BlogBảng giá xeBảng giá xe Jaguar F-Pace mới nhất tháng /

Bảng giá xe Jaguar F-Pace mới nhất tháng 04/2025

Jaguar F-Pace – mẫu SUV sang trọng đến từ thương hiệu Anh Quốc – đang trở thành tâm điểm chú ý của những người yêu xe trong năm 2025. Để giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định sở hữu chiếc xe đẳng cấp này, bài viết này sẽ đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ cũng như cung cấp bảng giá xe Jaguar F-Pace mới nhất, chính sách bán hàng và quy trình lăn bánh. Hãy cùng khám phá với Carpla ngay!

1. Jaguar F-Pace giá bao nhiêu? 

Jaguar F-Pace đến từ Anh Quốc nhưng vẫn chưa được nhiều người dùng biết đến dù đây là một trong những mẫu xe ấn tượng về thiết kế và động cơ. Dưới đây là bảng giá xe Jaguar F-Pace chi tiết được cập nhật mới nhất trong 2025 (đơn vị VNĐ):

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh tại Hà Nội Giá lăn bánh tại TP.HCM Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
F-Pace R-Dynamic S (P250) 3.599.000.000 4.057.380.000 3.983.880.000 3.964.380.000 3.964.380.000
F-Pace R-Dynamic S (P400) 4.799.000.000 5.401.380.000 5.303.880.000 5.283.380.000 5.283.380.000
F-Pace SVR (P575) 6.999.000.000 7.863.380.000 7.723.880.000 7.700.380.000 7.700.380.000

Lưu ý: Giá lăn bánh được tính dựa trên giá niêm yết, cộng thêm các chi phí như thuế trước bạ (12% tại Hà Nội, 10% tại TP.HCM và Hà Tĩnh), phí biển số, phí đăng kiểm, bảo hiểm và phí đường bộ.

2. Tổng quan về xe Jaguar F-Pace 

Jaguar F-Pace là mẫu SUV hạng sang đầu tiên của thương hiệu Jaguar, ra mắt vào năm 2015, đánh dấu bước chuyển mình của hãng xe Anh Quốc trong việc mở rộng sang phân khúc xe đa dụng. Với thiết kế đậm chất thể thao kết hợp cùng sự sang trọng đặc trưng, F-Pace nhanh chóng thu hút sự chú ý của những người yêu xe trên toàn cầu. Xe được xây dựng trên nền tảng nhôm nhẹ, mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và hiệu quả nhiên liệu, đồng thời giữ vững DNA của Jaguar với khả năng vận hành linh hoạt và mạnh mẽ.

Các phiên bản của F-Pace được trang bị động cơ từ Ingenium 2.0L tiết kiệm nhiên liệu đến động cơ V6 siêu nạp mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Đây là mẫu xe mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách, tiện nghi và khả năng vận hành, khẳng định vị thế của Jaguar trong thị trường SUV hạng sang.

Tổng quan về xe Jaguar F-Pace
Tổng quan về xe Jaguar F-Pace

2.1 Thông số kỹ thuật

Dưới đây là thông số kỹ thuật tổng quan của dòng xe Jaguar F-Pace dựa trên các phiên bản phổ biến trên thị trường:

  • Kích thước: 4731x1936x1652 mm (DxRxC), chiều dài cơ sở: 2874 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 213 mm.
  • Dung tích khoang hành lý: 650 lít (tiêu chuẩn), mở rộng lên 1.740 lít
  • Động cơ:

Động cơ xăng Ingenium 2.0L I4 tăng áp:

  • Công suất: 246 mã lực (250 PS).
  • Mô-men xoắn: 365 Nm.
  • Tăng tốc 0-100 km/h: 7,3 giây.
  • Vận tốc tối đa: 217 km/h.

Động cơ xăng Ingenium 3.0L I6 tăng áp (MHEV):

  • Công suất: 395 mã lực (400 PS).
  • Mô-men xoắn: 550 Nm.
  • Tăng tốc 0-100 km/h: 5,4 giây.
  • Vận tốc tối đa: 250 km/h.

Động cơ SVR 5.0L V8 siêu nạp (phiên bản hiệu suất cao):

  • Công suất: 542 mã lực (550 PS).
  • Mô-men xoắn: 680 Nm.
  • Tăng tốc 0-100 km/h: 4,0 giây.
  • Vận tốc tối đa: 286 km/h.
  • Hộp số: Tự động 8 cấp (ZF)
  • Hệ dẫn động: 4 bánh toàn thời gian (AWD)
  • Hệ thống an toàn: AEB, cảnh báo điểm mù (Blind Spot Assist), hỗ trợ giữ làn đường (Lane Keep Assist), nhận diện biển báo giao thông.

Nội thất

Nội thất của Jaguar F-Pace 2025 là một điểm nhấn nổi bật, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, sang trọng và tính thực dụng của một chiếc SUV hạng sang. Lấy cảm hứng từ mẫu sedan XF nổi tiếng của Jaguar, không gian bên trong được nâng cấp để tận dụng tối đa cấu trúc SUV, mang lại sự rộng rãi vượt trội so với các dòng xe cùng thương hiệu.

Không gian khoang lái

Khoang lái nổi bật với vô-lăng 3 chấu bọc da cao cấp, tích hợp lẫy chuyển số và các nút bấm cảm ứng. Màn hình thông tin giải trí 11,4 inch cong, độ phân giải HD, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, kết hợp hệ thống Pivi Pro mới nhất. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch thay thế đồng hồ cơ truyền thống, mang lại trải nghiệm công nghệ cao cấp cho người lái.

Không gian khoang ngồi

Ghế ngồi bọc da Luxtec cao cấp, logo “báo chồm” trên tựa đầu, có thể tùy chọn nhiều màu sắc. Hàng ghế trước chỉnh điện 16 hướng, tích hợp nhớ vị trí, sưởi ấm và làm mát (tùy phiên bản). Hàng ghế sau rộng rãi nhờ trục cơ sở dài, phù hợp cho 3 người lớn, với khả năng gập 40:20:40 để mở rộng khoang hành lý từ 793 lít lên 1.842 lít.

Nội thất của Jaguar F-Pace
Nội thất của Jaguar F-Pace

Ngoại thất

Ngoại thất Jaguar F-Pace thể hiện rõ phong cách thiết kế đặc trưng của thương hiệu Jaguar – sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp thể thao, mạnh mẽ và nét tinh tế sang trọng.

Đầu xe

Đầu xe của F-Pace thể hiện rõ phong cách mạnh mẽ và sang trọng đặc trưng của thương hiệu. Lưới tản nhiệt cỡ lớn với các thanh ngang mạ crôm sáng bóng không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa luồng không khí làm mát động cơ. Cụm đèn pha LED Matrix hiện đại, tích hợp công nghệ chiếu sáng thích ứng, mang lại tầm nhìn sắc nét trong mọi điều kiện ánh sáng. Đồng thời, cản trước được thiết kế khí động học, kết hợp với các hốc gió lớn, vừa tăng tính thể thao vừa hỗ trợ hiệu suất vận hành.

Thân xe

Thân xe nổi bật với các đường gân dập nổi chạy dọc thân xe không chỉ tạo cảm giác chuyển động mà còn nhấn mạnh tính khí động học. Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, có thể gập điện và sưởi, mang lại sự tiện nghi và an toàn. Tùy phiên bản, F-Pace được trang bị mâm hợp kim từ 18 đến 22 inch kết hợp cùng tay nắm cửa mạ crôm và viền kính sáng bóng tạo điểm nhấn sang trọng cho tổng thể chiếc xe.

Ngoại thất của Jaguar F-Pace 
Ngoại thất của Jaguar F-Pace

Đuôi xe

Đuôi xe Jaguar F-Pace trang bị cụm đèn hậu LED thanh mảnh, kéo dài theo chiều ngang với họa tiết ánh sáng tinh xảo, mang lại vẻ hiện đại và dễ nhận diện từ xa. Ống xả kép mạ crôm (hoặc bốn ống xả ở phiên bản SVR) nhấn mạnh phong cách thể thao và sức mạnh tiềm ẩn của xe. Cánh lướt gió phía sau không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện độ ổn định khi xe di chuyển ở tốc độ cao. Cản sau tích hợp cảm biến đỗ xe và camera lùi, kết hợp với cửa cốp chỉnh điện (tùy chọn mở rảnh tay), mang đến sự tiện lợi tối đa cho người dùng.

Tiện nghi & độ an toàn

Jaguar F-Pace được trang bị bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch cùng màn hình cảm ứng 11,4 inch chạy hệ thống Pivi Pro, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, cung cấp thông tin trực quan cho người lái. Hệ thống âm thanh Meridian (tùy chọn từ 380W đến 825W với 11-18 loa) đem lại chất lượng âm thanh sống động, nâng tầm trải nghiệm giải trí. Ghế ngồi bọc da chỉnh điện đa hướng, tích hợp sưởi/làm mát cùng hàng ghế sau gập linh hoạt 40:20:40 mở rộng không gian chứa đồ lên đến 1.740 lít.

Về an toàn, F-Pace trang bị 6 túi khí, phanh khẩn cấp tự động (AEB), hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù và kiểm soát hành trình thích ứng, đảm bảo lái xe an toàn trong mọi tình huống. Đối với các phiên bản cao cấp, hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) và hỗ trợ lái xe địa hình (All Surface Progress Control) nâng cao độ an toàn trên nhiều loại địa hình khác nhau.

Vận hành

Hiệu suất vận hành của Jaguar F-Pace được đánh giá cao nhờ sự kết hợp giữa động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Tùy phiên bản, xe mang đến khả năng tăng tốc ấn tượng: bản động cơ 2.0L đạt 0-100 km/h trong 6,9 giây, trong khi bản 3.0L chỉ cần 5 giây. Hệ thống treo thích ứng Adaptive Dynamics giúp tối ưu hóa độ êm ái và khả năng xử lý, mang lại trải nghiệm lái mượt mà trên mọi cung đường. Đi kèm hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (AWD) và khoảng sáng gầm 213 mm, F-Pace thể hiện sự linh hoạt vượt trội, dễ dàng chinh phục cả đường đô thị lẫn địa hình off-road nhẹ, khẳng định sức mạnh và tính đa dụng của một chiếc SUV hạng sang.

Nên lựa chọn phiên bản nào của Jaguar F-Pace?

Việc lựa chọn phiên bản nào của Jaguar F-Pace phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, ngân sách và ưu tiên của bạn về hiệu suất, tiện nghi hay tính thực dụng. Dưới đây là phân tích các phiên bản chính của Jaguar F-Pace:

Tiêu chí P250 R-Dynamic S P400 R-Dynamic S SVR 575 Edition
Động cơ 2.0L I4 tăng áp, 246 mã lực, 365 Nm 3.0L I6 tăng áp (MHEV), 395 mã lực, 550 Nm 5.0L V8 siêu nạp, 567 mã lực, 700 Nm
Hiệu suất 0-100 km/h: 7,3s

Tốc độ tối đa: 217 km/h

0-100 km/h: 5,4s

Tốc độ tối đa: 250 km/h

0-100 km/h: 4,0s

Tốc độ tối đa: 286 km/h

Hệ dẫn động AWD (4 bánh toàn thời gian) AWD (4 bánh toàn thời gian) AWD (4 bánh toàn thời gian)
Tiện nghi nổi bật Nội thất da, màn hình 11,4 inch Pivi Pro, điều hòa 2 vùng, âm thanh Meridian 380W Như P250, thêm treo thích ứng Adaptive Dynamics, công nghệ hybrid nhẹ Nội thất cao cấp, ghế hiệu suất, mâm 22 inch, âm thanh Meridian 825W, ống xả kép
Tiêu thụ nhiên liệu ~7,5-9 L/100 km (ước tính WLTP) ~8-10 L/100 km (ước tính WLTP) ~11-13 L/100 km (ước tính WLTP)
Ưu điểm Giá hợp lý, tiết kiệm nhiên liệu, đủ tiện nghi cho nhu cầu cơ bản Hiệu suất tốt, cân bằng sức mạnh và tiện nghi, công nghệ hybrid hiện đại Sức mạnh vượt trội, thiết kế thể thao, giá trị sưu tầm cao
Nhược điểm Hiệu suất trung bình, kém nổi bật so với đối thủ Giá cao hơn P250, tiêu thụ nhiên liệu nhỉnh hơn Giá và chi phí bảo dưỡng cao, tiêu thụ nhiên liệu lớn

Với bảng so sánh trên đây, nếu bạn ưu tiên tiết kiệm và không yêu cầu cao về nội thất thì P250 R-Dynamic S là lựa chọn hợp lý, phù hợp cho nhu cầu di chuyển hàng ngày. Trong khi P400 R-Dynamic S là sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh, tiện nghi và tính kinh tế. Cuối cùng, nếu bạn đam mê tốc độ và có ngân sách lớn khi mua xe, SVR 575 Edition là lựa chọn mà bạn có thể cân nhắc.

So sánh Jaguar F-Pace và các đối thủ cạnh tranh

Trong cùng phân khúc, Jaguar F-Pace cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như BMW X3, Porsche MacanAudi Q5. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng trước khi đưa ra quyết định:

Tiêu chí Jaguar F-Pace BMW X3 Porsche Macan Audi Q5
Hiệu suất 2.0L 246 mã lực (7,3 giây)

– SVR 567 mã lực (4,0 giây)

2.0L 248 mã lực (6,0 giây)

– X3 M 473 mã lực (4,1 giây)

2.0L 261 mã lực (6,0 giây)

– GTS 434 mã lực (4,3 giây)

2.0L 261 mã lực (5,7 giây)

– SQ5 349 mã lực (4,7 giây)

Hệ dẫn động AWD tiêu chuẩn AWD (xDrive) tiêu chuẩn AWD (PTM) tiêu chuẩn AWD (Quattro) tiêu chuẩn
Tiện nghi nổi bật Nội thất da

Màn hình 11,4 inch Pivi Pro

Âm thanh Meridian 825W

Khoang hàng 650-1.740 lít

Màn hình 12,3 inch iDrive

Âm thanh Harman Kardon

Khoang hàng 550-1.600 lít

Màn hình 10,9 inch

Âm thanh Burmester

Khoang hàng 488-1.503 lít

Màn hình 10,1 inch MMI

Âm thanh Bang & Olufsen

Khoang hàng 520-1.550 lít

An toàn Phanh khẩn cấp, giữ làn, điểm mù, camera 360 (tùy chọn), 6 túi khí Như F-Pace, thêm đỗ xe tự động, 5 sao Euro NCAP Tương tự F-Pace, tùy chọn bổ sung đắt đỏ Pre-Sense, cảnh báo va chạm, 5 sao Euro NCAP
Khoảng sáng gầm 213 mm 204 mm 205 mm 208 mm

Với bảng so sánh trên đây, nếu bạn cần một chiếc SUV mạnh mẽ, không gian rộng rãi, hiệu suất cao và có tính ứng dụng thì Jaguar F-Pace là lựa chọn phù hợp dành cho bạn. Trong khi đó nếu ngân sách của bạn hạn chế hay đam mê tốc độ, không cần không gian quá lớn thì các mẫu xe còn lại đáng để bạn cân nhắc. Liên hệ tới số hotline của Carpla để được đội ngũ tư vấn giúp bạn chọn lựa được mẫu xe phù hợp nhất.

Chính sách bán hàng & khách hàng

Carpla hướng đến việc mang lại trải nghiệm mua bán xe đã qua sử dụng minh bạch, tiện lợi và tối ưu cho khách hàng. Với cam kết chất lượng và chính sách bán hàng linh hoạt thuật tiện, Carpla không chỉ là nơi mua bán xe mà còn là cầu nối giúp khách hàng hiện thực hóa giấc mơ sở hữu xe hơi.

Quy trình lăn bánh 

Quy trình lăn bánh là các bước cần thiết để chiếc Jaguar F-Pace có thể lưu hành hợp pháp trên đường tại Việt Nam. Dưới đây là quy trình cơ bản:

Bước 1: Ký hợp đồng mua xe

Bước 2: Thanh toán (Trả thẳng hoặc trả góp)

Bước 3: Nộp thuế và các khoản phí bắt buộc

Bước 4: Đăng ký và nhận xe

Quy trình mua xe Jaguar F-Pace trả góp

Mua xe Jaguar F-Pace trả góp là lựa chọn phổ biến của nhiều khách hàng nhằm giảm áp lực tài chính. Dưới đây là quy trình mua xe trả góp cơ bản tại Carpla mà bạn có thể tham khảo:

Bước 1: Tư vấn và chọn xe

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Bước 3: Xét duyệt khoản vay

Bước 4: Ký hợp đồng và thanh toán trước 20 – 30% giá trị xe

Bước 5: Hoàn tất thủ tục lăn bánh

Quy trình mua xe Jaguar F-Pace trả góp
Quy trình mua xe Jaguar F-Pace trả góp

Một số câu hỏi thường gặp

Xe Jaguar F-Pace có tốn nhiên liệu không?

Trung bình: P250 tiêu thụ khoảng 7,5-9 L/100 km, P400 khoảng 8-10 L/100 km, còn SVR lên đến 11-13 L/100 km (theo chu kỳ WLTP).

Jaguar F-Pace có phù hợp với địa hình Việt Nam không?

Có, với khoảng sáng gầm 213 mm và hệ dẫn động AWD, F-Pace đủ khả năng di chuyển trên đường đô thị, cao tốc, thậm chí đường gồ ghề hoặc ngập nhẹ.

Xe có dễ sửa chữa tại Việt Nam không?

Có. Jaguar F-Pace được phân phối chính hãng, dễ dàng tìm thấy gara chuyên sửa xe Jaguar tại các thành phố như Hà Nội hay Hồ Chí Minh.

Kết luận

Bài viết trên đây là toàn bộ thông tin chi tiết cũng như bảng giá xe Jaguar F-Pace mới nhất tại Carpla trong năm 2025 mà khách hàng có thể tham khảo. ới thiết kế ấn tượng, động cơ đa dạng từ tiết kiệm nhiên liệu đến hiệu suất cao, cùng hàng loạt tiện ích hiện đại, F-Pace đáp ứng mọi nhu cầu từ di chuyển đô thị đến khám phá địa hình. Hãy liên hệ ngay với Carpla – địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, dịch vụ chăm sóc xe ô tô,… qua hotline hoặc truy cập website để nhận tư vấn chi tiết, cập nhật ưu đãi mới nhất nhé

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan