái cho cả người lái và hành khách.
- Thiết kế cabin hiện đại: Cabin MG MG4 EV được thiết kế tối giản nhưng đầy đủ tiện ích, với màn hình trung tâm nổi và cần số xoay độc đáo, mang lại không gian lái xe hiện đại và dễ sử dụng.
- Bảng điều khiển kỹ thuật số và màn hình trung tâm: Bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch hiển thị thông tin vận hành rõ nét, kết hợp màn hình cảm ứng 10,25 inch chạy hệ thống iSMART, mang đến giao diện trực quan và phản hồi nhanh chóng.
- Chất liệu nội thất: Nội thất MG MG4 EV sử dụng da PU cao cấp (bản LUX) hoặc nỉ (bản DEL), kết hợp nhựa mềm và ốp kim loại sáng bóng. Chất lượng hoàn thiện chắc chắn, mang lại cảm giác cao cấp so với tầm giá.
- Không gian cho hành khách: Ghế trước ôm sát cơ thể, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, ghế phụ 4 hướng. Hàng ghế sau rộng rãi, đủ chỗ cho 3 người lớn, dù thiếu cửa gió điều hòa và bệ tỳ tay là điểm trừ nhỏ.
- Khoang hành lý: Khoang hành lý dung tích 363 lít, mở rộng lên 1.177 lít khi gập ghế sau theo tỷ lệ 60:40, đáp ứng tốt nhu cầu chứa đồ hàng ngày hoặc chuyến đi ngắn.
- Các tùy chọn trang trí nội thất: Người dùng có thể chọn nội thất đen hoặc xám, với ốp bạc hoặc đen bóng tùy phiên bản, tạo sự linh hoạt trong cá nhân hóa MG MG4 EV.
- Hệ thống âm thanh cao cấp: Hệ thống 6 loa tiêu chuẩn mang lại âm thanh ổn, dù chưa sánh bằng các hệ thống cao cấp như Bose.
- Cập nhật phần mềm qua không khí (OTA): Tính năng OTA cho phép MG4 EV cập nhật phần mềm mới mà không cần đến đại lý, tiết kiệm thời gian.
2.3 Công Nghệ Pin Và Hệ Thống Truyền Động
Công nghệ pin và hệ thống truyền động là hai yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất và trải nghiệm lái trên một mẫu xe điện. MG MG 4 được thiết kế với hai tùy chọn pin, mỗi loại phục vụ các nhu cầu khác nhau về phạm vi di chuyển và hiệu quả chi phí. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Phiên bản | Dung lương pin (Tổng) | Loại pin | Dung lượng sử dụng | Phạm vi (WLTP) |
DEL | 51 kWh | LFP | 50.8 kWh | ~218 dặm (~350 km) |
LUX | 64 kWh | NMC | 61.7 kWh | ~281 dặm (~450 km) |
Các phiên bản hỗ trợ sạc nhanh DC qua kết nối CCS, với công suất tối đa từ 125 kW đến 150 kW, tùy thuộc vào dung lượng pin, cho phép sạc từ 10% đến 80% trong khoảng 25 – 40 phút. Đối với sạc AC, xe kết nối qua Type 2, với công suất tối đa 6.6 kW, mất khoảng 11 giờ để sạc đầy từ mức 0%, phù hợp cho sạc qua đêm tại nhà.
Hệ thống truyền động của MG MG4 EV được xây dựng trên nền tảng Modular Scalable Platform (MSP), chuyên biệt cho xe điện, đảm bảo hiệu suất và hiệu quả. MG MG4 EV sử dụng hộp số tự động một cấp, phù hợp với đặc điểm của xe điện, không cần hộp số đa cấp như xe xăng, giúp tối ưu hóa hiệu quả và giảm phức tạp trong quá trình sử dụng.
2.4 Hiệu Suất Vận Hành
Trải nghiệm lái trên MG MG4 EV không chỉ dừng lại ở sự êm ái mà còn mang đến cảm giác phấn khích với khả năng tăng tốc mạnh mẽ và vận hành linh hoạt. Dưới đây là bảng so sánh thông số động cơ cho các phiên bản đơn động cơ:
Phiên Bản | Công Suất | Mô-Men Xoắn | Thời Gian 0-100 km/h | Tốc Độ Tối Đa |
DEL | 125 kW (168 hp) | 250 Nm | ~7.7 giây | 99 mph
(~160 km/h) |
LUX | 150 kW (201 hp) | 250 Nm | ~7.9 giây | 99 mph
(~160 km/h) |
MG MG4 EV cung cấp ba chế độ lái: Eco, Normal và Sport, cho phép người dùng tùy chỉnh giữa tiết kiệm năng lượng và hiệu suất cao. Hệ thống phanh tái sinh với 3 mức điều chỉnh giúp tăng thêm 10-15% phạm vi hoạt động, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện đô thị, nơi xe thường xuyên dừng và đi.
Tiêu thụ năng lượng trung bình của MG MG4 EV là 16,5 kWh/100 km, thuộc nhóm tiết kiệm nhất trong phân khúc. Điều này giúp xe trở thành lựa chọn kinh tế cho người dùng thường xuyên di chuyển, đặc biệt khi kết hợp với hệ thống phanh tái sinh.
Hệ thống treo sau độc lập với 5 liên kết đảm bảo xe ôm cua ổn định, đặc biệt trên đường cao tốc và trong các tình huống vào cua nhanh. Tuy nhiên, hệ thống treo có phần cứng, có thể truyền nhiều tiếng ồn và rung lắc trên đường gồ ghề.
1.5 Tính Năng An Toàn
MG MG4 EV không làm người dùng thất vọng với hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến bao gồm:
- Hệ thống an toàn chủ động MG Pilot: MG Pilot trên MG MG4 EV (bản LUX) bao gồm phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn và kiểm soát hành trình thích ứng, nâng cao an toàn khi lái.
- Công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS): Các tính năng như cảnh báo lệch làn, nhận diện biển báo và cảnh báo điểm mù giúp người lái tự tin hơn trên mọi hành trình.
- Hệ thống cảnh báo và phòng tránh va chạm: Cảm biến va chạm trước/sau và cảnh báo giao thông cắt ngang phía sau là điểm cộng lớn của MG4 EV.
- Các tính năng hỗ trợ đỗ xe và giữ làn: Camera 360 độ và hỗ trợ giữ làn tự động giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng, ngay cả trong không gian hẹp.
- Túi khí và các tính năng an toàn bị động: Xe có 6 túi khí, khung thép cường lực và dây đai an toàn 3 điểm, đảm bảo bảo vệ tối đa khi xảy ra sự cố.
2. Nên Lựa Chọn Phiên Bản Nào Của MG MG4 EV?
Nếu bạn sống ở thành phố lớn như Hà Nội hay TP.HCM và ít đi xa, phiên bản DEL là đủ để đáp ứng nhu cầu với mức giá hợp lý. Ngược lại, nếu bạn thường xuyên di chuyển liên tỉnh hoặc muốn trải nghiệm đầy đủ công nghệ của MG4 EV, bản LUX đáng để đầu tư hơn. Hãy xem xét ngân sách và nhu cầu thực tế để quyết định nhé!
3. So Sánh MG MG4 EV Và Các Đối Thủ Cạnh Tranh
MG4 EV nằm trong phân khúc xe điện cỡ nhỏ, cạnh tranh trực tiếp với VinFast VF6, BYD Dolphin và Nissan Leaf. Dưới đây là so sánh chi tiết để bạn đánh giá vị thế của MG4 EV:
Tiêu chí | MG MG4 EV | VinFast VF6 | Nissan Leaf e+ | BYD Dolphin |
Dung lượng pin | 64 kWh | 60,6 kWh | 62,0 kWh | 60,48 kWh |
Phạm vi | 218 – 281 dặm | 237 dặm | 239 dặm | 265 dặm |
Công suất (mã lực) | 167- 201 | 201 | 214 | 177 |
Thời gian tăng tốc (0-100 km/h, giây) | 7,9s | 7,0s | 7,2s | 7,0s |
Tiện nghi đi kèm | Màn hình 10,25 inch
Điều hòa 1 vùng |
Màn hình 12,9 inch
Sạc không dây Cửa sổ trời Điều hòa 2 vùng Ghế sưởi |
Màn hình 8 inch
Ghế sưởi Ghế bọc da |
Màn hình 12,8 inch xoay
Sạc không dây Cửa sổ trời Ghế sưởi |
4. Chính Sách Bán Hàng & Khách Hàng
Carpla áp dụng chính sách bán hàng linh hoạt cho MG4 EV, hướng đến trải nghiệm tối ưu cho khách hàng năm 2025.
4.1 Quy Trình Lăn Bánh
Để MG4 EV “lăn bánh” hợp pháp trên đường, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Ký hợp đồng: Chọn phiên bản DEL hoặc LUX, tham khảo bảng giá xe MG4 EV, đặt cọc và ký hợp đồng mua bán.
- Đóng phí: Phí trước bạ, phí biển số, bảo trì đường bộ, bảo hiểm dân sự.
- Đăng ký: Đại lý hỗ trợ nộp hồ sơ đăng ký tại cơ quan chức năng, nhận biển số và giấy tờ sau 3 – 5 ngày làm việc.
- Nhận xe: Kiểm tra xe, ký biên bản bàn giao và bắt đầu sử dụng.
Quy trình “lăn bánh” được Carpla hỗ trợ tối đa, giúp bạn nhanh chóng sở hữu MG4 EV mà không phải lo lắng về thủ tục.
4.2 Quy Trình Mua Xe MG MG4 EV Trả Góp
Mua trả góp là lựa chọn phổ biến với MG4 EV. Dưới đây là các bước chi tiết:
- Xác định khoản trả trước: Dựa trên bảng giá xe MG4 EV và trả trước.
- Chuẩn bị hồ sơ: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy kết hôn (hoặc độc thân), hợp đồng lao động, sao kê lương 3 – 6 tháng (cá nhân) hoặc giấy phép kinh doanh, báo cáo tài chính (doanh nghiệp).
- Thanh toán và nhận xe: Bạn đóng phí lăn bánh còn lại, ký biên bản bàn giao và nhận xe.
5. Một số câu hỏi thường gặp
1. MG MG4 EV Có Tiết Kiệm Chi Phí Vận Hành Không?
Có, so với xe xăng tiêu thụ 7-8 lít/100 km (150.000-200.000 VNĐ), MG4 EV tiết kiệm hơn hẳn, đặc biệt khi bạn sạc tại nhà vào giờ thấp điểm.
2. Chi Phí Bảo Dưỡng MG4 EV Có Cao Không?
Không, chi phí bảo dưỡng MG4 EV thấp hơn xe xăng, khoảng 1 – 2 triệu đồng/lần (mỗi 6 tháng hoặc 10.000 km), nhờ ít bộ phận cơ khí.
3. Thời Gian Sạc Của MG4 EV Là Bao Lâu?
Sạc nhanh DC từ 10 – 80% mất 26 phút (bản LUX) hoặc 37 phút (bản DEL) tại trạm 150 kW. Sạc AC tại nhà (7 kW) mất 6,5 – 7,5 giờ từ 0 – 100%.
Bài viết trên đây là thông tin bảng giá xe MG MG4 EV và những đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, chi phí sử dụng của xe mà Carpla muốn gửi đến bạn đọc. MG MG4 EV là mẫu xe điện hiện đại với thiết kế trẻ trung, công nghệ đột phá và hiệu suất ấn tượng. Từ ngoại thất năng động, nội thất tiện nghi, pin tiên tiến đến các tính năng an toàn hàng đầu, MG4 EV mang lại giá trị vượt trội cho người dùng đô thị và những ai yêu thích xe xanh. Dù mạng lưới sạc còn hạn chế, đây vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy đến Carpla ngay để trải nghiệm MG MG4 EV nhé!