Lexus IS – dòng sedan hạng sang nổi bật của thương hiệu Nhật Bản, luôn thu hút người dùng tại Việt Nam nhờ thiết kế tinh tế, hiệu suất mạnh mẽ và công nghệ hiện đại. Với bảng giá xe Lexus IS ưu đãi mới nhất 2025 từ Carpla, khách hàng sẽ dễ dàng tiếp cận mẫu xe này. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, thông số, nội ngoại thất, vận hành và các yếu tố liên quan, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
1. Lexus IS giá bao nhiêu?
Ở thị trường Việt Nam, dòng xe Lexus IS được phân phối các phiên bản như: IS 300, IS 350 F Sport, IS 500 F Sport Performance. Mức giá xe Lexus IS tại Việt Nam năm 2025 có thể thay đổi theo từng phiên bản và từng khu vực đăng ký. Dưới đây là bảng giá xe Lexus IS cập nhật mới nhất từ Carpla:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh Hồ Chí Minh (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Tĩnh (VNĐ) | Giá lăn bánh các tỉnh khác (VNĐ) |
Lexus IS 300 | 2.500.000.000 | 2.830.000.000 | 2.780.000.000 | 2.760.000.000 | 2.750.000.000 |
Lexus IS 350 F Sport | 3.200.000.000 | 3.620.000.000 | 3.560.000.000 | 3.540.000.000 | 3.530.000.000 |
Lexus IS 500 F Sport Performance | 4.000.000.000 | 4.520.000.000 | 4.440.000.000 | 4.420.000.000 | 4.410.000.000 |
Giá lăn bánh bao gồm giá niêm yết cộng các chi phí bắt buộc như thuế trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại các tỉnh thành khác), phí biển số, phí đường bộ, đăng kiểm và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Để có giá chính xác, quý khách hàng nên liên hệ tới Carpla để được tư vấn và báo giá chi tiết.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe BYD Dolphin mới nhất tháng 03/2025
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe BYD M6 mới nhất tháng 03/2025
2. Tổng quan về xe Lexus IS
Lexus IS là dòng sedan compact luxury được thiết kế dành cho những người yêu thích sự kết hợp giữa sang trọng và thể thao. Xe được ra mắt lần đầu vào năm 1999 và chính thức có mặt tại Việt Nam từ năm 2021, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW 3 series, Mercedes-Benz C class hoặc Audi A4. Với ngoại hình sắc sảo, nội thất cao cấp cùng hiệu suất vượt trội, dòng xe Lexus IS phù hợp cho những người yêu thích dòng xe sang có sự kết hợp của thể thao và hiện đại.
![Bảng giá xe Lexus IS mới nhất tháng [month]/[year] Tổng quan về xe Lexus IS](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/tong-quan-ve-xe-lexus-is.jpg)
2.1 Thông số kỹ thuật
Dưới đây là thông số kỹ thuật của Lexus IS của các phiên bản phổ biến đang được phân phối tại Việt Nam:
- Kích thước: 4710x1840x1435 mm (DxRxC)
- Chiều dài cơ sở: 2800 mm
- Khoảng sáng gầm: 140
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 6, phù hợp với xu hướng bảo vệ môi trường
- Dung tích bình nhiên liệu: 66 lít
- Hộp số: tự động 8 cấp
- Hệ dẫn động: cầu sau (RWD) hoặc toàn thời gian (AWD)
- Động cơ:
- Lexus IS 300: 2.0L Turbo, 4 xylanh
- Lexus IS 350 F Sport: 3.5L V6
- Lexus IS 500 F Sport Perfomance: 5.0L V8
- Công suất tối đa
- Lexus IS 300: 241 mã lực tại 5.800 vòng/phút
- Lexus IS 350 F Sport: 311 mã lực tại 6.600 vòng/phút6
- Lexus IS 500 F Sport Perfomance: 472 mã lực tại 7.100 vòng/phút
- Mô-men xoắn
- Lexus IS 300: 350 Nm tại 1.650-4.400 vòng/phút
- Lexus IS 350 F Sport: 380 Nm tại 4.800 vòng/phút
- Lexus IS 500 F Sport Perfomance: 535 Nm tại 4.800 vòng/phút
- Vận tốc tối đa
- Lexus IS 300: 230 km/h
- Lexus IS 350 F Sport: 240 km/h
- Lexus IS 500 F Sport Perfomance: 270 km/h
- Tăng tốc
- Lexus IS 300: 6,9 giây (RWD) / 7,0 giây (AWD)
- Lexus IS 350 F Sport: 5,6 giây (RWD) / 5,7 giây (AWD)
- Lexus IS 500 F Sport Perfomance: 4,5 giây
![Bảng giá xe Lexus IS mới nhất tháng [month]/[year] Các phiên bản của Lexus IS được phân phối tại Việt Nam](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/cac-phien-ban-cua-lexus-is-duoc-phan-phoi-tai-viet-nam.jpg)
2.2 Nội thất
Nội thất của Lexus IS là điểm nhấn nổi bật, kết hợp giữa sự sang trọng, công nghệ hiện đại và thiết kế tinh tế. Được chế tác thủ công theo phong cách Takumi của Nhật Bản, không gian bên trong xe mang đến trải nghiệm đẳng cấp, đáp ứng nhu cầu của cả người lái và hành khách.
Không gian khoang lái
Khoang lái của Lexus IS được thiết kế hướng tới người lái, mang lại cảm giác sang trọng và tiện nghi. Bảng điều khiển sử dụng vật liệu cao cấp như da mềm được khâu tay tỉ mỉ, viền kim loại mờ chống xước và các tấm ốp gỗ tự nhiên, mang lại cảm giác ấm cúng nhưng không kém phần hiện đại. Màn hình cảm ứng 10,3 inch tích hợp hệ thống Lexus Interface, hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, giúp người lái thao tác tiện lợi mà không bị phân tâm.. Vô-lăng bọc da, tích hợp lẫy chuyển số, tạo cảm giác thể thao khi cầm lái.
![Bảng giá xe Lexus IS mới nhất tháng [month]/[year] Nội thất xe Lexus IS](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/noi-that-xe-lexus-is.jpg)
Không gian khoang ngồi
Khoang hành khách của Lexus IS được thiết kế để chứa tối đa 5 người, nhưng hàng ghế sau có phần hạn chế về không gian chân, với không gian chân chỉ đạt 32,2 inch. Ghế ngồi được bọc da cao cấp Semi-Aniline (ở bản tiêu chuẩn) hoặc da lộn Ultrasuede (ở bản F Sport), tích hợp chức năng sưởi ấm, làm mát và nhớ vị trí, tăng thêm sự tiện nghi cho hành khách. Dung tích cốp xe đạt 10,8 cubic feet, phù hợp cho nhu cầu sử dụng hàng ngày nhưng không quá nổi bật so với đối thủ.
2.3 Ngoại thất
Ngoại thất của Lexus IS là sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp tinh tế và phong cách thể thao đặc trưng của thương hiệu Lexus. Với thiết kế được làm mới, dòng sedan hạng sang này không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn tối ưu hóa hiệu suất khí động học.
Đầu xe
Phần đầu xe của Lexus IS là điểm nhấn nổi bật, thể hiện rõ DNA thiết kế của Lexus qua lưới tản nhiệt hình con suốt cỡ lớn – một biểu tượng không thể nhầm lẫn, kết hợp cụm đèn pha LED 3 chùm sắc nét, tạo cảm giác mạnh mẽ và hiện đại. Đèn sương mù LED được tích hợp tinh tế vào cản trước, tăng khả năng chiếu sáng trong điều kiện thời tiết xấu. Cản trước được hạ thấp, kết hợp các khe hút gió nhỏ, giúp tăng tính khí động học và mang lại ấn tượng thể thao.
![Bảng giá xe Lexus IS mới nhất tháng [month]/[year] Ngoại thất xe Lexus IS](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/ngoai-that-xe-lexus-is.jpg)
Thân xe
Thân xe của Lexus IS mang phong cách khí động học với những đường nét mượt mà, thanh thoát nhưng không kém phần cứng cáp. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED và tính năng sưởi, được sơn cùng màu thân xe hoặc đen bóng ở bản F Sport, tạo sự đồng nhất trong thiết kế. Bộ mâm hợp kim 19 inch (hoặc 22 inch ở bản cao cấp) chính là điểm nhấn quan trọng, mang lại vẻ ngoài hầm hố và ấn tượng. Ngoài ra, các chi tiết crôm tối màu ở bản F Sport Design làm nổi bật phong cách cá tính.
Đuôi xe
Đuôi xe Lexus IS nổi bật với cụm đèn hậu LED hình chữ L kéo dài, nối liền bằng dải đèn ngang mảnh, tạo hiệu ứng ánh sáng 3D độc đáo khi xe vận hành vào ban đêm. Ống xả kép mạ crôm (ở bản IS 350 và IS 500) hoặc ống xả đơn ẩn (ở bản IS 300) được bố trí cân đối, tăng thêm nét thể thao và sang trọng cho phần đuôi xe. Cánh lướt gió nhỏ gọn tích hợp trên nắp cốp, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa cải thiện hiệu suất khí động học.
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Lexus IS mang đến trải nghiệm cao cấp với điều hòa tự động 2 vùng tích hợp công nghệ lọc khí NanoeX, đảm bảo không khí trong lành và thoải mái trong mọi thời tiết. Hệ thống giải trí nổi bật với tùy chọn Mark Levinson 17 loa (1.800 watt) hoặc Pioneer 10 loa, kết hợp màn hình 10,3 inch hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và Bluetooth. Cửa sổ trời toàn cảnh (tùy phiên bản), chìa khóa thông minh, sạc không dây, đèn LED 64 màu và các tiện ích như rèm che nắng, gương chống chói nâng cao sự tiện nghi cho người dùng.
Về an toàn, xe Lexus IS được trang bị gói Lexus Safety System+ 2.5, bao gồm phanh khẩn cấp tự động (AEB) phát hiện va chạm, cảnh báo lệch làn với hỗ trợ giữ làn và kiểm soát hành trình thích ứng hoạt động từ 0-180 km/h, đảm bảo an toàn trên mọi cung đường. Xe có giám sát điểm mù, camera 360 độ, 10 túi khí, khung thép cường lực, cùng ABS, EBD, BA. Bản IS 500 bổ sung cảm biến áp suất lốp và cảnh báo va chạm phía sau , tối ưu an toàn ở tốc độ cao.
2.5 Vận hành
Hiệu suất vận hành của Lexus IS được đánh giá cao nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh động cơ, độ êm ái và khả năng xử lý linh hoạt, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ di chuyển đô thị đến trải nghiệm lái thể thao. Với ba phiên bản chính – Lexus IS 300, Lexus IS 350 F Sport, và Lexus IS 500 F Sport Performance – mỗi cấu hình mang đến một phong cách vận hành riêng biệt. Bản IS 300 phù hợp cho nhu cầu di chuyển đô thị, trong khi IS 350 F Sport mang lại cảm giác lái thể thao hơn. Đỉnh cao là IS 500 với động cơ V8, cho khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong 4,5 giây, đáp ứng tốt trên cả đường trường lẫn đường đua.
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Lexus IS?
Việc chọn phiên bản Lexus IS phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, sở thích cá nhân và ngân sách của bạn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa ba phiên bản Lexus IS 300, Lexus IS 350 F Sport, và Lexus IS 500 F Sport Performance để giúp bạn lựa chọn phiên bản phù hợp:
Tiêu chí | Lexus IS 300 | Lexus IS 350 F Sport | Lexus IS 500 F Sport Performance |
Đối tượng phù hợp | Người mới đi xe sang, ưu tiên tiết kiệm chi phí và di chuyển đô thị | Người yêu thích cảm giác lái thể thao, cần hiệu suất mạnh mẽ hơn | Người đam mê tốc độ, muốn trải nghiệm động cơ V8 mạnh mẽ |
Ưu điểm | – Tiết kiệm nhiên liệu (7,8 L/100 km)
– Giá thành thấp nhất – Vận hành êm ái, dễ làm quen |
– Hiệu suất tốt (0-100 km/h trong 5,6 giây)
– Thiết kế thể thao- Hệ thống treo thích ứng |
– Sức mạnh vượt trội (472 mã lực)
– Tăng tốc nhanh (4,5 giây) – Cảm giác lái thể thao đỉnh cao |
Nhược điểm | – Công suất hạn chế (241 mã lực)
– Thiếu cảm giác thể thao ở tốc độ cao |
– Tiêu hao nhiên liệu cao hơn (9,0 L/100 km)
– Giá tăng đáng kể so với IS 300 |
– Chi phí sở hữu cao- Tiêu hao nhiên liệu lớn (11,5 L/100 km)
– Không gian cốp nhỏ |
Đề xuất sử dụng | Di chuyển hàng ngày trong thành phố, gia đình nhỏ | Các chuyến đi dài, trải nghiệm lái trên cao tốc hoặc đường đèo | Đường trường, đam mê tốc độ hoặc sử dụng như xe thể thao cuối tuần |
4. So sánh Lexus IS và các đối thủ cạnh tranh
Lexus IS cạnh tranh mạnh mẽ trong phân khúc sedan hạng sang với các đối thủ như BMW 3 Series, Mercedes-Benz C-Class và Audi A4. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để đánh giá ưu, nhược điểm của Lexus IS so với các đối thủ:
Tiêu chí | Lexus IS | BMW 3 Series | Mercedes-Benz C-Class | Audi A4 |
Thiết kế | Thể thao, sắc sảo với lưới tản nhiệt con suốt | Thể thao, mạnh mẽ với kidney grille | Sang trọng, tinh tế với lưới tản nhiệt kim cương | Hiện đại, tối giản với Singleframe grille |
Hiệu suất | Từ 241-472 mã lực (IS 500 nổi bật với V8) | 184-382 mã lực | 204-408 mã lực | 150-341 mã lực |
Công nghệ | Lexus Safety System+ 2.5 | iDrive 8 | MBUX | Virtual Cockpit |
Không gian nội thất | 32,2 inch chân | 35,2 inch chân | 34,8 inch chân | 34,3 inch chân |
Độ bền | Cao, ít hỏng vặt | Trung bình, phụ thuộc bảo dưỡng | Trung bình, cần chăm sóc kỹ | Cao nhưng kém hơn Lexus IS |
Chi phí bảo dưỡng | Thấp hơn so với đối thủ Đức | Cao, phụ tùng đắt đỏ | Cao, chi phí duy trì lớn | Trung bình, thấp hơn BMW và Mercedes |
Tóm lại, mỗi mẫu xe đều có thế mạnh riêng, nếu ưu tiên giá trị lâu dài thì Lexus IS là lựa chọn phù hợp nhất. Trong khi đó, khách hàng muốn hiệu suất hoặc nội thất sang trọng, 3 Series và C-Class phù hợp hơn và cuối cùng A4 thích hợp cho những chủ xe ưu tiên sự ổn định trong hiệu suất, có tính ứng dụng cao trong công việc và gia đình. Hãy cân nhắc nhu cầu cá nhân và thử lái để quyết định!
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Carpla mang đến chính sách bán hàng linh hoạt cho Lexus IS: bảo hành 3 năm hoặc 100.000 km, hỗ trợ bảo hiểm, đăng ký xe và quà tặng kèm theo. Khách hàng thân thiết còn nhận thêm ưu đãi từ bảng giá xe Lexus IS, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí sở hữu xe.
5.1 Quy trình lăn bánh
Để xe Lexus IS lăn bánh hợp pháp tại Việt Nam, quy trình bao gồm:
- Ký hợp đồng mua bán với Carpla.
- Thanh toán chi phí xe và các khoản thuế (thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm).
- Đăng ký biển số tại cơ quan chức năng.
- Nhận xe và hoàn tất thủ tục bảo hành.
5.2 Quy trình mua xe Lexus IS trả góp
Mua Lexus IS trả góp tại Carpla diễn ra theo các bước:
- Chọn phiên bản và liên hệ Carpla để được tư vấn tài chính.
- Cung cấp giấy tờ (CMND, sổ hộ khẩu, chứng minh thu nhập).
- Ngân hàng thẩm định và duyệt khoản vay (tối đa 80% giá trị xe).
- Ký hợp đồng trả góp, thanh toán trước từ 20-30%.
- Nhận xe sau khi hoàn tất thủ tục.
![Bảng giá xe Lexus IS mới nhất tháng [month]/[year] Quy trình mua xe Lexus IS trả góp](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/quy-trinh-mua-xe-tai-carpla.jpg)
6. Một số câu hỏi thường gặp
6.1 Lexus IS có bền không?
Có, Lexus IS nổi tiếng với độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài, một đặc trưng của thương hiệu Lexus thuộc Toyota – hãng xe Nhật Bản được đánh giá cao về độ tin cậy. Xe sử dụng vật liệu chất lượng cao như khung thép cường lực và động cơ được tinh chỉnh để giảm thiểu hỏng vặt, ngay cả khi vận hành trong điều kiện khí hậu nóng ẩm hoặc đường sá phức tạp tại Việt Nam.
6.2 Chi phí bảo dưỡng Lexus IS cao không?
Không, bởi chi phí bảo dưỡng Lexus IS ở mức trung bình trong phân khúc sedan hạng sang. Theo ước tính tại Việt Nam, một lần bảo dưỡng định kỳ (thay dầu, kiểm tra cơ bản) cho Lexus IS dao động từ 2-4 triệu đồng, tùy phiên bản và tình trạng xe. Các chi phí lớn như thay lốp, má phanh hoặc bình ắc-quy thường rơi vào khoảng 10-20 triệu đồng sau 2-3 năm sử dụng.
6.3 Xe có phù hợp với gia đình không?
Có, Lexus IS phù hợp với gia đình nhỏ (3-4 người), nhưng không phải lựa chọn tối ưu cho gia đình đông thành viên hoặc cần không gian rộng rãi. Xe có sức chứa 5 người, với hàng ghế trước thoải mái nhưng hàng ghế sau bị hạn chế về không gian chân và đầu.
7. Kết luận
Lexus IS là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan hạng sang kết hợp giữa thiết kế đẹp mắt, hiệu suất mạnh mẽ và tiện nghi hiện đại. Từ thông số kỹ thuật, nội ngoại thất đến chính sách bán hàng tại Carpla, bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về dòng xe này. Để nhận bảng giá xe Lexus IS mới nhất và trải nghiệm thực tế, hãy liên hệ ngay Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, dịch vụ chăm sóc xe ô tô,… để được hỗ trợ và sở hữu ngay chiếc Lexus IS mơ ước!