Lux SA2.0 là một trong những dòng xe ấn tượng của VinFast thuộc phân khúc SUV 7 chỗ. Mặc dù đã ngưng sản xuất nhưng đây vẫn là cái tên được nhiều khách hàng quan tâm, đặc biệt là bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 mới nhất. Nếu bạn cũng quan tâm đến vấn đề này hãy cùng Carpla khám phá chi tiết hơn qua bài viết dưới đây với những chia sẻ khách quan nhất.
1. Bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 chi tiết
Hiện tại VinFast đang hướng đến việc phát triển các dòng xe ô tô điện nên nhãn hiệu này đã ngừng sản xuất một số sản phẩm xe xăng, trong đó có Lux SA2.0. Trước khi ngừng sản xuất, dòng xe này có mức giá khá hấp dẫn với 3 phiên bản. Cụ thể:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
Tiêu chuẩn | 1 tỷ 552 triệu VNĐ | 1.760.934.000 VNĐ | 1.729.894.000 VNĐ | 1.710.894.000 VNĐ |
Nâng cao | 1 tỷ 642 triệu VNĐ | 1.861.734.000 VNĐ | 1.828.894.000 VNĐ | 1.809.894.000 VNĐ |
Cao cấp | 1 tỷ 835 triệu VNĐ | 2.077.894.000 VNĐ | 2.041.194.000 VNĐ | 2.022.194.000 VNĐ |
2. Tổng quan về xe Lux SA2.0 VinFast
Ngoài bảng giá xe Lux SA2.0, người tiêu dùng cũng đặc biệt quan tâm đến thiết kế của dòng xe ngày về thông số kỹ thuật, nội ngoại thất, tiện nghi, an toàn và động cơ vận hành.
2.1 Thông số kỹ thuật
VinFast Lux SA2.0 2023 được trang bị động cơ tăng áp 2.0L sử dụng công nghệ N20 của BMW. Động cơ này là loại tăng áp 2.0L, I-4, DOHC, với công suất cực đại 228 mã lực tại 5.000 – 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.750 – 4.500 vòng/phút, được kết hợp với hộp số tự động 8 cấp của ZF. Hệ dẫn động có thể là 2 cầu hoặc sau cầu.
Thông số kỹ thuật Lux SA2.0 | Tiêu chuẩn | Nâng cao | Cao cấp |
Động cơ xăng | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp | 2.0L tăng áp |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 228/5.000 – 6.000 | 228/5.000 – 6.000 | 228/5.000 – 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 350/1.750 – 4.500 | 350/1.750 – 4.500 | 350/1.750 – 4.500 |
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF | Tự động 8 cấp ZF |
Dẫn động | Cầu sau RWD | Cầu sau RWD | 2 cầu AWD |
Trợ lực lái | Thuỷ lực | Thuỷ lực | Thuỷ lực |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập/Độc lập | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc |
2.2 Nội thất
Khoang lái của xe Lux SA2.0 được trang bị bằng chất liệu da và có các chi tiết ốp kim loại trên bảng điều khiển, tạo nên không gian sang trọng và hiện đại mà vẫn giữ được sự trẻ trung.
Khoang lái
Khi bước vào khoang lái của Lux SA2.0, điểm mạnh đầu tiên là tầm nhìn rất rộng lớn nhờ vào cột A được thiết kế mỏng. Điều này giúp việc quay đầu hoặc đi vào các khu vực hẹp trở nên dễ dàng hơn. Một điểm nổi bật khác trong khoang lái là màn hình cảm ứng lớn có kích thước lên đến 10.4 inch được đặt dọc.
Bề mặt của bảng điều khiển được trải dài với mảng ốp nhôm bóng, tạo ra một không gian sang trọng và đẳng cấp. Ngay đối diện với ghế lái là vô lăng 3 chấu bọc da, có thể điều chỉnh tay theo 4 hướng. Ngoài ra, các phím điều khiển tiện ích như điều khiển âm thanh, cuộc gọi rảnh tay và hệ thống Cruise Control cũng được tích hợp.
Hàng ghế phía trước của xe có các tính năng khác nhau tùy thuộc vào phiên bản:
- Phiên bản tiêu chuẩn và nâng cấp: điều chỉnh điện 4 hướng và điều chỉnh cơ 2 hướng.
- Phiên bản cao cấp: điều chỉnh 12 hướng (bao gồm 8 hướng điện và 4 hướng đệm lưng).
Khoang ghế ngồi
Khoang ghế ngồi hành khách của Lux SA2.0 VinFast 7 chỗ không chỉ rộng rãi mà còn mang lại sự thoải mái đáng kể với không gian chân mở rộng. Điều này giúp cho những chuyến đi xa không còn là nỗi lo lắng với tính năng trượt và điều chỉnh nghiêng lưng của hàng ghế thứ hai.
Hàng ghế thứ ba của Lux SA2.0 không chỉ làm đẹp không gian mà còn cung cấp sức chở với khả năng vận chuyển hai người lớn, cung cấp tựa tay và tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao.
Khoang hành lý
Dung tích của khoang hành lý vẫn đảm bảo khá đủ cho những chuyến du lịch vào cuối tuần khi sử dụng tất cả các ghế ngồi. Nếu cần thêm không gian, người sử dụng có thể linh hoạt gập ghế thứ hai và thứ ba theo tỷ lệ lần lượt là 40:20:40 và 50:50, tạo ra không gian rộng rãi hơn theo nhu cầu.
2.3 Ngoại thất
VinFast Lux SA2.0 không chỉ thừa hưởng vẻ mạnh mẽ của một chiếc SUV từ nền tảng của BMW X5 mà còn sở hữu vẻ đẹp lịch lãm và cuốn hút, được tạo nên bởi sự kết hợp giữa công nghệ và sự sáng tạo của hãng thiết kế Pininfarina, một trong những hãng thiết kế ô tô huyền thoại. Mặc dù cá nhân mỗi người có quan điểm thẩm mỹ riêng nhưng hiếm khi có ai phản đối về vẻ ngoài của Lux SA2.0.
Đầu xe
Lux SA2.0 sở hữu một thiết kế đầu xe mạnh mẽ, nam tính và đặc trưng, tạo nên sự cá nhân hóa độc đáo. Mặt ca-lăng là điểm nhấn với đường viền chữ V độc đáo bao quanh logo, kết nối mạch mẽ với dải đèn chạy ban ngày phía trước. Phần lưới tản nhiệt cũng được thiết kế theo phong cách của Lux A2.0, với cụm camera được tích hợp ngay dưới logo.
Cụm đèn pha không nằm ở phía trên như thông thường mà được đặt riêng biệt ở phía dưới, tạo điểm nhấn hiện đại và độc đáo. Đèn pha, đèn sương mù và đèn xi-nhan đều sử dụng công nghệ LED tiên tiến, bao gồm chiếu sáng tự động, giữ sáng sau khi tắt máy, đèn sương mù có tích hợp chiếu góc và đèn chờ dẫn đường.
Nắp capô được thiết kế với các đường gân nổi tạo cảm giác mạnh mẽ và thể thao. Phần cản dưới cũng rất ấn tượng với hệ thống 6 cảm biến được phân bố xung quanh đầu xe.
Thân xe
Thân xe được thiết kế mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được sự trẻ trung, với một đường gân nhẹ nổi rõ từ phía đuôi. Nẹp hông và viền kính được làm từ crom sáng bóng, tạo điểm nhấn sang trọng. Tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe và có nút bấm sử dụng chìa khóa thông minh.
Gương chiếu hậu được thiết kế vừa phải với đầy đủ tính năng: gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn xi-nhan, tự động điều chỉnh khi vào số lùi. Trên gương còn có camera được tích hợp vào gói camera 360 của Lux SA 2.0.
Đuôi xe
Thiết kế đuôi xe của Lux SA2.0 toát lên vẻ mạnh mẽ với cụm đèn hậu LED được thiết kế theo phong cách độc đáo, kéo dài thành dải đèn LED đến logo chữ V, tạo điểm nhấn ấn tượng. Cản sau được thiết kế giống như nhiều mẫu xe địa hình khác và cặp ống xả kép cũng mang lại một diện mạo thể thao.
Lux SA2.0 còn được trang bị cốp sau mở điện, với tính năng mở cốp rảnh tay. Ngoài ra, phần đuôi còn có nhiều chi tiết ấn tượng khác như camera lùi, hệ thống 6 camera phía sau, cánh lướt gió và đèn phanh trên cao, ăng-ten kiểu vây cá…
Mâm & lốp
Phiên bản cao cấp của Lux SA2.0 được trang bị lốp không săm kích thước lớn, với lốp trước 275/40R20 và lốp sau 315/35R20, đi kèm với bộ vành hợp kim 6 chấu. Trong khi đó, các phiên bản tiêu chuẩn và nâng cao của xe sử dụng la-zăng 19 inch cùng với lốp có kích thước 255/50R19 phía trước và 285/45R19 phía sau.
Việc sử dụng lốp sau có kích thước lớn hơn so với lốp trước là một yếu tố quan trọng đối với một mẫu SUV dẫn động cầu sau như VinFast Lux SA2.0. Điều này không chỉ giúp xe bám đường và ổn định hơn khi đi qua các cung đường uốn lượn mà còn tăng độ bền cho lốp sau của xe.
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Khi đã đánh giá về VinFast Lux SA2.0 chắc chắn không thể bỏ qua tính tiện nghi và độ an toàn của dòng xe này. Cụ thể:
Tính tiện nghi
- Hệ thống điều hòa của Lux SA2.0 SUV là loại tự động, được chia thành 2 vùng độc lập có khả năng làm mát nhanh và sâu.
- Cả hàng ghế thứ 2 và thứ 3 đều được trang bị các cửa gió điều hòa, tạo điều kiện thoải mái cho mọi hành khách.
- Đặc biệt, không gian bên trong luôn duy trì sự trong lành nhờ vào hệ thống kiểm soát chất lượng không khí bằng ion.
- Màn hình cảm ứng trên Lux SA2.0 là một điểm nhấn công nghệ đáng chú ý nhất trong phân khúc, có kích thước lên đến 10.4 inch. Tuy nhiên, độ phân giải của màn hình chỉ đạt 480×640 pixel, vì vậy chất lượng hiển thị không đạt được mức độ sắc nét cao nhất.
- Lux SA2.0 cũng được trang bị tính năng kết nối Wifi và sạc điện thoại không dây, đáp ứng nhu cầu công nghệ của các khách hàng.
Ngoài ra, xe còn tích hợp các tính năng như: định vị và bản đồ, kết nối Bluetooth, 4 cổng USB, đàm thoại rảnh tay, dàn âm thanh với 8 hoặc 13 loa và âm ly (tùy phiên bản), ổ điện xoay chiều 230V và ổ cắm điện 12V, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm.
An toàn
Hệ thống an toàn của VinFast Lux SA2.0 2023 nhận được đánh giá tích cực với đầy đủ các tính năng an toàn cần thiết như: hệ thống cân bằng điện tử, hệ thống chống trượt, hệ thống kiểm soát lực kéo, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, hệ thống hỗ trợ xuống dốc, hệ thống chống lật, đèn báo phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, camera lùi/camera 360 độ, cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe…
2.5 Vận hành
Lux SA2.0 trang bị khối động cơ Xăng tăng áp 2.0L, I-4, DOHC, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp. Động cơ này có khả năng tạo ra công suất tối đa lên đến 228 mã lực và mô men xoắn cực đại là 350 Nm. Toàn bộ sức mạnh của động cơ này được truyền đến hệ dẫn động, có thể là cầu sau RWD hoặc 2 cầu AWD, thông qua hộp số tự động 8 cấp.
Mặc dù Lux SA2.0 sử dụng động cơ tăng áp nhưng không nên mong đợi quá nhiều về hiệu suất tăng tốc của mẫu SUV này. Sự trễ nhất định khoảng 1-2 giây có thể được cảm nhận. Tuy nhiên, nhờ trọng tâm thấp, Lux SA2.0 mang lại cảm giác lái rất đầm chắc và vững vàng.
Hệ thống treo trước độc lập với tay đòn dưới kép và giá đỡ bằng nhôm, cùng với treo sau độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang, giúp giảm chấn khí nén và tạo cảm giác lái êm ái cho Lux SA2.0.
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của VinFast Lux SA2.0?
Lux SA2.0 tiêu chuẩn và nâng cao được so sánh giá với mức chênh lệch khoảng 90 triệu đồng.
- Phiên bản nâng cao có thêm các trang bị như viền chrome, kính cách nhiệt, thanh trang trí nóc, sạc không dây, kết nối Wifi, cốp điện, cảnh báo điểm mù, camera 360 độ, cảm biến trước hỗ trợ đỗ xe.
- Phiên bản tiêu chuẩn đáp ứng nhu cầu thông thường, trong khi phiên bản nâng cao mang lại tính năng tiện ích và hỗ trợ lái xe an toàn hơn.
Ngoài ra, phiên bản cao cấp, với nhiều trang bị như lazang 20 inch, ghế bọc da Nappa, hệ thống âm thanh 13 loa, định vị & bản đồ, đèn trang trí nội thất, ốp chân ghế lái thép, hướng đến tiện nghi cao cấp. Điểm khác biệt chính là hệ thống dẫn động 4 bánh toàn thời gian, tối ưu hóa lực truyền ở các bánh xe, giúp di chuyển linh hoạt và an toàn trên mọi địa hình.
4. So sánh VinFast Lux SA2.0 và các đối thủ cạnh tranh
4.1 Ford Everest
Ford Everest cũ thuộc dòng xe SUV có khung gầm rời, trong khi đó VinFast Lux SA2.0 là dòng crossover có khung liền thân. Do đó, Everest có khả năng di chuyển linh hoạt hơn trên các địa hình phức tạp. Về trang bị, hai mẫu xe này tương đương nhau và không có quá nhiều sự chênh lệch về khả năng vận hành.
Tuy nhiên, VinFast Lux SA2.0 có giá bán cao hơn đáng kể so với Everest, đặc biệt là phiên bản cao cấp nhất. Nếu mục đích chủ yếu là sử dụng xe trong thành phố và ưa thích vẻ sang trọng và thanh lịch, thì VinFast Lux SA2.0 sẽ là sự lựa chọn phù hợp.
4.2 Hyundai SantaFe
Trong phân khúc 7 chỗ hạng D, Hyundai SantaFe từ Hàn Quốc là một lựa chọn nổi bật. So sánh với VinFast Lux SA2.0, mặc dù giá của SantaFe thường “mềm” hơn đáng kể nhưng nó vẫn có nội thất rộng rãi và trang bị tiện nghi và an toàn vượt trội.
Trong khi đó, giá cao của VinFast Lux SA2.0 có lý do. Xe 7 chỗ Việt Nam này có ưu thế về các yếu tố cốt lõi như động cơ BMW, khung gầm BMW, hộp số ZF,… Đối với những người quan tâm đến các yếu tố như động cơ, khung gầm, hộp số,… và mong muốn trải nghiệm gần gũi với xe sang châu Âu, VinFast Lux SA2.0 sẽ là lựa chọn phù hợp.
5. Chính sách bán hàng
Chính sách mua xe VinFast Lux SA2.0 có thể khác nhau tùy vào địa điểm phân phối. Để biết thông tin chi tiết về chính sách bán hàng và hỗ trợ mua trả góp, vui lòng liên hệ với đại lý phân phối VinFast gần bạn.
5.1 Quy trình lăn bánh
- Tham khảo bảng giá xe VF 9 trên các trang web chính thức của VinFast.
- Liên hệ với đại lý phân phối VinFast gần nhất để nhận tư vấn chi tiết về xe.
- Chọn mẫu xe phù hợp, đặt cọc và ký kết hợp đồng mua bán.
- Hoàn tất các thủ tục mua xe và nhận xe.
5.2 Quy trình mua xe VinFast Lux SA2.0 trả góp
Hiện tại, VinFast đã ngừng sản xuất VinFast Lux SA2.0, tuy nhiên người dùng có thể tham khảo quy trình mua xe trả góp với phiên bản xe đã qua sử dụng như sau:
6. Một số câu hỏi thường gặp
6.1 Dòng xe ô tô điện VinFast Lux SA2.0 có mấy phiên bản?
VinFast Lux SA2.0 2023 được cung cấp trong ba phiên bản khác nhau:
- VinFast Lux SA2.0 tiêu chuẩn (Base).
- VinFast Lux SA2.0 nâng cao (Plus).
- VinFast Lux SA2.0 cao cấp (Premium).
6.2 Khả năng cách âm của Lux SA2.0 có tốt không?
VinFast Lux SA2.0 được ca ngợi về khả năng cách âm cao, bao gồm cách âm môi trường và cách âm khoang động cơ. Tuy nhiên, một điểm nhỏ có thể chỉ được phát hiện khi quan sát kỹ là tiếng rít nhẹ từ gioăng cửa, đặc biệt khi di chuyển với tốc độ từ 120 km/h trở lên.
6.3 Lux SA2.0 VinFast tiêu hao nhiên liệu cao không?
Các chỉ số tiêu hao nhiên liệu của VinFast Lux SA2.0 theo thông số từ nhà sản xuất như sau:
- Dẫn động cầu sau: Trong đô thị (10,46 lít/100km); Ngoài đô thị (7,18 lít/100km); Hỗn hợp (8,39 lít/100km).
- Dẫn động 2 cầu: Trong đô thị (15,81 lít/100km); Ngoài đô thị (8,01 lít/100km); Hỗn hợp (10,92 lít/100km).
7. Kết luận
Có thể thấy, VinFast Lux SA2.0 khá ấn tượng từ thiết kế đến trang bị tạo ra một sản phẩm mạnh mẽ và phù hợp trong phân khúc SUV 7 chỗ. Bên cạnh đó, với bảng giá xe VinFast Lux SA2.0 cùng nhiều ưu điểm nổi bật thì đây chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho người dùng.
Hiện tại, VinFast đã ngừng sản xuất dòng xe Lux SA2.0 nên nếu bạn muốn sở hữu có thể liên hệ với Carpla theo số 0825.355.355 hoặc truy cập vào website để tìm hiểu, tham khảo và lựa chọn xe Lux SA2.0 đã qua sử dụng với chất lượng đảm bảo và chi phí hợp lý.
Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.