Người điều khiển ô tô cần nhiều kỹ năng quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho bản thân và mọi người khi lưu thông. Tại Việt Nam, bằng lái xe ô tô được phân loại theo từng nhóm và mục đích sử dụng khác nhau, từ xe con đến xe tải, xe khách và các phương tiện đặc biệt khác. Bài viết dưới đây của Carpla sẽ cung cấp thông tin giúp bạn nắm rõ về các loại bằng lái xe ô tô theo Luật Trật tự – An toàn giao thông đường bộ số 36/2024/QH15 ngày 27/6/2024 hiện hành, cùng tham khảo nhé!
1. Vì sao tài xế, chủ xe cần hiểu rõ về các loại bằng lái xe ô tô?
Bằng lái xe ô tô hay Giấy phép lái xe (GPLX) là một loại giấy tờ hợp pháp do cơ quan chức năng cấp cho người điều khiển phương tiện là ô tô các loại. Cá nhân chỉ có thể nhận bằng sau khi hoàn thành khóa đào tạo, vượt qua kỳ thi sát hạch và đáp ứng đủ yêu cầu về sức khỏe và kỹ năng lái xe.
Các loại bằng lái xe ở Việt Nam chính là “xác nhận” người sở hữu có đủ khả năng điều khiển ô tô một cách an toàn, tuân thủ quy định giao thông. Việc hiểu rõ về các loại bằng lái xe ô tô rất quan trọng, vì nó giúp bạn nắm bắt các quy định về việc cấp phát, các loại bằng lái, cũng như thời hạn và quyền lợi của từng hạng giấy phép.
2. Tổng hợp chi tiết các loại bằng lái xe ô tô hiện hành tại Việt Nam
Việt Nam hiện phân loại bằng lái xe ô tô thành nhiều hạng khác nhau, mỗi hạng có quy định riêng về phương tiện mà người sở hữu có thể điều khiển. Dưới đây là chi tiết về các loại bằng lái xe ô tô phổ biến:
2.1 Bằng lái ô tô hạng B1 xe số tự động
Bằng lái hạng B1 số tự động dành cho những người lái xe ô tô có hộp số tự động. Người sở hữu bằng B1 số tự động không được phép hành nghề lái xe kinh doanh như vận chuyển hàng hóa hay hành khách.
Bằng B1 số tự động dễ học và dễ thi hơn so với các hạng bằng lái xe khác, vì vậy rất phù hợp với những người mới bắt đầu lái xe. Các loại xe được phép sử dụng bằng B1 số tự động gồm có:
- Xe ô tô số tự động dưới 9 chỗ ngồi (bao gồm cả người lái).
- Xe tải loại dùng số tự động trọng tải dưới 3.500 kg.
- Xe ô tô thiết kế đặc biệt dành cho người khuyết tật.
2.2 Bằng lái ô tô hạng B1
Bằng lái hạng B1 là loại bằng cho phép người sở hữu lái cả xe ô tô số tự động và số sàn, nhưng chỉ được lái xe có dưới 9 chỗ ngồi và không phục vụ mục đích kinh doanh. Hạng B1 ít được lựa chọn hơn so với B2 vì không được phép hành nghề lái xe chuyên nghiệp.
Người lái xe sở hữu bằng B1 có thể điều khiển các loại xe sau:
- Xe ô tô số sàn và số tự động dưới 9 chỗ ngồi (bao gồm cả người lái).
- Xe ô tô tải dưới 3.500 kg.
- Xe máy kéo có một rơ moóc tải trọng giới hạn 3.500 kg.
2.3 Bằng lái ô tô hạng B2
Loại bằng này cho phép bạn lái hầu hết các loại xe cơ bản tại Việt Nam và có thể hành nghề lái xe (ví dụ: lái xe taxi, xe tải nhỏ, xe khách nhỏ,…). Bằng B2 có thời hạn 10 năm và khi hết hạn, chủ sở hữu phải xin cấp lại giấy phép.
Các loại xe được phép sử dụng bằng B2 để điều khiển hợp pháp gồm có:
- Các dòng xe ô tô có từ 4 đến 9 chỗ ngồi (bao gồm cả người lái).
- Các loại xe ô tô tải với trọng tải dưới 3.500 kg.
- Các loại xe cho phép sử dụng bằng B1.
2.4 Bằng lái ô tô hạng C
Bằng lái ô tô hạng C chủ yếu dành cho những người hành nghề lái xe kinh doanh như lái xe tải lớn, xe chở hàng hoặc các phương tiện chuyên dụng. Hạng C cho phép người sở hữu điều khiển các loại xe tải và máy kéo có tải trọng trên 3.500 kg. Thời hạn của bằng lái hạng C là 3 năm.
Các loại xe được phép sử dụng bằng C bao gồm:
- Xe ô tô tải đạt tải trọng trên 3.500 kg.
- Các loại xe ô tô cho phép sử dụng bằng hạng B1 và B2.
2.5 Bằng lái ô tô hạng D
Bằng D là loại bằng dành cho người lái xe có số chỗ ngồi từ 10 – 30 chỗ ngồi và hành nghề vận tải hành khách theo hợp đồng. Để có bằng D, bạn cần thi nâng cấp từ bằng B2 hoặc C, đồng thời phải có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên. Thời hạn của bằng D cũng là 3 năm, sau thời gian này, tài xế cần làm thủ tục xin cấp lại bằng.
Các loại xe được phép sử dụng bằng D để điều khiển hợp pháp gồm có:
- Xe ô tô từ 10 – 30 chỗ ngồi.
- Các loại xe ô tô cho phép sử dụng bằng hạng B1, B2 và C.
2.6 Bằng lái ô tô hạng E
Bằng lái hạng E cho phép bạn điều khiển các xe có số lượng chỗ ngồi lớn hơn (trên 30 chỗ). Để thi bằng E, bạn phải có ít nhất 5 năm kinh nghiệm lái xe hạng D trước đó. Cũng như hạng D, thời hạn của bằng lái hạng E là 3 năm.
Các loại xe được phép sử dụng bằng E bao gồm:
- Xe ô tô trên 30 chỗ ngồi.
- Các loại xe ô tô cho phép sử dụng bằng hạng B1, B2, C và D.
2.7 Bằng lái ô tô hạng F
Bằng lái ô tô hạng F là loại bằng cao nhất, cho phép điều khiển hầu hết các phương tiện giao thông, bao gồm cả xe có rơ moóc hoặc xe khách nối toa. Bằng F được chia thành các hạng bằng lái xe ô tô nhỏ hơn như FB2, FC, FD, FE, tương ứng với các loại xe và tải trọng khác nhau.
Các loại xe được phép sử dụng bằng F bao gồm:
- Tất cả các phương tiện thuộc các hạng B2, C, D và E.
- Xe có kéo theo rơ moóc hoặc xe khách nối toa.
Hy vọng nội dung bài viết của Carpla trên đây giúp bạn thêm hiểu rõ về các loại bằng lái xe ô tô hiện hành tại Việt Nam. Để tránh các vi phạm và xử lý không đúng quy định, chủ phương tiện và người lái cần thường xuyên cập nhật thông tin về các loại bằng lái xe và các quy định mới từ cơ quan chức năng.
Bạn muốn biết thêm nhiều kiến thức, thông tin khác về luật giao thông, thủ tục hành chính liên quan đến ô tô hay cần tư vấn mua bảo hiểm ô tô, xe ô tô cũ các loại thì đừng ngần ngại liên hệ với Carpla để được hỗ trợ. Carpla là nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, ngoài ra hiện tại Carpla là đại lý phân phối bảo hiểm xe ô tô Tasco.