Suzuki Ciaz ra mắt thị trường Việt Nam đã tạo ra một làn sóng mới trong phân khúc xe sedan hạng B. Nếu đang có ý định mua xe ô tô, bạn đọc hãy tham khảo bảng giá xe Suzuki Ciaz cùng các ưu đãi mới nhất được Carpla tổng hợp để có quyết định phù hợp. Mẫu xe này so với các đối thủ có sự nhỉnh hơn về kích thước và được trang bị những tiện nghi, tính năng an toàn.
1. Bảng giá xe Suzuki Ciaz
Bảng giá xe Suzuki Ciaz ra mắt tại thị trường Việt Nam có 1 phiên bản duy nhất đó là 1.4 AT. Tuy chỉ có một phiên bản nhưng người dùng có đến 5 tùy chọn màu sắc đó là trắng, đỏ, nâu, xám, đỏ. Mẫu xe này khi ra mắt thị trường đã gây được sự chú ý, trong đó giá cả được người tiêu dùng rất quan tâm. Dưới đây là bảng giá xe Ciaz cập nhật mới nhất, cụ thể:
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tại HN | Lăn bánh tại TP.HCM | Lăn bánh tại các tỉnh khác |
1.4 AT | 535 triệu VNĐ | 621.537.000 VNĐ | 610.837.000 VNĐ | 591.837.000 VNĐ |
2. Tổng quan về xe Suzuki Ciaz
Suzuki Ciaz có kích thước lớn nhất trong phân khúc sedan hạng B với chiều dài 4490mm x rộng 1730mm x cao 1475mm. Chiều dài cơ sở tổng thể của xe là 2650mm. Tất cả từ thiết kế nội thất, ngoại thất mang đến cảm giác thanh lịch, hiện đại, sang trọng. Dòng xe này có 5 tùy chọn màu sơn ngoại thất cho người dùng gồm: đen, trắng, xám, nâu và đỏ.
2.1 Thông số kỹ thuật
Để có cái nhìn cụ thể hơn về mẫu xe sedan hạng B Suzuki Ciaz, bạn hãy xem các thông số kỹ thuật bên dưới. Chi tiết:
KÍCH THƯỚC SUZUKI CIAZ | |||
Chiều dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4490 x 1730 x 1475 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2650 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1.495 |
Sau | mm | 1505 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | NS | 5,4 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 160 |
TẢI TRỌNG CIAZ | ||
Số chỗ ngồi | người | 5 |
Tải trọng khoang hành lý | lít | 495 |
Dung tích bình xăng | lít | 42 |
ĐỘNG CƠ SUZUKI CIAZ | ||
Kiểu động cơ | K14B | |
Số xi-lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1.373 |
Đường kính xi-lanh x Khoảng chạy piston | mm | 73,0 x 82,0 |
Tỷ số nén | 11 | |
Công suất cực đại | kW / vòng / phút | 68 (91Hp) /6.000 |
Mô men xoắn cực đại | Nm / vòng / phút | 130/4.000 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
HỆ TRUYỀN ĐỘNG CIAZ | ||
Kiểu hộp số | 4AT | |
Tỷ số truyền | Số 1 | 2,875 |
Số 2 | 1,568 | |
Số 3 | 1,000 | |
Số 4 | 0,697 | |
Số lùi | 2,300 | |
Tỷ số truyền cuối | 4,375 |
KHUNG GẦM SUZUKI CIAZ | |||
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | ||
Phanh | Trước | mm | Đĩa thông gió |
Sau | mm | Tang trống | |
Hệ thống treo | Trước | mm | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | mm | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Mâm xe | 195 / 55R16 |
TRỌNG LƯỢNG CIAZ | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1.020 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.485 |
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị/ hỗn hợp/ đô thị) | Lít/100km | 4,72/ 5,79/7,65 |
KHOANG HÀNH LÝ SUZUKI CIAZ | |
Đèn khoang hành lý | Có |
Thanh trang trí cốp sau | Có |
AN TOÀN – AN NINH – THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG | |
Túi khí SRS phía trước | 2 túi khí |
Dây đai an toàn | Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng, điều chỉnh độ cao. |
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 2 + dây đai 2 điểm x 1 | |
Có | |
Khoá cửa sau trẻ em | Có |
Thanh gia cố bên hông xe | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Đèn báo dừng trên cao | Có |
Mã hóa động cơ | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (ADAS) | Có |
Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước | Có |
Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi | Có |
Dẫn đường tích hợp cảnh báo giao thông | Có |
Kết nối Wifi/4G giải trí mọi lúc mọi nơi | Có |
2.2 Thiết kế nội thất
Bên trong khoang nội thất xe có thiết kế ấn tượng với các đường nét tối giản nhưng sang trọng.
Khoang lái
Phần khoang lái bên trong xe Suzuki Ciaz 2024 có các chi tiết thiết kế tương tự như phiên bản cũ trước đó. Nếu có thay đổi thì màn hình giải trí trung tâm được nâng cấp lớn hơn với kích thước 9 inch. Xe sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da và tích hợp một số nút điều khiển tiện ích trên đó. Cụ thể: nút đàm thoại rảnh tay, nút điều chỉnh âm thanh.
Phía sau vô lăng là hai đồng hồ Analog và 1 màn hình hiển thị thông tin hỗ trợ lái. Phía dưới đồng hồ là nút bấm khởi động Start/Stop sử dụng chìa khóa thông minh để khởi động hoặc dừng xe.
Khu vực giữa khoang lái là màn hình cảm ứng kích thước 9 inch hiển thị đầy đủ các tính năng kèm theo. Màn hình này còn tích hợp với camera lùi và camera hành trình trang bị theo xe. Dưới màn hình là cụm điều chỉnh điều hòa tự động vừa tầm với người lái. Ngoài ra gần khu vực cần số có trang bị thêm hộc đựng đồ, bệ tỳ tay người lái và sử dụng phanh cơ.
Ghế ngồi
Chiều dài cơ sở của Suzuki Ciaz lên đến 2650mm – lớn nhất trong phân khúc sedan hạng B. Vì vậy không gian ghế ngồi bên trong xe là khá rộng, khoảng cách giữa các hàng ghế đem đến sự thoải mái cho người dùng. Các ghế ngồi được bọc da màu đen toàn bộ và điều chỉnh cơ. Ở hàng ghế thứ hai trang bị bệ tỳ tay và có hộc để cốc tiện ích.
Ngoài ra trên xe còn có một số chi tiết nổi bật khác gồm: ngăn, hộc để đồ khắp xung quanh xe, cửa kính chỉnh điện ở phía trước, phía sau; hệ thống 4 loa 2 tweeter,…
2.3 Thiết kế ngoại thất
Ngoại thất của xe Suzuki Ciaz có thiết kế nhìn khá thanh lịch, kiểu dáng trang nhã, hiện đại sang trọng. Mẫu xe này mang đến trải nghiệm cảm giác lái tốt và hướng đến các khách hàng ở thành thị.
Kích thước trọng lượng của xe
Xe ô tô Suzuki Ciaz có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4490mm x 1730mm x 1475mm và có chiều dài cơ sở là 2650mm. Khoảng sáng gầm xe cao 160mm. Nếu so với các đối thủ cùng phân khúc sedan hạng B như: Toyota Vios, Kia Soluto, Mitsubishi Attrage thì xe Suzuki Ciaz có kích thước nhỉnh hơn nhiều.
Hệ thống treo và khung gầm
Mẫu xe sedan hạng B này sử dụng hệ thống khung gầm liền khối và áp dụng công nghệ TECT với nhiều chi tiết thép gia tăng sự cứng cáp. Với thiết kế này giúp xe có cảm giác lái đầm hơn, chắc hơn, cảm thấy nhẹ hơn khi vượt những địa hình phức tạp.
Trang bị hệ thống treo trước kiểu MacPherson, treo sau kiểu thanh xoắn càng giúp cho xe vận hành êm ái trong đường đô thị. Sử dụng hệ thống treo này giúp thuận tiện trong việc sửa chữa, bảo dưỡng.
Phần đầu xe
Suzuki Ciaz vẫn trung thành với lối thiết kế trung tính, vẻ chững chạc, cứng chắc để mang đến sự bền bỉ sử dụng dài lâu. Khu vực đầu xe có thiết kế mới với mặt ca lăng được làm lại có các mắt lưới đa chiều sơn đen. Kèm với đó là viền mạ crom sáng bóng càng làm tăng vẻ bóng bẩy, sang trọng khi nhìn trực diện.
Phía dưới hai bên là đèn pha LED dạng thấu kính lớn nối liền với lưới tản nhiệt có kèm dải định vị LED ban ngày. Cản trước của xe thiết kế mang phong cách đồng điệu, đèn sương mù nằm trong hốc được ốp nhựa đen và có viền mạ crom hình chữ C.
Phần thân xe
Nhìn sang phần thân xe bạn sẽ thấy được sự lôi cuốn, ấn tượng nhờ ngôn ngữ thiết kế chững chạc, cổ điển, trung tính. Tuy nhiên vẫn mang những nét hiện đại độc đáo với những đường gân dập nổi ở thân xe. Chi tiết này giúp Suzuki Ciaz có nét khỏe khoắn, cá tính, bề thế hơn nhiều.
Phần tay nắm cửa của xe được mạ crom sáng bóng. Gương chiếu hậu tích hợp đầy đủ tính năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn xi nhan báo rẽ được sơn cùng màu với thân xe.
Phần đuôi xe
Xem đến phần đuôi xe bạn sẽ thấy được cụm đèn hậu sử dụng công nghệ LED có độ chiếu sáng tốt. Đèn có thiết kế khá góc cạnh, to bản giúp tăng độ ấn tượng, độc đáo cho phần đuôi. Một thanh ngang mạ crom sáng bóng nối liền với hai cụm đèn hậu càng tạo thêm điểm nhấn cuốn hút cho đuôi xe. Cốp xe khá rộng với dung tích 496 lít và có thể mở bằng chìa khóa thông minh tiện ích.
Thiết kế mâm, lốp
Suzuki Ciaz sử dụng bộ mâm hợp kim đa chấu có kích thước lớn 16 inch. Kích thước này phù hợp với tổng thể thiết kế của xe và đi kèm với đó là bộ lốp dày 195/55R16.
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Suzuki Ciaz được trang bị các tiện nghi, tính năng an toàn cơ bản đủ để đáp ứng người dùng. Các tính năng hiện đại tích hợp gồm: khởi động xe chỉ bằng một nút bấm Start/Stop, hệ thống điều hòa tự động làm mát nhanh, màn hình giải trí cảm ứng kích thước 9 inch. Khả năng kết nối bluetooth, AUX, USB, Micro SD, Apple Carplay, tích hợp camera lùi,….
Về hệ thống an toàn, Suzuki Ciaz trang bị tương đối cơ bản gồm:
- Chống bó cứng phanh.
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp khi cần thiết.
- Phân phối lực phanh điện tử cho xe.
- Chống trộm.
- Camera lùi.
- 2 túi khí an toàn.
2.5 Vận hành
Suzuki Ciaz có một tùy chọn động cơ duy nhất là cỗ máy 4 xi-lanh, 1.4L. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa là 91 mã lực tại 6000 vòng/phút. Cho mô men xoắn cực đại đạt 130 Nm tại 4000 vòng/phút và đi kèm với hộp số tự động 4 cấp.
Nếu so sánh với đối thủ như Vios 107 mã lực, Honda City 118 mã lực thì thông số động cơ của Suzuki Ciaz kém hơn nhiều. Khi chạy Ciaz vượt các xe phía trước trên cao tốc sẽ có phần yếu thế và lép vế hơn các đối thủ. Tuy nhiên bù lại đó, động cơ của Ciaz lại khá bền bỉ, ít hỏng vặt, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Mức tiêu hao nhiên liệu của xe trong đô thị là 7,65L/100km, ngoài đô thị là 4,72L/100km và chạy đường hỗn hợp là 5,79L/100km.
Ngoài ra hệ thống treo trên Suzuki Ciaz đã được tinh chỉnh lại sẽ mang đến cảm giác êm ái cho người dùng. Cùng đó là trang bị bộ lốp dày 195/55R16 giúp việc di chuyển khá dễ dàng.
3. So sánh xe Suzuki Ciaz và các đối thủ cạnh tranh
Nằm trong phân khúc Sedan hạng B, Suzuki Ciaz sẽ phải cạnh tranh với rất nhiều đối thủ cùng phân khúc. Bảng giá xe Ciaz sẽ có sự chênh lệch cao hơn Toyota Vios, Mazda 2 và giá thấp hơn Honda City. Chi tiết giá:
- Suzuki Ciaz giá bán khoảng 534,9 triệu đồng.
- Honda City giá bán khoảng 559 triệu đồng.
- Toyota Vios giá bán khoảng 479 triệu đồng.
- Mazda 2 giá bán khoảng 415 triệu đồng.
4. Chính sách bán hàng & khách hàng khi mua xe Suzuki Ciaz
Khi mua xe Suzuki Ciaz, khách hàng sẽ nhận được nhiều ưu đãi kèm theo từ đại lý phân phối. Ưu đãi, khuyến mãi sẽ tùy vào từng thời điểm mua xe và tùy vào thời gian áp dụng chương trình. Để biết rõ chính sách bán hàng khi mua xe bạn hãy liên hệ với đại lý Suzuki gần nhất tham khảo. Cụ thể dưới đây là quy trình lăn bánh và quy trình mua xe trả góp:
4.1 Quy trình lăn bánh
Quy trình lăn bánh về cơ bản sẽ có sự tương đồng khi mua xe ô tô (dù bất kỳ mẫu nào). Để xe được lăn bánh bạn phải làm các thủ tục cần thiết theo yêu cầu với các bước sau:
- Bước 1: Tham khảo bảng giá xe Ciaz trên các trang website đại lý Suzuki.
- Bước 2: Khi muốn mua xe bạn liên hệ trực tiếp với đại lý Suzuki gần nhất để nhận tư vấn cụ thể chi tiết.
- Bước 3: Chốt mẫu xe cần mua, đặt cọc tiền và làm hợp đồng mua bán.
- Bước 4: Làm các thủ tục khác liên quan, thanh toán số tiền còn lại và nhận xe.
4.2 Quy trình mua xe Suzuki Ciaz trả góp
Quy trình mua xe Suzuki Ciaz trả góp không có sự khác biệt gì mấy như với khi mua thẳng thanh toán tiền trực tiếp. Mua xe trả góp có thủ tục hồ sơ khá đơn giản, không mất nhiều thời gian. Bạn liên hệ với đại lý Suzuki để hỗ trợ làm hồ sơ vay vốn trả góp theo yêu cầu.
5. Một số câu hỏi thường gặp
Với các câu hỏi thường gặp khi mua xe Suzuki Ciaz sẽ giúp bạn biết thêm và đưa ra những nhận định khi có nhu cầu.
5.1 Giá xe Suzuki Ciaz là bao nhiêu?
Tại Việt Nam, xe Suzuki Ciaz chỉ phân phối một phiên bản duy nhất với mức giá niêm yết là 535 triệu đồng. Bảng giá xe Ciaz có sự thay đổi tại từng vùng, từng đại lý. Sau khi lăn bánh giá sẽ dao động trên dưới 600 triệu đồng.
5.2 Xe Suzuki Ciaz có trang bị cân bằng điện tử không?
Theo công bố của nhà sản xuất, hiện xe Suzuki Ciaz chưa được trang bị hệ thống cân bằng điện tử. Ngoài ra mẫu xe này cũng không có hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
5.3 Có nên mua xe ô tô Suzuki Ciaz hay không?
Suzuki Ciaz được nhiều khách hàng ưu tiên lựa chọn sử dụng bởi mẫu xe này có nhiều ưu điểm nổi trội. Cụ thể như:
- Thiết kế xe đẹp mắt, sang trọng.
- Kiểu dáng thể thao hiện đại.
- Trên xe có các chi tiết đường nét cắt tỉa sắc sảo.
- Được trang bị nhiều tính năng hiện đại, tiện ích như: hệ thống âm thanh 6 loa, màn hình cảm ứng, cửa sổ trời, điều hòa tự động,…
- Động cơ mạnh mẽ.
- Tiết kiệm nhiên liệu.
- Khả năng tăng tốc nhanh.
- Vận hành mượt mà.
Tuy có nhiều điểm mạnh nhưng xe Suzuki Ciaz vẫn tồn tại một số điểm hạn chế như:
- Sử dụng hộp số tự động 4 cấp chưa được nâng cao nên người dùng chưa có trải nghiệm tốt.
- Không gian chỗ ngồi hạn chế, hơi chật hẹp ở hàng ghế sau.
Suzuki Ciaz vẫn là một chiếc xe tiện dụng được nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng hàng ngày. Bởi khả năng chở hàng hóa ưu việt với dung tích khoang chở hàng lên đến 495 lít. Bạn có thể cân nhắc mẫu xe này để di chuyển hàng ngày, phục vụ cho công việc hoặc chạy xe dịch vụ.
Với thông tin về bảng giá xe Suzuki Ciaz mới nhất và các trang bị, tính năng tiện bổ sung cùng các ưu đãi kèm theo. Hy vọng thông tin này hữu ích để bạn đưa ra những quyết định phù hợp để chọn được mẫu xe phù hợp với yêu cầu của mình. Để mua xe, bạn hãy đến ngay các đại lý Suzuki gần nhất và trải nghiệm những công nghệ tích hợp trên xe. Ngoài ra bạn hãy đồng hành cùng với Carpla trong những bài viết tiếp theo để cập nhật các bảng giá xe hơi cũ khác được yêu thích.
Không chỉ là đơn vị mua bán, trao đổi ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam, Carpla còn là đại lý phân phối Bảo hiểm Tasco – với cam kết đầu tư an toàn, hiệu quả. Liên hệ ngay tới Carpla để tìm hiểu những chương trình khuyến mãi độc quyền khi mua Bảo hiểm ô tô và các loại bảo hiểm ô tô bắt buộc nhé.