BlogBảng giá xeBảng giá xe Toyota Alphard và các ưu đãi mới nhất tháng...

Bảng giá xe Toyota Alphard và các ưu đãi mới nhất tháng 07/2024

Toyota Alphard đã ra mắt thế hệ thứ 4, hãng đã cải tiến rất nhiều về nội – ngoại thất. Đồng thời còn trang bị một số công nghệ hiện đại để người dùng có trải nghiệm trọn vẹn trong quá trình sử dụng. Carpla đã cập nhật chi tiết bảng giá xe Toyota Alphard để bạn dễ tham khảo trước khi quyết định mua mẫu MPV hạng sang này. 

1. Bảng giá xe Toyota Alphard chi tiết

Hiện nay dòng xe này được phân phối tại thị trường Việt Nam đến người dùng với 02 phiên bản chính. Bao gồm Toyota Alphard bản xăng và Toyota Alphard bản Hybrid. Cả 2 loại đều được nhập nguyên chiếc từ Nhật Bản, dưới đây chúng tôi đã cập nhật bảng giá xe Toyota Alphard niêm yết và giá lăn bánh ở từng tỉnh, cụ thể:

Tên phiên bản

Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

Xe Toyota Alphard (Bản xăng)

4.370.000.000

4.917.173.400 4.829.773.400

4.810.773.400

Xe Toyota Alphard (Bản Hybrid)

4.475.000.000

5.034.773.400 4.945.273.400

4.926.273.400

Bảng giá xe Toyota Alphard bản xăng và Hybrid dao động từ 4 tỷ 370 - 4 tỷ 475
Bảng giá xe Toyota Alphard bản xăng và Hybrid dao động từ 4 tỷ 370 – 4 tỷ 475

Cập nhật những thông báo mới nhất của hãng Toyota tại Việt Nam, hiện nay chủ sở hữu Alphard Toyota 2024 sẽ nhận được những ưu đãi đặc biệt như sau:

  • Gói gia hạn bảo hành 2 năm/50.000km. Đặc biệt ai mua phiên bản Hybrid sẽ có thêm gói gia hạn bảo hành cho Ắc-quy điện 4 năm/50.000km.
  • Thời gian bảo hành xe Alphard là 5 năm/150.000km (bản xăng). Còn thời gian bảo hành cho Ắc- quy điện của bản là 7 năm/150.000km.

2. Tổng quan về xe Toyota Alphard 

Chiếc xế hộp MPV hạng sang này của hãng so với các thế hệ cũ được phát triển từ hệ thống khung gầm mới TNGA. Do đó vẻ ngoài của xe đã có kích thước dài, rộng, cao (5.010 x 1.850 x 1.950mm) vượt trội hơn so với các thế hệ cũ. Cụ thể xe đã dài hơn 65mm và cao hơn 55mm.

2.1 Thông số kỹ thuật

Toyota Alphard thế hệ thứ 4 có 2 phiên bản xăng và Hybrid, mỗi một bản sẽ có thông số kỹ thuật hơi khác biệt. Cụ thể:

Toyota Alphard bản xăng 

Kích thước DxRxC 5010 x 1850 x 1950 mm
Chiều dài cơ sở 3000 mm
Loại nhiên liệu Xăng
Động cơ Động cơ T24A-FTS, DOHC – VVT-i kép, 16 van
Dung tích bình nhiên liệu 75L
Hộp số Số tự động 8 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước FWD
Treo trước/Treo sau MacPherson/Tay đòn kép
Phanh trước/Phanh sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa tản nhiệt
Kích thước lốp 225/ 55R19
La-zăng 19 inch
Công suất tối đa kW (hp) 205 (275)
Mô men xoắn tối đa (Nm) 430
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6

Toyota Alphard bản Hybrid

Kích thước DxRxC 5010 x 1850 x 1950 mm
Chiều dài cơ sở 3000 mm
Loại nhiên liệu Điện
Động cơ Động cơ A25A-FXS, DOHC – VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i), 16 van
Dung tích bình nhiên liệu 60L
Hộp số Số tự động vô cấp CVT
Hệ dẫn động Cầu trước FWD
Treo trước/Treo sau MacPherson/Tay đòn kép
Phanh trước/Phanh sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa tản nhiệt
Kích thước lốp 225/ 55R19
La-zăng 19 inch
Công suất tối đa kW (hp) 138 (185)
Mô men xoắn tối đa (Nm) 233
Tiêu chuẩn khí thải Euro 6
Thông số kỹ thuật của xe MPV 7 chỗ
Thông số kỹ thuật của xe MPV 7 chỗ

2.2 Nội thất

Mẫu MPV này được hãng làm mới nhiều điểm nhằm đi theo xu hướng hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của những khách hàng tài chính tốt, yêu cầu cao. Xe có khả năng cách âm vượt trội nhờ vào hệ thống chống ồn chủ động tiên tiến.

Khoang lái và vô lăng 

Tổng thể khoang lái mang lại cảm giác dài rộng, thoáng đãng cho chủ xe và mọi người nhờ vào chiều dài cơ sở 3000mm. Toàn bộ ghế ngồi đều bọc da cao cấp, điểm cộng của ghế lái là tính năng chỉnh điện 8 hướng, ghế phụ chỉnh điện 4 hướng. Hàng ghế trước còn tích hợp những chức năng hiện đại như thông gió, sưởi ấm, bộ nhớ 3 vị trí để chủ xe và người ngồi cạnh có những giờ phút êm ái nhất khi di chuyển.

Hãng lắp đặt vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp tính năng như sưởi, 2 lẫy chuyển số, chỉnh điện 4 hướng và nhiều nút bấm tiện lợi khác,… Đằng sau vô lăng có bảng đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, hiển thị sắc nét những thông số vận hành. Bên cạnh đó, taplo Toyota Alphard còn có màn hình cảm ứng trung tâm 14 inch hiện đại để nâng cao trải nghiệm giải trí cho chủ xe khi lái xe.

Khoang lái và vô lăng Alphard Toyota thế hệ thứ 4 
Khoang lái và vô lăng Alphard Toyota thế hệ thứ 4

Khoang hành khách

Hàng ghế 2 của xe Toyota Alphard chia thành 2 ghế ngồi độc lập, có tích hợp đệm chân, rèm che nắng, bàn xoay có gương, cửa sổ chỉnh điện cùng màn hình giải trí riêng 14 inch. Hơn nữa ghế còn có kèm thêm những tính năng cao cấp như massage, chỉnh điện 8 hướng, bộ nhớ vị trí, sưởi ấm, thông gió để khách có cảm giác thoải mái nhất khi ngồi.

Khoang hành khách tiện nghi của Toyota Alphard
Khoang hành khách tiện nghi của Toyota Alphard

2.3 Ngoại thất

Vẻ ngoài mới của thế hệ thứ 4 Toyota Alphard được giới chuyên môn đánh giá cao bởi kiểu dáng mạnh mẽ, cứng cáp hơn. Xe sử dụng bộ khung gầm mới có kích cỡ tổng thể DxRxC lần lượt là 5010 x 1850 x 1950 mm, dài và cao hơn thế hệ cũ.

Đầu xe

Đầu xe lắp đặt bộ lưới tản nhiệt mới, mở rộng sang 2 bên mang phong cách 3D hầm hố. Logo mới của hãng cũng góp phần tạo ra vẻ ngoài hiện đại đầy khác biệt cho mẫu MPV hạng sang này. Cụm đèn trước nhỏ gọn và đèn pha của đầu xe đều sử dụng công nghệ LED hiện đại, tự động bật/tắt, cân bằng góc chiếu tự động. Đi kèm với đó là dải đèn LED ban ngày có kích thước rất thanh mảnh, xe còn có 2 cụm đèn sương mù LED để hỗ trợ chủ xe có tầm nhìn thuận lợi khi điều khiển xe trong điều kiện thời tiết xấu.

Đầu xe sử dụng bộ lưới tản nhiệt mở rộng sang 2 bên mang phong cách 3D
Đầu xe sử dụng bộ lưới tản nhiệt mở rộng sang 2 bên mang phong cách 3D

Thân xe

Thân xe Toyota Alphard 2024 thu hút được sự chú ý của nhiều người dùng bởi viền cửa bên dưới dạng “zích zắc” đẹp mắt. Bộ la zăng 19 inch dạng đa chấu phối 2 tông màu chính là điểm nhấn mới khiến xe khỏe khoắn, năng động hơn. Cửa bên hông của xe vẫn là dạng cửa lùa chỉnh điện, tuy nhiên hãng đã khéo léo cải thiện để giảm độ ồn vọng vào xe một cách hiệu quả nhất.

Mẫu MPV 7 chỗ này trang bị cặp gương chiếu hậu tách rời trụ A, tích hợp tính năng đèn báo rẽ, gập-chỉnh điện, nhớ vị trí, tự điều chỉnh khi lùi, ghi nhớ vị trí. Đồng thời kiểu dáng của gương chiếu hậu còn cho phép tài xế hạn chế điểm mù, lái xe an toàn hơn.

Thân xe Toyota Alphard 2024 lắp đặt bộ la zăng 19 inch dạng đa chấu 
Thân xe Toyota Alphard 2024 lắp đặt bộ la zăng 19 inch dạng đa chấu

Đuôi xe

Đuôi xe của Alphard Toyota thế hệ 4 có thể gây ra hiệu ứng thị giác mạnh mẽ nhờ vào cụm đèn hậu LED 3D, kiểu dáng tựa như cánh chim sắc sảo. Đèn xi nhan của xe cũng có hiệu ứng 3D mới, nhấp nháy kiểu tuần tự vô cùng đẹp mắt. Bên trên đuôi xe trang bị cánh lướt gió cỡ lớn để xe cải thiện khí động học khi di chuyển.

Đuôi xe Alphard Toyota dùng cụm đèn hậu LED 3D, kiểu dáng sắc sảo đẹp mắt
Đuôi xe Alphard Toyota dùng cụm đèn hậu LED 3D, kiểu dáng sắc sảo đẹp mắt

2.4 Động cơ và hộp số 

Động cơ xe Toyota Alphard sử dụng 2 loại khác nhau cho 2 phiên bản xăng và Hybrid. Cụ thể như sau:

Động cơ xăng

Hãng lắp đặt động cơ T24A-FTS, 16 van, DOHC với VVT-i kép cho phép sản sinh công suất tối đa 275 mã lực tại 6000 vòng/phút, có mô men xoắn cực đại 430 Nm tại 1700-3600 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động cầu trước của xe cho phép người dùng di chuyển ổn định ở nhiều cung đường khác nhau, kể cả đoạn đường gồ ghề.

Động cơ xăng T24A-FTS, 16 van, DOHC với VVT-i kép của Alphard Toyota
Động cơ xăng T24A-FTS, 16 van, DOHC với VVT-i kép của Alphard Toyota

Động cơ Hybrid

Còn Toyota Alphard bản Hybrid lắp đặt động cơ A25A-FXS, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i). Công suất tối đa là 185 mã lực ở 6000 vòng/phút, có mô men xoắn 233 Nm tại 4300-4500 vòng/phút. Hãng còn lắp đặt mô tơ điện có công suất 180 mã lực và 270 Nm mô men xoắn kèm theo hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước để người dùng thấy thích thú khi điều khiển.

Động cơ Hybrid A25A-FXS, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i)
Động cơ Hybrid A25A-FXS, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i)

2.5 Tiện nghi & độ an toàn

Dù phân ra 2 phiên bản khác nhau nhưng hệ thống tiện nghi và trang bị an toàn của xe Alphard Toyota bản 2024 vẫn giống nhau. Người dùng sẽ có trải nghiệm hài lòng khi mua và sử dụng bởi vì:

Hệ thống tiện nghi

Mẫu MPV này dù có đỗ ngoài nắng lâu thì chức năng làm mát khoang cabin vẫn rất nhanh chóng. Nhờ vào hệ thống điều hoà tự động 4 vùng độc lập và cửa gió ở hàng ghế sau. Xe còn có tính năng hiện đại như lọc không khí, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí và:

  • Màn hình trung tâm cảm ứng 14 inch.
  • Màn hình giải trí lắp ở hàng ghế sau 14 inch.
  • Cổng kết nối USB/ HDMI, Bluetooth và Apple Carplay, Android Auto, Wifi.
  • Sạc không dây.
  • Hệ thống điều khiển hiện đại bằng giọng nói.
  • Chức năng điều khiển từ xa ở hàng ghế sau.
  • Dàn âm thanh 15 loa.
  • Đàm thoại rảnh tay.
  • Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm.
Hệ thống tiện nghi đa dạng, hiện đại của chiếc MPV Toyota Alphard
Hệ thống tiện nghi đa dạng, hiện đại của chiếc MPV Toyota Alphard

Trang bị an toàn

Để hỗ trợ tài xế điều khiển chiếc xe này ra ngoài an toàn, hãng đã thiết lập gói Toyota Safety Sense tiên tiến cho mẫu MPV 7 chỗ này. Tài xế có thể dùng các tính năng hiện đại như:

  • Cảnh báo tiền va chạm.
  • Cảnh báo lệch làn đường.
  • Cảnh báo điểm mù.
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
  • Cảnh báo áp suất lốp.
  • Điều khiển hành trình chủ động.
  • Hỗ trợ giữ làn đường.
  • Hỗ trợ rời xe an toàn.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
  • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp.
  • Đèn chiếu xa tự động thích ứng.
  • Phanh đỗ điện tử và giữ phanh tự động.
  • Chống bó cứng phanh.
  • Phân phối lực phanh điện tử.
  • Cân bằng điện tử.
  • Kiểm soát lực kéo.
  • Camera toàn cảnh.
  • Phanh hỗ trợ đỗ xe.
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
  • 6 túi khí an toàn.
Toyota trang bị an toàn gói Toyota Safety Sense cho Alphard
Toyota trang bị an toàn gói Toyota Safety Sense cho Alphard

2.6 Vận hành

Cả 2 phiên bản xăng và Hybrid của chiếc “xế hộp” này đều nhận về nhiều đánh giá cao bởi khả năng vận hành êm ái. Hãng đã lắp đặt hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson/Tay đòn kép và thiết kế khoảng sáng gầm xe với kích thước 158-161mm để xe dễ dàng “leo lề”, vượt “ổ gà” tại các cung đường khó nhằn nhất. Mức tiêu hao nhiên liệu của 2 phiên bản sẽ có chút khác biệt:

  • Xăng: Trong đô thị là 13.47L/100km, ngoài đô thị 7.54L/100km, kết hợp lần lượt 9.72L/100km.
  • Hybrid: Trong đô thị là 5.8L/100km, ngoài đô thị 5.44L/100km, kết hợp lần lượt 5.59L/100km.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Alphard?

Nhìn chung 2 phiên bản xăng và Hybrid của Toyota Alphard chỉ khác nhau về động cơ và giá bán mà thôi. Còn nội – ngoại thất, hệ thống tiện ích và trang bị an toàn của xe đều giống hệt nhau. Chính vì thế việc bạn hoặc người dùng khác phân vân, không biết nên lựa chọn phiên bản nào còn tùy thuộc vào tài chính và nhu cầu mình sử dụng. Cụ thể thì:

  • Bản xăng rẻ hơn bản Hybrid rẻ hơn 105 triệu đồng
  • Chiều cao gầm của bản xăng là 158mm, nhỏ hơn 3mm so với bản Hybrid.
  • Xe bản xăng chỉ có 1 nguồn 12V (120W) và 1 nguồn 220V (100W). Còn bản Hybrid có đến 1 nguồn 12V (120W) và 2 nguồn 220V (1500W).
  • Động cơ vận hành của mẫu MPV này mỗi bản dùng một loại khác nhau. Điểm chung là cả 2 động cơ đều vận hành ổn định, chạy êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.

Nếu kết luận chung chung thì Toyota Alphard 2024 bản xăng sẽ hợp với người muốn sở hữu mẫu xe này với mức giá rẻ. Còn bản Hybrid lại thích hợp với đối tượng người dùng muốn tiết kiệm chi phí nhiên liệu trong quá trình sử dụng.

Alphard bản xăng giá bán rẻ hơn nhưng bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn
Alphard bản xăng giá bán rẻ hơn nhưng bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn

4. So sánh Toyota Alphard và các đối thủ cạnh tranh 

Hiện tại ở trên thị trường, mẫu MPV hạng sang này đang có nhiều đối thủ cạnh tranh “đáng gờm”. Tuy nhiên doanh số tiêu thụ của Toyota Alphard vẫn ổn định và có phần vượt trội hơn những đối thủ của mình bởi vì mức giá hấp dẫn tương thích với hàng loạt công nghệ hiện đại được trang bị. Cụ thể:

  • Mercedes-Benz V-Class: Giá 3,7 tỷ đồng.
  • Volkswagen Viloran: Giá dự kiến 2 tỷ đồng.
  • Toyota Alphard: Giá từ 4,37 tỷ đồng.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Nếu bạn quan tâm đến chiếc “xế hộp” này thì tham khảo quy trình lăn bánh, mua xe trả góp dưới đây nhé:

5.1 Quy trình lăn bánh 

Để mẫu xe thế hệ thứ 4 này đủ điều kiện lăn bánh xuống phố, lưu hành an toàn tại Việt Nam. Ngoài bảng giá xe Toyota Alphard niêm yết ra thì chủ xe cần thanh toán nốt nhiều khoản thuế và các chi phí khác nhau (tùy vào tỉnh, thành). Cụ thể có 06 loại phí bắt buộc phải đóng mà bạn nên đảm bảo khi muốn mua mẫu xe này:

  • Phí trước bạ.
  • Phí đăng kiểm.
  • Phí biển số.
  • Phí bảo trì đường bộ.
  • Phí bảo hiểm vật chất xe.
  • Phí bảo hiểm TNDS.
Quy trình lăn bánh của Toyota Alphard phải thanh toán nhiều phụ phí
Quy trình lăn bánh của Toyota Alphard phải thanh toán nhiều phụ phí

5.2 Quy trình mua xe Toyota Alphard trả góp

Hiện nay nhiều người quyết định mua trả góp mẫu xe này bởi vì hình thức mua trả góp đã có vô số điểm sáng nổi bật. Bạn nên tham khảo và áp dụng chính xác để thành công sở hữu chiếc MPV 7 chỗ này.

Quy trình mua xe Alphard Toyota thế hệ thứ 4 trả góp
Quy trình mua xe Alphard Toyota thế hệ thứ 4 trả góp

6. Một số câu hỏi thường gặp

Chắc chắn mọi người sẽ có một số thắc mắc nhất định trong quá trình mua xe ô tô Toyota Alphard 2024. Chính vì thế bạn hãy điểm qua một số câu hỏi phổ biến đã được chúng tôi giải đáp dưới đây như sau:

6.1 Toyota Alphard là xe ô tô phân khúc gì?

Đây là xe thuộc phân khúc MPV (Multi-Purpse Vehicle) hay được gọi dưới cái tên là minivan. Dòng xe này có gầm cao hơn sedan nhưng thấp hơn crossover hay SUV. Nhóm khách hàng chính của xe thường là hộ gia đình, chủ xe có thể linh động chuyển đổi giữa chở người và chở hàng hóa.

6.2 Xe Toyota Alphard đổ được tối đa bao nhiêu lít xăng?

Xe Toyota Alphard bản xăng có dung tích bình nhiên liệu là 75L, còn dung tích bình nhiên liệu Alphard bản Hybrid là 60L.

6.3 Alphard Toyota 2024 có tổng cộng mấy chỗ ngồi?

Mẫu xe MPV này có tổng cộng 7 chỗ ngồi, phù hợp với hộ gia đình có nhiều người hoặc công ty/doanh nghiệp hay sắp xếp công việc cho sếp và nhân viên đi lại.

6.4 Xe Toyota Alphard thế hệ thứ 4 giá bán bao nhiêu tiền?

Hiện nay bảng giá xe Toyota Alphard 2024 niêm yết của bản xăng là 4,370 tỷ đồng và bản Hybrid là 4,475 tỷ đồng.

7. Kết luận

Nhìn chung thì bảng giá xe Toyota Alphard khá cao dù xe chỉ thuộc phân khúc MPV, tuy nhiên những cải tiến tuyệt vời tại hệ thống an toàn, tiện nghi và nội – ngoại thất của xe thực sự rất xứng đáng. Do đó bạn hãy cân nhắc chọn mua, sử dụng mẫu xe này nếu thực sự yêu thích nhé.

Theo dõi Carpla qua website https://carpla.vn hoặc liên hệ hotline 0825 355 355 để tham khảo các mẫu xe hơi cũ đã qua sử dụng chất lượng đảm bảo, giá thành hợp lý nhé.

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan