BlogBảng giá xeBảng giá xe Mini 3 Door ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Mini 3 Door ưu đãi mới nhất tháng 03/2025

Mini 3 Door – biểu tượng phong cách của thương hiệu MINI – mang đến sự kết hợp độc đáo giữa thiết kế cổ điển và hiệu suất hiện đại, tạo nên trải nghiệm lái xe đầy phấn khích. Là dòng xe nhỏ gọn nổi bật trong phân khúc hatchback, Mini 3 Door thu hút những ai yêu thích sự khác biệt. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Mini 3 Door qua các phiên bản, từ thông số kỹ thuật, nội ngoại thất, vận hành đến chính sách mua xe, kèm bảng giá xe Mini 3 Door để bạn cân nhắc trước khi sở hữu.

1. Mini 3 Door giá bao nhiêu?

MINI 3 Door được phân phối với nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có sự khác biệt về trang bị, công nghệ và động cơ, từ đó ảnh hưởng đến giá bán. Dưới đây là bảng giá các phiên bản MINI 3 Door để bạn có thể tham khảo và đưa ra quyết định hợp lý.

Phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh tại HN Giá lăn bánh tại HCM Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
Cooper 3 door (Chester) 2,069,000,000 2,339,000,000 2,298,000,000 2,279,000,000
JCW 3 Door (Standard) 1,969,000,000 2,227,000,000 2,188,000,000 2,169,000,000
JCW 3 Door (Chester) 1,989,000,000 2,250,000,000 2,210,000,0000 2,191,000,000

2. Tổng quan về xe Mini 3 Door

Mini 3 Door là dòng xe kinh điển của thương hiệu MINI, thuộc tập đoàn BMW Group, vốn nổi tiếng với những mẫu xe nhỏ gọn đầy cá tính từ năm 1959. Dòng xe này được tái sinh vào năm 2001 dưới sự quản lý của BMW, giữ nguyên tinh thần “go-kart feeling” – cảm giác lái xe đua phấn khích và trở thành biểu tượng trong phân khúc hatchback cao cấp.

Mini 3 Door nổi bật với thiết kế retro hiện đại, khả năng tùy chỉnh linh hoạt và hiệu suất vận hành mạnh mẽ, phù hợp cho những người yêu thích phong cách trẻ trung, năng động. Dòng xe này đã nhận được nhiều giải thưởng uy tín, như “Car of the Year” từ Auto Express năm 2001 nhờ thiết kế đột phá và “Best Small Car” từ What Car? năm 2010 nhờ sự kết hợp giữa phong cách và hiệu suất.

Tổng quan về xe Mini 3 Door
Tổng quan về xe Mini 3 Door

2.1 Thông số kỹ thuật

Mini 3 Door hiện có 3 phiên bản chính: Cooper 3 Door (Chester), JCW 3 Door (Standard) và JCW 3 Door (Chester). Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết:

Thông số Cooper 3 Door (Chester) JCW 3 Door (Standard) JCW 3 Door (Chester)
Động cơ 1.5L, 3 xy-lanh, turbo 2.0L, 4 xy-lanh, turbo 2.0L, 4 xy-lanh, turbo
Công suất 136 mã lực tại 4.500 vòng/phút 231 mã lực tại 5.200 vòng/phút 231 mã lực tại 5.200 vòng/phút
Mô-men xoắn 220 Nm tại 1.480 vòng/phút 320 Nm tại 1.450 vòng/phút 320 Nm tại 1.450 vòng/phút
Hộp số Tự động 7 cấp (DCT) Tự động 8 cấp (Steptronic) Tự động 8 cấp (Steptronic)
Hệ dẫn động Cầu trước (FWD)
Tăng tốc 0-100 km/h 8,2 giây 6,1 giây 6,1 giây
Tốc độ tối đa 207 km/h 246 km/h 246 km/h
Mức tiêu hao nhiên liệu 5,6 L/100 km (WLTP) 6,8 L/100 km (WLTP) 6,8 L/100 km (WLTP)
Dung tích bình nhiên liệu 40 lít 44 lít 44 lít
Trọng lượng 1.250 kg 1.320 kg 1.325 kg
Kích thước (DxRxC) 3.821 x 1.727 x 1.414 mm 3.850 x 1.727 x 1.414 mm 3.850 x 1.727 x 1.414 mm

Cooper 3 Door (Chester) là phiên bản cơ bản với động cơ 1.5L, tập trung vào sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho người mới dùng Mini 3 Door. Trong khi đó, JCW 3 Door (Standard) và JCW 3 Door (Chester) sử dụng động cơ 2.0L mạnh mẽ, hướng đến người yêu tốc độ và phong cách thể thao.

2.2 Nội thất

Nội thất của MINI 3 Door kết hợp giữa phong cách cổ điển đặc trưng và công nghệ hiện đại, mang lại trải nghiệm lái đầy cảm hứng.

Không gian khoang lái

Không gian khoang lái của Mini 3 Door mang phong cách retro hiện đại, nổi bật với màn hình tròn OLED 9,4 inch tích hợp hệ điều hành MINI OS 9, hiển thị thông tin vận hành, định vị và giải trí một cách rõ ràng và sắc nét. Vô-lăng bọc da thể thao tích hợp các nút điều khiển cảm ứng, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn và thao tác linh hoạt cho người lái.

Bảng điều khiển được ốp nhôm phay xước hoặc gỗ óc chó cao cấp, tạo nên sự sang trọng và tinh tế trong từng chi tiết. Hệ thống trợ lý ảo “Hey MINI” cho phép người lái ra lệnh bằng giọng nói, từ điều chỉnh nhiệt độ, thay đổi chế độ lái đến chọn bài hát, giúp tăng sự tập trung khi vận hành xe.

Không gian khoang lái của Mini 3 Door mang phong cách retro, hiện đại
Không gian khoang lái của Mini 3 Door mang phong cách retro, hiện đại

Không gian khoang ngồi

Mini 3 Door có 4 chỗ ngồi, với hàng ghế trước rộng rãi và hàng ghế sau phù hợp cho trẻ em hoặc hành khách nhỏ do không gian hạn chế. Hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 60/40, mở rộng khoang hành lý từ 211 – 731 lít khi cần thiết, đủ đáp ứng nhu cầu chở đồ cơ bản cho các chuyến đi ngắn.

Ghế ngồi được bọc da hoặc vải cao cấp, tích hợp tính năng sưởi ấm (tùy phiên bản), mang lại sự thoải mái cho người dùng trong điều kiện thời tiết lạnh. Dù không gian hàng ghế sau không quá rộng rãi, Mini 3 Door vẫn tối ưu hóa khoảng để chân và trần xe để đảm bảo hành khách cảm thấy dễ chịu hơn so với nhiều mẫu hatchback cùng phân khúc.

Thiết kế & chất liệu

Nội thất Mini 3 Door sử dụng chất liệu cao cấp như da phả nỉ tái chế thân thiện môi trường hoặc da Nappa thượng hạng, kết hợp với các bề mặt ốp gỗ óc chó, nhôm phay xước hoặc nhựa đen bóng Piano, tạo nên sự tương phản tinh tế giữa cổ điển và hiện đại. Các chi tiết may thủ công trên ghế và cửa xe mang lại cảm giác sang trọng và tỉ mỉ.

2.3 Ngoại thất

Ngoại thất của Mini 3 Door không chỉ là sự kết hợp hài hòa giữa phong cách retro đặc trưng và nét hiện đại tinh tế, mà còn thể hiện rõ cá tính mạnh mẽ của dòng xe này, khiến nó nổi bật trên mọi cung đường.

Ngoại thất của Mini 3 Door
Ngoại thất của Mini 3 Door

Đầu xe

Đầu xe Mini 3 Door gây ấn tượng với lưới tản nhiệt lục giác viền crom đặc trưng, mang đậm dấu ấn thiết kế của MINI. Đèn pha LED tròn tích hợp công nghệ chiếu sáng thích ứng, tự động điều chỉnh theo điều kiện ánh sáng, kết hợp dải LED ban ngày tạo hiệu ứng thị giác sắc sảo và hiện đại. Cản trước được mạ crom trên phiên bản Cooper Chester, trong khi JCW sử dụng sơn đen Piano, tăng nét mạnh mẽ và thể thao cho Mini 3 Door.

Thân xe

Thân xe Mini 3 Door nhỏ gọn với chiều dài dưới 3,9 mét, mang dáng vẻ tròn trịa đặc trưng của thương hiệu MINI. Viền crom chạy dọc cửa sổ và mâm hợp kim từ 16-18 inch (tùy phiên bản) tạo nên sự sang trọng và tinh tế. Phiên bản JCW Chester nổi bật với các đường kẻ thể thao dọc thân xe, trong khi Cooper Chester giữ nét thanh lịch với các chi tiết mạ crôm.

Mini 3 Door cung cấp bảng màu phong phú, từ đen Midnight, xanh British Racing, trắng Nanuq, đỏ Chili đến các tùy chọn đa sắc Multitone Roof (xanh, đỏ, đen) trên nóc xe, tạo hiệu ứng thị giác độc đáo. Phiên bản JCW Chester có màu xanh Rebel Green đặc trưng, mang lại sự nổi bật và cá tính riêng cho Mini 3 Door. Người dùng có thể tùy chỉnh màu sắc qua gói MINI Yours để tạo dấu ấn riêng.

Thiết kế nhỏ gọn của Mini 3 Door
Thiết kế nhỏ gọn của Mini 3 Door

Đuôi xe

Đuôi xe Mini 3 Door nổi bật với cụm đèn hậu LED hình Union Jack – biểu tượng cờ Anh Quốc – mang đậm dấu ấn nguồn gốc của thương hiệu. Cản sau được mạ crom hoặc sơn đồng màu thân xe, tích hợp ống xả đơn trên Cooper Chester và ống xả kép trên JCW, tạo vẻ ngoài thể thao và năng động. Cửa hậu chỉnh điện với tính năng mở bằng chân giúp việc xếp dỡ hành lý trở nên tiện lợi hơn cho người dùng Mini 3 Door.

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Mini 3 Door được trang bị hệ thống MINI OS 9 với màn hình OLED 9,4 inch, hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và trợ lý ảo “Hey MINI” thông minh. Hệ thống âm thanh Harman Kardon 12 loa (tùy phiên bản), điều hòa tự động hai vùng, và cửa sổ trời panoramic mang lại trải nghiệm tiện nghi vượt trội. Các tiện ích như sạc không dây và cổng USB-C đáp ứng nhu cầu công nghệ của người dùng hiện đại.

Về an toàn, Mini 3 Door tích hợp phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo điểm mù, hệ thống giữ làn đường và camera lùi tiêu chuẩn. Túi khí đa điểm, khung xe gia cố bằng thép cường lực và hệ thống kiểm soát ổn định (DSC) đảm bảo sự bảo vệ tối ưu cho hành khách trong mọi tình huống.

2.5 Vận hành

Mini 3 Door giữ nguyên tinh thần “go-kart feeling” với hệ thống treo thể thao và tay lái nhạy bén, mang lại cảm giác lái phấn khích. Cooper 3 Door đạt tốc độ tối đa 207 km/h với mức tiêu hao nhiên liệu 5,6 L/100 km, trong khi JCW 3 Door lên đến 246 km/h với 6,8 L/100 km. Hộp số tự động 7 cấp trên Cooper và 8 cấp trên JCW, kết hợp các chế độ lái ECO, COMFORT, SPORT, giúp Mini 3 Door linh hoạt trên mọi cung đường.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Mini 5 Door?

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa các phiên bản Mini 3 Door:

Tiêu chí Cooper 3 Door (Chester) JCW 3 Door (Standard) JCW 3 Door (Chester)
Công suất 136 mã lực 231 mã lực 231 mã lực
Tăng tốc 0-100 km/h 8,2 giây 6,1 giây 6,1 giây
Tốc độ tối đa 207 km/h 246 km/h 246 km/h
Tiêu hao nhiên liệu 5,6 L/100 km 6,8 L/100 km 6,8 L/100 km
Tiện nghi Cơ bản (điều hòa 2 vùng) Trung bình (âm thanh Harman) Cao (nội thất cao cấp)
Thiết kế nội thất Tinh tế, thanh lịch Thể thao, mạnh mẽ Thể thao, độc quyền
Thiết kế ngoại thất Độc quyền, viền crom Thể thao, cản đen Thể thao, đường kẻ
Đối tượng phù hợp Người yêu phong cách Người thích tốc độ Người muốn cá tính

Tóm lại, Cooper 3 Door (Chester) là lựa chọn phù hợp cho người mới dùng Mini 3 Door, ưu tiên phong cách và tiết kiệm nhiên liệu. JCW 3 Door (Standard) hướng đến người yêu tốc độ với hiệu suất vượt trội, trong khi JCW 3 Door (Chester) kết hợp hiệu suất cao và thiết kế độc quyền, lý tưởng cho người muốn nổi bật. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể xem bảng giá xe Mini 3 Door nhé!

4. So sánh Mini 3 Door và các đối thủ cạnh tranh

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Mini 3 Door (JCW) và các đối thủ Audi A1 Sportback, Ford Fiesta ST, Peugeot 208 GTi:

Tiêu chí Mini 3 Door (JCW) Audi A1 Sportback Ford Fiesta ST Peugeot 208 GTi
Động cơ 2.0L, 231 mã lực 1.5L, 150 mã lực 1.5L, 200 mã lực 1.6L, 208 mã lực
Tăng tốc 0-100 km/h 6,1 giây 7,7 giây 6,5 giây 6,5 giây
Tốc độ tối đa 246 km/h 222 km/h 232 km/h 230 km/h
Tiêu hao nhiên liệu 6,8 L/100 km 5,8 L/100 km 6,0 L/100 km 5,9 L/100 km
Không gian hành lý 211-731 lít 335-1.090 lít 311-1.093 lít 285-1.076 lít
Hệ thống âm thanh Harman Kardon Bang & Olufsen Sony Standard
Công nghệ an toàn AEB, điểm mù, giữ làn AEB, camera lùi AEB, giữ làn AEB, cảm biến
Đặc điểm nổi bật Phong cách, vận hành Công nghệ, nội thất Giá rẻ, hiệu suất Thể thao, thiết kế

Nhìn chung, MINI 3 Door JCW là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu thích cảm giác lái thể thao mạnh mẽ, thiết kế cá tính và trải nghiệm lái đặc trưng của MINI. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc hot hatch thực dụng hơn với không gian rộng rãi, Audi A1 hoặc Ford Fiesta ST là phương án phù hợp. Fiesta ST mang đến mức giá hợp lý cùng khả năng vận hành linh hoạt, trong khi Peugeot 208 GTi lại cân bằng giữa hiệu suất, thiết kế hiện đại và sự tiện nghi trong đô thị. Lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào phong cách lái và nhu cầu sử dụng của bạn.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Việc sở hữu một chiếc MINI 3 Door không chỉ đơn giản là chọn xe mà còn liên quan đến nhiều thủ tục. Từ việc hoàn tất hồ sơ mua xe đến lựa chọn phương thức thanh toán, mỗi bước đều cần được thực hiện chính xác để đảm bảo quá trình mua xe diễn ra suôn sẻ.

5.1 Quy trình lăn bánh

Để có thể sở hữu MINI 3 Door, khách hàng trước tiên cần liên hệ với đại lý chính hãng để được tư vấn về các phiên bản, tính năng và giá bán. Sau khi lựa chọn được mẫu xe phù hợp, khách hàng tiến hành ký hợp đồng mua bán. Tiếp theo, khách hàng có thể chọn trả thẳng toàn bộ giá trị xe hoặc đăng ký gói vay trả góp. Sau đó, Carpla sẽ hỗ trợ thực hiện các thủ tục đăng ký xe và quá trình này thường mất 7 – 10 ngày trước khi khách hàng có thể chính thức nhận xe và lăn bánh.

5.2 Quy trình mua xe Mini 3 Door trả góp

Đối với khách hàng muốn mua xe nhưng không đủ khả năng thanh toán toàn bộ, hình thức trả góp là một giải pháp hợp lý. Trước tiên, khách hàng cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cá nhân như giấy tờ tùy thân, chứng minh thu nhập và các tài liệu liên quan để nộp cho ngân hàng. Sau khi ngân hàng thẩm định và phê duyệt khoản vay, khách hàng sẽ tiến hành thanh toán. Với hình thức này, khách hàng có thể dễ dàng sở hữu MINI 3 Door mà không cần phải chuẩn bị toàn bộ số tiền ngay lập tức.

Quy trình mua xe trả góp tại Carpla

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Mini 3 Door có bảo hành bao lâu?

Mini 3 Door được bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km, tùy điều kiện nào đến trước.

6.2 Chi phí bảo dưỡng Mini 3 Door là bao nhiêu?

Chi phí bảo dưỡng Mini 3 Door dao động từ 15-25 triệu VNĐ mỗi năm.

6.3 Mini 3 Door có phù hợp với gia đình không?

Mini 3 Door phù hợp hơn cho cá nhân hoặc cặp đôi do không gian hạn chế.

7. Kết luận

Bài viết trên đây là thông tin bảng giá xe Mini 3 Door và những đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, chi phí sử dụng của xe mà Carpla muốn gửi đến bạn đọc. Mini 3 Door là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách cổ điển, hiệu suất mạnh mẽ và tiện nghi hiện đại, từ Cooper Chester thanh lịch đến JCW thể thao. Với thiết kế độc đáo và cảm giác lái phấn khích, xe nổi bật trong phân khúc hatchback. Hãy liên hệ Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, dịch vụ chăm sóc xe ô tô,… để được hỗ trợ chi tiết!

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan