BlogBảng giá xeBảng giá xe Toyota Wigo kèm ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Toyota Wigo kèm ưu đãi mới nhất tháng 07/2024

Xe Toyota Wigo là một trong những mẫu xe hạng A bán chạy tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế nhỏ gọn, tiện ích và giá cả phải chăng, Wigo đã thu hút được sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng giá xe Toyota Wigo, thông số kỹ thuật và so sánh với các đối thủ cạnh tranh khác.

1. Bảng giá xe Toyota Wigo 2024 chi tiết

Để có được giá xe Toyota Wigo Chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý của Toyota để được báo giá Toyota Wigo Theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Toyota Wigo Theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh

Lăn bánh tại các tỉnh khác

E

360 triệu VNĐ

425.537.000 VNĐ 418.337.000 VNĐ 402.937.000 VNĐ

399.337.000 VNĐ

G

405 triệu VNĐ

475.937.000 VNĐ 467.837.000 VNĐ 452.887.000 VNĐ

448.837.000 VNĐ

Giá bán trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng đại lý và chương trình khuyến mãi. Để biết thông tin chính xác nhất về giá và khuyến mãi của xe Wigo, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Toyota gần nhất.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

2. Tổng quan về xe Toyota Wigo

Wigo là một mẫu xe hatchback cỡ A với thiết kế mới, không gian rộng, tiết kiệm nhiên liệu và tính năng an toàn. Trong phân khúc này, Wigo đối mặt với áp lực từ các mẫu xe như Hyundai i10 và Kia Morning.

Bảng giá xe Toyota Wigo

Toyota giới thiệu lại mẫu hatchback Wigo 2024 là một tin vui cho khách hàng. Bên cạnh Hyundai i10 và Kia Morning, Wigo sẽ mang đến thêm sự lựa chọn cho khách hàng trong phân khúc xe cỡ nhỏ. Tiki có sẵn nhiều sản phẩm phụ kiện cho Toyota Wigo 2024, như thảm lót sàn, bọc vô lăng, che nắng, và nhiều hơn nữa.

2.1 Thông số kỹ thuật

Toyota Wigo 2024 được trang bị động cơ xăng 1.2 lít, công suất 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 108 Nm. Phiên bản mới sử dụng hộp số CVT thay cho hộp số tự động trên phiên bản AT cũ, trong khi tùy chọn số sàn vẫn được giữ nguyên. Điều này giúp cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu của xe.

  • Kích thước (D x R x C): 3.760 x 1.665 x 1.515 (mm)
  • Chiều dài cơ sở: 2.525 (mm)
  • Động cơ xăng 3 xi-lanh, dung tích 1.2L
  • Công suất cực đại: 87 mã lực
  • Momen xoắn cực đại: 113 Nm

2.2 Nội thất

Nội thất của xe Wigo được thiết kế tối giản và tiện nghi. Mặc dù không có nhiều tính năng cao cấp, nhưng Wigo vẫn mang lại cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách. Ghế nỉ êm ái, hệ thống điều hòa không khí, màn hình cảm ứng thông minh và hệ thống âm thanh CD/MP3 là những trang bị tiêu chuẩn trong xe.

Nội thất xe Toyota Wigo
Nội thất xe Toyota Wigo

Nội thất của Toyota Wigo mới được thiết kế với tông màu đen, tạo nên một không gian sang trọng và thể thao. Cần số được đặt cao hơn so với phiên bản cũ, tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng. Khoang lái được tập trung vào người lái, mang lại sự tiện nghi và dễ sử dụng. Màn hình giải trí được đặt nổi và hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Ghế được làm từ chất liệu nỉ, hàng ghế sau có thể gập phẳng để tăng không gian để đồ. Bảng đồng hồ vẫn sử dụng kiểu analog như phiên bản cũ.

Tay lái với chất liệu Urethane, được thiết kế với vô lăng 3 chấu và nút bấm điều khiển tích hợp như điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay, mang lại cảm giác thể thao, năng động và cá tính.

2.3 Ngoại thất

Với thiết kế nhỏ gọn và hiện đại, Toyota Wigo thu hút ánh nhìn từ xa. Xe có các chi tiết nổi bật như lưới tản nhiệt chrome, đèn pha led, đèn sương mù và gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ. Bên cạnh đó, Wigo cũng được trang bị mâm xe hợp kim nhẹ và thanh cản sau mạ chrome.

Ngoại thất xe Toyota
Ngoại thất xe Toyota

Toyota Wigo 2024 được trang bị công nghệ LED cho đèn pha, giúp cải thiện hiệu suất chiếu sáng. Tính năng follow me home cho phép đèn vẫn sáng sau khi khóa cửa để giúp bạn soi đường khi đi bộ. Mặt ca-lăng hình thang cỡ lớn và đường cắt gọt trên thân xe tạo nên nét cơ bắp và thể thao. Tay nắm cửa có tính năng mở bằng cách chạm cảm ứng, mang đến sự tiện lợi và hiện đại.

Toyota Wigo 2024 vẫn được nhập khẩu chính hãng từ Indonesia và đã được cải tiến về thiết kế. Đèn pha và đèn hậu được thiết kế mảnh mai hơn, tạo nên vẻ ngoại hình hiện đại và hấp dẫn. Hốc sương mù dựng đứng cũng là một chi tiết thú vị trên cản trước của xe.

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Toyota Wigo phiên bản mới trang bị hai tính năng độc quyền trong phân khúc là cảnh báo điểm mù BSM (Blind Spot Monitoring) và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA (Rear Cross Traffic Alert). Ngoài ra, Wigo cũng có các tính năng an toàn như hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC (Hill Start Assist Control), cân bằng điện tử VSC (Vehicle Stability Control), hệ thống phanh ABS (Anti-lock Braking System), EBD (Electronic Brake Force Distribution), cảm biến lùi và hai túi khí.

  • Khởi động nút bấm
  • Cảm biến lùi
  • Camera lùi
  • Hệ thống phanh ABS
  • Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
  • Khóa cửa trung tâm
  • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

Toyota Wigo tích hợp nhiều tiện ích như kết nối đa cổng HDMI, USB, AUX để tăng cường trải nghiệm cho người lái và hành khách. Ngoài ra, Wigo còn hỗ trợ khóa cửa từ xa tiện lợi và hiện đại. Hệ thống giải trí với màn hình 7 inches đặt nổi, kết nối điện thoại thông minh mang đến trải nghiệm sống động và tạo hứng khởi. Hệ thống điều hòa có màn hình LCD và cụm phím bấm tiện nghi giúp việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn.

2.5 Vận hành

Xe Toyota Wigo với động cơ xăng 1.2L mang lại sự mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số tự động CVT hoặc hộp số sàn 5 cấp (MT) giúp di chuyển dễ dàng trong thành phố và đường cao tốc. Khả năng quay vòng nhỏ và trợ lực lái điện cũng là điểm mạnh của Wigo.

Xe Toyota Wigo vận hành

Toyota Wigo 2024 được trang bị động cơ 1.2L và hộp số D-CVT, mang lại khả năng vận hành vượt trội, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Toyota Wigo có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp nhất trong phân khúc, trung bình 4,3L/100km tùy vào điều kiện vận hành.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Wigo?

Việc lựa chọn phiên bản xe Wigo phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và mong muốn cá nhân của bạn. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Nếu bạn cần một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và thiên về chạy dịch vụ, Wigo E MT có thể là lựa chọn tốt với giá thành rẻ nhất trong dòng Wigo.
  • Nếu bạn thích sự linh hoạt và thoải mái hơn, Wigo 1.2 G AT có hộp số tự động dễ lái trong phố hơn.

Hãy cân nhắc kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng và nếu có thể, hãy tham khảo ý kiến từ người giàu kinh nghiệm hoặc thử lái thử nghiệm để tìm hiểu thêm về từng phiên bản.

4. So sánh Wigo và các đối thủ cạnh tranh

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thị trường xe hạng A tại Việt Nam, dưới đây là sự so sánh giữa Toyota Wigo, Kia Morning và Hyundai i10:

Tiêu chí

Toyota Wigo Kia Morning

Hyundai i10

Kích thước (D x R x C) mm

3.760 x 1.665 x 1.515

3.595 x 1.595 x 1.495

3.805 x 1.680 x 1.520

Chiều dài cơ sở

2.525 (mm)

2.400 (mm)

2.450 (mm)

Động cơ

Xăng 1.2L

Xăng 1.25L

Xăng 1.2L

Công suất cực đại

87HP

83HP

83HP

Giá bán (VNĐ)

360 – 405 triệu

369 – 439 triệu

360 – 455 triệu

4.1 Kia Morning

Kia Morning 2024 là một mẫu xe đô thị cỡ nhỏ của hãng Kia. Nó có thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và tính năng an toàn. Phiên bản mới nhất của Kia Morning 2024 đã được cập nhật với nhiều cải tiến về ngoại thất và nội thất.

Kia Morning

Kia Morning 2024 có tới 5 phiên bản lựa chọn và thời gian gần đây doanh số cũng không còn tốt như trước khi có sự xuất hiện của Hyundai i10.

4.2 Hyundai i10

Hyundai i10 2024 là một mẫu xe đô thị cỡ nhỏ của hãng Hyundai. Nó có thiết kế hiện đại, tiết kiệm nhiên liệu và tính năng an toàn. Phiên bản mới nhất của Hyundai i10 2024 đã được cập nhật với nhiều cải tiến về ngoại thất và nội thất.

Đây vẫn là mẫu xe cỡ A bán chạy nhất thị trường nhiều năm qua, đặc biệt từ lúc Vinfast Fadil không còn bán chính thức nữa.

Hyundai i10

Tóm lại, Bảng so sánh trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng phiên bản và chương trình khuyến mãi của từng hãng xe. Nên tìm hiểu kỹ thông tin và liên hệ với đại lý để có giá chính xác nhất.

Như vậy chúng ta có thể thấy là Wigo có những ưu điểm riêng so với 2 đối thủ chính bao gồm giá bán tốt, chi phí vận hành thấp và kích thước ở mức vừa phải, động cơ mạnh hơn. Tuy nhiên điểm yếu của Wigo là thiết kế chưa đẹp mắt, và còn thiếu tiện nghi hơn các đối thủ, đây là một trong các lý do khiến mẫu xe này có doanh số không tốt.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Để mua xe Toyota Wigo, bạn hãy liên hệ đại lý Toyota để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có. Dưới đây là thông tin tham khảo về quy trình lăn bánh và mua xe trả góp.

5.1  Quy trình lăn bánh

Quy trình lăn bánh của xe Wigo bao gồm các bước sau:

  • Lựa chọn phiên bản và kiểm tra giá bán tại đại lý Toyota.
  • Thỏa thuận với đại lý về hình thức thanh toán (trả tiền mặt, trả góp, trả trước, v.v.).
  • Đặt cọc và ký hợp đồng mua bán.
  • Chờ đợi thời gian giao xe
  • Thanh toán số tiền còn lại. và nhận xe, hoàn tất thủ tục

5.2 Quy trình mua xe trả góp

Nếu bạn muốn mua xe Wigo trả góp, bạn có thể tìm hiểu chính sách trả góp tại đại lý Toyota hoặc ngân hàng.

Thường thì quy trình mua xe trả góp sẽ bao gồm các bước sau:

  • Tìm hiểu và so sánh chính sách trả góp của các ngân hàng.
  • Lựa chọn ngân hàng phù hợp và điền đơn xin vay.
  • Ngân hàng sẽ kiểm tra thông tin và xem xét hồ sơ vay.
  • Khi hồ sơ được duyệt, bạn sẽ ký hợp đồng với ngân hàng.
  • Thanh toán tiền trước (nếu có) và nhận xe.
  • Tiến hành thanh toán góp hàng tháng theo thỏa thuận trong hợp đồng.

Thủ tục vay mua xe trả góp

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Toyota Wigo có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Toyota Wigo có 2 phiên bản khác nhau: Wigo E MT, Wigo G AT, Giá cả của từng phiên bản đã được liệt kê trong bảng giá trên, lần lượt là 360 triệu – 405 triệu.

6.2 Động cơ Toyota Wigo cho sức mạnh ra sao?

Toyota Wigo sử dụng động cơ xăng 3 xi-lanh với dung tích 1.2L. Công suất cực đại của Wigo là 87 mã lực. Động cơ này mang lại sức mạnh và hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu tốt cho xe và cao hơn đối thủ cạnh tranh.

6.3 Ưu và nhược điểm của Toyota Wigo

Ưu điểm:

  • Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển trong thành phố và đỗ xe.
  • Tiết kiệm nhiên liệu.
  • Giá cả phải chăng.
  • Bảo hành và dịch vụ hậu mãi tốt từ Toyota.

Nhược điểm:

  • Không nhiều phiên bản như đối thủ
  • Thiết kế chưa hợp thị hiếu khách Việt

7. Kết luận

Toyota Wigo là một lựa chọn hợp lý trong phân khúc xe hạng A tại Việt Nam. Với giá cả phải chăng, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế nhỏ gọn, Wigo đáp ứng tốt nhu cầu di chuyển trong thành phố. Bạn cũng nên xem xét so sánh với các đối thủ cạnh tranh khác như Kia Morning và Hyundai i10 để tìm ra chiếc xe phù hợp nhất với bạn. Hãy nhớ tham khảo giá bán và chính sách bán hàng của đại lý Toyota để có thông tin chính xác nhất.

Trên đây là bài viết về bảng giá xe Toyota Wigo cũng như các đối thủ cạnh tranh, giá bán hiện tại để bạn cân nhắc lựa chọn mua được chiếc xe cỡ A phù hợp.

Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Wigo Cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có báo giá Wigo Mới nhất, cập nhật liên tục về bảng giá xe Toyota Wigo cũng như chính sách bán hàng của hãng.

Hãy liên hệ tới số hotline 082 535 5355 hoặc truy cập website https://carpla.vn để sở hữu ngay xe Toyota Wigo cũ chất lượng cũng như cập nhật nhanh nhất các mẫu xe hơi cũ đã qua sử dụng hiện có tại hệ thống showroom Carpla.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan