Lexus NX – dòng SUV hạng sang đến từ Nhật Bản – luôn là lựa chọn hàng đầu của khách hàng Việt nhờ thiết kế đẳng cấp và công nghệ tiên tiến. Trong bài viết này, Carpla mang đến đánh giá toàn diện về Lexus NX cùng bảng giá xe Lexus NX cập nhật tháng 04/2025. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để đưa ra quyết định sở hữu chiếc xe phù hợp nhất với bạn!
1. Lexus NX giá bao nhiêu?
Tại Việt Nam, Lexus NX hiện có 2 phiên bản chính thức: Lexus NX 350h và Lexus NX 350 F Sport. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản Lexus NX:
Tên Phiên Bản | Giá Niêm Yết | Giá Lăn Bánh Tại Hà Nội | Giá Lăn Bánh Tại TP.HCM | Giá Lăn Bánh Tại Hà Tĩnh | Giá Lăn Bánh Tại Các Tỉnh Thành Khác |
Lexus NX 350h | ~2.500 tỷ đồng | ~2.824 tỷ đồng | ~2.774 tỷ đồng | ~2.755 tỷ đồng | ~2.755 tỷ đồng |
Lexus NX 350 F Sport | ~2.850 tỷ đồng | ~3.217 tỷ đồng | ~3.161 tỷ đồng | ~3.140 tỷ đồng | ~3.140 tỷ đồng |
Lưu ý: Bảng giá Lexus NX mới tại Carpla đã bao gồm thuế VAT, phí trước bạ, bảo hiểm bắt buộc và các chi phí đăng ký khác. Giá có thể thay đổi tùy thời điểm và ưu đãi, để nhận báo giá chính xác và cập nhật bảng giá xe Lexus NX mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp Carpla!
2. Tổng quan về xe Lexus NX
Lexus NX là dòng SUV hạng sang cỡ nhỏ đến từ thương hiệu Nhật Bản, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành mạnh mẽ. Ra mắt lần đầu vào năm 2014, Lexus NX liên tục được nâng cấp và cải tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên toàn cầu, đặc biệt là tại thị trường Việt Nam. Hiện nay, dòng xe này đang được phân phối chính thức tại Việt Nam với hai phiên bản nổi bật: Lexus NX 350h (hybrid) và Lexus NX 350 F Sport, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho những khách hàng yêu thích sự sang trọng, hiệu suất cao và sự linh hoạt trong di chuyển.
![Bảng giá xe Lexus NX mới nhất tháng [month]/[year] Tổng quan xe Lexus NX](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/04/tong-quan-xe-lexus-nx.jpg)
2.1 Thông số kỹ thuật
Lexus NX tại Việt Nam được phân phối với nhiều phiên bản, trong đó nổi bật là Lexus NX 350h và Lexus NX 350 F Sport. Dưới đây là thông số kỹ thuật của hai phiên bản này:
- Kích thước tổng thể: 4.660 x 1.865 x 1.660 mm (DxRxC).
- Chiều dài cơ sở: 2.690 mm.
- Dung tích bình nhiên liệu: 50 lít
- Động cơ:
- Lexus NX 350h: Hybrid 2.5L, 4 xy-lanh + mô-tơ điện
- Lexus NX 350 F Sport: Xăng 2.4L tăng áp, 4 xy-lanh
- Công suất: 240 đến 275 mã lực
- Mô-men xoắn:
- Lexus NX 350h: 221 (động cơ) + ~80 (điện)
- Lexus NX 350 F Sport: 430 (động cơ)
- Tăng tốc 0-100 km/h: 8.5s – 7.5s
- Tốc độ tối đa: 180 – 220 km/h
Thông số được cung cấp trên đây có thể thay đổi tùy vào từng phiên bản và động cơ sử dụng. Vì vậy, quý khách hàng vui lòng liên hệ tới Carpla để được tư vấn chi tiết về thông số kỹ thuật của từng dòng xe.
2.2 Nội thất
Nội thất của Lexus NX mang đến sự hòa quyện hoàn hảo giữa thiết kế sang trọng và công nghệ tiên tiến, thể hiện đẳng cấp của một chiếc SUV hạng sang từ Nhật Bản. Sử dụng vật liệu cao cấp như da mềm, kim loại mạ satin và ốp gỗ tự nhiên (tùy phiên bản), khoang nội thất Lexus NX tạo cảm giác tinh tế, thoải mái và hiện đại.
Không gian khoang lái
Khoang lái của Lexus NX được thiết kế theo triết lý Tazuna, tập trung vào người lái với bố cục gọn gàng, trực quan. Màn hình trung tâm kích thước 9,8 inch hoặc 14 inch (tùy phiên bản), hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, mang lại trải nghiệm công nghệ hiện đại. Bảng điều khiển bọc da cao cấp, tích hợp nút bấm cảm ứng tiện lợi, giúp thao tác nhanh chóng.
Ghế ngồi bọc da mềm, chỉnh điện đa hướng, có sưởi/làm mát (tùy phiên bản), mang lại sự thoải mái tối đa cho người lái. Không gian rộng rãi, kết hợp với hệ thống âm thanh cao cấp Mark Levinson 17 loa (trên bản cao cấp), giúp mỗi hành trình đều trở nên thư giãn và đầy hứng khởi.
![Bảng giá xe Lexus NX mới nhất tháng [month]/[year] Nội thất xe Lexus NX](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/04/noi-that-xe-lexus-nx.jpg)
Không gian khoang ngồi
Không gian khoang ngồi của Lexus NX được thiết kế rộng rãi với ghế bọc da cao cấp, tích hợp chỉnh điện đa hướng, ôm sát cơ thể, giúp người ngồi duy trì tư thế dễ chịu, giảm mệt mỏi khi di chuyển đường dài. Hàng ghế sau với khoảng để chân rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở 2.690 mm, đủ chỗ cho 3 người lớn, kèm tựa tay trung tâm tích hợp hộc chứa đồ tiện lợi, giúp hành khách để vật dụng cá nhân như điện thoại, chai nước, tăng sự ngăn nắp và tiện nghi. Thiết kế này lý tưởng cho gia đình hoặc nhóm bạn, đảm bảo mọi người đều có không gian thư giãn tối ưu trên mọi hành trình.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Lexus RX mới nhất tháng 04/2025
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Lexus RX 350 Luxury mới nhất tháng 04/2025
2.3 Ngoại thất
Ngoại thất Lexus NX nổi bật với ngôn ngữ thiết kế L-finesse đặc trưng, kết hợp giữa vẻ đẹp thanh lịch, đường nét sắc sảo và chi tiết mạ chrome tinh tế. Với hệ số cản gió khoảng 0,34 Cd, Lexus NX không chỉ sở hữu diện mạo cuốn hút mà còn tối ưu hiệu suất vận hành, khẳng định vị thế trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Tất cả các phiên bản đều được chăm chút tỉ mỉ từ đầu xe mạnh mẽ, thân xe khí động học đến đuôi xe hiện đại, tạo nên tổng thể hài hòa, phù hợp với khách hàng yêu thích sự sang trọng và phong cách.
Đầu xe
Đầu xe Lexus NX gây ấn tượng với lưới tản nhiệt Spindle Grille kích thước lớn, viền chrome bóng bẩy, tạo cảm giác sang trọng và đẳng cấp. Cụm đèn pha LED toàn phần sắc nét, tích hợp dải đèn định vị ban ngày hình chữ L đặc trưng, không chỉ cải thiện tầm nhìn mà còn mang lại phong cách hiện đại. Công nghệ Adaptive High-beam được bổ sung, tự động điều chỉnh ánh sáng theo điều kiện đường. Nắp ca-pô dập nổi các đường gân tinh tế, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa hỗ trợ làm mát động cơ hiệu quả.
Thân xe
Thân xe Lexus NX được thiết kế mượt mà và khí động học, với các đường nét tinh tế và cuốn hút. Đường viền chrome chạy dọc khung cửa sổ không chỉ tạo nên sự liền mạch mà còn nâng cao vẻ đẹp sang trọng của xe. Bộ mâm hợp kim 18 inch với thiết kế đa chấu tạo nên sự thể thao, phù hợp với tổng thể của chiếc SUV hạng sang này. Gương chiếu hậu được trang bị tính năng chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED, chức năng sưởi và nhớ vị trí, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người lái. Với chiều dài 4.660 mm, Lexus NX có khả năng di chuyển linh hoạt cả trên đường đô thị và cao tốc.
![Bảng giá xe Lexus NX mới nhất tháng [month]/[year] Ngoại thất xe Lexus NX](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/04/ngoai-that-xe-lexus-nx.jpg)
Đuôi xe
Đuôi xe Lexus NX được tinh chỉnh với cụm đèn hậu LED hình chữ L kéo dài ngang, kết nối bằng thanh ngang phát sáng giúp tăng cường khả năng nhận diện xe từ phía sau, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng hoặc thời tiết xấu, nhờ ánh sáng LED sắc nét và nổi bật. Cản sau tích hợp cánh lướt gió nhỏ, vừa cải thiện khí động học vừa tôn lên phong cách hiện đại. Phần đuôi xe không chỉ thẩm mỹ mà còn tối ưu luồng khí, đảm bảo vận hành ổn định ở tốc độ cao.
2.4 Tiện nghi và an toàn
Lexus NX được trang bị hệ thống âm thanh Mark Levinson 17 loa cao cấp, màn hình cảm ứng 14 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, điều hòa tự động 2 vùng và ghế da tích hợp sưởi/làm mát, mang đến trải nghiệm vượt trội và tiện nghi tối ưu. Cửa sổ trời toàn cảnh (tùy phiên bản) cũng là điểm nhấn, tạo không gian thoáng đãng cho khoang cabin.
Về an toàn, Lexus NX sử dụng khung gầm thép cường lực kết hợp vật liệu nhẹ, đi kèm 8-10 túi khí (tùy phiên bản: trước, bên hông, rèm), đảm bảo bảo vệ toàn diện khi xảy ra va chạm. Xe được tích hợp gói công nghệ Lexus Safety System+ tiên tiến, bao gồm:
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động (AEB) với khả năng phát hiện người đi bộ.
- Cân bằng điện tử (VSC) và hỗ trợ giữ làn đường chủ động.
- Camera 360 độ cùng cảm biến đỗ xe trước/sau, giúp tăng cường tầm nhìn và an toàn khi di chuyển.
2.5 Vận hành
Lexus NX tại Carpla mang đến trải nghiệm lái linh hoạt, kết hợp hài hòa giữa hiệu suất mạnh mẽ và sự êm ái đặc trưng của một chiếc SUV hạng sang cỡ nhỏ. Tùy phiên bản, mức tiêu thụ nhiên liệu dao động từ 5,5 lít/100 km đến 7,5 lít/100 km, giúp tối ưu chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo khả năng tăng tốc ấn tượng. Hệ thống treo thích ứng, vô-lăng nhạy bén mang lại cảm giác lái ổn định, phù hợp cho cả những khách hàng yêu thích sự thoải mái lẫn phong cách thể thao. Với các chế độ lái Eco, Normal, Sport, Lexus NX đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu từ đô thị đông đúc đến đường trường.
3. Nên lựa chọn phiên bản nào?
Việc lựa chọn giữa Lexus NX 350h và Lexus NX 350 F Sport phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của khách hàng. Nếu bạn ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và thân thiện với môi trường, Lexus NX 350h với công nghệ hybrid là lựa chọn lý tưởng. Đây là chiếc xe lý tưởng cho gia đình hoặc những ai tìm kiếm sự tiện nghi và hiệu quả trong di chuyển. Ngược lại, nếu bạn yêu thích sự thể thao, mạnh mẽ và trải nghiệm lái xe phấn khích, Lexus NX 350 F Sport với động cơ turbo mạnh mẽ và thiết kế thể thao sẽ đáp ứng đầy đủ yêu cầu của bạn.
4. So sánh Lexus NX và các đối thủ cạnh tranh
Lexus NX cạnh tranh trực tiếp với các mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ như Mercedes-Benz GLC, BMW X3 và Audi Q5. Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí nổi bật để bạn dễ dàng đánh giá trước khi chọn mua tại Carpla:
Tiêu chí | Lexus NX | Mercedes-Benz GLC | BMW X3 | Audi Q5 |
Thiết kế | Hiện đại, lưới tản nhiệt Spindle Grille đặc trưng | Sang trọng kiểu Đức, lưới tản nhiệt lớn | Thể thao, lưới tản nhiệt thận đôi | Tinh tế, lưới tản nhiệt Singleframe |
Hiệu suất | 203-302 hp, 0-100 km/h: ~7,0-8,7s, tốc độ tối đa: 200-220 km/h | 255 hp, 0-100 km/h: ~6,2s, tốc độ tối đa: ~235 km/h | 248 hp, 0-100 km/h: ~6s, tốc độ tối đa: ~240 km/h | 261 hp, 0-100 km/h: ~5,9s, tốc độ tối đa: ~240 km/h |
Động cơ | 2.5L/2.4L Turbo/Hybrid/Plug-in Hybrid | 2.0L Turbo I4 | 2.0L TwinPower Turbo I4 | 2.0L TFSI Turbo I4 |
Dẫn động | FWD hoặc AWD | Cầu sau (RWD) hoặc 4MATIC (AWD) | Cầu sau (RWD) hoặc xDrive (AWD) | Quattro AWD |
Công nghệ nội thất | Màn hình 14 inch, Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình 11,9 inch, MBUX, cụm đồng hồ 12,3 inch | Màn hình 10,25 inch, iDrive, cụm đồng hồ 12,3 inch | Màn hình 10,1 inch, MMI, Virtual Cockpit |
Tiện nghi | Ghế da sưởi/làm mát, âm thanh Mark Levinson 17 loa | Ghế da Artico, âm thanh Burmester | Ghế da Vernasca, âm thanh Harman Kardon | Ghế da, âm thanh Bang & Olufsen |
Tóm lại, Lexus NX là lựa chọn tối ưu cho những ai tìm kiếm SUV hạng sang với mức giá thấp nhưng vẫn đảm bảo thiết kế hiện đại, công nghệ hybrid tiết kiệm nhiên liệu và độ bền vượt trội. Ngoài ra, nếu khách hàng ưu tiên những dòng xe có hiệu suất mạnh mẽ, có độ nhận diện thương hiệu cao hơn thì có thể cân nhắc các dòng xe BMW X3, Audi Q5, Mercedes-Benz GLC.
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Carpla cam kết mang đến chính sách bán hàng minh bạch và dịch vụ hỗ trợ tối ưu cho khách hàng mua Lexus NX. Dưới đây là những chính sách dành cho bạn tại Carpla:
5.1 Quy trình lăn bánh
Để sở hữu Lexus NX, bạn cần hoàn thiện các bước sau tại Carpla:
- Tư vấn và lái thử: Liên hệ Carpla để đặt lịch lái thử và nhận báo giá chi tiết.
- Ký hợp đồng: Đặt cọc và hoàn tất thủ tục mua bán (trả thẳng hoặc trả góp)
- Đăng ký xe: Carpla hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký biển số và kiểm định xe.
- Bàn giao: Nhận xe tại showroom với đầy đủ giấy tờ pháp lý.
5.2 Quy trình mua xe Lexus NK trả góp
Carpla hợp tác với các ngân hàng lớn, hỗ trợ khách hàng mua Lexus NK trả góp với lãi suất hấp dẫn, giảm áp lực tài chính. Quy trình các bước cơ bản khi mua xe trả góp có thể kể đến như:
- Chọn xe và xác định khoản vay: Thanh toán trước từ 20-30% giá xe.
- Chuẩn bị hồ sơ: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập.
- Phê duyệt vay: Ngân hàng thẩm định trong 1-2 ngày.
- Ký hợp đồng và nhận xe: Hoàn tất thủ tục và nhận xe ngay sau khi duyệt vay.
6. Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Lexus NX
6.1 Lexus NX có hao nhiên liệu không?
Tùy theo phiên bản, NX 350h (hybrid) tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ khoảng 5,5-5,7 lít/100 km. Ngược lại, NX 350 F Sport dùng động cơ xăng tăng áp tiêu thụ nhiều hơn, khoảng 9,5-10 lít/100 km. Nhìn chung, phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu, còn bản F Sport tiêu hao nhiều hơn.
6.2 Lexus NX có bền không?
Có. Lexus NX bền nhờ động cơ và hộp số được chế tạo với độ chính xác cao, ít hỏng vặt. Phiên bản NX 350h sử dụng hệ truyền động hybrid xăng 2.5L bền bỉ cùng chính sách bảo hành pin 7 phí năm tiêt kiệm chi phí bảo hành và thân thiện với môi trường. Ngoài ra, vật liệu cao cấp và quy trình lắp ráp chính xác của Lexus cũng góp phần tăng độ bền cho xe.
6.3 Lexus NX có an toàn không?
Có. Lexus NX được trang bị gói an toàn Lexus Safety System+ hiện đại, bao gồm phanh khẩn cấp tự động (AEB), cân bằng điện tử (VSC), hỗ trợ giữ làn đường, 8-10 túi khí (tùy phiên bản) và camera 360 độ (trên các bản cao cấp). Những tính năng này đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng trong mọi tình huống.
7. Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp toàn bộ thông tin về bảng giá xe Lexus NX mới nhất 2025 cùng đánh giá chi tiết từ thiết kế, thông số kỹ thuật, tiện nghi, an toàn đến chính sách mua xe tại Carpla. Lexus NX nổi bật với ngoại hình hiện đại, nội thất cao cấp, vận hành linh hoạt, phù hợp với tệp khách hàng trẻ tại Việt Nam. Hãy liên hệ Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe, dịch vụ làm đẹp xe,… ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn hoặc ghé showroom trải nghiệm trực tiếp Lexus NX nhé!