BlogBảng giá xeBảng giá xe Ram 1500 ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Ram 1500 ưu đãi mới nhất tháng 03/2025

Ram 1500 – mẫu xe bán tải toàn diện của thương hiệu Ram – mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh vượt trội, thiết kế tinh tế và nội thất sang trọng, đáp ứng nhu cầu từ công việc đến phong cách sống. Là một trong những dòng xe bán chạy nhất tại Mỹ, Ram 1500 không ngừng khẳng định vị thế của mình. Bài viết này sẽ khám phá chi tiết các phiên bản Ram 1500, từ thông số kỹ thuật, tiện nghi đến chính sách mua xe và bảng giá xe Ram 1500, giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp.

1. Ram 1500 giá bao nhiêu?

Giá bán của RAM 1500 có sự chênh lệch tùy theo từng phiên bản, trang bị và khu vực phân phối. Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan, dưới đây là bảng giá tham khảo cho từng phiên bản của dòng xe này.

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh tại HN (VNĐ) Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
RAM 1500 TRX 7,900,000,000 8.472.000.000 8,378,000,000 8,378,000,000
RAM 1500 Laramie 5,388,000,000 5.780.000.000 5,715,000,000 5,715,000,000
RAM 1500 Night Edition 5,488,000,000 5,887,000,000 5,821,000,000 5,821,000,000
RAM 1500 Longhorn 5,688,000,000 6,101,000,000 6,033,000,000 6,033,000,000
RAM 1500 Rebel 5,288,000,000 5,672,000,000 5,609,000,000 5,609,000,000

2. Tổng quan về xe Ram 1500

Ram 1500 là dòng xe bán tải chủ lực của Ram, thương hiệu thuộc tập đoàn Stellantis, nổi tiếng với các mẫu xe tải và bán tải bền bỉ, xuất xứ từ Mỹ. Lần đầu ra mắt vào năm 1981 dưới tên Dodge Ram, đến năm 2009, Ram tách thành thương hiệu riêng và Ram 1500 trở thành biểu tượng trong phân khúc bán tải hạng nhẹ. Thế hệ hiện tại (DT) ra mắt năm 2018, được nâng cấp liên tục với công nghệ tiên tiến và thiết kế hiện đại.

Tổng quan về Ram 1500
Tổng quan về Ram 1500

Ram 1500 nổi bật với hệ thống treo khí nén êm ái, động cơ Hurricane twin-turbo mạnh mẽ (thay thế Hemi V8 từ 2025), và nội thất sang trọng như xe SUV cao cấp. Xe đã giành nhiều giải thưởng danh giá như “Truck of the Year” từ Motor Trend (2019, 2020, 2021) và xếp hạng an toàn 5 sao từ NHTSA, khẳng định chất lượng vượt trội trong phân khúc.

2.1 Thông số kỹ thuật

Ram 1500 hiện có nhiều phiên bản, nhưng dưới đây là thông số chi tiết của 6 phiên bản tiêu biểu: TRX, Laramie, Night Edition, Longhorn và Rebel:

Thông số Ram 1500 TRX Ram 1500 Laramie Ram 1500 Night Edition Ram 1500 Longhorn Ram 1500 Rebel
Kích thước (DxRxC) 5.933 x 2.080 x 1.970 mm 5.916 x 2.085 x 1.971 mm 5.916 x 2.085 x 1.971 mm 5.916 x 2.085 x 1.971 mm 5.916 x 2.085 x 1.977 mm
Hộp số Tự động 8 cấp
Hệ dẫn động 4WD
Động cơ 6.2L V8 3.0L I6 Hurricane 3.0L I6 Hurricane 3.0L I6 Hurricane 3.0L I6 Hurricane
Công suất tối đa 702 mã lực 420 mã lực 420 mã lực 420 mã lực 420 mã lực
Mô-men xoắn 881 Nm 636 Nm 636 Nm 636 Nm 636 Nm
Tăng tốc

(0-100 km/h)

4,5 giây 5,8 giây 5,8 giây 5,8 giây 5,9 giây
Tốc độ tối đa 190 km/h 210 km/h 210 km/h 210 km/h 205 km/h
Tiêu hao nhiên liệu 14,7 L/100 km 10,2 L/100 km 10,2 L/100 km 10,2 L/100 km 10,5 L/100 km
Dung tích bình nhiên liệu 125 lít 98 lít 98 lít 98 lít 98 lít
Tải trọng 594 kg 875 kg 875 kg 870 kg 850 kg

2.2 Nội thất

Ram 1500 không chỉ nổi bật với sức mạnh vượt trội mà còn gây ấn tượng với nội thất sang trọng, rộng rãi và hiện đại.

Không gian khoang lái

Khoang lái Ram 1500 được thiết kế tối ưu cho người lái, với vô-lăng đa chức năng tích hợp nút bấm, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Màn hình cảm ứng 12 inch (hoặc 14,5 inch trên bản cao cấp) chạy hệ thống Uconnect 5, hiển thị thông tin rõ nét, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch cung cấp giao diện hiện đại, dễ sử dụng.

Không gian khoang ngồi

Ram 1500 có cấu hình Crew Cab rộng rãi với 5 chỗ ngồi, khoảng để chân phía sau lên đến 1.148 mm – lớn nhất phân khúc. Ghế trước chỉnh điện 12 hướng, tích hợp sưởi/làm mát trên bản Longhorn và TRX, mang lại sự thoải mái tối đa. Khoang hành lý sau thùng xe từ 1.711 lít (5’7”) đến 1.940 lít (6’4”), đáp ứng nhu cầu chở hàng linh hoạt.

Thiết kế & chất liệu

Nội thất Ram 1500 sử dụng da cao cấp, gỗ thật (Longhorn) và Alcantara (TRX). Bản Night Edition có viền đen bóng, trong khi Rebel dùng vật liệu bền bỉ phù hợp địa hình. Đèn viền đổi màu, chi tiết nhôm phay xước và đường may tỉ mỉ tạo nên không gian sang trọng, khác biệt so với các đối thủ.

Nội thất sang trọng của Ram 1500
Nội thất sang trọng của Ram 1500

2.3 Ngoại thất

Ram 1500 sở hữu thiết kế mạnh mẽ, bề thế, thể hiện rõ nét đặc trưng của một mẫu bán tải cao cấp.

Đầu xe

Đầu xe Ram 1500 nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, tích hợp logo Ram cỡ lớn, đèn pha LED tự động với công nghệ Matrix (bản cao cấp). Thiết kế hầm hố trên TRX và Rebel, trong khi Laramie và Longhorn mang vẻ tinh tế, hiện đại.

Thân xe

Thân xe Ram 1500 dài từ 5.916 mm – 5.933 mm, với mâm hợp kim từ 18 inch (Rebel) đến 22 inch (Longhorn). Đường nét khí động học, viền crom (Longhorn) và ốp nhựa đen (Rebel) tạo sự đa dạng về phong cách. Bản TRX có vòm bánh xe mở rộng, tăng vẻ cơ bắp.

Ram 1500 cung cấp bảng màu đa dạng như đen Diamond, trắng Bright, xám Granite, đỏ Flame và xanh Patriot. Bản Rebel và TRX có thêm màu độc quyền như Mojave Sand, tùy chọn cá nhân hóa qua chương trình Ram Custom.

Đuôi xe

Đuôi xe Ram 1500 có đèn hậu LED nối liền bằng thanh ngang, cản sau tích hợp ống xả kép (TRX, Night Edition) hoặc đơn (Laramie). Cửa thùng xe đa năng (Multi-Function Tailgate) hỗ trợ đóng/mở linh hoạt, tăng tiện ích khi sử dụng.

Vẻ ngoài ấn tượng của Ram 1500
Vẻ ngoài ấn tượng của Ram 1500

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Ram 1500 mang đến trải nghiệm cao cấp với loạt trang bị hiện đại, đáp ứng cả nhu cầu giải trí lẫn an toàn. Khoang lái nổi bật với màn hình cảm ứng trung tâm kích thước lớn, tích hợp hệ thống thông tin giải trí tiên tiến, mang lại khả năng kết nối mượt mà. Hệ thống âm thanh cao cấp Harman Kardon trên phiên bản Longhorn giúp tái tạo âm thanh sống động, tạo không gian thư giãn tối ưu. Bên cạnh đó, xe còn trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, điều hòa hai vùng độc lập, mang lại sự thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách.

Về mặt an toàn, Ram 1500 được tích hợp nhiều công nghệ hỗ trợ như phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn và camera toàn cảnh trên phiên bản TRX. Xe cũng đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao từ NHTSA, đảm bảo sự yên tâm trên mọi hành trình.

2.5 Vận hành

Ram 1500 Laramie với động cơ Hurricane 420 mã lực đạt 0-100 km/h trong 5,8 giây, trong khi TRX với V8 siêu nạp chỉ mất 4,5 giây. Hệ thống treo khí nén 4 góc (Air Ride) mang lại sự êm ái vượt trội, kết hợp 4WD linh hoạt trên mọi địa hình. Rebel và TRX có chế độ off-road chuyên biệt như Baja, Rock, tối ưu cho địa hình khó.

Trải nghiệm tuyệt vời với Ram 1500
Trải nghiệm tuyệt vời với Ram 1500

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Ram 1500?

Với nhiều phiên bản khác nhau, Ram 1500 mang đến sự lựa chọn đa dạng phù hợp với từng nhu cầu, từ di chuyển hàng ngày đến chinh phục địa hình khắc nghiệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các phiên bản, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp nhất.

Tiêu chí TRX Laramie Night Edition Longhorn Rebel
Động cơ V8 HEMI 6.2L (702 hp) Hurricane I6 3.0L (420 hp) Hurricane I6 3.0L (420 hp) V8 HEMI 5.7L (395 hp) Hurricane I6 3.0L (420 hp)
Tăng tốc 0-100 km/h 4,5 giây 5,8 giây 5,8 giây 5,8 giây 5,9 giây
Khả năng kéo (lbs) 12,750 11,580 11,580 12,750 11,550
Tải trọng tối đa (lbs) 1,310 1,810 1,810 1,700 1,760
Chất liệu Da thể thao, phong cách TRX Da cao cấp Da cao cấp, chi tiết đen Da cao cấp, chi tiết gỗ Da thể thao
Tiện nghi Ghế sưởi/ thông gió, treo khí nén Ghế sưởi/ thông gió, cửa sổ trời Ghế sưởi/ thông gió Ghế sưởi/ thông gió, HUD Ghế sưởi, treo off-road
An toàn nâng cao ACC, LKA, AEB, camera 360° ACC, LKA, AEB ACC, LKA, AEB ACC, LKA, AEB ACC, LKA, AEB
Màn hình 12 inch
An toàn ABS, ESP, 6 túi khí
Mục đích sử dụng Off-road, hiệu suất cực cao Tiện nghi, đường dài Phong cách, tiện nghi Sang trọng, đa dụng Off-road, thể thao

4. So sánh Ram 1500 và các đối thủ cạnh tranh

Dưới đây là so sánh Ram 1500 Laramie với Ford F-150 Lariat và Chevrolet Silverado 1500 LTZ:

Tiêu chí Ram 1500 Ford F-150 Chevrolet Silverado 1500
Động cơ V6 3.6L, V8 5.7L, Supercharged V8 6.2L V6 3.3L, V8 5.0L, Hybrid V6 3.5L, V6 Ecoboost 3.5L I4 2.7L Turbo, V8 5.3L, V8 6.2L, Diesel 3.0L
Công suất (mã lực) 305 – 702 290 – 700 310 – 420
Mô-men xoắn (Nm) 364 – 881 359 – 868 471 – 673
Hệ dẫn động WD / AWD / 4WD
Khả năng kéo (kg) ~3.500 – 5.783 ~3.700 – 6.350 ~3.600 – 6.033
Màn hình trung tâm 8.4 – 14.5 inch 8 – 12 inch 7 – 13.4 inch
Hệ thống âm thanh Harman Kardon 19 loa (Longhorn) Bang & Olufsen 18 loa Bose 7 loa
An toàn tiêu chuẩn Phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, giữ làn, camera 360 độ (TRX), 6 túi khí Phanh khẩn cấp tự động, giữ làn, giám sát điểm mù, camera 360 độ Cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn, phanh khẩn cấp tự động, 6 túi khí
Tiêu chuẩn an toàn 5 sao NHTSA

Với những thông tin so sánh trên đây, Ram 1500 Laramie sẽ phù hợp cho những khách hàng ưu thích sự off-road mạnh mẽ (Rebel/RHO), phù hợp người dùng cá nhân hoặc doanh nhân. Trong khi hai đối thủ còn lại phù hợp nếu ưu tiên khả năng kéo/ tải cao nhất hoặc muốn hybrid hay diesel tiết kiệm nhiên liệu.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Khi quyết định sở hữu một chiếc Ram 1500, khách hàng không chỉ cần quan tâm đến phiên bản phù hợp mà còn nên tìm hiểu kỹ về chính sách bán hàng và các thủ tục liên quan. Carpla thường có nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn nhằm hỗ trợ người mua. Ngoài ra, khách hàng cũng cần nắm rõ quy trình lăn bánh và các thủ tục thanh toán để đảm bảo việc sở hữu xe diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.

5.1 Quy trình lăn bánh

Việc sở hữu một chiếc Ram 1500 không chỉ đòi hỏi sự lựa chọn kỹ lưỡng về phiên bản mà còn cần nắm rõ quy trình mua xe để đảm bảo mọi thủ tục diễn ra suôn sẻ. Khi quyết định mua xe, khách hàng sẽ liên hệ trực tiếp với đại lý Carpla để tham khảo giá bán, lựa chọn phiên bản phù hợp và tiến hành ký kết hợp đồng. Sau khi hoàn tất thủ tục đặt cọc, quá trình thanh toán sẽ được thực hiện theo thỏa thuận, đồng thời Carpla sẽ hỗ trợ đăng ký xe. Tùy vào từng khu vực, thời gian hoàn tất thủ tục có thể dao động nhưng thường diễn ra trong khoảng từ 7 – 10 ngày.

5.2 Quy trình mua xe Ram 1500 trả góp

Đối với khách hàng muốn mua Ram 1500 theo hình thức trả góp, các bước thực hiện cũng khá đơn giản và nhanh chóng. Chủ xe cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cá nhân như căn cước công dân, sổ hộ khẩu cùng các giấy tờ chứng minh tài chính như sao kê thu nhập hoặc hợp đồng lao động. Sau đó, hồ sơ sẽ được gửi đến ngân hàng để xét duyệt khoản vay. Sau khi hoàn tất ký kết hợp đồng tín dụng, người mua chỉ cần thanh toán khoản tiền ban đầu, phần còn lại sẽ được trả góp hàng tháng theo thời gian cam kết.

Thủ tục mua xe trả góp nhanh chóng
Thủ tục mua xe trả góp nhanh chóng

6. Một số câu hỏi thường gặp 

Ram 1500 có bảo hành bao lâu?

Ram 1500 được bảo hành 3 năm hoặc 36.000 dặm cho toàn xe, 5 năm hoặc 60.000 dặm cho động cơ.

Chi phí bảo dưỡng Ram 1500 là bao nhiêu?

Chi phí bảo dưỡng Ram 1500 khoảng 20-25 triệu VNĐ/năm, tùy mức sử dụng.

Ram 1500 có phù hợp với gia đình không?

Ram 1500 rất phù hợp với gia đình nhờ không gian rộng rãi và tiện nghi cao cấp.

Ram 1500 có bền không?

Ram 1500 rất bền nhờ khung thép cường độ cao và công nghệ hiện đại.

7. Kết luận

Bài viết trên đây là thông tin bảng giá xe Ram 1500 và những đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, chi phí sử dụng của xe mà Carpla muốn gửi đến bạn đọc. Ram 1500 là mẫu bán tải toàn diện với thiết kế mạnh mẽ, hiệu suất vượt trội và nội thất sang trọng, đáp ứng mọi nhu cầu từ công việc, gia đình đến phiêu lưu. Hãy liên hệ đại lý Carpla ngay hôm nay để nhận bảng giá xe Ram 1500 mới nhất và ghé thăm showroom để trải nghiệm trực tiếp dòng xe trước khi đi đến quyết định nhé!

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan