Xe ô tô là phương tiện giao thông ngày càng phổ biến tại nước ta. Tuy nhiên có rất nhiều người lại chưa biết nhiều về thông số và kích thước xe ô tô của bản thân dù đang sở hữu. Chính vì thế, bạn hãy cùng Carpla theo dõi bài viết dưới đây để có cái nhìn cụ thể hơn về kích thước của các dòng xe ô tô 4, 7, 16, 29 chỗ trước khi mua nhé.
1. Tổng quan thông tin về kích thước xe ô tô
Đây là thông số cơ bản liên quan tới chiều dài, chiều cao và trọng tải của xe ô tô. Mỗi một dòng xe sẽ có một kích thước riêng biệt, không giống nhau. Kích thước là thông số cực kì quan trọng mà chủ xe cần phải biết để chuẩn bị nơi đỗ xe tại nhà cho phù hợp. Bên cạnh đó, khi nắm rõ kích thước xe ô tô bạn cũng tính toán tốt hơn trong quá trình điều khiển xe lưu thông trên đường, tránh việc hư hại, hỏng hệ thống cầu đường, vi phạm luật giao thông… cực kỳ hiệu quả.
2. Kích thước xe ô tô gồm những thông số nào?
Kích thước tổng thể của xe hơi sẽ bao gồm chiều dài, chiều rộng, chiều cao. Mỗi một chiều sẽ có cách đo khác nhau, cụ thể:
- Chiều dài: Nhận diện bằng cách đứng ngang hông xe, sau đó nhìn từ đầu xe đến đuôi xe đó là chiều dài xe ô tô. Thông số này có tỉ lệ nghịch đối với khả năng di chuyển của xe.
- Chiều rộng: Kích thước được đo ở đầu xe hoặc sau xe, đo từ bên trái xe đến bên phải. Chiều rộng có tỉ lệ thuận với không gian nội thất của xe ô tô (rộng rãi hay chật chội).
- Chiều cao: Kích thước được đo từ mặt đường lên đến điểm cao nhất của xe ô tô. Chiều cao tỉ lệ nghịch với khí động học của xe, ví dụ chiều cao xe càng cao thì tính động học càng giảm bởi vì sức cản của không khí qua gầm xe lớn.
3. Kích thước xe ô tô 4, 5 chỗ
Hiện nay kích thước xe hơi 4 chỗ, 5 chỗ được các hãng phân ra thành 2 phân khúc rõ ràng để người dùng có thể tham khảo, tính toán xem xem xe có phù hợp với nhu cầu sử dụng, di chuyển của mình không. Cụ thể:
3.1 Kích thước xe phân khúc Sedan
- Xe hạng A (DxRxC): Từ 3900 x 1650 x 1550 tới 4100 x 1670 x 1550.
- Xe hạng B (DxRxC): Từ 4100 x 1650 x 1550 tới 4300 x 1700 x 1660.
- Xe hạng C (DxRxC): Từ 4300 x 1750 x 1550 tới 4550 x 1700 x 1650.
- Xe hạng D (DxRxC): Từ 4600 x 1700 x 1650 tới 5000 x 1700 x 1900.
3.2 Kích thước xe phân khúc Hatchback
- Xe hạng A (DxRxC): Từ 3300 x 1450 x 1400 tới 3700 x 1500 x 1450.
- Xe hạng B (DxRxC): Từ 3700 x 1550 x 1450 tới 3900 x 1550 x 1600.
- Xe hạng C (DxRxC): Từ 3900 x 1700 x 1550 tới 4100 x 1700 x 1600.
- Xe hạng D (DxRxC): Từ 3100 x 1700 x 1600 tới 4300 x 1750 x 1700.
3.3 Kích thước xe ô tô Hyundai i10
Dưới đây là kích thước xe Sedan Hyundai i10 – sản phẩm có kiểu dáng nhỏ gọn, mức giá phải chăng, phù hợp với tài chính của nhiều người. Dưới đây là thông số kích thước cơ bản của dòng xe này mà bạn nên biết:
- Kích thước DxRxC: 3995mm x 1660mm x 1505mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 152mm.
- Chiều dài cơ sở: 2425mm.
3.4 Kích thước xe 4 chỗ Vios
Toyota Vios là mẫu xe đang được người dân Việt sử dụng thịnh hành bởi vì kích thước khá phù hợp với cung đường giao thông của nước ta. Dưới đây là kích thước cụ thể xe bạn có thể tham khảo:
- Kích thước DxRxC: 4425 x 1730mm x 1475mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 133mm.
- Chiều dài cơ sở: 2550mm.
- Chiều rộng cơ sở (trước/sau): 1485mm/1460mm.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,1m.
3.5 Kích thước xe ô tô Toyota Altis
Toyota Altis là dòng xe 5 chỗ có kích thước vừa phải, không quá nhỏ hay quá lớn. Nhìn chung người dùng cũng nên cân nhắc đến dòng xe ô tô này nếu gia đình có ít người:
- Kích thước DxRxC: 4.639mm x 1.776mm x 1.455mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 145mm.
- Chiều dài cơ sở: 2700mm.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.4m.
- Trọng lượng toàn tải: 1.655kg.
3.6 Kích thước xe Toyota Camry
Toyota Camry là dòng xe ô tô sang trọng, nội thất đẹp cùng ngoại thất xe khá hầm hố với kích thước chiều dài và chiều cao lớn hơn những dòng xe khác. Dưới đây là thông số cụ thể:
- Kích thước DxRxC: 4885mm x 1840mm x 1445mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 140mm.
- Chiều dài cơ sở: 2825mm.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.7m.
3.7 Kích thước xe Mazda 3
Mazda 3 Sedan là xe ô tô có kiểu dáng thể thao, phù hợp di chuyển ở cung đường Việt Nam. Bạn nên hiểu được kích thước cụ thể của dòng xe này trước khi mua, sử dụng:
- Kích thước DxRxC: 4660mm x 1795mm x 1435mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 145mm.
- Chiều dài cơ sở: 2725mm.
- Bán kính quay vòng: 5.3m.
3.8 Kích thước xe Kia Morning
Dòng xe 4 chỗ này có kích thước nhỏ gọn, dễ điều khiển, có giá thành thấp và rất tiết kiệm nhiên liệu. Kích thước xe cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn chính xác về dòng xe này hơn:
- Kích thước DxRxC: 3.595mm x 1.595mm x 1.490mm.
- Chiều rộng cơ sở (trước/sau): 1485mm/1460mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 152mm.
- Chiều dài cơ sở: 2.385mm.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 4.900m.
3.9 Kích thước xe ô tô Honda City
Honda City là dòng xe thể thao có kích thước nhỏ gọn, phù hợp với người Châu Á. Đồng thời còn đảm bảo tính di chuyển dễ dàng, thuận lợi ở nhiều cung đường, tiết kiệm nhiên liệu rất tốt. Cụ thể:
- Kích thước DxRxC: 4.620mm x 1.775mm x 1.460mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 135mm.
- Chiều dài cơ sở: 2600mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5610m.
- Trọng lượng toàn tải: 1530kg.
3.10 Kích thước xe Mercedes Benz S450
Xe Mercedes Benz S450 là dòng xe đẳng cấp, sang trọng có giá trị kinh tế đắt đỏ, nhiều doanh nhân thành đạt yêu thích và chọn lựa. Chính vì thế kích thước xe cũng được nhiều khách hàng quan tâm:
- Kích thước DxRxC: 5255 mm x 1899 mm x 1494mm.
- Trọng lượng toàn tải: 2015kg.
- Chiều dài cơ sở: 3165mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 163mm.
2. Kích thước xe ô tô 7 chỗ
Các dòng xe 7 chỗ cũng được người dân Việt mua, sử dụng khá phổ biến, đặc biệt là gia đình có từ 5 người trở lên và các công ty, doanh nghiệp cần đi lại nhiều. Trước khi mua dòng xe này bạn hãy điểm qua kích thước của các mẫu xe 7 chỗ:
2.1 Kích thước cơ bản của xe ô tô 7 chỗ
Kích thước cơ bản của dòng xe ô tô 7 chỗ thường có xe hạng A, B, C và D. Mỗi một hạng xe sẽ có kích thước khác nhau. Cụ thể:
- Xe hạng A (DxRxC): Từ 4600mm x 1700mm x1750mm đến 4700mm x 1750mm x 1750mm.
- Xe hạng B (DxRxC): Từ 4700mm x 1760mm x 1750mm đến 4850mm x 1750mm x 1850mm.
- Xe hạng C (DxRxC): Từ 4850mm x 1800mm x 1550mm đến 4900mm x 1800mm x 1850mm.
- Xe hạng D (DxRxC): Từ 4900mm x 1850mm x 1850mm tới 4950mm x 1900mm x 1900mm.
2.2 Kích thước xe Toyota Fortuner
Xe 7 chỗ Toyota Fortuner là dòng xe được nhiều khách hàng yêu thích bởi nội thất có diện tích rộng rãi. Ngoại thất xe có thiết kế ưu nhìn, phù hợp với các hộ gia đình và công ty cho thuê xe tự lái. Dưới đây là các thông số liên quan đến kích thước xe, cụ thể:
- Kích thước DxRxC: 4795mm x 1855mm x 1835mm.
- Trọng lượng toàn tải: 2620kg.
- Chiều dài cơ sở: 2745mm.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.8m.
- Khoảng sáng gầm xe: 219mm.
2.3 Kích thước xe ô tô Innova 7 chỗ
- Kích thước DxRxC: 4735mm x 1830mm x 1795mm.
- Trọng lượng toàn tải: 2330kg.
- Chiều dài cơ sở: 2750mm.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,4m.
- Khoảng sáng gầm xe: 178mm.
2.4 Kích thước xe 7 chỗ Mitsubishi Xpander
- Kích thước DxRxC: 4475mm x 1750mm x 1700mm.
- Trọng lượng toàn tải: 1.230 – 1.240kg.
- Chiều dài cơ sở: 2775mm.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,2m.
- Khoảng sáng gầm xe: 205mm.
3. Kích thước xe ô tô 16 chỗ
Đây là dòng xe phù hợp với những đơn vị, cá nhân sử dụng xe vào mục đích kinh doanh. Trước khi mua bạn cần tìm hiểu thật kỹ về kích thước của xe để điều khiển trên đường được an toàn hơn:
3.1 Kích thước xe 16 chỗ Hyundai Solati
- Kích thước DxRxC: 6195mm x 2038mm x 2760mm.
- Trọng lượng không tải: 2.700kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 3.740kg.
- Khoảng sáng gầm xe: 175mm.
- Chiều dài cơ sở: 3.670mm.
- Bán kính vòng quay tối thiểu: 6.3m.
- Kinh nghiệm lái xe đường trơn trượt giúp vững tay lái trên mọi cung đường
- Kinh nghiệm lái xe oto cho người mới an toàn không nên bỏ qua
3.2 Kích thước xe Mercedes Sprinter 16 chỗ
- Kích thước DxRxC: 5932 x 2175 x 2644mm.
- Trọng lượng không tải: 1.970kg
- Trọng lượng toàn tải: 3.500kg
- Chiều dài cơ sở: 3550mm.
3.3 Kích thước xe 16 chỗ Ford Transit
- Kích thước DxRxC: 5780 mm x 2000mm x 2360mm.
- Trọng lượng toàn bộ: 3730kg.
- Khoảng sáng gầm xe: 165mm.
- Chiều dài cơ sở: 3750mm.
3.4 Kích thước xe ô tô Toyota Hiace 16 chỗ
- Kích thước DxRxC: 5380mm x 1880mm x 2285mm.
- Trọng lượng toàn bộ: 3250 – 3300kg.
- Chiều dài cơ sở: 3110mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 180 – 185mm.
4. Kích thước của xe khách 29 chỗ
Hầu hết kích thước của xe 29 chỗ rất là lớn, do đó tài xế cần nắm rõ các thông số liên quan để điều khiển xe được an toàn hơn. Đặc biệt là các khu vực có hầm chui, cung đường hạn chế chiều cao chiều rộng và trọng tải xe ô tô… Dưới đây là kích thước cơ bản của xe ô tô 29 chỗ:
- Kích thước DxRxC: 7620mm x 2090mm x 2855mm.
- Trọng tải bản thân: 4.600kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 6.900kg.
- Chiều dài cơ sở: 4.085mm.
4.1 Kích thước của xe khách Thaco TB79 29 chỗ
- Kích thước DxRxC: 7.950mm x 2.200mm x 3.100mm.
- Trọng lượng bản thân: 6.600kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 9.800kg.
- Chiều dài cơ sở: 3.800mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 144mm.
4.2 Kích thước của xe 29 chỗ Samco Felix
- Kích thước DxRxC: 8285mm x 2310mm x 3130mm.
- Trọng lượng bản thân: 6000/6100kg.
- Trọng lượng toàn bộ: 8700/8800kg.
- Chiều dài cơ sở: 4175mm.
- Khoảng sáng gầm xe: 190mm.
Bài viết trên đây chúng tôi đã cùng bạn tìm hiểu về kích thước xe ô tô 4, 7, 16, 29 chỗ cực kỳ chi tiết. Hy vọng sau khi đọc bạn có cái nhìn khách quan hơn về kích cỡ của từng dòng xe, từ đó biết cách chọn cung đường di chuyển để an toàn hơn và chuẩn bị khu vực đậu xe thật phù hợp. Nếu bạn có ý định mua xe ô tô cũ giá phải chăng thì cân nhắc liên hệ cho Carpla – Nền tảng mua bán xe ô tô cũ đã qua sử dụng lớn nhất toàn quốc nhé.