Ford Tourneo chính thức ra mắt tại Việt Nam vào tháng 06/2021. Xe có 2 phiên bản để người dùng lựa chọn là Trend và Titanium. Bạn hãy xem bài viết dưới đây của Carpla để tìm hiểu thông số kỹ thuật, nội – ngoại thất, động cơ và bảng giá xe Ford Tourneo mới nhất nhé.
1. Bảng giá xe Ford Tourneo chi tiết
Trải qua 2 năm phân phối chính thức tại Việt Nam (2021-2023), Ford đã quyết định ngừng bán Tourneo bởi vì doanh số tiêu thụ không thực sự khả quan. Hiện tại nếu bạn muốn mua mẫu xe này có thể mua cũ hoặc nhờ các đơn vị tư nhân nhập khẩu xe về Việt Nam cho, tuy nhiên giá xe cao cấp 3-4 lần so với bên Mỹ. Để bạn có cái nhìn khách quan nhất trước khi quyết định, dưới đây là bảng giá xe Ford Tourneo ở Việt Nam trước khi ngừng bán:
Tên phiên bản |
Giá niêm yết |
Lăn bánh tại HN |
Lăn bánh tại TP.HCM |
Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Xe Ford Tourneo (bản Trend) |
999.000.000 |
1.156.638.400 |
1.136.658.400 |
1.117.658.400 |
Xe Ford Tourneo (bản Titanium) |
1.069.000.000 |
1.236.088.400 |
1.214.708.400 |
1.195.708.400 |
- Xem thêm: Bảng giá xe Ford Transit ưu đãi tháng 11/2024
- Xem thêm: Bảng giá xe Ford Escape kèm ưu đãi mới nhất tháng 11/2024
2. Tổng quan về xe Tourneo
Tourneo Ford thế hệ thứ 4 gây ấn tượng với người dùng bởi kiểu dáng hình hộp chữ nhật vuông vức khá tương đồng với “đàn anh” Ford Transit. Xe thuộc phân khúc MPV nên có phong cách ngoại thất khá góc cạnh, sử dụng nhiều đường dập gân tạo khối và các chi tiết mạ chrome bóng bẩy.
2.1 Thông số kỹ thuật
Thông số |
Tourneo Trend |
Tourneo Titanium |
Động cơ |
Xăng EcoBoost 2.0L, 16 van |
Xăng EcoBoost 2.0L, 16 van |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.997 |
1.997 |
Hộp số |
Tự động 6 cấp tích hợp chế độ số tay |
Tự động 6 cấp tích hợp chế độ số tay |
Công suất cực đại (mã lực) |
203 |
203 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
300 |
300 |
Mâm xe |
Hợp kim 16 inch |
Hợp kim 16 inch |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Hệ thống lái |
Trợ lực lái thủy lực |
Trợ lực lái thủy lực |
Kích thước D x R x C (mm) |
4.976 x 2.095 x 1.990 |
4.976 x 2.095 x 1.990 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.933 |
2.933 |
Dung tích nhiên liệu (L) |
80 |
80 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) |
10,72 |
10,72 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) |
8,76 |
8,81 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) |
4,11 |
14,04 |
Cỡ lốp |
215/65R16 |
215/65R16 |
2.2 Nội thất
Tap lo và vô lăng
Táp-lô được hãng thiết kế đối xứng kiểu truyền thống, đồng thời còn tích hợp cả cần số để cắt bỏ bệ trung tâm. Chất liệu chế tác táp-lô là nhựa cứng dạng vân cát nhám, phối 2 màu đậm nhạt. Tại khu vực trung tâm, Ford đã trang bị hốc màn hình hiển thị đa thông tin nhỏ cho bản Trend, còn bản Titanium cao cấp hơn thì trang bị màn hình cảm ứng kiểu nổi. Phía dưới táp-lô là cần số, ở bên cạnh là những nút xoay và phím chức năng.
Vô-lăng xe Tourneo Ford thế hệ mới sử dụng dạng 4 chấu, bọc da, mạ chrome. Hai bên chấu bố trí khéo léo các phím điều khiển chức năng và 2 đồng hồ hiển thị vòng Tourneo máy và tốc độ rất chính xác.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Ford muốn Tourneo làm tốt yếu tố tiện lợi, đảm bảo trải nghiệm hài lòng cho tài xế và hành khách. Do đó hãng đã bố trí nhiều các hộc, ngăn xung quanh xe. Cụ thể bên trái ghế lái và bên phải ghế phụ đều có 1 hộc để ly – chai nước. Còn khu vực hàng ghế sau có thêm 2 hộc để ly ở giữa.
Khoảng để chân của ghế lái và ghế phụ rất thoáng và rộng rãi. Đây chính là ưu điểm khiến nhiều người quyết định chọn mua mẫu MPV này của Ford. Hãng đã bố trí nhiều ô cửa sổ chữ nhật diện tích rất lớn đến cả hàng ghế thứ 3 để tạo sự thoáng khí cho xe. Cửa sổ trời ở giữa xe cũng là lợi thế giúp Tourneo càng mát mẻ và sáng sủa.
Toàn bộ hàng ghế trên xe Ford Tourneo đều có tính cơ động cao, trang bị nhiều tiện nghi. Ghế lái tích hợp chỉnh điện 6 hướng cho bản Trend và chỉnh điện 10 hướng cho bản Titanium. Còn hàng ghế thứ 2 của xe có thể trượt trong phạm vi tối đa là 200mm. Hàng ghế cuối cùng chủ xe có thể ngả, cuộn hoặc gập phẳng hoàn toàn theo tỉ lệ 40:60 để tăng dung tích khoang hành lý (nếu cần).
Tuy nhiên chất liệu bình dân bọc vinyl ở bản Trend cùng thiết kế đơn giản lại là điểm trừ nho nhỏ khiến nhiều người không thực sự hài lòng với chiếc xe này. Ghế bản Titanium thì được bọc da hết, mang lại cảm giác êm ái tốt hơn cho tài xế và các hành khách. Dung tích khoang hành lý rất lớn, dù chưa gập hàng ghế thứ 3 thì Ford Tourneo vẫn có 1.180L để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa của chủ xe.
2.3 Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe Tourneo thiết kế ngắn nhằm hỗ trợ người lái có tầm quan sát thoáng hơn khi điều khiển xe. Nhìn từ chính diện thì đầu xe chia 3 phần rõ rệt theo hướng từ trên xuống. Phần đầu tiên là hốc gió nhỏ kéo dài với thanh chrome cứng cáp chạy dọc.
Phần thứ 2 là hốc gió kết nối 2 cụm đèn trước và lưới tản nhiệt hình lục giác mạ viền chrome sáng bóng. Phần thứ 3 thì ½ bên trên là 3 thanh chrome dày chạy dài, ½ bên dưới là nhựa đen che kín. Ở cả 2 phiên bản Trend và Titanium, hãng đều sử dụng đèn công nghệ Halogen truyền thống giống với Tourneo thế hệ cũ.
Thân xe
Thân xe sở hữu kiểu dáng vuông vắn, tuy nhiên hãng đã khéo léo ứng dụng các đường gân dập nổi để tạo hiệu ứng mạnh mẽ, hiện đại cho xe. Những đường gân này chạy từ cụm đèn xe trước đến tận cửa sổ phía sau. Phía dưới thân xe MPV Tourneo có đường gân vòng theo vòm bánh xe và một đường gần thẳng tắp kết nối ở giữa.
Gương chiếu hậu hình chữ nhật đứng, chia 2 phần, phần trên là gương phẳng, còn phần dưới là gương cầu lồi. Trang bị này của hãng đã đảm bảo tầm nhìn rộng cho tài xế khi điều khiển xe. Gương tích hợp đầy đủ những tính năng như chỉnh điện, gập điện và đèn báo hiệu xi-nhan. Cả 2 bản Trend và Titanium đều sử dụng la-zăng hợp kim 5 chấu kép, phay bóng kích thước 16 inch.
Đuôi xe
Hãng vẫn giữ nguyên thiết kế vuông vức cho đuôi xe Ford Tourneo thế hệ mới nhằm đảm bảo sự thoáng đãng, rộng rãi cho hàng ghế sau và khoang hành lý. Để tạo điểm nổi bật cho xe so với thế hệ cũ, hãng đã trang bị thêm một thanh chrome to bản in chìm “Tourneo” ở trên biển số.
Đèn hậu dạng LED chạy dài theo cột xe là điểm nổi bật, giúp các phương tiện phía sau dễ nhận biết Tourneo, tránh xảy ra va chạm khi di chuyển ở các cung đường thiếu sáng.
Cửa hậu của xe đóng mở bằng công tắc điện cực kỳ tiện lợi, do đó tài xế sẽ tiện lợi hơn nhiều trong việc bốc dỡ hàng hóa. Bên cạnh đó, hãng còn công bố tác dụng dùng cửa hậu làm một mái che mưa khi người dùng nghỉ chân, lái xe đi cắm trại…
2.4 Động cơ và hộp số
Hãng trang bị cho cả 2 bản Trend và Titanium khối động cơ EcoBoost I-4 2.0L và hộp số tự động thủy lực 6 cấp đi cùng dẫn động bánh trước. Nhờ đó mà xe Tourneo Ford có công suất tối đa 203 mã lực, đạt 300 Nm mô men xoắn.
2.5 Tiện nghi & độ an toàn
Tiện nghi
Nhằm mang đến trải nghiệm tốt nhất cho tài xế và các hành khách khi ngồi trên xe Tourneo thế hệ mới, hãng đã đầu tư khá mạnh tay cho hệ thống tiện nghi. Cụ thể có:
- Hệ thống điều hoà tự động 2 dàn lạnh.
- Tẩu sạc 12V cho cả ghế trước và ghế sau.
- Cổng USB được bố trí đều ở 3 hàng ghế.
- Có cả ổ cắm điện 220V.
- Dàn âm thanh hiện đại 6 loa.
- Phiên bản Titanium sử dụng màn hình giải trí 7 inch, kết nối Bluetooth.
Trang bị an toàn
Ford vốn nổi tiếng trong việc thiết lập, trang bị hệ thống an toàn cho các mẫu xe của mình. Đương nhiên Tourneo không phải trường hợp ngoại lệ. Chính vì thế chiếc MPV 7 chỗ này được trang bị gói an toàn hiện đại của Bosch 9.1, có đầy đủ nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn. Tuy nhiên giữa 2 bản Trend và Titanium sẽ có một số khác biệt như sau:
Trang bị an toàn |
Trend |
Titanium |
Túi khí |
2 |
6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HLA |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát chống trượt |
Có |
Có |
Hệ thống đỗ xe sau |
Có |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Có |
Có |
Hệ thống đỗ xe trước |
Không |
Có |
Hệ thống camera lùi |
Không |
Có |
Đặc biệt hơn, Tourneo bản Titanium còn được Ford trang bị thêm hệ thống kiểm soát hành trình, chức năng camera lùi và 8 bộ cảm biến trước sau.
2.6 Vận hành
Ford bố trí cần số cao, khá gần với vô lăng của Tourneo là điểm khiến nhiều tài xế thấy hơi lạ trong lần đầu cầm lái. Sau một thời gian làm quen, cách bố trí này của xe sẽ hỗ trợ các thao tác điều khiển của tài xế được nhanh chóng và liền mạch hơn.
Động cơ của Tourneo đảm đương khá tốt việc di chuyển full 7 người trên xe dù trọng tải không nhỏ. Cụ thể thì xe di chuyển mượt mà, êm ái ở trong đô thị. Còn những cung đường như cao tốc (cần vận tốc cao) thì xe cần quãng thời gian nhất định để lấy đà.
Về độ ổn định khi di chuyển thì bạn có thể an tâm về Tourneo Ford. Xe MPV 7 chỗ này trang bị hệ thống treo khí nén điện tử RAS, do đó khả năng hấp thụ dao động rất tốt. Dù vận hành ở những đoạn đường xấu, gồ ghề… thì hệ thống treo khí nén này cũng di chuyển rất mượt mà. Bên cạnh đó, xe tiêu thụ nhiên liệu rất tiết kiệm, do đó bạn có thể yên tâm khi sở hữu chiếc xe này.
- Tìm hiểu thêm: Bảng giá xe Ford Everest mới nhất tháng 11/2024
- Tìm hiểu thêm: Bảng giá xe Ford Evos kèm ưu đãi tháng 11/2024
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Tourneo?
Nhìn một cách khách quan thì cả 2 phiên bản này của Tourneo không có nhiều khác biệt. Hơn nữa giá 2 xe cũng không chênh lệch quá nhiều. Điểm khác biệt giữa 2 bản là màn hình trung tâm, vật liệu ghế, số túi khí, ga tự động, hệ thống đỗ xe trước – sau. Nếu bạn có tài chính đủ để mua Titanium thì phiên bản này đáng lựa chọn hơn hẳn. Bởi vì các tiện nghi và hệ thống an toàn của xe đảm bảo hơn bản Tourneo.
4. So sánh Tourneo và các đối thủ cạnh tranh
Trong phân khúc MPV 7 chỗ tại Việt Nam thì Tourneo Ford thế hệ mới đang là đối thủ cạnh tranh của KIA Carnival, Peugeot Traveller, Mitsubishi Xpander, Toyota Rush, Suzuki Ertiga,… Nhìn chung doanh số của xe khá yếu nên hãng đã ngừng phân phối ở Việt Nam. Vì thế khi so sánh giá cùng thị phần với những đối thủ khác thì Tourneo có phần lép vế hơn. Tuy nhiên mẫu xe này rất đáng để sở hữu nếu bạn mua cũ. Dưới đây là giá bán của các đối thủ cạnh tranh với xe Tourneo mà bạn nên tham khảo:
- KIA Carnival: Giá 1,219 tỷ đồng.
- Peugeot Traveller: Giá 1,499 tỷ đồng.
- Mitsubishi Xpander: Giá từ 560 – 698 triệu đồng (tùy bản).
- Toyota Rush: Giá 634 triệu đồng.
- Suzuki Ertiga: Giá từ 539 – 678 triệu đồng (tùy bản).
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Trước khi đưa ra quyết định có nên mua mẫu xe MPV 7 chỗ này của Ford hay không, bạn hãy tham khảo quy trình lăn bánh và cách thức mua trả góp Tourneo đã. Cụ thể:
5.1 Quy trình lăn bánh
Hiện tại xe đã ngừng phân phối chính hãng ở Việt Nam, vì thế người dùng nếu mua mới thông qua các đơn vị nhập khẩu thì phải thanh toán nhiều khoản thuế và phí như sau:
- Phí nhập khẩu.
- Phí vận chuyển.
- Phí bảo hiểm vận chuyển.
- Phí trước bạ (10,%, 11%, 12% tùy tỉnh, thành phố).
- Phí đăng ký biển số (20 triệu và 1 triệu đồng tùy tỉnh, thành phố).
- Phí bảo trì đường bộ.
- Phí đăng kiểm.
- Phí bảo hiểm TNDS – trách nhiệm dân sự.
- Phí tiêu thụ đặc biệt.
5.2 Quy trình mua xe Tourneo trả góp
Ngoài việc mua Tourneo Ford thế hệ mới theo hình thức nhập khẩu về nước, người dùng có thể mua cũ tại Việt Nam để đảm bảo mức giá phải chăng. Chủ xe có thể thanh toán hết 1 lần hoặc mua trả góp theo các bước dưới đây:
6. Một số câu hỏi thường gặp
Chắc chắn trong quá trình mua và sử dụng Tourneo thế hệ mới bạn sẽ có một số thắc mắc nhất định về xe. Dưới đây chúng tôi đã tổng hợp lại các câu hỏi phổ biến nhất và giải đáp chi tiết để bạn dễ tham khảo:
6.1 Xe Ford Tourneo có tổng cộng mấy màu?
Xe có tổng cộng 05 màu sắc tùy chọn ngoại thất là đen Absolute, bạc bạch kim, ghi, nâu và trắng kim cương.
6.2 Tourneo 2024 có bao nhiêu chỗ ngồi?
Xe Tourneo của Ford thuộc phân khúc MPV cỡ vừa nên có tổng cộng 07 chỗ ngồi, bố trí theo kiểu 2:2:3.
6.3 Xe Tourneo Ford có máy dầu không?
Không, xe chỉ có duy nhất 2 phiên bản là Trend và Titanium. Cả 2 phiên bản của Tourneo chỉ sử dụng duy nhất động cơ máy xăng.
6.4 Ưu điểm xe Tourneo là gì?
Có khá nhiều ưu điểm nổi bật nhưng đáng liệt kê nhất đó là động cơ mạnh mẽ, kiểu dáng xe rộng rãi và khả năng tiết kiệm nhiên liệu cực kỳ tốt.
6.5 Nhược điểm xe Tourneo là gì?
Nhược điểm duy nhất của xe đó là hiện tại xe đã ngừng phân phối chính thức ở Việt Nam, do đó người dùng chỉ có thể mua cũ hoặc mua thông qua các đơn vị tư nhân nhập khẩu về nước.
7. Kết luận
Qua bài viết này, bạn đọc đã phần nào nắm rõ được các thông tin về nội – ngoại thất, động cơ, trang bị an toàn và bảng giá xe Ford Tourneo thế hệ mới. Hy vọng sau khi xem bạn đọc sẽ có quyết định chính xác trong việc sở hữu chiếc xe MPV 7 chỗ này.
Khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0825 355 355 hoặc truy cập vào trang web https://carpla.vn để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ chi tiết nếu có ý định mua xe Ford cũ, chất lượng cao, giá tốt. Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.