Honda CR-V là một trong những dòng xe SUV được yêu thích nhất trên thị trường hiện nay. Với thiết kế hiện đại, tiện nghi và tính năng an toàn vượt trội, Honda CR-V đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều người tiêu dùng. Tuy nhiên, với nhiều phiên bản khác nhau, việc lựa chọn một chiếc CR-V phù hợp với nhu cầu và túi tiền không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh các phiên bản Honda CR-V 2024 để tìm ra sự khác biệt và đưa ra lời khuyên cho những ai đang có ý định mua xe này.
1. Tổng quan Honda CR-V 2024
So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024 được giới thiệu vào cuối năm 2023 và bắt đầu được bán ra tại Việt Nam vào năm 2024. Với thiết kế mới mẻ và nhiều cải tiến vượt trội, CR-V 2024 hứa hẹn sẽ là một đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV cỡ trung.
Phiên bản 2024 của CR-V có 4 tùy chọn động cơ, bao gồm động cơ xăng 1.5L turbo và động cơ hybrid 2.0L. Các phiên bản được trang bị hộp số tự động CVT và có sẵn cả dẫn động cầu trước và cầu sau.
2. So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024 về giá
Tại Việt Nam, bảng giá Honda CR-V 2024 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
G | 1 tỷ 109 triệu VNĐ | 1.197.877.000 VNĐ | 1.186.787.000 VNĐ | 1.167.787.000 VNĐ |
L | 1 tỷ 159 triệu VNĐ | 1.250.877.000 VNĐ | 1.239.287.000 VNĐ | 1.220.287.000 VNĐ |
e:HEV RS | 1 tỷ 259 triệu VNĐ | 1.356.877.000 VNĐ | 1.344.287.000 VNĐ | 1.325.287.000 VNĐ |
L AWD | 1 tỷ 310 triệu VNĐ | 1.410.937.000 VNĐ | 1.397.837.000 VNĐ | 1.378.837.000 VNĐ |
Như vậy, so sánh các phiên bản CR-V 2024 về giá dao động từ 1.109 triệu đồng cho phiên bản G đến 1.310 triệu đồng cho phiên bản L Hybrid AWD. Đây là mức giá khá cao so với các đối thủ cùng phân khúc như giá Mazda CX-5 hay giá Hyundai Tucson, Ford Territory. Tuy nhiên, với những cải tiến và tính năng mới của CR-V 2024, giá cả này vẫn được đánh giá là hợp lý.
- Xem thêm: So sánh các phiên bản Hyundai SantaFe: Nên mua phiên bản nào?
- Xem thêm: So sánh các phiên bản Kia Morning 2023 nên mua bản nào?
3. Thông số kỹ thuật các phiên bản Honda CR-V 2024
CR-V 2024 mang đến phong cách thanh lịch và sang trọng hơn so với đời trước. Nó có lưới tản nhiệt lục giác đặc trưng và cụm đèn pha LED thích ứng. Đèn hậu LED mới tạo nên thiết kế điệu đà và đuôi xe thon gọn hơn. CR-V 2024 cũng có kích thước lớn hơn so với phiên bản trước, tạo thêm không gian cho hàng ghế sau.
Kích thước | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.700 | 2.701 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 198 | 208 | 198 | |
Bán kính vòng quay (m) | 5.5 |
3.1 Ngoại thất
Honda CR-V 2024 có thiết kế ngoại thất khá ấn tượng với đường nét sắc sảo và hiện đại. CR-V 2024 có nhiều trang bị tiêu chuẩn như đèn pha LED, đèn định vị ban ngày LED, đèn pha tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng, đèn pha tự động tắt theo cảm biến ánh sáng, đồng hồ, đèn báo rẽ LED, đèn hậu LED, gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, đèn báo rẽ tích hợp/mở tự động và bộ vành 18 inch sơn bạc.
Trang bị ngoại thất | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Đèn pha | LED | LED | LED | LED |
Tự động bật/tắt đèn pha | Có | Có | Có | Có |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù trước/sau | Không/Không | LED/Không | LED/Không | LED/Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED |
Thanh giá nóc xe | Không | Không | Không | Có |
Cốp chỉnh điện | Không | Mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh | Mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh | Mở cốp rảnh tay và đóng cốp thông minh |
La-zăng | 18 inch | 18 inch | 18 inch | 18 inch |
Cỡ lốp | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/60R18 |
Phiên bản L có thêm đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu sáng, đèn sương mù LED phía trước và tính năng mở cốp/đóng cốp rảnh tay thông minh. Phiên bản e:HEV RS được nhận dạng bởi logo màu đỏ trên lưới tản nhiệt/cửa cốp, bộ vành 18 inch sơn đen bóng và 2 đầu ống xả giả phía sau. Ngoài ra, phiên bản e:HEV RS cũng đi kèm với đèn sương mù phía sau và giá nóc.
- Xem thêm: So sánh các phiên bản Toyota Camry – Ông vua sedan hạng D
- Xem thêm: So sánh Chevrolet Colorado 2017 và Ford Ranger
3.2 Nội thất
So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024 về nội thất cũng được cải tiến để mang lại sự thoải mái và tiện nghi cho người sử dụng. Honda CR-V 2024 có sự khác biệt lớn về bố trí ghế ngồi. Phiên bản G, L và L AWD có nội thất 3 hàng ghế 7 chỗ, trong khi phiên bản e:HEV RS chỉ có nội thất 2 hàng ghế 5 chỗ. Nội thất của phiên bản e:HEV RS còn mang đến cảm giác thể thao với các điểm nhấn màu đỏ như đường chỉ khâu.
Trang bị nội thất | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 | 7 | 5 |
Vật liệu bọc ghế | Da | Da | Da | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ghế phụ | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng | Chỉnh điện 4 hướng |
Hàng ghế hai | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hàng ghế ba | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Gập 50:50 | Không |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Cửa số trời | Không | Không | Panorama | Panorama |
Vô-lăng | Urethan, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | Bọc da, chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh |
Bảng đồng hồ trung tâm | 7 inch TFT | 7 inch TFT | 10,2 inch TFT | 10,2 inch TFT |
Màn hình trung tâm | 7 inch, kết nối Apple Carplay không dây | 7 inch, kết nối Apple Carplay không dây | 9 inch, kết nối Apple Carplay không dây | 9 inch, kết nối Apple Carplay không dây |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | Không | Không | Có | Có |
Điều hòa tự động | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập | 2 vùng độc lập |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 8 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Cổng sạc | 1 cổng sạc USB, 2 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C | 1 cổng sạc USB, 3 cổng sạc Type C |
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có |
Ngoài ra, các phiên bản cũng có sự khác biệt về trang bị. Phiên bản tiêu chuẩn của Honda CR-V 2024 đi kèm với ghế bọc da, ghế lái có khả năng điều chỉnh điện 8 hướng và lưu trữ 2 vị trí, ghế phụ có khả năng điều chỉnh điện 4 hướng, hàng ghế thứ hai gập 60:40, hàng ghế cuối gập 50:50 và cửa ra vào. Ngoài ra, cửa sổ chỉnh điện tự động lên/xuống bằng một chạm trên ghế lái. Tiện nghi này là một trong những điểm đáng chú ý của Honda CR-V 2024.
3.3 So sánh các phiên bản Honda CR-V 2024 về mặt tiện nghi
Honda CR-V 2024 có nhiều trang bị tiện nghi. Phiên bản tiêu chuẩn được trang bị vô-lăng bọc urethane, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các phím chức năng, bảng đồng hồ với màn hình TFT 7 inch và màn hình cảm ứng trung tâm 7 inch. Ngoài ra, xe còn hỗ trợ Apple CarPlay không dây, quay số nhanh bằng giọng nói, 3 cổng sạc Type C, màn hình hiển thị thông tin lái xe HUD và tính năng sạc điện thoại không dây. Đối với phiên bản L AWD, nó được bổ sung thêm cửa sổ trời toàn cảnh, đèn trang trí nội thất và tính năng mở cửa bằng thẻ từ thông minh.
Phiên bản L có các trang bị bổ sung như gương chiếu hậu tự động chống chói, vô-lăng bọc da, chìa khóa thông minh có tính năng mở cốp từ xa, cửa sổ chỉnh điện tự động lên/xuống 1 chạm trên tất cả các ghế và màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch. Nó cũng hỗ trợ Apple CarPlay không dây, quay số nhanh bằng giọng nói, 3 cổng sạc Type C, màn hình hiển thị thông tin lái xe HUD và sạc điện thoại không dây.
Phiên bản L AWD được bổ sung cửa sổ trời toàn cảnh, đèn trang trí nội thất và thẻ từ thông minh. Hệ thống âm thanh Bose 12 loa chỉ có trên phiên bản e:HEV RS.
4. Tính năng an toàn các phiên bản Honda CR-V 2024
Honda CR-V 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn hiện đại như hệ thống phanh ABS, EBD và BA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử VSA và hỗ trợ lực kéo TSC.
Trang bị an toàn | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Camera 360 độ | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe trước/sau | Không/Không | Không/Có | Không/Có | Có/Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Túi khí | 8 | 8 | 8 | 8 |
Phanh giảm thiểu va chạm CMBS | Có | Có | Có | Có |
Kiểm sát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp ACC with LSF | Có | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường RDM | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LKAS | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động AHB | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng thông minh ADB | Không | Không | Không | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành LCDN | Có | Có | Có | Có |
Nhìn chung, qua việc so sánh các phiên bản Honda CR-V 2024 khá đồng đều giữa các phiên bản. Phiên bản tiêu chuẩn thiếu một số tính năng như hệ thống đèn pha thích ứng thông minh, cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau, phanh khẩn cấp tự động sau va chạm, camera hỗ trợ quan sát làn đường và camera 360 độ. Những tính năng an toàn này có sẵn trên phiên bản e:HEV RS.
Phiên bản L AWD, mặc dù đắt nhất, nhưng lại thiếu một số tính năng như đèn pha thích ứng thông minh, cảm biến đỗ xe phía trước và phanh khẩn cấp tự động sau va chạm. Hệ thống Honda Sensing trên CR-V bao gồm nhiều tính năng hữu ích như đèn pha tự động cao cấp, cảnh báo va chạm phía trước, phanh tự động giảm thiểu va chạm, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, camera quan sát điểm mù LaneWatch và điều khiển hành trình thích ứng.
Phiên bản cao cấp còn được trang bị thêm camera 360 độ, cảm biến trước/sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo áp suất lốp và cảnh báo buồn ngủ.
5. Động cơ và vận hành các phiên bản Honda CR-V 2024
5.1 Động cơ
Vận hành | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Loại động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | Động cơ DOHC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 2.0L | ||
Dẫn động | FWD | FWD | AWD | FWD |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | E-CVT |
Dung tích xi-lanh (cm3) | 1.498 | 1.498 | 1.498 | 1.993 |
Công suất (mã lực) | 188 | 188 | 188 | 204 |
Mô-men xoắn (Nm) | 240 | 240 | 240 | 183 (động cơ) & 355 (mô-tơ) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 57 | 57 | 57 | 57 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 7,49 lít/100 km | 7,3 lít/100 km | 7,8 lít/100 km | 5,2 lít/100 km |
Honda CR-V 2024 có hai lựa chọn động cơ. Phiên bản máy xăng 1.5 tăng áp công suất 188 mã lực và mô-men xoắn 240 Nm, với hộp số CVT và tùy chọn dẫn động một cầu hoặc hai cầu.
Phiên bản hybrid i-MMD sử dụng động cơ xăng 2.0 kết hợp với hai mô tơ điện, tổng công suất 204 mã lực. Hộp số e-CVT và dẫn động một cầu.
Đáng chú ý, hệ thống hybrid trên CR-V kết hợp cả hai nguyên tắc hoạt động của hybrid nối tiếp và song song, tùy thuộc vào tình huống lái xe.
5.2 Vận hành
CR-V 2024 có khả năng vận hành ổn định và êm ái, đặc biệt là phiên bản hybrid với hệ thống động cơ điện giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm thiểu khí thải.Mẫu xe này có hệ thống treo êm hơn và không gây ồn như phiên bản trước đó. Chế độ lái SPORT/NORMAL/ECON cũng giúp bạn tùy chỉnh trải nghiệm lái xe theo ý muốn.
Cảm giác lái thể thao của Honda CR-V 2024 được tăng cường bởi động cơ 1.5L Turbo nổi tiếng của Honda, cung cấp công suất mạnh mẽ. Ngoài ra, phiên bản hybrid còn kết hợp động cơ xăng 2.0L với mô tơ điện, mang đến trải nghiệm lái mới và tiết kiệm nhiên liệu.
6. Nên mua phiên bản Honda CR-V 2024 nào?
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc SUV cỡ trung với thiết kế hiện đại, tính năng an toàn và tiện nghi vượt trội, thì Honda CR-V 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc. Tuy nhiên, việc lựa chọn phiên bản nào phù hợp với nhu cầu và túi tiền của bạn lại không phải là điều dễ dàng.
Nếu bạn cần một chiếc xe có khả năng vận hành tốt và ngân sách thấp thì các bản G và L là sự lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe có tính năng an toàn cao hơn và tiết kiệm nhiên liệu, thì phiên bản L AWD hoặc Hybrid AWD là sự lựa chọn phù hợp.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
7. Kết luận
Sau khi so sánh các phiên bản Honda CR-V 2024, chúng ta có thể thấy rằng dòng xe này mang đến nhiều sự lựa chọn cho người tiêu dùng với các tính năng và giá cả khác nhau.
Tổng quát, Honda đã thực sự lột xác mẫu xe CR-V với thiết kế thuần Crossover hơn. Thiết kế mới của mẫu xe này mang đến vẻ ngoài trẻ trung và bắt mắt hơn. Nội thất của Honda CR-V 2024 cũng được thiết kế sang trọng và rộng rãi, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, mẫu xe cũng được trang bị các tiện nghi và tính năng an toàn hàng đầu trong phân khúc. Tất cả những điều này chắc chắn sẽ làm hài lòng phần lớn người dùng tại Việt Nam.
Việc lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình là điều quan trọng để có thể tận hưởng những trải nghiệm tốt nhất với chiếc xe này. Hy vọng bài viết trên của Carpla đã giúp bạn có thêm thông tin để đưa ra quyết định đúng đắn khi mua Honda CR-V 2024. Và đừng quên nếu bạn có nhu cầu mua xe ô tô đã qua sử dụng thì không nên bỏ qua Carpla nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam.