Những ai đã và đang sử dụng ô tô cũng như thường xuyên tìm hiểu về ô tô chắc hẳn không còn xa lạ với ký hiệu SAE. Nhưng thực tế để hiểu thật sâu về kỹ hiếu này có lẽ nhiều người chưa biết. Vậy ký hiệu SAE trên sản phẩm dầu nhớt có nghĩa là gì? Để giải đáp được thắc mắc này cũng như tìm hiểu chi tiết về ký hiệu này mời bạn cùng Carpla đọc đọc bài viết dưới đây.
1. SEA là gì?
SEA là một ký hiệu do Hiệp hội các kỹ sư ô tô đã đề xuất nhằm phân loại cấp độ nhớt cho các loại dầu nhờn. Trong trường hợp dầu nhờn bôi trơn, độ nhớt được coi là yếu tố quyết định chủ yếu về tính năng của dầu.
Bằng cách đọc thông số độ nhớt trên sản phẩm, người dùng có thể xác định chính xác mức đặc loãng của dầu nhờn. Từ đó dễ dàng chọn lựa loại dầu phù hợp với dòng xe, nhu cầu và điều kiện sử dụng. Quá trình này giúp tối ưu hóa khả năng bôi trơn của dầu, đồng thời nâng cao hiệu suất vận hành của động cơ xe.
- Kỹ năng lái xe đường sương mù an toàn cho tài xế mới
- Kỹ năng lái xe trên cao tốc đúng chuẩn cho tài xế mới
2. Ký hiệu SAE trên sản phẩm dầu nhớt có ý nghĩa như thế nào?
Dựa vào chỉ số SAE, ta có thể đánh giá độ đặc loãng của dầu nhờn. Mỗi loại nhớt được phân loại bằng các chỉ số như SAE 30, SAE 50 và có thể khác nhau. Chỉ số này giảm khi độ nhớt tăng lên và ngược lại, khi chỉ số tăng lên thì độ nhớt của dầu cũng tăng lên.
Độ nhớt càng cao, dầu có khả năng bôi trơn càng tốt và ổn định hơn. Cấp độ nhớt được xác định ở nhiệt độ 100 độ C, là nhiệt độ trung bình khi dầu nhờn đang hoạt động trong động cơ, được gọi là độ nhớt đơn cấp ở nhiệt độ cao.
- Kỹ năng xử lý xe mất lái đúng chuẩn, đảm bảo an toàn tối ưu
- Kỹ thuật cách đánh vô lăng dễ dàng và an toàn
3. Có những loại dầu nhớt SAE nào hiện nay?
Dựa theo tiêu chuẩn SAE đặt ra, dầu nhờn được phân thành hai loại chính: dầu đơn cấp và dầu đa cấp. Dầu nhớt đơn cấp thường được đánh giá bằng các chỉ số như SAE 30, 40, 50 trong khi các ký hiệu SAE trên sản phẩm dầu nhớt đa cấp khá phức tạp hơn như 5W40, 10W30, 10W40, 20W50.
3.1 Dầu nhớt đơn cấp
Loại dầu này được đặc trưng bởi một số đơn, ví dụ như SAE 30 hoặc SAE 40. Chúng có hạn chế về nhiệt độ sử dụng hơn so với dầu đa cấp vì chúng chỉ đảm bảo độ nhớt ở nhiệt độ cao. Khi nhiệt độ giảm xuống (như khi xe để lâu không sử dụng hoặc qua đêm trong mùa đông), dầu đơn cấp có thể trở nên khó lưu thông đến các bộ phận của động cơ và gây khó khăn trong việc khởi động xe.
3.2 Dầu nhớt đa cấp
Ký hiệu SAE trên sản phẩm dầu nhớt đa cấp được đặc trưng bởi hai số đứng trước “W” như SAE 0W20, SAE 15W40. Số đứng trước “W” chỉ khoảng nhiệt độ mà động cơ có độ nhớt đủ để khởi động lúc trời lạnh. Nhiệt độ này được xác định bằng cách lấy 30 trừ đi số đứng trước “W”, tính ở nhiệt độ âm. Số đứng sau “W” chỉ độ nhớt của dầu ở 100 độ C.
Ví dụ, dầu 15W40 có thể khởi động được ở -20 độ C. Ở Việt Nam, dầu nhớt 15W40 được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi cho xe cũ. Trong khi dầu 20W50 thích hợp cho các xe mới.
4. Làm sao để đánh giá chất lượng của dầu nhớt?
Độ nhớt của dầu nhờn tỷ lệ thuận với khả năng chịu tải, bao gồm khả năng chống giảm độ nhớt do nhiệt độ và duy trì màng dầu bôi trơn. Đối với dầu nhớt, độ nhớt càng lớn, khả năng chịu tải càng cao. Tuy nhiên, độ nhớt quá cao có thể gây tình trạng dầu không bơm kịp đến xi lanh khi khởi động, đồng thời tạo ra lực cản quá mức, làm tăng tiêu hao nhiên liệu và giảm hiệu suất động cơ.
Ngược lại, dầu nhớt loãng giúp giảm ma sát và tiêu hao nhiên liệu, nhưng có thể làm tăng nguy cơ dầu trở nên quá loãng và duy trì màng dầu bôi trơn kém khi hoạt động liên tục trong thời tiết nắng nóng.
Do đó, chất lượng dầu nhớt có thể được đánh giá thông qua sự biến đổi của độ nhớt theo nhiệt độ. Dầu nhớt ít biến đổi độ nhớt theo nhiệt độ càng tốt, vì khi nhiệt độ tăng lên, độ nhớt giảm đi. Khi so sánh chất lượng giữa các loại dầu nhớt cùng chỉ số SAE, loại nào có độ nhớt ổn định hơn theo nhiệt độ thì được đánh giá cao.
5. Độ dầu nhớt SAE nào phù hợp với xe ô tô?
Trên thị trường hiện nay, các ký hiệu SAE trên sản phẩm dầu nhớt đa cấp rất phong phú như SAE 5W40, 10W30, 10W40 và 20W50. Thông số này được in trực tiếp trên sản phẩm, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và chọn lựa loại nhớt phù hợp nhất.
Đối với những người sống tại khu vực có khí hậu nóng quanh năm như Sài Gòn hoàn toàn không phải lo lắng về nhiệt độ khởi động âm.
- Bạn có thể tập trung vào việc chọn loại dầu nhớt có độ nhớt khoảng 30 hoặc 40 nếu chỉ thường xuyên di chuyển trong nội thành (ví dụ như 10W40 hoặc 5W30).
- Đối với những chuyến đi đường dài thường xuyên, việc chọn dầu nhớt có độ nhớt 50 sẽ là sự lựa chọn lý tưởng (như 10W50 hoặc 20W50).
Tuy nhiên, để đảm bảo cho động cơ của xe ô tô hoạt động được trơn tru nhất, bạn hãy tìm hiểu thật kỹ về các cấp độ nhớt và lựa chọn dầu nhớt phù hợp từ các thương hiệu uy tín.
6. Một vài lưu ý khi chọn độ nhớt cho xe ô tô
Để xe ô tô của bạn có thể được đổ loại nhớt phù hợp, ngoài tìm hiểu về ký hiệu SAE trên sản phẩm dầu nhớt bạn cần lưu ý thêm một số điều sau:
- Dầu nhớt có độ nhớt thấp thích hợp cho các xe mới mua, động cơ mới, ít sử dụng hoặc hoạt động ở công suất thấp.
- Dầu nhớt có độ nhớt cao là lựa chọn phù hợp cho những chiếc xe đã lâu, thường xuyên di chuyển ở công suất cao, có độ giãn nở cao của piston và cylinder …
Cần lưu ý rằng, ngoài việc chọn loại dầu nhớt phù hợp với động cơ, việc chọn đúng độ nhớt cũng là rất quan trọng. Điều này giúp động cơ hoạt động mạnh mẽ hơn, đồng thời mang lại trải nghiệm lái xe êm ái, đàn hồi tốt hơn. Việc này giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành của xe và gia tăng độ bền của động cơ.
7. Lời kết
Có thể thấy, ký hiệu SAE trên sản phẩm dầu nhớt đóng một vai trò quan trọng không hề nhỏ. Hy vọng với những chia sẻ qua bài viết bạn sẽ hiểu hơn và sẽ chọn được loại dầu nhớt phù hợp với xe ô tô của mình. Ngoài ra, khi có nhu cầu mua xe ô tô cũ hãy đến với Carpla – nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất toàn quốc, chúng tôi đảm bảo xe tốt, đa dạng và đặc biệt được đổ đúng loại dầu nhớt giúp xe hoạt động ổn định.