BlogBảng giá xeBảng giá xe Mini 5 Door ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Mini 5 Door ưu đãi mới nhất tháng 03/2025

Mini 5 Door – biểu tượng của sự cá tính và linh hoạt – mang đến trải nghiệm lái xe độc đáo trong phân khúc hatchback cao cấp. Là sản phẩm của thương hiệu MINI danh tiếng từ Anh Quốc, dòng xe này kết hợp thiết kế cổ điển với không gian thực dụng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Mini 5 Door qua các phiên bản, từ thông số kỹ thuật, nội ngoại thất đến chính sách mua xe, kèm bảng giá xe Mini 5 Door để bạn dễ dàng cân nhắc trước khi sở hữu.

1. Mini 5 Door giá bao nhiêu?

Giá bán của MINI 5 Door có sự chênh lệch giữa các phiên bản, tùy thuộc vào trang bị và tính năng đi kèm. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản MINI 5 Door, giúp bạn dễ dàng lựa chọn mẫu xe phù hợp.

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP. HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác
MINI Cooper S 5 Door Standard 1,979,000,000 2,238,000,000 2,199,000,000 2,180,000,000
MINI Cooper S 5 Door Chester 1,989,000,000 2,250,000,000 2,210,000,000 2,191,000,000
MINI Cooper S 5 Door High 1,999,000,000 2,261,000,000 2,221,000,000 2,202,000,000
MINI Cooper S 5-Door Enigmatic 2,019,000,000 2,283,000,000 2,243,000,000 2,224,000,000
MINI Cooper S 5-Door Resolute Edition 2,059,000,000 2,328,000,000 2,287,000,000 2,268,000,000
MINI Cooper ONE 1.5L 5-Door 1,929,000,000 2,182,000,000 2,144,000,000 2,125,000,000

2. Tổng quan về xe Mini 5 Door

Mini 5 Door ra đời từ thương hiệu MINI, một nhánh của BMW Group, nổi tiếng với những mẫu xe nhỏ gọn nhưng đậm chất cá tính. Được giới thiệu lần đầu vào năm 2014 như phiên bản mở rộng của Mini 3 Door, Mini 5 Door giữ nguyên tinh thần “go-kart feeling” đặc trưng, đồng thời bổ sung hai cửa sau để tăng tính ứng dụng.

Tổng quan về xe Mini 5 Door
Tổng quan về xe Mini 5 Door

Dòng Mini 5 Door đã nhận được nhiều giải thưởng uy tín, như “Best Small Car” từ What Car? (2015) nhờ sự kết hợp giữa phong cách và hiệu suất. Xe nổi bật với thiết kế trẻ trung, nội thất cao cấp và khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp cho cả cá nhân và gia đình nhỏ.

2.1 Thông số kỹ thuật

Mini 5 Door hiện có 6 phiên bản chính, từ tiêu chuẩn đến cao cấp. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết:

Thông số Cooper S Standard Cooper S Chester Cooper S High Cooper S Enigmatic Cooper S Resolute Cooper ONE 1.5L
Động cơ 2.0L, 4 xy-lanh, turbo 2.0L, 4 xy-lanh, turbo 2.0L, 4 xy-lanh, turbo 2.0L, 4 xy-lanh, turbo 2.0L, 4 xy-lanh, turbo 1.5L, 3 xy-lanh, turbo
Công suất 192 mã lực 192 mã lực 192 mã lực 192 mã lực 192 mã lực 102 mã lực
Mô-men xoắn 280 Nm 280 Nm 280 Nm 280 Nm 280 Nm 190 Nm
Hộp số Tự động 7 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD)
Tăng tốc 0-100 km/h 6,8 giây 6,8 giây 6,8 giây 6,8 giây 6,8 giây 10,3 giây
Tốc độ tối đa 235 km/h 235 km/h 235 km/h 235 km/h 235 km/h 192 km/h
Mức tiêu hao nhiên liệu 6,0 L/100 km 6,0 L/100 km 6,0 L/100 km 6,0 L/100 km 6,0 L/100 km 5,5 L/100 km
Trọng lượng 1.315 kg 1.320 kg 1.325 kg 1.330 kg 1.335 kg 1.290 kg
Kích thước (DxRxC) 4.036 x 1.727 x 1.425 mm

2.2 Nội thất

Nội thất Mini 5 Door không chỉ giữ nguyên phong cách cổ điển đặc trưng của thương hiệu mà còn được nâng cấp với nhiều tiện nghi hiện đại, mang lại trải nghiệm lái xe đầy cảm hứng.

Không gian khoang lái

Không gian khoang lái của Mini 5 Door mang đậm phong cách retro hiện đại, kết hợp giữa nét cổ điển và công nghệ tiên tiến. Điểm nhấn là màn hình tròn OLED 9,4 inch tích hợp hệ điều hành MINI OS 9, hiển thị thông tin vận hành, định vị và giải trí một cách sắc nét. Vô-lăng bọc da thể thao, tích hợp các nút điều khiển cảm ứng, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn và thao tác linh hoạt. Bảng điều khiển được ốp nhôm phay xước hoặc gỗ cao cấp, tạo nên sự sang trọng và khác biệt.

Hệ thống trợ lý ảo “Hey MINI” cho phép người lái ra lệnh bằng giọng nói, từ điều chỉnh nhiệt độ đến chọn bài hát, giúp tập trung hơn khi lái xe. Đèn nội thất đổi màu linh hoạt với 6 tùy chọn, tạo không gian ấm cúng và cá nhân hóa theo sở thích.

Không gian khoang lái của Mini 5 Door
Không gian khoang lái của Mini 5 Door

Không gian khoang ngồi

Mini 5 Door có cấu hình 5 chỗ ngồi, với hàng ghế sau rộng rãi hơn so với Mini 3 Door nhờ chiều dài cơ sở tăng thêm 72 mm. Hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 60/40, mở rộng khoang hành lý từ 278 lít lên 941 lít khi cần thiết, đủ sức đáp ứng nhu cầu chở đồ cho gia đình nhỏ hoặc chuyến đi chơi xa. Ghế ngồi được bọc da Vescin hoặc da Nappa (tùy phiên bản), tích hợp tính năng sưởi ấm, mang lại sự thoải mái cho hành khách.

Dù không gian hàng ghế sau không quá rộng như các mẫu SUV, Mini 5 Door vẫn đảm bảo sự tiện nghi cho người lớn trong các chuyến đi ngắn. Khoảng để chân và trần xe được tối ưu hóa, giúp hành khách cảm thấy dễ chịu hơn so với các mẫu hatchback cùng phân khúc.

Thiết kế & chất liệu

Nội thất Mini 5 Door sử dụng chất liệu cao cấp như da Vescin, một loại da tái chế thân thiện môi trường hoặc da Nappa thượng hạng trên các phiên bản cao cấp. Các bề mặt được ốp gỗ óc chó, nhôm phay xước hoặc nhựa đen bóng Piano, tạo nên sự tương phản tinh tế giữa cổ điển và hiện đại. Các chi tiết may thủ công trên ghế và cửa xe mang lại cảm giác sang trọng, trong khi các phiên bản như Enigmatic và Resolute có tùy chọn màu nội thất độc quyền như xanh navy hoặc đen huyền bí.

2.3 Ngoại thất

Với thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đầy mạnh mẽ, Mini 5 Door không chỉ mang lại sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị mà còn thể hiện đậm nét phong cách riêng của chủ nhân.

Đầu xe

Đầu xe Mini 5 Door nổi bật với lưới tản nhiệt lục giác đặc trưng, viền crom sáng bóng trên các phiên bản Cooper S và sơn đen trên Cooper ONE, mang lại vẻ ngoài trẻ trung và sắc sảo. Đèn pha LED tròn tích hợp công nghệ chiếu sáng thích ứng, tự động điều chỉnh theo điều kiện ánh sáng, kết hợp dải LED ban ngày, tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng. Cản trước được mạ crom hoặc sơn đen Piano tùy phiên bản, tăng thêm nét mạnh mẽ và cá tính. Phần đầu xe được thiết kế khí động học, không chỉ đẹp mắt mà còn giúp giảm lực cản gió, tối ưu hiệu suất nhiên liệu.

Đầu xe Mini 5 Door 
Đầu xe Mini 5 Door

Thân xe

Thân xe Mini 5 Door có chiều dài lớn hơn Mini 3 Door, với hai cửa sau bổ sung giúp hành khách ra vào dễ dàng hơn. Viền crom chạy dọc cửa sổ và mâm hợp kim từ 16-18 inch (tùy phiên bản) tạo nên sự sang trọng và tinh tế. Phiên bản Resolute nổi bật với các đường kẻ thể thao dọc thân xe, trong khi Enigmatic sử dụng lớp sơn đen bóng, mang lại phong cách huyền bí và khác biệt. Các đường nét trên thân xe được giữ nguyên vẻ tròn trịa đặc trưng của MINI, kết hợp với những chi tiết hiện đại như tay nắm cửa ẩn, tạo nên sự hài hòa giữa truyền thống và đổi mới.

Thân xe Mini 5 Door

Mini 5 Door cung cấp bảng màu phong phú, từ các tông cơ bản như đen Midnight, xanh British Racing, trắng Nanuq, đỏ Chili đến các tùy chọn đa sắc Multitone Roof (xanh, đỏ, đen) trên nóc xe, tạo hiệu ứng thị giác độc đáo. Phiên bản Resolute sử dụng màu xanh Rebel Green đặc trưng, trong khi Enigmatic nổi bật với đen Enigmatic huyền bí. Người dùng có thể điều chỉnh màu sắc qua gói MINI Yours, mang lại độc nhất cho Mini 5 Door.

Đuôi xe

Đuôi xe Mini 5 Door gây ấn tượng với cụm đèn hậu LED hình Union Jack – biểu tượng cờ Anh Quốc – mang đậm dấu ấn nguồn gốc của thương hiệu. Cản sau được mạ crom hoặc sơn đồng màu thân xe, tích hợp ống xả đơn trên Cooper ONE và ống xả kép trên các phiên bản Cooper S, tạo vẻ ngoài thể thao và năng động. Cửa hậu chỉnh điện với tính năng mở bằng chân giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên tiện lợi hơn.

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Mini 5 Door được trang bị hệ thống MINI OS 9 hiện đại, tích hợp màn hình OLED 9,4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và trợ lý ảo “Hey MINI” thông minh. Hệ thống âm thanh Harman Kardon 12 loa (tùy phiên bản), điều hòa tự động hai vùng và cửa sổ trời panoramic mang lại trải nghiệm tiện nghi vượt trội. Các tính năng như sạc không dây và cổng USB-C cũng được bổ sung để đáp ứng nhu cầu công nghệ của người dùng hiện đại.

Về an toàn, Mini 5 Door tích hợp các công nghệ tiên tiến như phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo điểm mù, hệ thống giữ làn đường và camera 360 độ (tùy phiên bản). Túi khí đa điểm, khung xe gia cố bằng thép cường lực và hệ thống kiểm soát ổn định (DSC) đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho hành khách trong mọi tình huống.

Mini 5 Door được trang bị hệ thống
Mini 5 Door được trang bị hệ thống

2.5 Vận hành

Mini 5 Door giữ nguyên tinh thần “go-kart feeling” đặc trưng của MINI nhờ hệ thống treo thể thao và tay lái nhạy bén. Các phiên bản Cooper S với động cơ 2.0L turbo đạt tốc độ tối đa 235 km/h, mang lại cảm giác lái phấn khích, trong khi Cooper ONE 1.5L tập trung vào tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu hao chỉ 5,5 L/100 km. Hộp số tự động 7 cấp DCT chuyển số mượt mà, kết hợp các chế độ lái ECO, COMFORT, SPORT, giúp xe thích nghi với nhiều điều kiện đường xá. Hệ thống lái cầu trước và trọng tâm thấp giúp Mini 5 Door có độ bám đường tốt, đặc biệt khi vào cua hoặc di chuyển trong đô thị đông đúc.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Mini 5 Door?

Với phong cách đặc trưng và khả năng vận hành linh hoạt, Mini 5 Door mang đến 6 phiên bản khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu và sở thích của người dùng. Nếu bạn mới bắt đầu với Mini 5 Door và muốn trải nghiệm hiệu suất cơ bản, Cooper S Standard là lựa chọn hợp lý với mức giá dễ tiếp cận trong dòng Cooper S. Người yêu thích thiết kế độc đáo nhưng không đòi hỏi quá nhiều tiện nghi sẽ hài lòng với Cooper S Chester, nhờ các chi tiết ngoại thất nổi bật. Trong khi đó, Cooper S High phù hợp cho những ai ưu tiên công nghệ và sự thoải mái, với nhiều tính năng nâng cấp.

Nên lựa chọn phiên bản nào của Mini 5 Door
Nên lựa chọn phiên bản nào của Mini 5 Door

Phiên bản Cooper S Enigmatic mang phong cách huyền bí, lý tưởng cho người muốn sở hữu một chiếc xe khác biệt, trong khi Cooper S Resolute hướng đến người yêu thể thao với ngoại thất mạnh mẽ và màu sắc đặc trưng. Cuối cùng, Cooper ONE 1.5L là lựa chọn tiết kiệm, phù hợp cho gia đình nhỏ hoặc người mới lái xe nhờ mức tiêu hao nhiên liệu thấp và giá cả phải chăng.

4. So sánh Mini 5 Door và các đối thủ cạnh tranh

Dưới đây là bảng so sánh Mini 5 Door với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc hatchback hạng sang cỡ nhỏ như Audi A1 Sportback, Mercedes-Benz A-Class Hatchback và BMW 1-Series.

Thông số Mini 5 Door Cooper S Audi A1 Sportback 40 TFSI Mercedes-Benz A 250 Hatchback BMW 118i M Sport
Động cơ I4 2.0L Turbo I4 2.0L Turbo I4 2.0L Turbo I3 1.5L Turbo
Công suất (mã lực) 178 204 224 140
Mô-men xoắn (Nm) 280 320 350 220
Hộp số 7 cấp DCT 6 cấp S tronic 8 cấp DCT 7 cấp DCT
Tăng tốc 0-100 km/h (giây) 6,9 6,5 6,2 8,5
Tốc độ tối đa (km/h) 235 245 250 213
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) ~6,3 ~6,2 ~6,5 ~5,9
Dẫn động Cầu trước (FWD)
Trang bị ngoại thất Đèn LED cao cấp, mâm 17-18 inch Đèn LED Matrix, mâm 18 inch Đèn LED thông minh, mâm 18 inch Đèn LED, mâm 18 inch
Trang bị nội thất Màn hình trung tâm 8,8 inch, ghế thể thao Màn hình kỹ thuật số, ghế da cao cấp Màn hình 10,25 inch, ghế da Artico Màn hình 10,25 inch, ghế thể thao

So với các đối thủ, Mini 5 Door nổi bật nhờ phong cách thiết kế độc đáo và cảm giác lái thể thao đặc trưng, mang lại trải nghiệm khác biệt trong phân khúc.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Chính sách bán hàng và dịch vụ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm mua sắm, đồng thời khẳng định giá trị thương hiệu.

5.1 Quy trình lăn bánh

Để sở hữu Mini 5 Door tại Việt Nam, bạn cần thực hiện các bước sau đây một cách đơn giản và rõ ràng. Trước tiên, bạn liên hệ đại lý Carpla để được tư vấn chi tiết về các phiên bản, màu sắc, tùy chọn nâng cấp đồng thời nhận được bảng giá xe Mini 5 Door. Sau đó, bạn ký hợp đồng mua bán và đặt cọc.Tiếp theo, bạn thanh toán toàn bộ số tiền hoặc chọn hình thức trả góp nếu muốn linh hoạt tài chính.

Sau khi thanh toán, Carpla sẽ hỗ trợ bạn hoàn tất thủ tục đăng ký xe. Cuối cùng, bạn nhận xe từ đại lý sau khi kiểm tra kỹ lưỡng, với thời gian lăn bánh thường kéo dài từ 7 – 10 ngày.

5.2 Quy trình mua xe Mini 5 Door trả góp

Mua xe Mini 5 Door trả góp là giải pháp tài chính phổ biến, giúp bạn dễ dàng sở hữu xe mà không cần thanh toán toàn bộ ngay lập tức. Đầu tiên, bạn chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Tiếp theo, Carpla sẽ kết nối bạn với các ngân hàng đối tác.

Sau khi nộp hồ sơ, ngân hàng sẽ thẩm định trong vòng 1 – 3 ngày làm việc để xác nhận khả năng tài chính của bạn. Khi hồ sơ được duyệt, bạn thanh toán và ký hợp đồng tín dụng. Cuối cùng, bạn nhận xe từ đại lý sau khi hoàn tất mọi thủ tục, sẵn sàng tận hưởng chiếc Mini 5 Door mới.

Quy trình mua xe trả góp tại Carpla

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Mini 5 Door được bảo hành trong bao lâu?

Mini 5 Door được bảo hành chính hãng trong 3 năm hoặc 100.000 km, tùy theo điều kiện.

6.2 Chi phí bảo dưỡng của Mini 5 Door là bao nhiêu?

Chi phí bảo dưỡng Mini 5 Door trung bình dao động từ 15 – 25 triệu VNĐ/năm, tùy thuộc vào phiên bản và mức độ sử dụng.

6.3 Mini 5 Door có phù hợp với gia đình không?

Mini 5 Door rất phù hợp với gia đình nhỏ nhờ thiết kế 5 chỗ ngồi và khoang hành lý linh hoạt, đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển hàng ngày.

6.4 Có thể tùy chỉnh Mini 5 Door như thế nào?

Bạn có thể tùy chỉnh Mini 5 Door thông qua gói MINI Yours, chọn màu sắc nội ngoại thất, chất liệu ghế và các chi tiết cá nhân hóa theo sở thích.

7. Kết luận

Bài viết trên đây là thông tin bảng giá xe Mini 5 Door và những đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, chi phí sử dụng của xe mà Carpla muốn gửi đến bạn đọc. Mini 5 Door là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách Anh Quốc, hiệu suất ấn tượng và tiện nghi hiện đại, từ Cooper S mạnh mẽ đến Cooper ONE tiết kiệm. Với thiết kế độc đáo, nội thất tinh tế và khả năng vận hành linh hoạt, dòng xe này đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng.

So với các đối thủ, Mini 5 Door nổi bật nhờ cá tính riêng và cảm giác lái phấn khích, dù không gian hành lý có phần hạn chế. Hãy liên hệ Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm ô tô, dịch vụ chăm sóc xe ô tô,… để được hỗ trợ chi tiết!

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan