Mercedes GLE là biểu tượng của sự sang trọng và mạnh mẽ trong phân khúc SUV hạng sang, mang đến trải nghiệm hoàn hảo cho những ai yêu thích thiết kế đẳng cấp, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vượt trội. Với bảng giá xe Mercedes GLE dao động từ 4,669 tỷ đồng, dòng xe này đang thu hút sự chú ý lớn tại Việt Nam. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Mercedes GLE, từ thông số kỹ thuật, nội ngoại thất, vận hành, đến chính sách mua xe trả góp, giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp.
1. Mercedes GLE giá bao nhiêu?
Mercedes GLE là một trong những mẫu SUV hạng sang được ưa chuộng nhờ thiết kế sang trọng, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ. Giá bán của mẫu xe này có sự khác biệt giữa các phiên bản, tùy thuộc vào trang bị và thiết kế, cụ thể:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Lăn bánh tại TP.HCM (VNĐ) | Lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
450 4Matic | 4 tỷ 509 triệu | 5.072.774.000 | 4.982.594.000 | 5.008.684.000 | 4.963.594.000 |
450 4Matic | 5 tỷ 679 triệu | 6.382.817.000 | 6.269.237.000 | 6.307.027.000 | 6.250.237.000 |
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mercedes GT-Coupe ưu đãi mới nhất tháng 04/2025
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Mercedes AMG SL ưu đãi mới nhất tháng 04/2025
2. Tổng quan về xe Mercedes GLE
Mercedes GLE, tiền thân là M-Class, ra mắt lần đầu vào năm 1997 và nhanh chóng trở thành một trong những dòng SUV hạng sang được yêu thích nhất thế giới. Đến nay, sau bốn thế hệ phát triển, Mercedes GLE không chỉ giữ vững vị thế của mình mà còn liên tục cải tiến để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Với doanh số toàn cầu vượt mốc 2 triệu chiếc, Mercedes GLE là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc cạnh tranh khốc liệt với các đối thủ như BMW X5, Audi Q7 hay Volvo XC90.
![Bảng giá xe Mercedes GLE ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Tổng quan về xe Mercedes GLE](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/tong-quan-ve-mercedes-gle.jpg)
Tại Việt Nam, Mercedes GLE được nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức, đảm bảo chất lượng cao cấp và công nghệ tiên tiến. Dòng xe này phù hợp với nhiều đối tượng, từ gia đình đông thành viên đến doanh nhân yêu thích sự sang trọng hay những người trẻ đam mê tốc độ.
2.1 Thông số kỹ thuật
Mercedes GLE hiện có 2 phiên bản chính tại thị trường Việt Nam: GLE 450 4MATIC và GLE 53 4MATIC+ Coupe. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết của từng phiên bản:
Tiêu chí | Mercedes GLE 450 4MATIC | Mercedes GLE 53 4MATIC+ Coupe |
Kích thước
(DxRxC) |
4.924×1.947×1.772 mm. | 4.939×2.010×1.716 mm. |
Động cơ | I6, dung tích 3.0L, tăng áp, tích hợp công nghệ mild-hybrid EQ Boost. | I6, dung tích 3.0L, AMG tăng áp kép, mild-hybrid EQ Boost. |
Công suất | 367 mã lực | 435 mã lực |
Mô-men xoắn | 500 Nm | 520 Nm |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-Tronic. | Tự động 9 cấp AMG SPEEDSHIFT TCT. |
Hệ dẫn động | 4MATIC toàn thời gian | 4MATIC+ toàn thời gian. |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,7 giây | 5,3 giây |
Vận tốc tối đa | 250 km/h
(giới hạn điện tử) |
250 km/h
(giới hạn điện tử) |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Khoảng 9,4-10,5 lít/ 100km (tùy điều kiện). | Khoảng 10-11 lít/ 100 km (tùy điều kiện) |
Cả hai phiên bản đều được trang bị công nghệ mild-hybrid EQ Boost, giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Sự khác biệt nằm ở thiết kế và hiệu năng, với GLE 53 mang phong cách thể thao mạnh mẽ hơn nhờ gói AMG.
2.2 Nội thất
Nội thất của Mercedes GLE là sự kết hợp hoàn hảo giữa sang trọng, tiện nghi và công nghệ, mang đến không gian lý tưởng cho cả người lái và hành khách.
Không gian khoang lái
Khoang lái của Mercedes GLE được thiết kế hiện đại với bộ đôi màn hình 12,3 inch liền mạch, tích hợp hệ thống giải trí MBUX tiên tiến. Người lái có thể dễ dàng tùy chỉnh giao diện hiển thị, từ bản đồ định vị, thông số vận hành đến danh sách phát nhạc, chỉ bằng vài thao tác chạm trên vô-lăng 3 chấu bọc da Nappa. Các nút bấm cảm ứng trên vô-lăng mang lại cảm giác tiện lợi và công nghệ cao, phù hợp với xu hướng hiện đại. Ngoài ra, hệ thống điều khiển bằng giọng nói “Hey Mercedes” hoạt động mượt mà, nhận diện ngôn ngữ tự nhiên, giúp người lái tập trung hơn khi di chuyển.
![Bảng giá xe Mercedes GLE ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Khoang lái rộng rãi của Mercedes GLE](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/khoang-lai-mercedes-gle.jpg)
Không gian khoang ngồi
Mercedes GLE 450 4MATIC cung cấp cấu hình 7 chỗ ngồi, trong khi GLE 53 4MATIC+ Coupe có 5 chỗ với thiết kế coupe thể thao. Khoảng để chân ở hàng ghế sau rộng rãi, cải thiện so với thế hệ trước, mang lại sự thoải mái cho hành khách trong những chuyến đi dài.
Hàng ghế thứ ba của GLE 450 phù hợp cho trẻ em hoặc người lớn trong hành trình ngắn. Dung tích khoang hành lý đạt 630 lít (GLE 450) và 655 lít (GLE 53), mở rộng lần lượt lên 2.055 lít và 1.790 lít khi gập ghế, lý tưởng cho nhu cầu chở đồ hoặc đi du lịch.
Thiết kế và chất liệu
Nội thất Mercedes GLE sử dụng vật liệu cao cấp, tùy thuộc vào gói tùy chọn. GLE 450 4MATIC mang gói Exclusive với da Artico mềm mại, gỗ sồi open-pore hoặc gỗ óc chó bóng, tạo cảm giác ấm cúng và sang trọng. Trong khi đó, GLE 53 4MATIC+ Coupe nổi bật với gói AMG, kết hợp da Nappa thể thao và sợi kim loại cá tính. Điểm nhấn là hệ thống đèn viền nội thất 64 màu, cho phép tùy chỉnh theo tâm trạng, kết hợp các chi tiết ốp kim loại tinh xảo, nâng tầm đẳng cấp của dòng xe này.
2.3 Ngoại thất
Ngoại thất Mercedes GLE được thiết kế theo ngôn ngữ Sensual Purity, hòa quyện giữa sự mạnh mẽ của SUV và nét tinh tế đặc trưng của Mercedes-Benz.
Đầu xe
Phần đầu xe của Mercedes GLE gây ấn tượng với lưới tản nhiệt lớn, logo ngôi sao ba cánh nổi bật chính giữa. Trên GLE 450, các thanh ngang mạ chrome tạo vẻ sang trọng, trong khi GLE 53 có họa tiết kim cương đặc trưng của AMG, mang phong cách thể thao. Cụm đèn pha MULTIBEAM LED với 84 bóng LED điều khiển độc lập, tự động điều chỉnh góc chiếu theo điều kiện ánh sáng, đảm bảo tầm nhìn tối ưu cho người lái vào ban đêm hoặc trong thời tiết xấu.
![Bảng giá xe Mercedes GLE ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Phần đầu xe của Mercedes GLE](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/phan-dau-xe-mercedes-gle.jpg)
Thân xe
Thân xe Mercedes GLE sở hữu những đường dập nổi khỏe khoắn, kết hợp mâm xe hợp kim đa chấu kích thước 20 inch (GLE 450) hoặc 22 inch (GLE 53), tùy phiên bản. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ, gập điện và chống chói tự động, mang lại sự tiện lợi khi di chuyển trong đô thị. Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ người dùng lên xuống dễ dàng, đặc biệt với trẻ em hoặc người cao tuổi.
Mercedes GLE cung cấp bảng màu đa dạng, bao gồm: Trắng Polar, đen Obsidian, xám Selenite, bạc Iridium, xanh Cavansite và đỏ Hyacinth. Tùy từng phiên bản, khách hàng có thể chọn màu nội thất đen hoặc vàng Macchiato, tạo sự phối hợp hài hòa với ngoại thất.
![Bảng giá xe Mercedes GLE ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Thân xe Mercedes GLE](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/than-xe-mercedes-gle.jpg)
Đuôi xe
Đuôi xe Mercedes GLE được thiết kế hiện đại với cụm đèn hậu LED mỏng, tạo hiệu ứng thị giác sắc nét và dễ nhận diện. Ống xả kép mạ chrome trên GLE 450 mang vẻ ngoài thanh lịch, trong khi GLE 53 sở hữu ống xả AMG hình thang, nhấn mạnh phong cách thể thao. Cánh lướt gió phía sau không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện khí động học, giúp xe vận hành ổn định hơn ở tốc độ cao.
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Mercedes GLE được trang bị hàng loạt tiện ích hiện đại, đáp ứng nhu cầu của khách hàng khó tính nhất. Hệ thống điều hòa tự động 4 vùng độc lập, sạc không dây, cửa sổ trời Panorama và hệ thống âm thanh Burmester (13 loa trên GLE 450, 19 loa trên GLE 53) mang lại trải nghiệm giải trí đỉnh cao. Ngoài ra, xe còn có cửa hít tự động và cốp sau đóng/mở điện, tăng tính tiện lợi khi sử dụng.
Về an toàn, Mercedes GLE tích hợp gói Driving Assistance Plus với các tính năng như hỗ trợ giữ làn đường, phanh khẩn cấp tự động (Active Brake Assist), cảnh báo điểm mù, camera 360 độ và cảm biến áp suất lốp. Những công nghệ này đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách trong mọi tình huống.
2.5 Vận hành
Mercedes GLE mang đến trải nghiệm lái linh hoạt và mạnh mẽ nhờ hệ dẫn động 4MATIC (GLE 450) và 4MATIC+ (GLE 53). Động cơ mild-hybrid kết hợp hộp số 9 cấp giúp xe tăng tốc mượt mà, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả. Hệ thống treo khí nén AIRMATIC (tùy chọn) cho phép điều chỉnh độ cao gầm, phù hợp với cả đường phố lẫn địa hình offroad nhẹ. Đặc biệt, chế độ lái đa dạng (Eco, Comfort, Sport, Off-road) giúp người dùng tùy chỉnh phong cách lái theo ý muốn.
![Bảng giá xe Mercedes GLE ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Vận hành êm ái của Mercedes GLE](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/van-hanh-em-ai-cua-mercedes-gle.jpg)
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Mercedes GLC?
Mercedes GLE hiện có 2 phiên bản chính, mỗi phiên bản hướng đến đối tượng khách hàng riêng biệt:
Phiên bản | Đặc điểm nổi bật | Đối tượng phù hợp |
Mercedes GLE 450 4MATIC | Động cơ mạnh mẽ, hệ dẫn động 4MATIC, nội thất rộng rãi, tiện nghi cao cấp. | Phù hợp cho những ai cần một chiếc SUV sang trọng, linh hoạt và đa dụng. |
Mercedes GLE 53 4MATIC+ Coupé | Thiết kế thể thao, hiệu suất cao, trang bị AMG mạnh mẽ, cảm giác lái phấn khích. | Lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng yêu thích phong cách thể thao, cá tính và tốc độ. |
Nếu bạn cần một chiếc SUV thực dụng, đa năng, Mercedes GLE 450 4MATIC là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu bạn muốn khẳng định cá tính và đam mê tốc độ, Mercedes GLE 53 4MATIC+ Coupe sẽ là người bạn đồng hành hoàn hảo.
4. So sánh Mercedes GLB và các đối thủ cạnh tranh
Mercedes GLE cạnh tranh trực tiếp với BMW X5, Audi Q7 và Volvo XC90 trong phân khúc SUV hạng sang cỡ trung. Dưới đây là so sánh chi tiết:
Tiêu chí | Mercedes GLE | BMW X5 | Audi Q7 | Volvo XC90 |
Kích thước (DxRxC) | 4924 x 1947 x 1772 (mm) | 4922 x 2004 x 1745 (mm) | 5063 x 1970 x 1741 (mm) | 4953 x 1931 x 1776 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2995 | 2975 | 2994 | 2984 |
Động cơ | 2.0L I4 Turbo (GLE 350) | 3.0L I6 Turbo (xDrive40i) | 3.0L V6 Turbo (55 TFSI) | 2.0L I4 Turbo + Hybrid (Recharge T8) |
Công suất (hp) | 255 | 335 | 335 | 455 (tổng hệ thống hybrid) |
Mô-men xoắn (Nm) | 370 | 450 | 500 | 709 (tổng hệ thống hybrid) |
Hộp số | Tự động 9 cấp (9G-TRONIC) | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp Tiptronic | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | 4MATIC (AWD) | xDrive (AWD) | Quattro (AWD) | AWD (hybrid) |
Dung tích khoang hành lý | 630L (mở rộng 2055L) | 650L (mở rộng 1870L) | 740L (mở rộng 1950L) | 721L (mở rộng 1856L) |
Tiện nghi nổi bật | MBUX, màn hình đôi 12.3″, ghế da, đèn viền 64 màu | iDrive 8, màn hình 14.9″, ghế thể thao | MMI, Virtual Cockpit, ghế da, âm thanh Bang & Olufsen | Màn hình 9″, Bowers & Wilkins, ghế Nappa, 4 vùng điều hòa |
Công nghệ an toàn | Phanh khẩn cấp, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù | Kiểm soát hành trình thích ứng, hỗ trợ lái | Cảnh báo va chạm, hỗ trợ đỗ xe tự động | Pilot Assist, BLIS, cảnh báo va chạm |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | ~8.7 (GLE 350) | ~8.5 (xDrive40i) | ~8.9 (55 TFSI) | ~2.1 (Recharge T8, chế độ hybrid) |
Đối tượng phù hợp | Khách hàng cần một mẫu SUV sang trọng, đa dụng và hiện đại. | Yêu thích sự thể thao, hiệu suất mạnh mẽ. | Cần sự cân bằng giữa sang trọng và công nghệ. | Ưu tiên an toàn, tiết kiệm nhiên liệu và sự tiện nghi. |
Mercedes GLE nổi bật nhờ sự cân bằng giữa thiết kế, công nghệ và hiệu suất, phù hợp với khách hàng yêu thích sự toàn diện.
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Việc sở hữu Mercedes GLE tại Việt Nam không chỉ là trải nghiệm mua xe mà còn là quá trình được hỗ trợ tối đa từ hãng và đại lý.
5.1 Quy trình lăn bánh
Để Mercedes GLE lăn bánh hợp pháp, khách hàng cần hoàn thành các bước sau:
- Ký hợp đồng mua xe: Sau khi chọn phiên bản (GLE 450 hoặc GLE 53), khách hàng đặt cọc tại đại lý chính hãng và ký hợp đồng.
- Thanh toán: Thanh toán toàn bộ hoặc trả góp.
- Đăng ký xe: Đại lý hỗ trợ nộp thuế trước bạ, phí đăng ký biển số và phí bảo hiểm.
- Nhận xe: Sau 7 – 10 ngày (tùy địa phương), khách hàng nhận xe kèm sổ bảo hành và giấy tờ đầy đủ.
5.2 Quy trình mua xe Mercedes GLE trả góp
Mua Mercedes GLE trả góp là lựa chọn phổ biến với khách hàng muốn sở hữu xe mà không cần thanh toán toàn bộ ngay lập tức. Quy trình bao gồm:
- Tư vấn tài chính: Carpla kết nối với ngân hàng hoặc công ty tài chính để tư vấn gói vay phù hợp.
- Chuẩn bị hồ sơ: Khách hàng cung cấp giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, sao kê lương hoặc giấy tờ kinh doanh) và hợp đồng mua xe.
- Thẩm định và duyệt vay: Ngân hàng thẩm định trong 1 – 3 ngày, sau đó duyệt khoản vay.
- Ký hợp đồng vay: Sau khi duyệt, khách hàng ký hợp đồng tín dụng và thanh toán trước.
- Nhận xe: Hoàn tất thủ tục, xe được bàn giao trong 5 – 7 ngày.
6. Một số câu hỏi thường gặp
6.1 Giá lăn bánh Mercedes GLE là bao nhiêu?
GLE 450 từ 5,2-5,4 tỷ đồng, GLE 53 từ 6,3-6,5 tỷ đồng, tùy khu vực.
6.2 Mercedes GLE có tiết kiệm nhiên liệu không?
Với công nghệ mild-hybrid, mức tiêu hao nhiên liệu từ 9-11 lít/100km, khá hợp lý trong phân khúc.
6.3 Xe có hỗ trợ offroad không?
Có, với hệ dẫn động 4MATIC và treo khí nén AIRMATIC (tùy chọn), Mercedes GLE đáp ứng tốt địa hình nhẹ.
6.4 Bảo hành Mercedes GLE bao lâu?
Xe được bảo hành 3 năm (không giới hạn km) tại các trung tâm chính hãng.
7. Kết luận
Mercedes GLE là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV hạng sang kết hợp giữa thiết kế đẳng cấp, công nghệ tiên tiến và vận hành mạnh mẽ. Từ phiên bản GLE 450 4MATIC thực dụng đến GLE 53 4MATIC+ Coupe thể thao, dòng xe này đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng Việt Nam. Với bảng giá xe Mercedes GLE hợp lý và chính sách mua trả góp linh hoạt, đây là thời điểm lý tưởng để sở hữu Mercedes GLE. Hãy liên hệ với Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, dịch vụ chăm sóc xe ô tô,… để được hỗ trợ chi tiết!