Porsche Cayenne – mẫu SUV hạng sang biểu tượng của Porsche – kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất thể thao, sự sang trọng và tính thực dụng vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu từ đô thị đến địa hình. Là một trong những dòng xe bán chạy nhất của Porsche, Cayenne mang đến trải nghiệm lái xe đỉnh cao. Bài viết này Carpla sẽ phân tích chi tiết từng phiên bản Porsche Cayenne, từ thiết kế, vận hành, đến chính sách mua xe và bảng giá xe Porsche Cayenne, giúp bạn dễ dàng lựa chọn.
1. Porsche Cayenne giá bao nhiêu?
Giá bán của Porsche Cayenne có sự chênh lệch tùy vào phiên bản, trang bị đi kèm và chính sách của từng đại lý. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các phiên bản của mẫu SUV hạng sang này:
Tên phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HN (VNĐ) | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
Cayenne | 5.560.000.000 | 6.261.580.000 | 6.149.380.000 | 6.109.380.000 | 6.109.380.000 |
Cayenne Coupe | 5.810.000.000 | 6.538.180.000 | 6.422.380.000 | 6.381.380.000 | 6.381.380.000 |
Cayenne S | 7.700.000.000 | 8.669.380.000 | 8.515.380.000 | 8.471.380.000 | 8.471.380.000 |
Cayenne S Coupe | 8.070.000.000 | 9.082.780.000 | 8.918.380.000 | 8.873.380.000 | 8.873.380.000 |
Cayenne Turbo GT | 14.360.000.000 | 16.106.580.000 | 15.819.380.000 | 15.757.380.000 | 15.757.380.000 |
Lưu ý: Khi tham khảo bảng giá Porsche Cayenne, bạn cần lưu ý rằng mức giá có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm, chính sách của đại lý và các chương trình khuyến mãi. Ngoài ra, giá niêm yết chưa bao gồm chi phí lăn bánh, thuế trước bạ, bảo hiểm và các trang bị tùy chọn đi kèm. Vì vậy, trước khi quyết định mua xe, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý Carpla để cập nhật thông tin chính xác nhất và nhận tư vấn chi tiết về các chi phí phát sinh.
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Porsche Panamera ưu đãi mới nhất tháng 03/2025
- Tham khảo thêm: Bảng giá xe Porsche 911 ưu đãi mới nhất tháng 03/2025
2. Tổng quan về xe Porsche Cayenne
Porsche Cayenne là dòng SUV đầu tiên của Porsche, thương hiệu xe thể thao hạng sang Đức với hơn 75 năm lịch sử, nổi tiếng qua những mẫu xe như Porsche 911. Ra mắt lần đầu vào năm 2002 tại triển lãm Paris Motor Show, Porsche Cayenne đã mở ra một kỷ nguyên mới, kết hợp DNA thể thao của Porsche với sự đa dụng của SUV. Thế hệ thứ ba (E3) ra mắt năm 2017 và được nâng cấp liên tục, bổ sung các phiên bản như Coupe và Turbo GT.
![Bảng giá xe Porsche Cayenne ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Tổng quan về xe Porsche Cayenne](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/tong-quan-ve-porsche-cayenne.jpg)
Porsche Cayenne nổi bật với thiết kế mạnh mẽ, động cơ đa dạng từ 3.0L V6 – 4.0L V8 turbo, cùng hệ dẫn động AWD linh hoạt. Xe đã giành nhiều giải thưởng như “Best Luxury SUV” từ Car and Driver (2022) và đạt chứng nhận an toàn 5 sao Euro NCAP, khẳng định vị thế hàng đầu trong phân khúc SUV hạng sang.
2.1 Thông số kỹ thuật
Porsche Cayenne hiện có 5 phiên bản chính: Cayenne, Cayenne Coupe, Cayenne S, Cayenne S Coupe và Cayenne Turbo GT. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết:
Thông số | Cayenne | Cayenne Coupe | Cayenne S | Cayenne S Coupe | Cayenne Turbo GT |
Động cơ | 3.0L V6, turbo | 3.0L V6, turbo | 2.9L V6, twin-turbo | 2.9L V6, twin-turbo | 4.0L V8, twin-turbo |
Công suất | 348 mã lực | 348 mã lực | 434 mã lực | 434 mã lực | 650 mã lực |
Mô-men xoắn | 500 Nm | 500 Nm | 550 Nm | 550 Nm | 850 Nm |
Hộp số | Tiptronic S 8 cấp | ||||
Hệ dẫn động | AWD | ||||
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,7 giây | 5,6 giây | 4,9 giây | 4,7 giây | 3,1 giây |
Tốc độ tối đa | 10,8 L/100 km | 10,9 L/100 km | 11,1 L/100 km | 11,2 L/100 km | 11,7 L/100 km |
Tiêu hao nhiên liệu | 10,8 L/100 km | 10,9 L/100 km | 11,1 L/100 km | 11,2 L/100 km | 11,7 L/100 km |
Dung tích bình nhiên liệu | 75 lít | 75 lít | 75 lít | 75 lít | 90 lít |
Trọng lượng | 2.030 kg | 2.040 kg | 2.095 kg | 2.105 kg | 2.220 kg |
Kích thước (DxRxC) | 4.918 x 1.983 x 1.696 mm | 4.931 x 1.983 x 1.676 mm | 4.931 x 1.983 x 1.676 mm | 4.931 x 1.983 x 1.676 mm | 4.931 x 1.983 x 1.676 mm |
Porsche Cayenne đa dạng từ bản tiêu chuẩn tiện dụng đến Turbo GT siêu mạnh, đáp ứng mọi sở thích.
2.2 Nội thất
Nội thất Porsche Cayenne mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa sang trọng, tiện nghi và công nghệ hiện đại.
Không gian khoang lái
Khoang lái Porsche Cayenne được thiết kế theo phong cách Porsche Advanced Cockpit, với vô-lăng thể thao 3 chấu tích hợp nút bấm, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Màn hình kỹ thuật số 12,6 inch hiển thị thông tin 3D sống động, kết hợp màn hình trung tâm 12,3 inch chạy hệ thống PCM, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, giúp người lái dễ dàng thao tác.
![Bảng giá xe Porsche Cayenne ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Không gian khoang lái Porsche Cayenne](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/khoang-lai-porsche-cayenne.jpg)
Không gian khoang ngồi
Porsche Cayenne có 5 chỗ ngồi, với hàng ghế sau gập 40/20/40, mở rộng khoang hành lý từ 770 lít (Cayenne) hoặc 625 lít (Coupe) lên 1.710 lít. Ghế trước ôm sát cơ thể, tích hợp sưởi/làm mát trên bản Turbo GT, mang lại sự thoải mái cho cả gia đình trên hành trình dài.
Thiết kế & chất liệu
Nội thất Porsche Cayenne sử dụng da cao cấp, Alcantara (Turbo GT) hoặc vải kết hợp da (Cayenne). Đèn viền nội thất đổi màu, nhôm phay xước và carbon fiber (tùy chọn) tạo không gian sang trọng. Các đường may tay trên ghế và cửa xe được chăm chút tỉ mỉ, thể hiện chất lượng đỉnh cao của Porsche.
2.3 Ngoại thất
Ngoại thất Porsche Cayenne toát lên vẻ mạnh mẽ, thể thao nhưng vẫn giữ được nét sang trọng đặc trưng của thương hiệu.
Đầu xe
Đầu xe Porsche Cayenne nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, đèn pha LED Matrix (Turbo GT) hoặc LED tiêu chuẩn, kết hợp dải LED ban ngày hình móng vuốt sư tử, tạo vẻ mạnh mẽ và hiện đại. Cản trước thấp, tăng tính khí động học và thẩm mỹ.
Thân xe
Thân xe Porsche Cayenne dài từ 4.918 mm (Cayenne) đến 4.942 mm (Turbo GT), với mâm hợp kim từ 20 inch (Cayenne) đến 22 inch (Turbo GT). Đường nét mượt mà, viền crom quanh cửa sổ và ốp nhựa đen quanh vòm bánh xe mang lại vẻ cứng cáp, phù hợp cả đô thị và off-road.
Porsche Cayenne cung cấp các màu như đen Jet, trắng Carrara, xám Quartzite, đỏ Mahogany và xanh Olive. Dịch vụ Paint to Sample qua Porsche Exclusive Manufaktur giúp khách hàng thể hiện được gu thẩm mỹ và sự sáng tạo của bản thân, đặc biệt trên Turbo GT.
![Bảng giá xe Porsche Cayenne ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Thiết kế thân xe Porsche Cayenne](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/thiet-ke-than-xe-porsche-cayenne.jpg)
Đuôi xe
Đuôi xe Porsche Cayenne có đèn hậu LED 3D nối liền bằng thanh ngang đen bóng, cản sau thể thao với ống xả kép (Turbo GT) hoặc đơn (Cayenne). Cánh lướt gió tự động trên bản Coupe và Turbo GT tăng tính ổn định và phong cách.
![Bảng giá xe Porsche Cayenne ưu đãi mới nhất tháng [month]/[year] Thiết kế sang trọng của xe Porsche Cayenne](https://carpla.vn/blog/wp-content/uploads/2025/03/thiet-ke-sang-trong-cua-porsche-cayenne.jpg)
2.4 Tiện nghi & độ an toàn
Porsche Cayenne trang bị màn hình 12,3 inch PCM, âm thanh Bose 14 loa (Cayenne S) hoặc Burmester 16 loa (Turbo GT), điều hòa 4 vùng, cửa sổ trời panoramic. Về an toàn, xe có phanh khẩn cấp tự động (AEB), cảnh báo điểm mù, giữ làn, camera 360 độ (Turbo GT), và 6 túi khí, đạt chuẩn 5 sao Euro NCAP.
2.5 Vận hành
Porsche Cayenne tiêu chuẩn với động cơ 3.0L V6 đạt 0-100 km/h trong 5,7 giây, trong khi Turbo GT với 4.0L V8 chỉ mất 3,1 giây. Hệ thống treo khí nén thích ứng (PASM) mang lại sự êm ái và ổn định trên mọi địa hình. Khoảng sáng gầm 190-210 mm cùng hệ dẫn động AWD giúp xe linh hoạt từ đường phố đến off-road nhẹ.
3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Porsche Cayenne?
Porsche Cayenne được phân phối với nhiều phiên bản khác nhau, từ tiêu chuẩn đến hiệu suất cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là phân tích chi tiết giúp bạn lựa chọn phiên bản phù hợp nhất với phong cách lái và ngân sách của mình.
Tiêu chí | Cayenne | Cayenne Coupe | Cayenne S | Cayenne S Coupe | Cayenne Turbo GT |
Công suất | 348 mã lực | 348 mã lực | 434 mã lực | 434 mã lực | 650 mã lực |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,7 giây | 5,6 giây | 4,9 giây | 4,7 giây | 3,1 giây |
Tốc độ tối đa | 248 km/h | 248 km/h | 265 km/h | 265 km/h | 305 km/h |
Tiện nghi | Cơ bản | Trung bình | Cao cấp | Cao cấp | Sang trọng |
An toàn | Cơ bản | Cơ bản | Nâng cao | Nâng cao | Đầy đủ |
Đối tượng | Gia đình | Phong cách | Hiệu suất | Hiệu suất + phong cách | Siêu mạnh |
Porsche Cayenne mang đến nhiều lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu khác nhau. Nếu bạn tìm kiếm một mẫu SUV sang trọng cho gia đình với chi phí hợp lý, Cayenne là lựa chọn tối ưu. Trong khi đó, Cayenne Coupe hướng đến những khách hàng yêu thích phong cách thể thao và thiết kế năng động. Với Cayenne S và Cayenne S Coupe, bạn sẽ có sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp. Cuối cùng, Cayenne Turbo GT là phiên bản dành cho những ai đam mê tốc độ và muốn trải nghiệm sự sang trọng đẳng cấp nhất.
4. So sánh Porsche Cayenne và các đối thủ cạnh tranh
Porsche Cayenne cạnh tranh trực tiếp với nhiều mẫu SUV hạng sang khác, mỗi dòng xe đều có những ưu điểm riêng về thiết kế, hiệu suất và công nghệ.
Tiêu chí | Porsche Cayenne Turbo GT | BMW X5 M | Mercedes GLE 63 S |
Động cơ | V8 4.0L tăng áp kép | V8 4.4L tăng áp kép | V8 4.0L tăng áp kép |
Công suất (HP) | 659 | 617 | 603 |
Mô-men xoắn (Nm) | 850 | 750 | 850 |
Tăng tốc 0-100 km/h | 3,3 giây | 3,8 giây | 3,8 giây |
Vận tốc tối đa (km/h) | 305 | 290 | 280 |
Hệ dẫn động | AWD | ||
Hộp số | Tự động 8 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 9 cấp AMG SPEEDSHIFT |
Hệ thống treo | Treo khí nén thể thao | Treo thích ứng M | Treo khí nén AMG Ride Control |
Kích thước (D x R x C mm) | 4.942 x 1.995 x 1.636 | 4.938 x 2.015 x 1.746 | 4.946 x 2.022 x 1.772 |
Khối lượng (kg) | 2.200 | 2.410 | 2.350 |
Dung tích khoang hành lý (Lít) | 549 | 650 | 630 |
Hệ thống âm thanh | Burmester 16 loa | Harman Kardon 16 loa | Burmester 13 loa |
Tiện nghi nội thất | Ghế thể thao da Alcantara, màn hình 12,3 inch, điều hòa 4 vùng | Ghế thể thao M da Merino, màn hình 12,3 inch, điều hòa 4 vùng | Ghế AMG da Nappa, màn hình đôi 12,3 inch, điều hòa 4 vùng |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | ~13,2 | ~13,0 | ~13,5 |
Với bảng so sánh trên, dưới đây là một số kết luận và lời khuyên khi bạn tìm kiếm mẫu xe phù hợp:
- Porsche Cayenne Turbo GT có hiệu suất vượt trội nhất với khả năng tăng tốc nhanh nhất và tốc độ tối đa cao nhất, phù hợp cho những khách hàng tìm kiếm một mẫu SUV sang trọng cho gia đình với chi phí hợp lý.
- BMW X5 M Competition mạnh mẽ và có nội thất rộng rãi hơn, phù hợp với những ai tìm kiếm sự thoải mái và hiệu suất cân bằng.
- Mercedes-AMG GLE 63 S mang đến sự sang trọng, công nghệ hiện đại cùng với hệ thống treo êm ái hơn so với hai đối thủ còn lại.
5. Chính sách bán hàng & khách hàng
Sở hữu một chiếc Porsche Cayenne không chỉ là việc chọn lựa một mẫu SUV sang trọng mà còn cần hiểu rõ quy trình mua xe để đảm bảo mọi thủ tục diễn ra thuận lợi. Tùy vào hình thức thanh toán, khách hàng có thể lựa chọn mua xe trực tiếp hoặc trả góp, mỗi phương thức đều có những yêu cầu và lợi ích riêng.
5.1 Quy trình lăn bánh
Với hình thức thanh toán trực tiếp, khách hàng cần liên hệ đại lý chính hãng để được tư vấn về các phiên bản phù hợp cũng như cập nhật mức giá hiện tại. Sau khi lựa chọn mẫu xe mong muốn, quá trình ký hợp đồng và đặt cọc được tiến hành nhằm đảm bảo quyền lợi của cả hai bên. Khi khoản thanh toán hoàn tất, chủ xe sẽ tiếp tục thực hiện các bước đăng ký và làm biển số theo quy định. Thời gian hoàn tất thủ tục có thể khác nhau tùy vào từng khu vực, nhưng thông thường sẽ dao động trong khoảng 7 – 15 ngày.
5.2 Quy trình mua xe Porsche Cayenne trả góp
Nếu lựa chọn mua xe theo hình thức trả góp, khách hàng cần chuẩn bị một số giấy tờ cá nhân như giấy tờ tùy thân, sổ hộ khẩu và hồ sơ chứng minh thu nhập. Sau đó, hồ sơ sẽ được gửi đến ngân hàng để xét duyệt khoản vay với lãi suất ưu đãi theo từng thời kỳ. Người mua xe sẽ thanh toán một phần giá trị xe trước khi tiến hành ký hợp đồng vay trong khoảng thời gian kéo dài từ vài năm trở lên. Việc tham khảo bảng giá xe Porsche Cayenne và các gói hỗ trợ tài chính từ đại lý sẽ giúp khách hàng có kế hoạch tài chính hợp lý hơn khi quyết định sở hữu Porsche Cayenne.
6. Một số câu hỏi thường gặp
6.1 Porsche Cayenne có bảo hành bao lâu?
Porsche Cayenne được bảo hành 4 năm hoặc 50.000 km, tùy điều kiện nào đến trước.
6.2 Chi phí bảo dưỡng Porsche Cayenne là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng Porsche Cayenne khoảng 25-30 triệu VNĐ/năm, tùy mức sử dụng.
6.3 Porsche Cayenne có phù hợp với gia đình không?
Porsche Cayenne rất phù hợp với gia đình nhờ không gian rộng rãi và an toàn cao.
6.4 Porsche Cayenne có bền không?
Porsche Cayenne rất bền nhờ vật liệu chất lượng và kỹ thuật tiên tiến.
7. Kết luận
Bài viết trên đây là thông tin bảng giá xe Porsche Cayenne và những đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, chi phí sử dụng của xe mà Carpla muốn gửi đến bạn đọc. Porsche Cayenne là dòng SUV hạng sang đỉnh cao với thiết kế mạnh mẽ, hiệu suất vượt trội và tiện nghi sang trọng, từ bản tiêu chuẩn đến Turbo GT siêu mạnh. Xe đáp ứng mọi nhu cầu từ gia đình đến người đam mê tốc độ. Hãy liên hệ đại lý Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ôtô, dịch vụ chăm sóc xe ô tô,… ngay hôm nay để nhận bảng giá xe Porsche Cayenne và sở hữu chiếc SUV mang đậm tinh thần Porsche này!