Xe Nissan Terra là một trong những mẫu xe SUV được nhiều người yêu thích với thiết kế sang trọng và hiện đại cùng với sự đa dụng và tiện nghi. Rất đáng tiếc là mẫu xe này không còn bán chính thức tại Việt Nam. Vậy bảng giá xe Nissan Terra hiện tại như thế nào? Có nên lựa chọn mua xe này hay không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về mẫu xe này trong bài viết dưới đây.
1. Bảng giá xe Nissan Terra 2024 chi tiết
Để có được giá xe Nissan Terra chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý của Nissan để được báo giá Nissan Terra theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Nissan Terra theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.
Bảng giá xe Nissan Terra là tham khảo trước khi ngừng bán, do đó để có giá xe chính xác bạn hãy liên hệ đại lý Nissan hoặc các trang mua bán xe cũ.
Tên phiên bản |
Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
|
2.5L S 2WD 6MT |
899 triệu VNĐ |
1.029.653.400 VNĐ | 1.011.673.400 VNĐ | 992.673.400 VNĐ |
|
2.5L E 2WD 7AT |
948 triệu VNĐ |
1.084.533.400 VNĐ | 1.065.573.400 VNĐ | 1.046.573.400 VNĐ |
|
2.5L V 4WD 7AT |
998 triệu VNĐ |
1.140.533.400 VNĐ | 1.120.573.400 VNĐ | 1.101.573.400 VNĐ |
|
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Nissan Almera mới nhất tháng 11/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Nissan Navara mới nhất tháng 11/2024
2. Tổng quan về xe Nissan Terra
Nissan Terra là một mẫu xe SUV 7 chỗ rộng rãi và mạnh mẽ. Xe được trang bị động cơ diesel 2.5L, hệ dẫn động 2 cầu và hộp số tự động 7 cấp. Terra cung cấp nhiều tính năng an toàn như hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cảnh báo va chạm. Ngoài ra, nội thất sang trọng và tiện nghi của Terra sẽ mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và tiện ích.
2.1 Thông số kỹ thuật
Xe Nissan Terra được trang bị động cơ diesel 2.5L YD25DDTi, công suất cực đại 188 mã lực và mô men xoắn cực đại 450 Nm. Đây là động cơ tiết kiệm nhiên liệu và đồng thời đảm bảo sức mạnh khi vận hành xe. Xe được trang bị hộp số tự động 7 cấp với cơ chế ly hợp kép, giúp chuyển số êm ái và tăng hiệu suất hoạt động của động cơ.
Thông số kỹ thuật Terra |
2.5L S 2WD 6MT | 2.5L E 2WD 7AT |
2.5L V 4WD 7AT |
Động cơ |
2.5L Turbo Dầu |
2.5L Xăng |
2.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) |
188/6.000 |
169/3.400 |
169/3.400 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
450/2.000 |
241/4.000 |
241/4.000 |
Hộp số |
6MT |
7AT |
7AT |
Dẫn động |
2WD |
2WD |
4WD |
Khoá vi sai cầu sau |
Không |
Không |
Có |
Kích thước Nissan Terra thuộc hàng “khủng” trong phân khúc, nổi bật với chiều dài và chiều rộng lớn nhất. Đáng chú ý khoảng sáng gầm Terra cũng rất thoáng. Góc tới 32 độ và góc thoát 27 độ giúp xe di chuyển linh hoạt ở những địa hình gồ ghề, phức tạp.
Kích thước Nissan Terra |
|
Dài x rộng x cao (mm) |
4.895 x 1.865 x 1.835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.850 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
Bán kính vòng quay (m) |
5,7 |
2.2 Nội thất
Không gian nội thất của Nissan Terra thiết kế thông minh và tiện nghi. Ghế lái không trọng lực và hệ thống điều hòa hai vùng độc lập mang lại sự thoải mái cho tất cả hành khách. Với khoang chứa đồ rộng rãi, bạn có đủ không gian để chứa các vật dụng cần thiết trong các chuyến đi.
Nissan Terra thực sự mang đến không gian rộng rãi và thoải mái cho cả hành khách trên cả 3 hàng ghế. Hàng ghế trước được thiết kế thoải mái và chỉnh điện ở phiên bản V.
Điểm đặc biệt là hàng ghế thứ 2 có tính năng gập một chạm thông qua nút điều khiển ở khu vực ghế lái, giúp tạo không gian dễ dàng cho khách ngồi ở hàng ghế thứ 3. Điều này rất tiện lợi và chỉ có trên Nissan Terra.
Thiết kế khu vực lái của Nissan Terra 2024 kế thừa từ Navara. Vô lăng được bọc da và tích hợp các phím chức năng trên bản V, trong khi bản E và S không tích hợp phím chức năng.
Một số người dùng cho rằng vô lăng hơi thon nhỏ so với thân hình SUV của Terra. Cụm đồng hồ phía sau vô lăng cũng khá cơ bản, nhưng màn hình của Terra hiển thị nhiều thông tin hơn so với Navara.
2.3 Ngoại thất
Xe Nissan Terra có thiết kế mạnh mẽ và thể thao với mặt ca lăng lớn, đèn LED ban ngày và đèn pha LED. Mặt trước của xe có dáng vẻ khá rộng rãi và sử dụng các đường nét góc cạnh tạo cảm giác mạnh mẽ.
Nissan Terra 2024 có chiều dài lớn nhất trong phân khúc, tạo ra cảm giác rất dài và bề thế. Thiết kế đường dập nổi trên thân xe tạo khối vòng quanh vòm xe, cùng với hốc bánh xe to, mang đến vẻ mạnh mẽ và nam tính.
Cả 3 phiên bản của Terra đều được trang bị giá đỡ trên nóc và bậc lên/xuống ở dưới. Mâm xe và bộ lốp của Terra cũng khác nhau giữa các phiên bản. Nissan Terra 2024 có thiết kế cứng cáp, nam tính và mạnh mẽ, tương tự như các “người anh em” gầm cao khác của Nissan như X-Trail và Navara.
Tuy nhiên, so với các đối thủ cùng phân khúc, ngoại hình của Nissan Terra vẫn chưa thực sự nổi bật. Tuy nhiên, vẫn có những khách hàng đánh giá cao về thiết kế cứng cáp và nam tính của Terra.
Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Một trong những điểm đáng chú ý của xe Nissan Terra là tính năng an toàn được trang bị đầy đủ và hiện đại. Xe được trang bị hệ thống túi khí cho hàng ghế trước và hàng ghế sau, hệ thống phanh ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử VDC và cảm biến áp suất lốp. Bên cạnh đó, xe còn có tính năng chống trơn trượt, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và camera 360 độ giúp việc lùi xe và đỗ xe dễ dàng hơn
Nissan Terra 2024 trang bị màn hình cảm ứng Android 9 inch trên bản E và V, và màn hình 7 inch trên bản S. Màn hình được thiết kế tràn viền và được đánh giá cao về chất lượng và tính thẩm mỹ. Các phiên bản đều có hệ thống âm thanh 6 loa.
Điều hoà tự động 2 vùng được trang bị trên bản E và V, trong khi bản S sử dụng điều hòa chỉnh tay. Cả 3 phiên bản đều có cửa gió cho hàng ghế sau. Điều hoà được đánh giá làm lạnh nhanh và sâu.
Nissan Terra cũng có nhiều tiện nghi khác như đèn trần, đèn khoang hành lý, cửa sổ chỉnh điện, tay nắm cửa trong mạ chrome. Bản E và V còn có cốp tự động.
2.5 Vận hành
Nissan Terra có 2 tùy chọn động cơ 2.5L máy xăng và 2.5L máy dầu. Mặc dù phiên bản cao cấp “full option” 2.5 V sử dụng động cơ máy xăng thay vì máy dầu, nhưng động cơ này không hề yếu. Terra có công suất cực đại 169 mã lực và vận hành ấn tượng nếu người lái biết điều tiết chân ga và tận dụng sự phối hợp giữa động cơ và hộp số. Động cơ xăng của Terra cũng không yếu như nhiều khối động cơ xăng khác.
Động cơ xăng 2.5L của Nissan Terra xử lý tốt ở dải tốc độ thấp và trung bình. Xe tăng tốc mượt mà và ổn định, ngay cả khi chở đầy hành khách. Terra cũng có khả năng off-road tốt, vượt qua các địa hình khó khăn.
Trên đường cao tốc, Terra máy xăng 2.5L thường duy trì vòng tua dưới 4.000 vòng/phút khi vượt xe. Điểm đáng chú ý là động cơ này không gây rung động và tiếng ồn lớn khi đẩy vòng tua cao. Điều này không phải SUV nào cũng làm được.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Honda CR-V mới nhất tháng 11/2024
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Honda City mới nhất tháng 11/2024
4. Nên lựa chọn phiên bản nào của Nissan Terra?
Với ba phiên bản như trên, nên lựa chọn phiên bản nào của xe Nissan Terra phụ thuộc vào nhu cầu và mức độ chi tiêu của từng người.
Nissan Terra có 3 phiên bản khác nhau: S, E và V. Phiên bản S chỉ có số sàn và động cơ dầu 2.5L. Các phiên bản E và V đều có số tự động và động cơ xăng 2.5L.
Phiên bản V là phiên bản “full option” với nhiều trang bị cao cấp hơn, bao gồm vô lăng bọc da, Cruise Control, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, ghế lái chỉnh điện 8 hướng và hệ thống dẫn động 2 cầu. Phiên bản E có trang bị an toàn và tiện nghi tương đối, trong khi phiên bản S có trang bị hạn chế hơn.
Nissan Terra được thiết kế để phục vụ nhóm khách hàng chính là gia đình. Phiên bản “full option” 2.5 V được đánh giá là đáng mua nhất vì nó có nhiều trang bị tiện nghi và an toàn cao cấp hơn.
Về việc phân chia các phiên bản, một số người có ý kiến rằng nếu có phiên bản máy dầu số tự động hoặc phiên bản máy dầu “full option” thì sẽ tốt hơn. Tuy nhiên, động cơ xăng 2.5L trên phiên bản cao cấp nhất 2.5 V đã đủ mạnh để sử dụng trong phố. Động cơ xăng này giúp xe tăng tốc mượt mà và êm ái hơn động cơ dầu.
5. So sánh bảng giá xe Nissan Terra và các đối thủ cạnh tranh
Nissan Terra, Ford Everest, Isuzu mu-X, Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner đều là những mẫu xe SUV phổ biến trên thị trường. Mỗi mẫu xe có những ưu điểm riêng. Để so sánh chi tiết, bạn có thể xem thông tin về các mẫu xe này, bao gồm thông số kỹ thuật, tính năng, giá cả và đánh giá từ người dùng. Từ đó, bạn có thể lựa chọn mẫu xe phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của mình.
Để có cái nhìn rõ hơn về vị trí của Nissan Terra trên thị trường SUV, hãy so sánh sự khác biệt giữa Nissan Terra và các đối thủ cạnh tranh của nó như Ford Everest, Isuzu mu-X, Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner.
Mẫu xe |
Kích thước (mm) | Công suất (mã lực) | Mô men xoắn (Nm) |
Giá bán (triệu đồng) |
Nissan Terra |
4.895 x 1.865 x 1.835 |
169-188 | 241-450 |
899-998 |
Ford Everest |
4.914 x 1.923 x 1.842 |
170-209 | 405-500 |
1.099 -1.499 |
Isuzu mu-X |
4.850 x 1.870 x 1.870 |
150 | 350 |
900 -1.190 |
Mitsubishi Pajero Sport |
4.825×1.815×1.835 |
181 | 430 |
1.130 – 1.365 |
Toyota Fortuner |
4.795 x 1.855 x 1.835 |
147-201 | 245-500 |
1.026 – 1.470 |
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy rằng Nissan Terra có kích thước tương đối lớn và mạnh mẽ, chỉ thua kém Ford Everest một chút. Tuy nhiên, điểm nhấn của Nissan Terra là tính năng an toàn và tiện nghi, cùng với thiết kế sang trọng và hiện đại. Rất tiếc giá xe này là trước đây nên hiện nay không có dữ liệu so sánh chính xác.
6. Chính sách bán hàng & khách hàng
Hiện nay mẫu xe Terra này đang ngừng bán chính thức, do vậy những thông tin về quy trình lăn bánh và trả góp xe Nissan Terra dưới đây chỉ mang tính tham khảo, bạn cũng có thể đọc để hiểu được các quy trình xe Nissan khác tương tự nhé!
Để mua xe Nissan Terra, bạn hãy liên hệ đại lý Nissan để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có. Dưới đây là thông tin tham khảo về quy trình lăn bánh và mua xe trả góp.
6.1 Quy trình lăn bánh
Khi quan tâm đến việc mua xe Nissan Terra, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:
6.2 Quy trình mua xe trả góp
Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, Nissan cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Nissan Terra một cách dễ dàng. Quy trình mua xe trả góp có thể khác nhau tùy vào từng đại lý và ngân hàng hợp tác, vì vậy bạn nên tham khảo các thông tin cụ thể từ đại lý Nissan gần nhất.
7. Một số câu hỏi thường gặp
7.1 Nissan Nissan Terra có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?
Hiện tại, Nissan Việt Nam đang phân phối ba phiên bản của xe Nissan Terra với giá bán từ 899 triệu đến 998 triệu đồng. Đây là mức giá cũ trước đây, xe đã dừng bán chính thức ở Việt Nam.
7.2 Nissan Nissan Terra có những đối thủ chính nào?
Nissan Nissan Terra cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe SUV cùng phân khúc như Ford Everest, Isuzu mu-X, Mitsubishi Pajero Sport và Toyota Fortuner.
8. Ưu và nhược điểm của Nissan Nissan Terra
Ưu điểm
- Nội thất rộng rãi và tiện nghi.
- Động cơ mạnh mẽ và bền bỉ
- Thiết kế hầm hố, phong cách SUV đa dụng
Nhược điểm
- Không còn bán chính hãng ở Việt Nam.
9. Kết luận
Sau khi tìm hiểu chi tiết về xe Nissan Nissan Terra 2024, không chỉ về bảng giá xe Nissan Terra mà còn các thông số kỹ thuật, tính năng và chính sách bán hàng của Nissan Việt Nam, chúng ta có thể thấy rằng đây là một trong những mẫu xe SUV đáng để được cân nhắc khi lựa chọn mua xe mới. Với thiết kế đẹp mắt, hiện đại và tính năng an toàn và tiện nghi cao, Nissan Terra xứng đáng là một trong những lựa chọn hàng đầu trên thị trường ô tô hiện nay.
Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Terra cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Hãy liên hệ ngay với Carpla qua số hotline 082 535 5355 để có báo giá Terra mới nhất, cập nhật liên tục về giá xe Nissan Terra cũ tại Carpla – Nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất toàn quốc. Chúc bạn sớm mua được chiếc xe như ý!
Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.