Bạn có biết, để xe kinh doanh vận tải hành khách được phép lưu thông hợp pháp thì phù hiệu xe hợp đồng chính là điều kiện bắt buộc? Đây không chỉ là tấm “giấy thông hành” cho doanh nghiệp vận tải mà còn là căn cứ để cơ quan chức năng quản lý, giám sát hoạt động kinh doanh minh bạch hơn. Nếu bạn đang băn khoăn về thủ tục xin cấp, thời hạn sử dụng hay mức xử phạt khi thiếu phù hiệu, hãy cùng Carpla.vn tìm hiểu ngay trong bài viết này để tránh rắc rối không đáng có!
1. Phù hiệu xe hợp đồng là gì?
Phù hiệu xe hợp đồng là một loại tem do Sở Giao thông Vận tải cấp cho các phương tiện ô tô kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. Đây là dấu hiệu pháp lý bắt buộc, giúp cơ quan chức năng nhận diện và kiểm soát hoạt động vận tải.

Theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP, kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng được hiểu là hoạt động vận chuyển hành khách dựa trên hợp đồng văn bản hoặc điện tử giữa đơn vị vận tải và người thuê. Phù hiệu xe hợp đồng vận tải đảm bảo xe hoạt động hợp pháp, đồng thời thể hiện mục đích sử dụng của phương tiện. Nếu không dán phù hiệu xe hợp đồng, cả tài xế và đơn vị vận tải có thể bị xử phạt nặng.
2. Mẫu phù hiệu xe hợp đồng mới nhất
Theo Phụ lục 12 Thông tư 12/2020/TT-BGTVT, mẫu phù hiệu xe hợp đồng hành khách được thiết kế với các đặc điểm nổi bật để dễ nhận diện. Phù hiệu có viền phản quang và dòng chữ “XE HỢP ĐỒNG” in đậm, sử dụng phông chữ UTM Helvetlns. Các thông tin khác trên phù hiệu, như mã số, sử dụng phông Arial. Màu sắc của phù hiệu xe hợp đồng tuân theo bảng mã màu chuẩn CMYK, đảm bảo tính đồng nhất và dễ quan sát.

Phù hiệu xe hợp đồng phải được dán cố định ở mặt trong kính chắn gió phía bên phải của xe, ngay sát dưới tem kiểm định. Ngoài ra, xe cần niên yết cụm từ “XE HỢP ĐỒNG” bằng vật liệu phản quang ở kính trước và sau, với kích thước tối thiểu 6 x 20 cm.
3. Thời hạn phù hiệu xe hợp đồng là bao lâu?
Căn cứ khoản 2 Điều 22 Nghị định 10/2020/NĐ-CP, thời hạn của phù hiệu xe hợp đồng vận tải được quy định linh hoạt, tùy thuộc vào đề nghị của đơn vị kinh doanh vận tải. Cụ thể:
- Nếu đơn vị kinh doanh vận tải có yêu cầu cụ thể, thời hạn phù hiệu xe hợp đồng có thể dao động từ 1-7 năm, nhưng không được vượt quá niên hạn sử dụng của phương tiện.
- Nếu không có đề nghị cụ thể, phù hiệu xe hợp đồng hành khách mặc định có thời hạn 7 năm.
Thời hạn này giúp đơn vị vận tải linh hoạt trong việc quản lý phương tiện, đồng thời đảm bảo phù hiệu xe hợp đồng luôn hợp lệ trong suốt thời gian xe hoạt động.
4. Hồ sơ xin cấp phù hiệu xe hợp đồng gồm giấy tờ gì?

Để xin cấp phù hiệu xe hợp đồng, đơn vị kinh doanh vận tải cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo khoản 4 Điều 22 Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Hồ sơ bao gồm các giấy tờ sau:
- Giấy đề nghị cấp phù hiệu: Sử dụng mẫu quy định tại Phụ lục 5 của Nghị định 10/2020/NĐ-CP.
- Bản sao giấy đăng ký xe ô tô: Hoặc bản sao giấy hẹn nhận giấy đăng ký từ cơ quan có thẩm quyền.
- Giấy tờ liên quan nếu xe không thuộc sở hữu đơn vị vận tải: Bao gồm một trong các tài liệu sau (kèm bản chính để đối chiếu):
- Hợp đồng thuê phương tiện bằng văn bản với tổ chức/cá nhân.
- Hợp đồng dịch vụ giữa thành viên và hợp tác xã.
- Hợp đồng hợp tác kinh doanh.
Hồ sơ cần được chuẩn bị cẩn thận để tránh phải bổ sung, giúp quá trình xin cấp phù hiệu xe hợp đồng vận tải diễn ra nhanh chóng.
5. Thủ tục cấp phù hiệu xe hợp đồng thế nào?
Thủ tục cấp phù hiệu xe hợp đồng được thực hiện theo quy trình rõ ràng, quy định tại khoản 5 Điều 22 Nghị định 10/2020/NĐ-CP. Quy trình gồm các bước sau:
- Bước 1: Nộp hồ sơ: Đơn vị kinh doanh vận tải gửi 1 bộ hồ sơ đến Sở Giao thông Vận tải nơi đã cấp Giấy phép kinh doanh vận tải. Hồ sơ có thể nộp trực tiếp, qua bưu điện hoặc thông qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến. Nếu hồ sơ cần sửa đổi hoặc bổ sung, Sở sẽ thông báo trong vòng 1 ngày làm việc qua văn bản hoặc hệ thống trực tuyến.
- Bước 2: Xử lý hồ sơ: Sở Giao thông Vận tải xem xét và cấp phù hiệu xe hợp đồng hành khách trong vòng 2 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu từ chối cấp, Sở phải nêu rõ lý do bằng văn bản hoặc thông báo qua hệ thống dịch vụ công.
Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và nhanh chóng, giúp các đơn vị vận tải dễ dàng hoàn thiện thủ tục cấp phù hiệu xe hợp đồng.
6. Lệ phí cấp phù hiệu xe hợp đồng là bao nhiêu?

Theo Quyết định 355/QĐ-BGTVT ngày 10/3/2020, thủ tục cấp phù hiệu xe hợp đồng vận tải tại Sở Giao thông Vận tải không yêu cầu nộp lệ phí. Điều này có nghĩa là các đơn vị kinh doanh vận tải không phải chi trả bất kỳ khoản phí nào khi xin cấp phù hiệu xe hợp đồng hành khách. Tuy nhiên, nếu sử dụng dịch vụ bên thứ ba hoặc hợp tác xã để hỗ trợ làm thủ tục, có thể phát sinh chi phí dịch vụ, dao động từ 900.000-5.000.000 VNĐ tùy đơn vị cung cấp.
7. Kết luận
Phù hiệu xe hợp đồng không chỉ là quy định pháp lý mà còn là công cụ đảm bảo an toàn và quyền lợi cho cả hành khách lẫn chủ xe. Việc tuân thủ đúng quy định về phù hiệu giúp doanh nghiệp vận tải hoạt động ổn định, nâng cao uy tín và hạn chế rủi ro xử phạt. Để trang bị thêm nhiều kiến thức hữu ích về giao thông và vận tải, đừng quên đồng hành cùng Carpla.vn trong những bài viết tiếp theo.