Thị trường ô tô tại Việt Nam đang ngày càng phát triển, đặc biệt là trong phân khúc gầm cao. Hai mẫu xe được đánh giá cao trong phân khúc này là Toyota Corolla Cross và Honda HR-V. Cả hai đều có thiết kế hiện đại, tiện nghi và tính năng hỗ trợ lái tốt. Tuy nhiên, liệu có sự khác biệt nào giữa hai mẫu xe này?
1. Tổng quan thị trường phân khúc gầm cao tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, phân khúc gầm cao đang là xu hướng mới của thị trường ô tô Việt Nam. Với sự phát triển của đô thị và nhu cầu di chuyển ngày càng tăng, các mẫu xe gầm cao đang được ưa chuộng bởi tính linh hoạt và tiện dụng của chúng. Đặc biệt, trong giai đoạn dịch bệnh Covid-19, nhu cầu sở hữu xe cá nhân đã tăng lên đáng kể, khiến phân khúc gầm cao trở thành một trong những phân khúc có doanh số bán tốt nhất.
Trong thị trường ô tô Việt Nam, Toyota và Honda là hai thương hiệu được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy. Vì vậy, sự cạnh tranh giữa hai hãng xe này trong phân khúc gầm cao là rất gay gắt. Hai mẫu xe được so sánh trong bài viết này là Toyota Corolla Cross và Honda HR-V, hai mẫu xe gầm cao được ưa chuộng nhất hiện nay.
- Xem thêm: So sánh Toyota Hilux 2016 và Mazda BT-50 2016
- Xem thêm: So sánh Toyota Hilux và Nissan Navara: Nên chọn loại nào?
2. So sánh Toyota Corolla Cross và Honda HR-V về phiên bản và giá bán
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.8 G |
725 triệu VNĐ |
834.337.000 VNĐ | 819.837.000 VNĐ |
800.837.000 VNĐ |
1.8 V |
780 triệu VNĐ |
895.937.000 VNĐ | 880.337.000 VNĐ |
861.337.000 VNĐ |
1.8 HEV |
870 triệu VNĐ |
996.737.000 VNĐ | 979.337.000 VNĐ |
960.337.000 VNĐ |
2.1 Phiên bản
Toyota Corolla Cross và Honda HR-V đều có nhiều phiên bản để khách hàng lựa chọn. Tuy nhiên, phiên bản cao cấp nhất của Corolla Cross là HEV, trong khi đó, HR-V có phiên bản cao cấp nhất là RS. Cả hai đều có các phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản cao cấp hơn với nhiều tính năng và trang bị hiện đại.
Tại Việt Nam, Honda HR-V 2023 được phân phân phối chính hãng 3 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
G |
699 triệu VNĐ |
805.217.000 VNĐ | 791.237.000 VNĐ |
772.237.000 VNĐ |
L |
826 triệu VNĐ |
947.457.000 VNĐ | 930.937.000 VNĐ |
911.937.000 VNĐ |
RS |
871 triệu VNĐ |
997.857.000 VNĐ | 980.437.000 VNĐ |
961.437.000 VNĐ |
2.2 Giá bán
Về mặt giá cả, Honda HR-V có giá bán tương đương so với Toyota Corolla Cross. Phiên bản tiêu chuẩn của HR-V có giá khoảng 699 triệu đồng, trong khi đó, Corolla Cross có giá khoảng 725 triệu đồng. Tuy nhiên, phiên bản cao cấp nhất của HR-V tương đương so với phiên bản cao cấp nhất của Corolla Cross lần lượt là 871 và 870 triệu. Điều này cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt giữa hai mẫu xe này trên thị trường.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
Nếu bạn có nhu cầu mua Honda HR-V cũ hay Toyota Corolla Cross cũ thì có thể tham khảo kho xe tại Carpla. Quy trình kiểm định 160 bước nghiêm ngặt, bảo hành 12 tháng hoặc 20.000km. Bạn hoàn toàn có thể an tâm vững lái khi mua xe ô tô cũ tại Carpla.
- Xem thêm: So sánh Toyota Hilux 2016 và Mazda BT-50 2016
- Xem thêm: So sánh Toyota Hilux và Nissan Navara: Nên chọn loại nào?
3. So sánh Toyota Corolla Cross và Honda HR-V về kích thước và ngoại thất
Honda HR-V RS 2022 |
Toyota Corolla Cross 1.8V |
|
Kích thước tổng thể dài x rộng x cao (mm) |
4.395 x 1.790 x 1.590 |
4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.610 |
2.640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
181 |
161 |
3.1 Kích thước
Về kích thước, Toyota Corolla Cross và Honda HR-V đều thuộc phân khúc gầm cao nhỏ. Tuy nhiên, HR-V có kích thước lớn hơn so với Corolla Cross. Chiều dài tổng thể của HR-V là 4.395mm, trong khi đó, Corolla Cross chỉ có 4.460mm. Điều này cho thấy Toyota Corolla Cross có không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt là khoảng chân cho hàng ghế sau.
3.2 Ngoại thất
Thiết kế đầu xe của Toyota Corolla Cross và Honda HRV đều có những đặc điểm riêng. Toyota Corolla Cross có thiết kế đầu xe mạnh mẽ, dữ dằn và nam tính với cụm lưới tản nhiệt hình thang ngược cỡ lớn và đèn Full-LED. Trong khi đó, Honda HRV có thiết kế đầu xe ấn tượng với cụm lưới tản nhiệt hình lục giác và đèn trước thanh mảnh. Cả hai xe đều có đèn sương mù và tích hợp đèn LED.
Cả Toyota Corolla Cross và Honda HRV đều có thiết kế thân xe đẹp mắt và đặc biệt. Toyota Corolla Cross có phần hông xe khỏe khoắn với các đường dập nổi và nhiều chi tiết mạ chrome. Gương chiếu hậu có thiết kế tách rời và tích hợp gập/chỉnh điện. Bản 1.8G trang bị mâm xe 17 inch, trong khi các bản cao hơn có mâm 18 inch.
Honda HRV có hai đường dập nổi kéo dài về phía sau, tạo cảm giác sang trọng và trẻ trung. Tay nắm cửa phía sau được thiết kế ẩn và gương có tính năng điều chỉnh, gập điện. HRV sử dụng mâm hợp kim 5 chấu kép, với bản L sử dụng mâm 17 inch và bản RS sử dụng mâm 18 inch.
Toyota Corolla Cross có thiết kế đuôi xe ăn nhập với thiết kế phần đầu, với đèn hậu thanh mảnh, dạng khối 3D và dải phanh LED hình chữ L ngược. Đèn hậu được nối liền với nhau bằng dải chrome to, tạo cảm giác sang trọng.
Honda HR-V có thiết kế đuôi xe theo phong cách fastback trẻ trung. Cụm đèn hậu dạng LED được kết nối liền mạch, mang lại cảm giác cá tính và thanh lịch. Phần cản dưới có thiết kế săn chắc, cơ bắp hơn và có bộ ống xả mạ chrome đối xứng hai bên, làm tăng độ chất cho chiếc xe này.
- Xem thêm: So sánh Toyota Raize và Kia Sonet? Xe nào đáng mua nhất?
- Xem thêm: So sánh Toyota Vios 2020 và KIA Soluto 2020: Xe nào hợp lý?
4. So sánh Toyota Corolla Cross và Honda HR-V về nội thất và tiện nghi
Honda HR-V RS 2022 |
Toyota Corolla Cross 1.8V |
|
Bảng đồng hồ trung tâm |
Digital 7 inch |
Digital+ màn hình đa thông tin 4,2 inch |
Ghế ngồi bọc da |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng |
Có |
Có |
Ghế sau gập |
Ba chế độ gập phẳng hoàn toàn |
60:40 |
Vô lăng bọc da |
Có |
Có |
Khởi động xe từ xa |
Có |
Không |
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Khóa thông minh |
Có |
Có |
Màn hình giải trí cảm ứng |
8 inch |
9 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
8 loa |
6 loa |
Điều hòa tự động 2 vùng |
Có |
Có |
Cửa gió cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Kết nối ứng dụng điện thoại thông minh |
Có |
Không |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
4.1 Nội thất
Trong khoang lái của Toyota Corolla Cross có tùy chọn màu đen và màu nâu đỏ. Taplo của Corolla Cross được tích hợp đầy đủ tiện ích, tuy nhiên màn hình trung tâm không phải dạng nổi thời thượng như đối thủ. Vô lăng được bọc da, tích hợp các phím chức năng và lẫy chuyển số phía sau vô lăng. Bản 1.8 HV trang bị màn hình lớn hơn – 7 inch.
Honda HRV có vô lăng hiện đại với tạo hình 3 chấu bọc da và chi tiết đỏ. Vô lăng tích hợp nhiều phím bấm chức năng và phía sau là đồng hồ kỹ thuật số kích thước 7 inch. HRV cũng có màn hình 8 inch kết nối với điện thoại thông minh dễ dàng.
Toyota Corolla Cross có chiều dài cơ sở lớn đến 2.640 mm, tạo ra không gian rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Ghế ngồi của Corolla Cross được bọc da đục lỗ trên cả ba phiên bản, với ghế lái có tựa đầu to và tựa lưng khối giúp nâng đỡ tốt. Cả ba phiên bản đều có ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng và ghế phụ có điều chỉnh tay 4 hướng.
Honda HRV có toàn bộ ghế ngồi bọc da trơn và tính năng điều chỉnh điện 8 hướng cho ghế lái, ghế phụ chỉnh cơ. Hàng ghế thứ hai của HRV được bổ sung cửa gió điều hòa và bệ tỳ tay trung tâm, kết hợp với hộc đựng cốc tạo sự tiện nghi.
Mặc dù chiều dài cơ sở không bằng Toyota Cross, nhưng không gian của HRV vẫn đủ cho người lớn thoải mái ở hàng ghế sau. HRV cũng được nâng cấp với tính năng mở cốp điện và đá cốp rảnh tay, giúp người dùng dễ dàng thao tác.
4.2 Tiện nghi
Honda HRV không có cửa sổ trời nhưng lại có những tính năng khác như màn hình kỹ thuật số sau vô lăng 4.2-7 inch, khả năng khởi động xe từ xa, kết nối ứng dụng điện thoại thông minh Honda Connect, v.v.
Honda HRV được đánh giá cao hơn về trang bị giải trí với màn hình đa thông tin 7 inch và kết nối trực tiếp với điện thoại thông minh thông qua Honda Connect và dàn âm thanh 8 loa chất lượng. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross hấp dẫn với cửa sổ trời, một tính năng thường chỉ có trên các xe cao cấp hơn.
5. So sánh Toyota Corolla Cross và Honda HR-V về động cơ và vận hành
Honda HR-V RS 2022 |
Toyota Corolla Cross 1.8V |
|
Động cơ |
1.5 L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng tăng áp |
2ZR-FE |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.498 |
1.798 |
Công suất cực đại (hp/rpm) |
174/6.000 |
138/6.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
240/1.700-4.500 |
172/4.000 |
Hộp số |
CVT |
CVT |
5.1 Động cơ
Tại Việt Nam, phiên bản Toyota Corolla Cross 1.8G và 1.8V sử dụng động cơ xăng 1.8L, công suất cực đại 138 mã lực và mô-men xoắn tối đa 172 Nm. Cả hai phiên bản đều đi kèm với hộp số tự động CVT và hệ dẫn động cầu trước.
Honda HRV 2023 được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.5L VTEC turbo, sản sinh công suất tối đa 174 mã lực. Honda HRV RS sở hữu khối động cơ tăng áp mạnh mẽ hơn, tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, phù hợp với những khách hàng trẻ yêu thích cảm giác lái. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross 1.8V có lợi thế về giá bán hợp lý, khoang nội thất rộng rãi, phù hợp với những khách hàng đề cao tính thực dụng và muốn một chiếc xe bền bỉ, hiện đại và thời trang.
5.2 Vận hành
Cả hai mẫu xe đều có hệ thống treo độc lập ở cả trước và sau, giúp tăng tính ổn định và thoải mái khi di chuyển. Tuy Toyota Corolla Cross có công suất cao hơn và khả năng tăng tốc tốt hơn, nhưng Honda HR-V lại mang lại trải nghiệm tay lái linh hoạt và cảm giác lái sắc bén hơn. Cả hai xe đều có những ưu điểm riêng, vì vậy tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân của bạn mà bạn có thể lựa chọn chiếc xe phù hợp nhất.
6. So sánh Toyota Corolla Cross và Honda HR-V về tính năng an toàn
Honda HR-V RS 2022 |
Toyota Corolla Cross 1.8V |
|
Túi khí |
6 |
7 |
Phanh giảm thiểu va chạm |
Có |
Có |
Phanh ABS/EBD/BA |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình |
Thích ứng |
Chủ động |
Giảm thiểu chệch làn |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn |
Có |
Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành |
Có |
Không |
Camera hỗ trợ quan sát làn đường |
Có |
Không |
Cảnh báo áp suất lốp |
Không |
Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động |
Có |
Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Không |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Không |
Camera lùi |
3 góc |
360 độ |
Cảm biến đỗ xe |
Không |
Trước/sau |
Toyota Corolla Cross tích hợp các công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, cảnh báo chuyển làn đường và hệ thống nhận diện biển báo giao thông.
Honda HR-V cũng có một số tính năng an toàn tương tự, nhưng chỉ có sẵn trong phiên bản cao cấp nhất. Đánh giá an toàn từ các cơ quan chức năng cũng cho thấy cả hai xe đều đạt được kết quả tốt. Tuy nhiên, Toyota Corolla Cross đã đạt được 5 sao từ ASEAN NCAP, trong khi Honda HR-V chỉ đạt được 4 sao.
7. Nên mua xe Toyota Corolla Cross hay Honda HR-V?
Sau khi so sánh chi tiết về các yếu tố quan trọng của Toyota Corolla Cross và Honda HR-V, ta có thể thấy rằng cả hai đều có những ưu điểm riêng. Nếu bạn cần một chiếc xe có không gian nội thất rộng rãi và tiết kiệm nhiên liệu, hãy chọn Toyota Corolla Cross. Trong khi đó, nếu bạn cần một chiếc xe có tính năng hỗ trợ lái tốt và công suất động cơ cao, hãy chọn Honda HR-V.
8. Kết luận
Trên đây là bài so sánh chi tiết giữa hai mẫu xe gầm cao được ưa chuộng nhất hiện nay tại thị trường Việt Nam: Toyota Corolla Cross và Honda HR-V. Cả hai đều có những ưu điểm riêng và đều là những lựa chọn tốt cho khách hàng trong phân khúc gầm cao.
Tuy nhiên, để chọn được chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình, hãy cân nhắc kỹ các yếu tố trên và tham khảo ý kiến từ người đã sử dụng để có quyết định đúng đắn. Đừng quên nếu bạn có nhu cầu mua bán ô tô đã qua sử dụng thì Carpla là địa chỉ bạn không nên bỏ qua.