logo

Mua bán xe chính hãng, nhanh chóng và tin cậy

MENU

Cách nhận biết vạch kẻ đường cấm đỗ xe đúng luật

Thursday, 09/10/2025

Nhiều tài xế thường chủ quan khi dừng hoặc đỗ phương tiện mà không chú ý đến vạch kẻ đường cấm đỗ xe, dẫn đến bị xử phạt không đáng có. Đây là một trong những tín hiệu giao thông quan trọng, được áp dụng phổ biến tại các tuyến đường đông phương tiện nhằm đảm bảo trật tự và an toàn. Để tránh vi phạm, bạn cần nắm rõ ý nghĩa, hình dạng cũng như quy định pháp luật về loại vạch này. Hãy cùng Carpla.vn tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây. Xem ngay để lái xe đúng luật và an toàn!

Nhận biết các loại vạch kẻ đường cấm đỗ xe

Vạch kẻ đường cấm đỗ xe được quy định rõ trong Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT, bao gồm 2 loại chính: vạch 6.1 và vạch 6.2. Mỗi loại có đặc điểm riêng, giúp tài xế dễ dàng nhận biết khi tham gia giao thông.

Vạch 6.1: Vạch cấm đỗ xe trên đường

Vạch 6.1: Vạch cấm đỗ xe trên đườngVạch 6.1: Vạch cấm đỗ xe trên đườngVạch 6.1 là vạch đứt khúc màu vàng, được sơn tại một trong 2 vị trí sau:

  • Trên bó vỉa sát mép mặt đường: Vạch có bề rộng bằng viên đá vỉa hoặc tối thiểu 15 cm, kéo dài trên toàn bộ mặt vát hoặc mặt đứng của bó vỉa phía tiếp giáp mặt đường.
  • Trên mặt đường khi không có bó vỉa: Vạch được sơn cách mép mặt đường 30 cm, với bề rộng 15 cm.

Vạch 6.1 thường xuất hiện ở các khu vực cần đảm bảo lưu thông, như gần ngã tư hoặc khu vực đông dân cư. Tài xế cần chú ý quan sát để tránh đỗ xe tại những nơi có vạch kẻ đường cấm đỗ xe này.

Vạch 6.2: Vạch cấm dừng xe, cấm đỗ xe trên đường

Vạch 6.2: Vạch cấm dừng xe, cấm đỗ xe trên đườngVạch 6.2: Vạch cấm dừng xe, cấm đỗ xe trên đườngVạch 6.2 là vạch nét liền màu vàng, được sơn tại các vị trí sau:

  • Trên bó vỉa sát mép mặt đường: Tương tự vạch 6.1, bề rộng vạch bằng viên đá vỉa hoặc tối thiểu 15 cm, kéo dài trên toàn bộ mặt vát hoặc mặt đứng của bó vỉa.
  • Trên mặt đường khi không có bó vỉa: Vạch được sơn cách mép mặt đường 30 cm, với bề rộng 15 cm.

Vạch 6.2 nghiêm cấm cả dừng xe lẫn đỗ xe, thường được bố trí ở những khu vực cần đảm bảo giao thông thông thoáng, như trước cổng trường học hoặc bệnh viện. Nhận diện đúng vạch kẻ đường cấm đỗ xe giúp tài xế tránh vi phạm và đảm bảo an toàn.

Ý nghĩa vạch kẻ đường cấm đỗ xe, dừng xe trên đường

Ý nghĩa vạch kẻ đường cấm đỗ xe, dừng xe trên đườngVạch kẻ đường cấm đỗ xe mang ý nghĩa quan trọng trong việc điều tiết giao thông. Cụ thể:

  • Vạch 6.1: Báo hiệu tài xế không được phép đỗ xe tại khu vực có vạch. Đỗ xe được hiểu là trạng thái phương tiện đứng yên trên đường trong thời gian dài hơn cần thiết để đón, trả khách hoặc hàng hóa. Vạch này có thể kết hợp với biển báo “Cấm đỗ xe” hoặc ký hiệu chữ trên mặt đường để tăng tính rõ ràng.
  • Vạch 6.2: Nghiêm cấm cả dừng xe (đứng yên tạm thời) và đỗ xe. Vạch này thường xuất hiện ở các khu vực nhạy cảm, nơi việc dừng xe dù chỉ vài phút cũng có thể gây ùn tắc. Vạch 6.2 có thể đi kèm biển báo “Cấm dừng, đỗ xe” và biển phụ ghi rõ thời gian hoặc đối tượng áp dụng.

Cả 2 loại vạch đều có thể đi kèm biển báo phụ để chỉ rõ thời gian cấm (ví dụ: 7h–17h) hoặc đối tượng áp dụng (xe ô tô, xe máy). Việc hiểu ý nghĩa vạch kẻ đường cấm đỗ xe giúp tài xế tuân thủ đúng quy định, tránh bị phạt không đáng có.

Đỗ xe ở nơi có vạch cấm, tài xế bị phạt thế nào?

Đỗ xe ở nơi có vạch cấm, tài xế bị phạt thế nào?Theo Điều 9 Luật Giao thông đường bộ 2008, tài xế phải tuân thủ các báo hiệu đường bộ, bao gồm vạch kẻ đường cấm đỗ xe. Vi phạm các vạch này được xem là không chấp hành chỉ dẫn, dẫn đến xử phạt hành chính theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP. Mức phạt cụ thể như sau:

  • Đối với xe ô tô: Phạt từ 300.000-400.000 đồng (điểm a khoản 1 Điều 5). Nếu vi phạm gây tai nạn giao thông, tài xế còn bị tước giấy phép lái xe từ 2-4 tháng (điểm c khoản 11 Điều 5).
  • Đối với xe máy: Phạt từ 100.000-200.000 đồng (điểm a khoản 1 Điều 6). Nếu gây tai nạn, tài xế bị tước giấy phép lái xe từ 2- 4 tháng (điểm c khoản 10 Điều 6).
  • Đối với máy kéo, xe máy chuyên dùng: Phạt từ 100.000-200.000 đồng (điểm a khoản 1 Điều 7). Nếu gây tai nạn, tài xế bị tước giấy phép lái xe hoặc chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật từ 2-4 tháng (điểm b khoản 10 Điều 7).
  • Đối với xe đạp: Phạt từ 80.000-100.000 đồng (điểm a khoản 1 Điều 8).

Những mức phạt này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và tuân thủ vạch kẻ đường cấm đỗ xe để tránh rủi ro tài chính và pháp lý.

Kết luận

Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về vạch kẻ đường cấm đỗ xe, cách nhận biết và tuân thủ đúng quy định khi tham gia giao thông. Việc chấp hành không chỉ giúp bạn tránh bị xử phạt mà còn góp phần xây dựng môi trường giao thông văn minh, an toàn. Đừng quên đồng hành cùng Carpla.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về hệ thống vạch kẻ đường và luật giao thông mới nhất.

titleBài viết liên quan
Xem tất cả