Lexus ES từ lâu đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế trong phân khúc sedan cao cấp, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thanh lịch, công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành êm ái. Với phiên bản mới nhất, dòng xe này tiếp tục khẳng định vị thế, đáp ứng nhu cầu của những khách hàng khó tính nhất tại Việt Nam. Trong bài viết này, Carpla sẽ giới thiệu chi tiết về Lexus ES từ thông số đến các chi tiết của xe, đồng thời gửi đến khách hàng bảng giá xe Lexus ES mới nhất.
1. Lexus ES giá bao nhiêu?
Bảng giá xe Lexus ES ưu đãi mới nhất năm 2025 tại Carpla mang đến cái nhìn chi tiết về chi phí sở hữu dòng sedan hạng sang này tại các khu vực khác nhau ở Việt Nam. Dưới đây là bảng giá lăn bánh tham khảo cho từng phiên bản Lexus ES:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Tĩnh (VNĐ) | Giá lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus ES 250 | 2.620.000.000 | 2.956.000.000 | 2.904.000.000 | 2.910.000.000 | 2.900.000.000 – 2.956.000.000 |
Lexus ES 250 F Sport | 2.710.000.000 | 3.060.000.000 | 3.006.000.000 | 3.012.000.000 | 3.000.000.000 – 3.060.000.000 |
Lexus ES 300h | 3.140.000.000 | 3.536.000.000 | 3.476.000.000 | 3.482.000.000 | 3.470.000.000 – 3.536.000.000 |
2. Tổng quan về xe Lexus ES
Lexus ES là dòng sedan hạng sang cỡ trung của thương hiệu Nhật Bản, nổi bật với sự kết hợp giữa thiết kế thanh lịch, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành êm ái. Ra mắt lần đầu vào năm 1989, Lexus ES đã không ngừng cải tiến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Năm 2025, dòng xe này tiếp tục khẳng định vị thế với các phiên bản đa dạng, phù hợp cho cả doanh nhân và gia đình. Tại thị trường Việt Nam, dòng xe Lexus ES mang đến cho khách hàng ba phiên bản: Lexus ES 250, Lexus ES 250 F Sport, Lexus ES 300h.
![Bảng giá xe Lexus ES mới nhất tháng [month]/[year] Tổng quan về xe Lexus ES](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/04/tong-quan-ve-xe-lexus-es.jpg)
2.1 Thông số kỹ thuật
Lexus ES được phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản: Lexus ES 250, Lexus ES 250 F Sport và Lexus ES 300h. Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của 3 phiên bản:
- Kích thước: 4975x1865x1445 mm
- Chiều dài cơ sở: 2870 mm
- Dung tích động cơ xăng: 2487 cc
- Dung tích bình nhiên liệu: 50 lít
- Động cơ:
- Lexus ES 250/250 F Sport: 2.5L, 4 xy-lanh, DOHC, VVT-iE/VVT-i
- Lexus ES 300h: Hybrid, 2.5L Atkinson + mô-tơ điện
- Công suất tối đa:
- Lexus ES 250/250 F Sport: 203 mã lực @ 6.600 vòng/phút
- Lexus ES 300h: 215 mã lực (xăng: 176 hp, điện: 118 hp)
- Mô-men xoắn
- Lexus ES 250/250 F Sport: 249 Nm @ 5.000 vòng/phút
- Lexus ES 300h: ~300 Nm tổng hệ thống
- Hộp số
- Lexus ES 250/250 F Sport: Tự động 8 cấp
- Lexus ES 300h: CVT (eCVT)
- Tốc độ tối đa
- Lexus ES 250/250 F Sport: ~210 km/h
- Lexus ES 300h: ~180 km/h (giới hạn điện tử)
2.2 Nội thất
Nội thất của Lexus ES 2025 là sự kết hợp hoàn hảo giữa sự sang trọng, tiện nghi và công nghệ tiên tiến, mang đến trải nghiệm thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách. Với chất liệu cao cấp, thiết kế tinh tế và không gian rộng rãi, Lexus ES khẳng định vị thế trong phân khúc sedan hạng sang.
Không gian khoang lái
Không gian khoang lái Lexus ES tập trung vào người lái với bảng điều khiển hiện đại, màn hình cảm ứng 8 inch (co thể nâng cấp lên 12,3 inch), tích hợp Lexus Interface, Apple CarPlay, Android Auto và GPS. Vô-lăng bọc da 3 chấu tích hợp các nút bấm điều khiển đa chức năng và có lẫy chuyển số trên phiên bản 250 F Sport. Cụm đồng hồ phía sau vô-lăng là màn hình TFT 7 inch (hoặc đồng hồ analog), và ghế lái chỉnh điện 10 hướng bọc da cao cấp tích hợp chức năng sưởi/làm mát và bộ nhớ vị trí, mang lại tiện nghi tối đa.
![Bảng giá xe Lexus ES mới nhất tháng [month]/[year] Nội thất của xe Lexus ES 250](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/04/noi-that-cua-xe-lexus-es.jpg)
Không gian khoang ngồi
Không gian khoang ngồi của Lexus ES nổi bật với sự rộng rãi và tiện nghi, phù hợp cho cả gia đình hoặc hành trình dài. Hàng ghế sau có khoảng để chân lên đến 970 mm, đủ thoải mái cho 3 người lớn ngồi trong thời gian dài mà không cảm thấy chật chội. Ghế sau có thể gập 60:40, mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết. Khoang hành lý đạt dung tích 454 lít, đủ sức chứa 3-4 vali cỡ trung, phù hợp cho các chuyến đi xa.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Lexus NX mới nhất tháng 05/2025
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Lexus IS mới nhất tháng 05/2025
2.3 Ngoại thất
Ngoại thất của Lexus ES 2025 là minh chứng cho phong cách thiết kế đặc trưng của Lexus – tinh tế, hiện đại và sang trọng. Với những đường nét sắc sảo, công nghệ chiếu sáng tiên tiến và các chi tiết được chăm chút tỉ mỉ, Lexus ES không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn khẳng định đẳng cấp trong phân khúc sedan hạng sang.
![Bảng giá xe Lexus ES mới nhất tháng [month]/[year] Ngoại thất của xe Lexus ES 300h](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/04/ngoai-that-xe-lexus-es.jpg)
Đầu xe
Đầu xe Lexus ES gây ấn tượng mạnh mẽ với lưới tản nhiệt hình con suốt, được làm từ các thanh ngang mạ crôm sáng bóng (phiên bản tiêu chuẩn) hoặc sơn đen mờ (ES 250 F Sport), tạo cảm giác mạnh mẽ và cá tính. Cụm đèn pha LED siêu mỏng với thiết kế chữ L đặc trưng, tích hợp công nghệ Adaptive High-beam System, tự động điều chỉnh góc chiếu sáng theo điều kiện đường xá. Đèn chạy ban ngày dạng tia sét kéo dài từ đèn pha xuống cản trước, mang lại vẻ sắc nét và hiện đại. Cản trước được sơn đồng màu thân xe, tích hợp đèn sương mù LED, tăng khả năng nhận diện trong điều kiện thời tiết xấu.
Thân xe
Thân xe Lexus ES mang dáng vẻ thanh lịch nhưng không kém phần mạnh mẽ nhờ các đường gân dập nổi chạy dọc từ đầu đến đuôi xe. Gương chiếu hậu chỉnh/gập điện, tích hợp LED, tay nắm cửa mạ crôm có cảm biến thông minh, tăng tính tiện lợi và thẩm mỹ. La-zăng 17-18 inch (ES 250, ES 300h) hoặc 19 inch đen bóng, kiểu dáng thể thao đầy ấn tượng (ES 250 F Sport). Thân xe còn được trang bị kính cách âm hai lớp, không chỉ giảm tiếng ồn mà còn tăng độ bền và chống tia UV hiệu quả.
Đuôi xe
Đuôi xe Lexus ES nổi bật với đèn hậu LED chữ L đối xứng với đèn pha, dải LED ngang cốp tạo hiệu ứng 3D, tích hợp xi-nhan tuần tự vừa an toàn vừa thẩm mỹ. Cản sau gọn gàng, đồng màu thân xe, ống xả kép crôm (ES 250, F Sport) hoặc ẩn (ES 300h) để nhấn mạnh phong cách hybrid tối giản. Phiên bản ES 250 F Sport có thêm cánh lướt gió, logo F Sport tăng tính thể thao và cải thiện khí động học. Nắp cốp điện, cảm biến đá chân, mang lại sự tiện lợi khi tay đang bận. Thiết kế đuôi xe còn được tối ưu với các đường nét khí động học, giảm lực cản không khí và nâng cao hiệu suất vận hành.
![Bảng giá xe Lexus ES mới nhất tháng [month]/[year] Đuôi xe các phiên bản xe Lexus ES](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/04/duoi-xe-cac-phien-ban-lexus-es.jpg)
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Lexus ES 2025 nổi bật với gói an toàn Lexus Safety System+ 2.5 (phanh khẩn cấp, kiểm soát hành trình, giữ làn, cảnh báo điểm mù), camera 360, 10 túi khí, đạt chuẩn 5 sao Euro NCAP. Hệ thống tiện nghi của Lexus ES 2025 được nâng cấp với Lexus Interface, mang đến trải nghiệm giải trí và kết nối hiện đại. Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn gồm 10-17 loa Mark Levinson, đem đến trải nghiệm âm thanh vòm sống động, tương đương phòng hòa nhạc. Tiện ích gồm cửa sổ trời, khóa thông minh, điều hòa 2-3 vùng Nanoe X, sạc không dây, ghế sưởi/làm mát, đèn LED 14 màu, tối ưu trải nghiệm người dùng.
2.5 Vận hành
Lexus ES mang đến cảm giác lái mượt mà, êm ái nhờ hệ thống treo thích ứng và cách âm vượt trội. Phiên bản ES 250 nổi bật với sức mạnh từ công suất giúp xe đạt tốc độ 0-100 km/h trong 8,6 giây, tiêu tốn 7,6 lít/100 km, phù hợp địa hình trơn trượt. Trong khi đó, ES 300h lại ghi điểm với mức tiêu hao nhiên liệu ấn tượng (khoảng 5,3 lít/100 km), tăng tốc 8,9 giây, Euro 6, thân thiện môi trường. Các chế độ lái (Eco, Normal, Sport) được bổ sung Sport+ (F Sport) và EV Mode (ES 300h).
![Bảng giá xe Lexus ES mới nhất tháng [month]/[year] Chỉ số vận hành xe Lexus ES](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/04/chi-so-van-hanh-lexus-es.jpg)
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Lexus ES?
Lexus ES 2025 mang đến ba phiên bản nổi bật: Lexus ES 250, Lexus ES 250 F Sport, và Lexus ES 300h. Mỗi phiên bản sở hữu những ưu điểm riêng biệt, đáp ứng các nhu cầu khác nhau từ tiết kiệm nhiên liệu, hiệu suất mạnh mẽ đến thiết kế thể thao.
Với những người mới dùng Lexus, cần xe sang cơ bản, chi phí hợp lý thì ES 250 là lựa chọn phù hợp. Đối với phiên bản ES 300h sẽ phù hợp với những khách hàng ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và hướng đến công nghệ hybrid hiện đại. Nếu bạn lái chủ yếu trong thành phố, ES 300h là lựa chọn tối ưu nhờ tiết kiệm xăng và êm ái. Nếu bạn đang phân vân chưa chọn được phiên bản nào phù hợp, hãy liên hệ tới đội ngũ Carpla để được tư vấn hỗ trợ cụ thể!
4. So sánh Lexus ES và các đối thủ cạnh tranh
Lexus ES là một trong những mẫu sedan hạng sang cỡ trung nổi bật, cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu châu Âu như Mercedes-Benz E-Class, BMW 5 Series và Audi A6. Để giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt và ưu thế của từng mẫu xe, bảng dưới đây so sánh Lexus ES với các đối thủ dựa trên các tiêu chí quan trọng, cụ thể như:
Tiêu chí | Lexus ES 250 | Mercedes-Benz E200 | BMW 520i | Audi A6 45 TFSI |
Thiết kế | Sang trọng, lưới tản nhiệt con suốt, đèn LED chữ L, mâm 17-18 inch thanh lịch. | Tinh tế, lưới tản nhiệt kim cương, đèn Multibeam LED, mâm 18 inch. | Thể thao, lưới tản nhiệt lớn, đèn Laser LED, mâm 18 inch. | Hiện đại, lưới Singleframe, đèn Matrix LED, mâm 19 inch. |
Hiệu suất | Động cơ 2.5L, 203 hp, AWD, 0-100 km/h ~8,6s, tiêu hao 7,6 L/100 km. | Động cơ 2.0L, 197 hp, RWD, 0-100 km/h ~7,5s, tiêu hao 7,2 L/100 km. | Động cơ 2.0L, 184 hp, RWD, 0-100 km/h ~7,8s, tiêu hao 6,8 L/100 km. | Động cơ 2.0L, 245 hp, FWD, 0-100 km/h ~6,8s, tiêu hao 6,7 L/100 km. |
Công nghệ | Lexus Interface (8-12,3 inch), Apple CarPlay/Android Auto không dây, LSS+ 2.5. | MBUX (12,3 inch), Burmester 13 loa, hỗ trợ đỗ xe tự động, PRE-SAFE. | iDrive (12,3 inch), Harman Kardon, lái bán tự động, Gesture Control. | MMI (10,1 inch), Bang & Olufsen, Virtual Cockpit, hỗ trợ lái Level 2. |
Không gian nội thất | Ghế da NuLuxe, khoảng để chân 970 mm, khoang hành lý 454 L, cách âm tốt. | Ghế da Artico, nội thất sang trọng, khoang hành lý 540 L, không gian rộng rãi. | Ghế da Dakota, khoang hành lý 530 L, nội thất thể thao, không gian thoải mái. | Ghế da Valcona, khoang hành lý 530 L, nội thất hiện đại, cách âm tốt. |
Độ an toàn | LSS+ 2.5 (AEB, ACC, LKA, BSM), 10 túi khí, camera 360 (tùy chọn), 5 sao NCAP. | PRE-SAFE, AEB, Blind Spot Assist, 7 túi khí, 5 sao NCAP. | Driving Assistant, AEB, Lane Change Warning, 6 túi khí, 5 sao NCAP. | Pre Sense, AEB, Lane Assist, 6 túi khí, 5 sao NCAP. |
Giá bán (tỷ đồng) | ~2,62 tỷ đồng | ~2,31 tỷ đồng | ~2,50 tỷ đồng | ~2,60 tỷ đồng |
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
5.1 Quy trình lăn bánh
Quy trình lăn bánh xe Lexus ES tại Việt Nam bao gồm các bước:
- Ký hợp đồng mua bán: Khách hàng đặt cọc và ký hợp đồng tại showroom Carpla.
- Thanh toán: Thanh toán toàn bộ hoặc một phần (nếu mua trả góp).
- Đăng ký xe: Carpla hỗ trợ nộp thuế trước bạ, phí biển số và bảo hiểm.
- Giao xe: Xe được giao tận tay khách hàng sau khi hoàn tất thủ tục.
5.2 Quy trình mua xe Lexus ES trả góp
Mua Lexus ES trả góp tại Carpla rất đơn giản:
- Tư vấn tài chính: Nhân viên Carpla hỗ trợ chọn gói vay phù hợp (lãi suất từ 7-9%/năm).
- Chuẩn bị hồ sơ: CMND/CCCD, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh thu nhập.
- Phê duyệt vay: Ngân hàng liên kết xét duyệt trong 24-48 giờ.
- Ký hợp đồng: Thanh toán trước từ 20-30% giá xe, phần còn lại trả góp trong 5-7 năm.
![Bảng giá xe Lexus ES mới nhất tháng [month]/[year] Quy trình mua xe trả góp tại Carpla](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/04/quy-trinh-mua-xe-lexus-rx-350-luxury-tra-gop-tai-carpla.jpg)
6. Một số câu hỏi thường gặp
6.1 Lexus ES có phù hợp với đường Việt Nam không?
Lexus ES được thiết kế để thích ứng tốt với điều kiện đường Việt Nam:
- ES 250 AWD: Hệ dẫn động 4 bánh giúp xe ổn định trên đường trơn trượt mùa mưa hay ổ gà.
- ES 300h: Treo êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp cho đô thị đông đúc và cao tốc.
- ES 250 F Sport: Treo cứng hơn, thích hợp cho đường trường hoặc người yêu thích lái xe thể thao.
6.2 Lexus ES có bền không?
Có, Lexus ES được đánh giá là một trong những mẫu sedan hạng sang cỡ trung bền bỉ và đáng tin cậy nhất trong phân khúc, nhờ kế thừa chất lượng chế tạo vượt trội từ Toyota – công ty mẹ của Lexus.
6.3 Lexus ES có phù hợp cho gia đình không?
Có, Lexus ES phù hợp cho gia đình 4-5 người với không gian rộng, tiện nghi cao cấp và an toàn vượt trội . Vận hành êm ái, chi phí bảo trì thấp (500-600 USD/năm). Tuy nhiên, cốp nhỏ hơn đối thủ và không lý tưởng cho địa hình xấu hay gia đình đông người. Phiên bản xe Lexus ES 300h là lựa chọn tối ưu cho gia đình.
7. Kết luận
Lexus ES 2025 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang kết hợp giữa thiết kế đẹp mắt, công nghệ hiện đại và vận hành êm ái. Từ bảng giá xe Lexus ES cạnh tranh tại Carpla đến các phiên bản đa dạng, dòng xe này đáp ứng mọi nhu cầu từ tiết kiệm nhiên liệu đến hiệu suất mạnh mẽ. Hãy liên hệ ngay với Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, dịch vụ chăm sóc xe,… để nhận tư vấn chi tiết và sở hữu Lexus ES với mức giá ưu đãi tốt nhất!