BlogBảng giá xeBảng giá xe Honda Brio kèm ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Honda Brio kèm ưu đãi mới nhất tháng 11/2024

Honda Brio là dòng xe hatchback hạng nhỏ được Honda Việt Nam nhập khẩu về Việt Nam và ngay từ khi ra mắt đã tạo được sức hút lớn đối với khách hàng. Với thiết kế trẻ trung, hiện đại và tính năng vượt trội, Honda Brio từng hy vọng cạnh tranh sòng phẳng với i10 và Morning tại Việt Nam.

Tuy nhiên do sức mua yếu bởi giá cao, trang bị vừa phải nên Brio đã dừng bán chính thức. Chúng ta cùng cập nhật bảng giá xe Honda Brio ưu đãi mới nhất trong tháng và so sánh với các đối thủ nhé.

1. Bảng giá xe Honda Brio 2024 chi tiết

Để có được giá xe Honda Brio chính xác thì bạn nên liên hệ các đại lý và đơn vị bán xe để được báo giá Honda Brio theo từng thời điểm cụ thể vì giá xe Honda Brio theo từng thời gian sẽ khác nhau do giá bán, chính sách ưu đãi của hãng.

Tại thị trường Việt Nam, Honda Brio 2024 hiện được cung cấp bởi nhà sản xuất với 2 tùy chọn phiên bản.

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại các tỉnh khác

G

418 triệu VNĐ

490.497.000 VNĐ 482.137.000 VNĐ 463.137.000 VNĐ

RS

452 triệu VNĐ

528.577.000 VNĐ 519.537.000 VNĐ 500.537.000 VNĐ

Về mức giá này, có thể nói Honda Brio nằm ở phân khúc giá cao và ít phiên bản với các đối thủ cùng phân khúc. Và để hiểu rõ hơn về lý do vì sao Honda Brio lại không được đánh giá cao, chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu tổng quan về mẫu xe này.

2. Tổng quan về xe Honda Brio

Honda Brio thực sự là một mẫu xe cỡ A với cảm giác lái thể thao và không gian rộng rãi. Tuy nhiên do có ít trang bị tiện nghi và giá cao, mẫu xe đã không thành công trên thị trường Việt Nam và đã dừng bán chính thức. Điều này có thể do sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ như Hyundai Grand i10 và Kia Morning đã có chỗ đứng trong phân khúc.

Bảng giá xe Honda Brio

2.1 Thông số kỹ thuật

Honda Brio được trang bị động cơ xăng i-VTEC 1.2L, công suất cực đại 89 mã lực và mô men xoắn cực đại 110 Nm. Đi kèm là hộp số là hộp số tự động CVT cho cả 2 phiên bản.

Honda Brio thế hệ thứ hai có kích thước tổng thể lớn hơn so với Toyota Wigo, Vinfast Fadil và Kia Morning. Kích thước của nó là 3.801 mm x 1.682 mm x 1.487 mm. Điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong không gian nội thất và cảm giác lái. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe có những ưu điểm riêng, vì vậy tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân, bạn có thể chọn một trong những mẫu xe này.

2.2 Nội thất

Mặc dù là một dòng xe hạng nhỏ, Honda Brio vẫn có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Không gian hàng ghế phía sau rất rộng, thậm chí rộng hơn nhiều xe hạng B khác trên thị trường. Độ nghiêng của hàng ghế cũng tốt và có gối tựa đầu điều chỉnh được.

Hơn nữa, hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng hoàn toàn để tạo ra không gian lớn cho đồ vật. Tuy nhiên, điểm trừ duy nhất là không có bệ tỳ tay dành cho hàng ghế sau. Ghế trước được thiết kế tối ưu cho sự thoải mái và hỗ trợ đầy đủ cho người lái. Các chi tiết nội thất được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp và bố trí hợp lý.

Nội thất khoang lái của Honda Brio được bố trí đơn giản nhưng nổi bật với các đường viền màu cam trên bảng Táp-lô (phiên bản RS). Vô lăng 3 chấu trợ lực điện với nút bấm điều chỉnh hệ thống giải trí, âm lượng… Bảng đồng hồ tài xế là dạng Analog và không có màn hình nhỏ bổ trợ thông tin.

Nội thất xe Honda Brio
Nội thất xe Honda Brio

Màn hình giải trí cảm ứng 6.2 inch chỉ có trên phiên bản RS, hỗ trợ kết nối USB, Apple Carplay, AUX… Hệ thống điều hòa cơ 1 vùng được điều chỉnh phía dưới. Bạn cũng sẽ có rất nhiều hộc và khay để đồ ở hàng ghế bên trên.

Cả hai phiên bản của Honda Brio đều sử dụng ghế nỉ, không phải ghế da. Riêng phiên bản RS có ghế chỉ màu cam với viền đồng bộ với màu sắc bên trong xe. Ghế trước thiết kế theo phong cách thể thao, ôm lưng, nhưng không có chức năng điều chỉnh điện.

2.3 Ngoại thất

Về thiết kế, Honda Brio có phong cách trẻ trung và hiện đại với những đường nét sắc sảo và cá tính. Một điểm nhấn đáng chú ý của Honda Brio là đèn LED ban ngày và đèn pha LED tích hợp công nghệ DRL trên phiên bản RS, mang đến cho xe vẻ ngoài rất bắt mắt và hiện đại.

Honda Brio có thiết kế thể thao, hiện đại và năng động nhằm hướng đến khách hàng đô thị. Mặt ca-lăng được làm khỏe khoắn với thanh ngang to và lưới tản nhiệt theo họa tiết tổ ong. Cụm đèn pha và đèn sương mù được đặt tách biệt ở bên dưới. Mặc dù không được trang bị cảm biến và camera phía trước, nhưng việc lắp thêm các trang bị bên ngoài cho Brio cũng khá dễ dàng và nhanh chóng.

Ngoại thất xe Honda Brio
Ngoại thất xe Honda Brio

Phần thân xe của Honda Brio có những đường gân dập nổi kéo dài liền mạch từ đầu đến đuôi, tạo nét khỏe khoắn. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu sơn cùng màu với thân xe. Tuy nhiên, chỉ có phiên bản RS mới có tính năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ trên gương. Đèn hậu và đèn phanh được bố trí tách biệt, cản sau thiết kế thể thao. Dung tích khoang hành lý là 258 lít.

Mời bạn tham khảo kho xe Carpla:

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Honda Brio được trang bị các tính năng tiện nghi như hệ thống giải trí đa phương tiện, kết nối Bluetooth, cổng USB/AUX, điều hòa tự động,… Honda Brio có một số tiện nghi khác như hệ thống loa 4 loa (trên bản G) hoặc 6 loa (trên bản RS) cửa kính một chạm ở ghế lái và không gian khoang để đồ rộng rãi.

Về trang bị an toàn, Brio có các tính năng căn bản như chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), khóa cửa tự động theo tốc độ và hai túi khí. Tuy nhiên, so với các đối thủ như Grand i10 hoặc Fadil, Brio vẫn thiếu các tính năng như cân bằng điện tử hay cảm biến và camera lùi.

2.5 Vận hành

Honda Brio được trang bị động cơ 4 xi-lanh dung tích 1,2 lít i-VTEC, công suất 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 110 Nm tại 4.800 vòng/phút. Để tăng hiệu suất, trục cam được làm mỏng hơn và có bộ đai phụ tự động để giảm ma sát. Hộp số vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mượt mà. Bên cạnh đó, Honda Brio còn được trang bị bộ điều khiển G-Design để kiểm soát phối hợp giữa hộp số vô cấp CVT, van tiết lưu và hệ thống thủy lực.

Xe Honda Brio vận hành

Điểm đáng chú ý là Honda Brio có khả năng tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ chỉ khoảng 4,8-5,1 lít/100km khi di chuyển trong thành phố và 3,7-4,0 lít/100km khi di chuyển trên đường cao tốc.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Honda Brio?

Với 2 phiên bản được bán tại Việt Nam, có thể nói Honda Brio đã đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng ở mức cơ bản xe hạng A.

Xe Honda Brio

Nếu bạn thích sự tiện nghi và hiện đại, có thể lựa chọn phiên bản RS với đầy đủ tiện ích, tích hợp công nghệ thông minh và thiết kế cá tính. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, có thể chọn phiên bản G với giá bán thấp hơn nhưng vẫn đầy đủ các tính năng cơ bản.

4. So sánh Honda Brio và các đối thủ cạnh tranh

Honda Brio, Toyota Wigo, Hyundai Grand i10Kia Morning đều là những mẫu xe hạng A phổ biến trên thị trường. Honda Brio được đánh giá cao về thiết kế đẹp và thương hiệu tốt của nhà Honda. Toyota Wigo có thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu. Hyundai Grand i10 có nội thất rộng rãi và tính năng tiện ích. Kia Morning nhỏ gọn và khả năng vận hành linh hoạt.

4.1 Kích thước

So với các đối thủ cùng phân khúc, Honda Brio có kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở lớn hơn đáng kể. Điều này mang lại không gian rộng rãi cho cả người lái và hành khách trong xe.

Mẫu xe

Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm)

Chiều dài cơ sở (mm)

Honda Brio

3.801 x 1.682 x 1.487

2.4055

Toyota Wigo

3.760 x 1.665 x 1.515

2.550

Hyundai Grand i10

3.805 x 1.680 x 1.520

2.450

Kia Morning

3.595 x 1.595 x 1.495

2.400

4.2 Công suất và mô men xoắn

Về khả năng vận hành, Honda Brio có công suất và mô men xoắn cao hơn các đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp xe có động lực tốt hơn khi di chuyển trên đường phố và trong những cung đường địa hình cao.

Mẫu xe

Công suất (mã lực)

Mô men xoắn (Nm)

Honda Brio

89

110

Toyota Wigo

87

113

Hyundai Grand i10

83

114

Kia Morning

83

122

4.3 Giá bán

Nhìn chung, Honda Brio có giá bán cao hơn các đối thủ cạnh tranh nhưng đáng đồng tiền bát gạo với các tính năng và công nghệ tiên tiến hơn. Điều đáng tiếc là xe không có phiên bản số sàn nên người chạy xe dịch vụ không chọn mẫu xe nhà Honda được.

Mẫu xe

Giá bán (triệu đồng)

Honda Brio

418 – 452

Toyota Wigo

360 – 405

Hyundai Grand i10

360 – 455

Kia Morning

369 – 439

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Để mua xe Honda Brio, bạn hãy liên hệ đại lý Honda để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có. Dưới đây là thông tin tham khảo về quy trình lăn bánh và mua xe trả góp.

5.1 Quy trình lăn bánh xe Honda Brio

Khi quan tâm đến việc mua xe Honda Brio, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:

Quy trình lăn bánh
Quy trình lăn bánh

5.2 Quy trình mua xe Honda Brio trả góp

Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, Honda cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Honda Brio một cách dễ dàng.

Thủ tục vay mua xe trả góp

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Honda Brio có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Honda Brio có 2 phiên bản đang được bán tại Việt Nam gồm:

  • Honda Brio 1.2 CVT G: 418 triệu đồng
  • Honda Brio 1.2 CVT RS: 452 triệu đồng

Đây là mức giá khi còn bán chính hãng, hiện nay giá xe Honda Brio cũ cũng rất đa dạng, bạn có thể tham khảo trên nền tảng Carpla chuyên về xe cũ tại Việt Nam để lựa chọn được chiếc xe Brio phù hợp nhu cầu và tài chính.

6.2 Honda Brio có những đối thủ chính nào?

Honda Brio cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe hạng nhỏ cùng phân khúc như Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 và Kia Morning.

7. Ưu và nhược điểm của Honda Brio

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại và độc đáo
  • Sức mạnh vận hành ấn tượng và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu
  • Nội thất rộng rãi và trang bị tiện ích đầy đủ

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn các đối thủ cùng các phiên bản
  • Không có lựa chọn phiên bản số sàn để chạy dịch vụ

8. Kết luận

Với bảng giá xe Honda Brio ưu đãi mới nhất 11/2024 , khách hàng có thể dễ dàng sở hữu một chiếc xe hatchback hạng nhỏ với thiết kế trẻ trung, hiện đại và tính năng vượt trội. Rất tiếc hiện nay Honda Brio không cạnh tranh được trong phân khúc xe hạng nhỏ tại Việt Nam và dừng bán chính hãng.

Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Honda Brio cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Nếu bạn yêu thích mẫu xe nhà Honda và có nhu cầu tìm mua xe đã qua sử dụng, hãy liên hệ ngay với Carpla qua số hotline 082 535 5355 để có báo giá Brio mới nhất, cập nhật liên tục về giá xe Honda Brio cũ tại Carpla – Nền tảng mua bán xe ô tô cũ lớn nhất toàn quốc.

Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan