BlogBảng giá xeBảng giá xe Lexus ES 300h mới nhất tháng /

Bảng giá xe Lexus ES 300h mới nhất tháng 04/2025

Lexus ES 300h từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng và tiết kiệm nhiên liệu trong phân khúc sedan hybrid cao cấp tại Việt Nam. Với những nâng cấp đáng kể trong năm 2025, mẫu xe này đang thu hút đông đảo sự quan tâm từ khách hàng. Bài viết này sẽ mang đến thông tin chi tiết về bảng giá xe Lexus ES 300h, các phiên bản, thông số kỹ thuật và chính sách bán hàng mới nhất từ Carpla – đơn vị uy tín chuyên mua bán ô tô tại Việt Nam.

1. Lexus ES 300h giá bao nhiêu?

Giá bán của Lexus ES 300h tại Việt Nam thay đổi tùy theo từng phiên bản và chính sách ưu đãi từ đại lý. Theo cập nhật mới nhất từ Carpla trong năm 2025, bảng giá xe Lexus ES 300h dao động từ khoảng 2,5 tỷ đồng đến 3 tỷ đồng cho các phiên bản tiêu chuẩn và cao cấp. Cụ thể:

Tên

phiên bản

Giá niêm yết Giá lăn bánh tại Hà Nội Giá lăn bánh tại TP.HCM Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh Giá lăn bánh các tỉnh khác
Standard 2.500 tỷ đồng ~2.823 tỷ đồng ~2.773 tỷ đồng ~2.788 tỷ đồng ~2.754 tỷ đồng
Luxury 2.750 tỷ đồng ~3.103 tỷ đồng ~3.048 tỷ đồng ~3.066 tỷ đồng ~3.029 tỷ đồng
Ultra Luxury 3.000 tỷ đồng ~3.383 tỷ đồng ~3.323 tỷ đồng ~3.343 tỷ đồng ~3.304 tỷ đồng
F SPORT 2.850 tỷ đồng ~3.213 tỷ đồng ~3.158 tỷ đồng ~3.177 tỷ đồng ~3.139 tỷ đồng

Lưu ý: Bảng giá Lexus ES 300h mới tại Carpla đã bao gồm thuế VAT, phí trước bạ, bảo hiểm bắt buộc và các chi phí đăng ký khác. Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và chương trình ưu đãi, vì vậy để nhận báo giá chính xác và cập nhật bảng giá xe Lexus ES 300h mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp Carpla!

2. Tổng quan về xe Lexus ES 300h

Lexus ES 300h là một mẫu xe sedan hybrid sang trọng được phát triển bởi Lexus, thương hiệu xe cao cấp thuộc tập đoàn Toyota của Nhật Bản. Mẫu xe này lần đầu tiên ra mắt vào năm 2012 tại Triển lãm Ô tô Quốc tế New York, đánh dấu sự xuất hiện của phiên bản hybrid trong dòng ES nổi tiếng. Lexus ES 300h được định vị hướng tới nhóm khách hàng thượng lưu, những người tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và phong cách tinh tế, đồng thời quan tâm đến yếu tố thân thiện với môi trường.

Tổng quan xe Lexus ES 300h
Tổng quan xe Lexus ES 300h

2.1 Thông số kỹ thuật

Lexus Lexus ES 300h sở hữu các thông số kỹ thuật nổi bật. Dưới đây là thông số chi tiết:

  • Kích thước (DxRxC): 4.975 x 1.865 x 1.445 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.870 mm
  • Trọng lượng không tải: ~1.680 kg
  • Dung tích khoang hành lý: ~454 lít
  • Động cơ: Hybrid xăng-điện, 2.5L 4 xy-lanh (A25A-FXS)
  • Công suất: Tổng công suất 215 mã lực
  • Mô-men xoắn cực đại: 221 Nm
  • Hộp số: E-CVT
  • Hệ dẫn động: FWD (dẫn động cầu trước)
  • Tốc độ tối đa: ~180 km/h
  • Tăng tốc 0 – 100 km/h: ~8.9 giây
  • Mức tiêu hao nhiên liệu: ~4.8 lít/100 km (kết hợp)
  • Hệ thống an toàn: Lexus Safety System+ 2.5, 10 túi khí, cảnh báo điểm mù (BSM), hỗ trợ giữ làn (LTA), ga tự động thích ứng (DRCC)
  • Hệ thống phanh: ABS, EBD, BA, hỗ trợ phanh khẩn cấp

Thông số được cung cấp trên đây có thể thay đổi tùy vào từng phiên bản và động cơ sử dụng. Vì vậy, quý khách hàng vui lòng liên hệ tới Carpla để được tư vấn chi tiết về thông số kỹ thuật của từng dòng xe.

2.2 Nội thất

Nội thất Lexus ES 300h là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng tinh tế và công nghệ hiện đại, khẳng định đẳng cấp của một chiếc sedan hybrid Nhật Bản.

Không gian khoang lái

Khoang lái Lexus ES 300h được thiết kế tập trung vào sự tiện nghi và trải nghiệm lái. Vô-lăng 3 chấu bọc da mềm mại tích hợp nút điều khiển đa chức năng, mang lại cảm giác chắc chắn và dễ sử dụng. Phía sau là màn hình kỹ thuật số 7 inch (Standard) hoặc 12,3 inch (các phiên bản cao hơn), hiển thị rõ nét các thông tin như tốc độ, mức tiêu thụ nhiên liệu và định vị. Bảng điều khiển trung tâm nổi bật với màn hình cảm ứng 8 inch hoặc 12,3 inch hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, được bố trí gọn gàng, đảm bảo sự kết nối và giải trí mượt mà.

Nội thất xe Lexus ES 300h
Nội thất xe Lexus ES 300h

Không gian khoang ngồi

Lexus ES 300h tối ưu hóa sự thoải mái cho 5 chỗ ngồi. Ghế trước bọc da cao cấp, chỉnh điện 10 hướng (từ Luxury trở lên tích hợp sưởi/làm mát), hỗ trợ ôm sát cơ thể và lưu trữ vị trí cho người lái. Hàng ghế sau rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.870 mm, đủ chỗ cho 3 người lớn, đi kèm rèm che nắng (Ultra Luxury) và tựa tay trung tâm tiện lợi. Khoang hành lý đạt dung tích 454 lít, đủ chứa 2 vali cỡ trung và túi đồ cá nhân, phù hợp cho các chuyến đi dài hoặc sử dụng hàng ngày.

Khoang ngồi của xe Lexus ES 300h 
Khoang ngồi của xe Lexus ES 300h

2.3 Ngoại thất

Mỗi chi tiết ngoại thất của Lexus ES 300h đều được thiết kế tỉ mỉ nhằm tối ưu tính thẩm mỹ và khí động học, giúp xe đạt ổn định khi vận hành.

Ngoại thất xe Lexus ES 300h
Ngoại thất xe Lexus ES 300h

Đầu xe

Đầu xe Lexus ES 300h nổi bật với lưới tản nhiệt Spindle Grille kích thước lớn, viền chrome bóng bẩy hoặc sơn đen (F SPORT), kết hợp cụm đèn pha LED 3 bóng sắc nét, tích hợp dải đèn ban ngày hình chữ L đặc trưng. Công nghệ chiếu sáng thích ứng (AHS) có trên Ultra Luxury và F SPORT, vừa hỗ trợ tầm vừa làm nổi bật phong cách hiện đại của chiếc xe. Nắp capo với các đường gân nhẹ nhàng không chỉ tạo vẻ bề thế mà còn hỗ trợ luồng khí làm mát động cơ hiệu quả.

Thân xe

Thân xe mang hình thái thanh thoát với đường nét khí động học, viền cửa sổ mạ chrome tạo cảm giác liền mạch và sang trọng. Bộ mâm hợp kim đa dạng từ 17 inch (Standard) đến 19 inch (F SPORT), thiết kế đa chấu hoặc nan hoa tinh tế, kết hợp lốp hiệu suất cao, đảm bảo độ bám đường và vẻ ngoài năng động. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED, sưởi kính và nhớ vị trí, là chi tiết nhỏ nhưng nâng cao tính thực dụng và hiện đại của Lexus ES 300h.

Đuôi xe

Đuôi xe được tinh chỉnh với cụm đèn hậu LED hình chữ L kéo dài, nối liền bằng thanh chrome mảnh, giúp tăng cường khả năng nhận diện xe từ phía sau, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng hoặc thời tiết xấu, nhờ ánh sáng LED sắc nét và nổi bật. Ống xả ẩn tinh tế trên Standard, Luxury và Ultra Luxury, trong khi F SPORT sở hữu ống xả kép mạ chrome, tăng vẻ thể thao. Cản sau tích hợp các đường nét khí động học, không chỉ đẹp mắt mà còn góp phần ổn định xe ở tốc độ cao, hoàn thiện vẻ ngoài đẳng cấp của Lexus ES 300h.

2.4 Tiện nghi và an toàn

Lexus ES 300h được trang bị hàng loạt tiện ích hiện đại như hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 8 inch (Standard) hoặc 12,3 inch (các phiên bản cao hơn), dàn âm thanh Mark Levinson 17 loa công suất cao, mang lại trải nghiệm thoải mái và giải trí cho người dùng. Về an toàn, xe sử dụng khung gầm thép cường lực kết hợp vật liệu hấp thụ xung lực, đi kèm 10 túi khí (trước, bên hông và rèm), đảm bảo bảo vệ tối đa khi xảy ra va chạm.

Lexus ES 300h đạt chuẩn an toàn 5 sao nhờ gói công nghệ Lexus Safety System+ 2.5 tiên tiến, hỗ trợ người lái trong mọi tình huống. Ngoài ra, xe còn tích hợp các tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control), cảnh báo áp suất lốp (TPMS), phanh tay điện tử và hệ thống cân bằng điện tử (VSC), mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.

2.5 Vận hành

Khả năng vận hành của Lexus ES 300h nổi bật với hệ thống hybrid 2.5L 4 xy-lanh kết hợp mô-tơ điện, sản sinh tổng công suất 215 mã lực, kết hợp hộp số CVT và hệ dẫn động cầu trước (FWD). Xe đạt khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong khoảng 8,1 giây, tốc độ tối đa 180 km/h, mang lại cảm giác lái mượt mà và vẫn tiết kiệm nhiên liệu (4,5-5,0 lít/100 km). Khung gầm thép cường lực cùng hệ thống treo trước MacPherson và treo sau đa liên kết đảm bảo độ ổn định khi vào cua và sự êm ái trên đường dài.

Lexus ES 300h được trang bị các chế độ lái linh hoạt (ECO, Normal, Sport), cho phép người lái điều chỉnh phù hợp với từng cung đường. Đặc biệt, hệ thống hybrid chuyển đổi liền mạch giữa động cơ xăng và điện, tối ưu hóa lực kéo và giảm rung động, phù hợp cả trong đô thị đông đúc lẫn đường trường.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Lexus ES 300h?

Việc lựa chọn phiên bản Lexus ES 300h phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, sở thích cá nhân và ngân sách của bạn. Với người dùng phổ thông tại Việt Nam, Lexus ES 300h Standard thường là lựa chọn hợp lý nhất nhờ mức giá phải chăng cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, nếu bạn muốn trải nghiệm sang trọng cao cấp hơn, Lexus ES 300h Ultra Luxury hoặc phong cách thể thao với Lexus ES 300h F SPORT sẽ là những lựa chọn đáng cân nhắc nhờ nội thất đẳng cấp và thiết kế nổi bật. Nếu bạn vẫn đang phân vân, hãy liên hệ ngay Carpla để được đội ngũ chuyên viên tư vấn chi tiết trước khi quyết định chọn phiên bản Lexus ES 300h phù hợp nhất!

4. So sánh Lexus ES 300h và các đối thủ cạnh tranh

Trong phân khúc sedan hybrid hạng sang cỡ trung, Lexus ES 300h cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Mercedes-Benz E-Class E300e, BMW 530e và Audi A6 55 TFSI e quattro. Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí nổi bật để bạn có cái nhìn rõ nét trước khi quyết định:

Tiêu chí Lexus ES 300h Mercedes-Benz E300e BMW 530e Audi A6 55 TFSI e quattro
Thiết kế Thanh lịch, lưới tản nhiệt Spindle Grille Sang trọng kiểu Đức, lưới tản nhiệt lớn Hiện đại, lưới tản nhiệt thận đôi Tinh tế, lưới Singleframe đặc trưng
Hiệu suất 215 hp, 0-100 km/h: ~8,1s, 180 km/h 320 hp, 0-100 km/h: ~5,9s, 235 km/h 292 hp, 0-100 km/h: ~5,9s, 235 km/h 362 hp, 0-100 km/h: ~5,6s, 250 km/h
Động cơ Hybrid 2.5L I4 Hybrid 2.0L Turbo I4 Hybrid 2.0L Turbo I4 Hybrid 2.0L Turbo I4
Dẫn động FWD RWD RWD AWD (quattro)
Công nghệ nội thất Màn hình 8″ hoặc 12,3″, Apple CarPlay Màn hình kép 12,3″, MBUX Màn hình 12,3″ + 10,25″, iDrive 8.0 Màn hình 10,1″ + 12,3″, Virtual Cockpit
Tiện nghi Ghế da, Mark Levinson 17 loa, 454L hành lý Ghế da Artico, Burmester, 540L hành lý Ghế da Dakota, Harman Kardon, 410L Ghế da, Bang & Olufsen, 405L

Tóm lại, Lexus ES 300h là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm sedan hybrid tiết kiệm nhiên liệu (4,5-5,0 lít/100 km) với mức giá hợp lý (2,5-3 tỷ VNĐ). Ngoài ra, nếu khách hàng ưu tiên những dòng xe có hiệu suất mạnh mẽ và trang thiết bị nâng cao hơn thì có thể cân nhắc các dòng xe Mercedes-Benz E300e, BMW 530e, Audi A6 55 TFSI. Hãy liên hệ ngay cho Carpla để nhận tư vấn trước khi đưa ra quyết định nhé!

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Carpla cam kết mang đến chính sách bán hàng minh bạch và dịch vụ hỗ trợ tối ưu cho khách hàng mua Lexus ES 300h. Dưới đây là những chính sách dành cho bạn tại Carpla:

5.1 Quy trình lăn bánh

Chi phí lăn bánh bao gồm giá xe, thuế trước bạ (10-12%), phí đăng ký và bảo hiểm, thường tăng thêm 10-15% so với giá niêm yết. Để sở hữu Lexus ES 300h, bạn cần hoàn thiện các bước sau tại Carpla:

  • Tư vấn và lái thử: Liên hệ Carpla để đặt lịch lái thử và nhận báo giá chi tiết.
  • Ký hợp đồng: Đặt cọc và hoàn tất thủ tục mua bán (trả thẳng hoặc trả góp)
  • Đăng ký xe: Carpla hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký biển số và kiểm định xe.
  • Bàn giao: Nhận xe tại showroom với đầy đủ giấy tờ pháp lý.

5.2 Quy trình mua xe Lexus ES 300h trả góp

Carpla hợp tác với các ngân hàng lớn, hỗ trợ khách hàng mua Lexus ES 300h trả góp với lãi suất hấp dẫn, giảm áp lực tài chính. Quy trình các bước cơ bản khi mua xe trả góp có thể kể đến như:

  • Chọn xe và xác định khoản vay: Thanh toán trước từ 20-30% giá xe.
  • Chuẩn bị hồ sơ: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập.
  • Phê duyệt vay: Ngân hàng thẩm định trong 1-2 ngày.
  • Ký hợp đồng và nhận xe: Hoàn tất thủ tục và nhận xe ngay sau khi duyệt vay.

6. Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Lexus ES 300h 

6.1 Lexus ES 300h có an toàn không?

Có, Lexus ES 300h đạt chuẩn an toàn 5 sao nhờ gói Lexus Safety System+ 2.5 hiện đại, bao gồm phanh khẩn cấp tự động (AEB) nhận diện người đi bộ, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn đường và camera 360 độ (trên F SPORT). Hệ thống 10 túi khí và khung gầm thép cường lực cũng đảm bảo bảo vệ tối đa cho người lái và hành khách trong mọi tình huống, từ đô thị đông đúc đến đường trường.

6.2 Chi phí bảo dưỡng Lexus ES 300h có cao không?

Chi phí bảo dưỡng Lexus ES 300h dao động từ 10-20 triệu đồng/lần tại Carpla, mức giá này thấp hơn so với nhiều xe sang Đức nhờ độ bền cao và ít hỏng vặt, mang lại lợi thế kinh tế cho người dùng trong phân khúc sedan hạng sang.

6.3 Lexus ES 300h có đủ không gian cho gia đình không?

Có, với chiều dài cơ sở 2.870 mm, Lexus ES 300h cung cấp không gian nội thất rộng rãi, đủ chỗ cho 5 người lớn ngồi thoải mái, cùng hoang hành lý 454 lít đủ sức chứa 2 vali cỡ trung và một số túi đồ cá nhân, đáp ứng tốt nhu cầu cho gia đình nhỏ trong các chuyến đi cuối tuần hoặc sử dụng hàng ngày.

7. Kết luận

Bài viết đã cung cấp đầy đủ thông tin về bảng giá xe Lexus ES 300h, từ thiết kế sang trọng, thông số kỹ thuật hybrid tiên tiến đến chính sách mua xe tại Carpla. Lexus ES 300h không chỉ là một chiếc sedan tiết kiệm nhiên liệu, mà còn là biểu tượng của sự tinh tế và đẳng cấp cho những ai đề cao sự thoải mái và bền bỉ. Hãy liên hệ Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, dịch vụ làm đẹp xe,… ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn hoặc ghé thăm showroom để trực tiếp trải nghiệm Lexus ES 300h nhé!

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan