F150 là mẫu xe thuộc phân khúc bán tải siêu ăn khách của thương hiệu Ford. Ở thế hệ thứ 14, xe đã có nhiều cải tiến nổi bật về nội – ngoại thất, động cơ và trang bị an toàn. Nếu bạn đang quan tâm đến bảng giá xe Ford F150 tại Việt Nam thì theo dõi bài viết dưới đây của Carpla nhé.
1. Bảng giá xe Ford F150 chi tiết
Hiện tại mẫu xe này chưa được phân phối chính hãng ở Việt Nam, vì thế không thể cập nhật bảng giá xe F150 niêm yết một cách chính xác. Người dùng có thể sở hữu Ford F150 thông qua các đơn vị nhập khẩu tư nhân, do đó giá bán cũng có sự chênh lệch nhất định.
Xe có tổng cộng 8 phiên bản, lần lượt là F150 XL, F150 XL XLT, F150 XL Lariat, F150 XL King Ranch, F150 XL Patinum, F150 XL Limit, F150 Tremor và F150 Raptor.
Tại Mỹ, giá niêm yết F150 của Ford dao động từ 28.940 – 70.825 USD (tùy phiên bản). Quy đổi sang mệnh giá VND thì chiếc xe bán tải này tương đương khoảng 688 triệu đồng – 1.685 tỷ đồng. Người dùng Việt nếu nhập khẩu F150 về nước thì mức giá sẽ cao hơn gấp nhiều lần, bởi vì người mua phải đóng nhiều loại thuế và phí khác nhau. Bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, phí vận chuyển,…
Tên phiên bản |
Giá tại Mỹ (Hoa Kỳ) |
XL 2WD |
33.750 USD |
XL 4WD |
39.200 USD |
XLT 2WD |
42.735 |
XLT 4WD |
46.160 USD |
Lariat 2WD |
49.635 USD |
Lariat 4WD |
52.760 USD |
King Ranch 2WD |
60.305 USD |
King Ranch 4WD |
63.730 USD |
Platinum 2WD |
63.085 USD |
Platinum 4WD |
66.510 USD |
Limited 2WD |
77.530 USD |
Limited 4WD |
80.955 USD |
Raptor |
70.370 USD |
- Xem thêm: Bảng giá xe Ford Fiesta mới nhất tháng 11/2024
- Xem thêm: Bảng giá xe Ford Mustang với ưu đãi tháng 11/2024
2. Tổng quan về xe Ford F150
Thế hệ thứ 14 của F150 được Ford cải thiện nhiều về ngoại thất, đồng thời còn nâng cấp tiện nghi bên trong và động cơ để mang lại trải nghiệm “siêu việt” cho người dùng. Để hiểu rõ hơn về mẫu xe này bạn hãy điểm qua những đánh giá chi tiết dưới đây của chúng tôi nhé:
2.1 Thông số kỹ thuật
Tên xe | Ford F150 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kích thước D x R x C (mm) | 5.890 x 2.030 x 1.961 |
Tự trọng/tải trọng (kg) | 2240/ 910 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3683 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 239 |
Khả năng lội nước (mm) | 1000 |
Cỡ lốp | 275/45R22 |
2.2 Nội thất
Táp lô và vô lăng
Thế hệ 14 của F150 được Ford thiết kế táp lô đối xứng, làm từ các chất liệu như nhựa và nỉ đã gia công tỉ mỉ, đảm bảo tính sạch sẽ, dễ vệ sinh cho chủ xe khi sử dụng. Kèm với đó là hệ thống giải trí đa phương tiện gồm màn hình cảm ứng 4.2 inch hoặc 8 inch (tùy bản), có đầy đủ các nút bấm tiện lợi.
Vô lăng dạng 4 chấu thể thao của xe còn được bọc nỉ cao cấp để đảm bảo cảm giác cầm lái chắc chắn cho chủ xe. Hãng bố trí khéo léo các nút bấm thông minh bên trên bề mặt vô lăng, qua đó tài xế sẽ dễ dàng tùy chỉnh những chức năng trong quá trình điều khiển xe. Bên cạnh vô lăng có cụm đồng hồ hiển thị rõ nét cá thông số lái giúp người lái chủ động điều chỉnh sao cho hợp lý.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Toàn bộ ghế ngồi của F150 Ford đều thiết kế kiểu dáng bó sát người, đảm bảo tối ưu tính an toàn cho mọi người khi xảy ra va chạm. Hãng bọc da cao cấp cho ghế nhằm mang lại cảm giác êm ái và thoải mái nhất cho người dùng khi ngồi trên xe.
Ghế lái tích hợp chỉnh điện 8 hướng giúp chủ xe có thể thiết lập vị trí ngồi thích hợp nhất cho bản thân trong quá trình lái xe. Ghế phụ cũng ích hợp chỉnh tay 2 hướng. Xe có kèm các hộc chứa đồ để ở chính giữa 2 ghế, đáp ứng tốt nhu cầu để cốc nước, chai nước… và một số vật dụng cá nhân cực tiện lợi.
Hàng ghế sau có không gian khá rộng rãi, người ngồi có thể duỗi chân thoải mái không bị vướng víu. Nếu chủ xe muốn tăng thêm không gian chứa đồ khi vận chuyển hàng hóa thì ghế hàng sau có thể gập lại theo tỉ lệ 60:40.
2.3 Ngoại thất
Kích thước xe
Chiều dài x rộng x cao các phiên bản của xe F150 đều là 5.890 x 2.030 x 1.961 (mm) và chiều dài trục cơ sở lên tới 3109mm. Kích thước này giúp mẫu xe bán tải này giống như “quái vật đường phố” mỗi khi đánh lái xuống phố. Ngoại thất xe có tổng cộng 5 màu sắc tùy chọn là Agate Black, Ingot Silver, Oxford White, Velocity Blue, Magnetic Grey, Race Red, Ruby Red.
Đầu xe
F150 thế hệ 14 cung cấp cho người dùng tổng cộng 11 tùy chọn lưới tản nhiệt và nhiều kiểu la-zăng mới, đảm bảo đáp ứng tốt nhu cầu cá nhân hóa của người tiêu dùng. Kiểu dáng to lớn và bề thế của đầu xe thực sự nổi bật hơn những đối thủ khác ở cùng chung phân khúc bán tải cỡ trung.
Cụm lưới tản nhiệt thiết kế kiểu lục giác cỡ lớn hình lưới tổ ong đen bóng, hãng gắn logo Ford chạy dọc lưới để tăng độ nhận diện thương hiệu. Cụm đèn LED 4 bóng đằng trước dạng chữ C đối xứng, đường nét góc cạnh có kèm viền vàng đẹp mắt, mang đến khả năng chiếu sáng cực tốt.
Phần cản trước của xe được hãng sơn mờ các chi tiết kim khí cứng cáp, lắp đặt kèm miếng ốp kim loại cứng cáp để bảo vệ gầm xe tốt hơn. Bên dưới phần cản trước là hệ thống thông gió mang đậm tính khí động học cao, đảm bảo khả năng vận hành hiệu quả khi lăn bánh.
Thân xe
Thân xe F150 2024 gây được nhiều chú ý nhờ vào các đường gân dập nổi kéo dài từ đầu xe xuống phía sau cụm đèn hậu. Cảm giác mạnh mẽ, sang trọng của xe càng được nêu bật nhờ vào tay nắm cửa có màu giống với thân xe. Gương chiếu hậu của chiếc bán tải này tích hợp các chức năng như đèn báo rẽ hiện đại, tự động chỉnh điện. Bộ la-zăng 6 chấu kích thước 20-22 inch (tùy bản), phong cách thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của thân xe lại rất tốt. Để tăng tính tiện nghi, hãng còn trang bị bậc lên xuống tiện lợi cho khách.
Đuôi xe
So với thế hệ cũ thì đuôi xe của F150 2024 không có quá nhiều cải tiến. Hãng vẫn giữ nguyên sự đồ sộ, vuông vức đặc trưng và cụm đèn hậu hình chữ nhật thoi dạng LED tạo nổi hiện đại. Phần cản sau thiết kế bản to, kết hợp hài hòa cùng với hệ thống ống xả kép thể thao. Qua đó đảm bảo tính cân đối, chắc chắn cho xe trong quá trình di chuyển ở nhiều địa hình khác nhau. Thùng chứa đồ của F150 Ford có dung tích cực lớn, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa của chủ xe.
2.4 Động cơ và hộp số
Xe có tổng cộng 08 phiên bản, do đó động cơ có nhiều tùy chọn khác nhau, bao gồm:
- Động cơ Hybrid V6 3.5L, công suất 400 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 772 Nm.
- Động cơ Ecoboost V6 2.7L, công suất 325 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 542 Nm.
- Động cơ Power Stroke V6 3.0L diesel, công suất 250 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 596 Nm.
- Động cơ V8 5.0L, công suất cực đại 400 mã lực và mô men xoắn cực đại 555 Nm.
Kết hợp với các động cơ mạnh mẽ là hệ dẫn động 4 bánh và hộp số tự động 10 cấp. Phiên bản nào của xe cũng có đủ 05 chế độ lái, tùy vào nhu cầu của mình chủ xe có thể lựa chọn chế độ:
- Normal (thông thường).
- Tow-Haul (kéo rơ-mooc).
- Snow-Wet (chạy địa hình có tuyết, trơn trượt).
- EcoSelect (tiết kiệm nhiên liệu).
- Sport (thể thao).
Ưu điểm của động cơ xe F150 đó là hiệu quả tăng tốc nhanh, hỗ trợ người lái chinh phục mọi địa hình.
2.5 Tiện nghi & độ an toàn
Tiện nghi
Để mang đến trải nghiệm giải trí tuyệt vời cho chủ xe và hành khách trên xe, Ford đã trang bị đầy đủ các hệ thống giải trí nổi bật như:
- Màn hình giải trí 8 inch – 12 inch (tùy phiên bản).
- Hỗ trợ kết nối thông qua Apple CarPlay và Android Auto.
- Dàn âm thanh Bang & Olufsen cao cấp 10 loa.
- Cụm điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
- Ổ sạc 12V/USB.
- Nút bấm khởi động.
- Chìa khóa thông minh.
Trang bị an toàn
F150 thế hệ 14 được hãng tích hợp nhiều tính năng an toàn thông minh, hiện đại như:
- Cảnh báo va chạm phía trước.
- Hỗ trợ phanh.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Hỗ trợ tránh va chạm.
- Phát hiện người đi bộ.
- Phanh khẩn cấp tự động.
- Camera 360 độ.
- Đèn pha tự động.
- Hỗ trợ lái rảnh tay trên cao tốc Active Driver Assist.
- Phát hiện phương tiện đang chạy đến khi chuẩn bị rẽ Intersection Assist.
- Hỗ trợ đỗ xe Active Park Assist 2.0.
2.6 Vận hành
Những động cơ của Ford F150 2024 đều sản sinh được mức công suất tối đa và mô-men xoắn cực đại vô cùng mạnh mẽ. Hơn nữa hộp số tự động 10 cấp của xe cũng là điểm cộng giúp chiếc bán tải cỡ vừa này chuyển số mượt mà, hạn chế tối đa các vấn đề giật cục.
Lẫy chuyển số chủ động và tính năng trợ lực lái điện của xe còn cung cấp cho người dùng 5 chế độ lái đa dạng, mang lại các trải nghiệm vô cùng tuyệt vời. Chủ xe có thể an tâm di chuyển ở những địa hình khác nhau, kể cả nơi gồ ghề, khắc nghiệt thì xe vẫn di chuyển rất hiệu quả. Nhìn chung phiên bản nào của xe cũng tiêu hao nhiên liệu rất ít nhờ vào các cải tiến tuyệt vời của khối động cơ. Riêng bản F150 Lightning sẽ chạy hoàn toàn bằng điện, không xả khí thải, đặc biệt an toàn với môi trường. Sau khi sạc đầy, chiếc xe này có thể chạy được tối đa 400km.
- Quan tâm thêm: Bảng giá xe Ford Ranger mới nhất tháng 11/2024
- Quan tâm thêm: Bảng giá xe Ford Ranger Raptor mới nhất tháng 11/2024
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Ford F150?
Cả 8 phiên bản của Ford F150 đều có thiết kế nội – ngoại thất giống hệt nhau. Chỉ có sự khác biệt ở khối động cơ và trang bị an toàn ở bản cao cấp và cơ bản. Mỗi một phiên bản của xe đều có ưu điểm riêng, hướng đến nhóm đối tượng người dùng nhất định. Vì thế bạn nên dựa vào tài chính và nhu cầu sử dụng của mình để đưa ra quyết định phù hợp.
4. So sánh F150 và các đối thủ cạnh tranh
Hiện nay trong phân khúc xe bán tải cỡ vừa thì F150 2024 đang cạnh tranh với 2 cái tên là GMC Sierra 1500 và Ram 1500. Mức giá của Ford F150 có đủ từ dòng bình dân đến dòng cao cấp, dao động 28.940 – 70.825 USD (tùy phiên bản). Vì thế, không khó hiểu khi doanh số tiêu thụ của chiếc xe này vẫn ổn định hơn nhiều so với 2 mẫu xe dưới đây:
- GMC Sierra 1500: Giá 32.490 – 37.595 USD (tùy bản).
- Ram 1500: Giá niêm yết ở Việt Nam từ 5.388 tỷ – 7.9 tỷ đồng
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Đến thời điểm hiện tại, mới có tổng cộng 6 chiếc Ford F150 thế hệ 14 đang lăn bánh ở thị trường Việt. Trong đó có 4 chiếc bản Raptor và 2 chiếc bản Limited. Theo sát nguồn tin từ các đơn vị nhập khẩu tư nhân thì giá bán của mẫu xe bán tải này ở Việt Nam sẽ dao động trong ngưỡng từ 5-6 tỷ đồng. Để hiểu rõ hơn về việc sở hữu xe, bạn hãy tham khảo quy trình lăn bánh và cách thức mua trả góp F150 2024:
5.1 Quy trình lăn bánh
Để xe Ford F150 lăn bánh hợp pháp tại Việt Nam thì người dùng cần thanh toán nhiều lệ phí, thuế khác nhau. Cụ thể gồm:
- Phí nhập khẩu.
- Phí vận chuyển.
- Phí bảo hiểm vận chuyển.
- Phí trước bạ (10,%, 11%, 12% tùy tỉnh, thành phố).
- Phí đăng ký biển số (20 triệu và 1 triệu đồng tùy tỉnh, thành phố).
- Phí bảo trì đường bộ.
- Phí đăng kiểm.
- Phí bảo hiểm TNDS – trách nhiệm dân sự.
- Phí tiêu thụ đặc biệt.
5.2 Quy trình mua xe F150 trả góp
Có một số ít đơn vị đang cung cấp hình thức trả góp cho khách hàng khi mua xe F150 Ford 2024. Đây là hình thức mua phù hợp với nhiều người dùng, chủ xe đợt 1 chỉ cần thanh toán 30% giá trị xe, còn 70% còn lại được ngân hàng hỗ trợ. Sau đó chủ xe chỉ cần trả góp hàng tháng cho ngân hàng là được sở hữu xe và đăng ký xe ngay lập tức. Dưới đây là quy trình chuẩn để mua F150 mà bạn nên tham khảo:
6. Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những thông tin được mọi người băn khoăn nhiều nhất về chiếc xe bán tải cỡ vừa F150, chúng tôi đã tổng hợp lại và giải đáp chi tiết để bạn đọc dễ tham khảo:
6.1 Ưu điểm của xe Ford F150 là gì?
Kiểu dáng thiết kế hiện đại, mạnh mẽ và hầm hố hơn nhiều so với các mẫu bán tải cỡ vừa khác. Đồng thời xe còn sử dụng khối động cơ vượt trội, trang bị đủ hệ thống an toàn và tiện ích cao cấp. Xe cho phép người dùng lái linh hoạt ở mọi địa hình khác nhau. Cuối cùng không thể bỏ qua một ưu điểm tuyệt vời của xe đó là khả năng tiết kiệm nhiên liệu đặc biệt.
6.2 Nhược điểm của xe Ford F150 là gì?
Hiện tại xe Ford còn điểm hạn chế đó là chất liệu nội thất của xe chủ yếu được làm bằng nhựa. Bên cạnh đó màn hình trung tâm giải trí của xe cũng có kích thước khá nhỏ, không tương xứng với giá bán.
6.3 Bảng giá xe F150 2024 bao nhiêu tiền?
Hiện tại chiếc bán tải này đang bán niêm yết tại thị trường Mỹ với mức giá là 28,155 – 67,135 USD (tùy bản). Xe chưa phân phối chính hãng ở Việt Nam, do đó giá nhập về sẽ cao hơn giá Mỹ 3-4 lần bởi vì nhiều loại phí, thuế và lợi nhuận của nhà phân phối.
6.4 Xe F150 2024 có tổng cộng bao nhiêu màu?
Xe có tổng cộng 5 màu sắc ngoại thất tùy chọn là Oxford White, Agate Black, Ingot Silver, Velocity Blue, Magnetic Grey, Race Red và Ruby Red. Tùy vào sở thích và nhu cầu sử dụng của mình, bạn có thể lựa chọn 1 trong 5 màu sắc trên.
6.5 F150 Ford có bao nhiêu ghế ngồi?
Đây là xe thuộc phân khúc bán tải cỡ vừa, có tổng cộng 5 chỗ ngồi trên xe.
7. Kết luận
Hy vọng với những thông tin được cung cấp trong bài viết, bạn đọc đã hiểu rõ về bảng giá xe Ford F150 2024.
Khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0825 355 355 hoặc truy cập vào website https://carpla.vn để cập nhật nhanh nhất thông tin về thị trường xe trong và ngoài nước cũng như tham khảo chi tiết giá ô tô cũ đã qua sử dụng sẵn có tại Carpla.
Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.