BlogBảng giá xeBảng giá xe Porsche 911 ưu đãi mới nhất tháng /

Bảng giá xe Porsche 911 ưu đãi mới nhất tháng 03/2025

Porsche 911 – biểu tượng bất hủ của Porsche – là dòng xe thể thao mang đậm tinh thần hiệu suất, thiết kế vượt thời gian và cảm giác lái đỉnh cao, đã làm say lòng hàng triệu người yêu xe trên toàn cầu. Từ coupe, cabriolet đến targa, Porsche 911 luôn là chuẩn mực trong phân khúc xe thể thao. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các phiên bản, nội ngoại thất, vận hành cùng chính sách mua xe và bảng giá xe Porsche 911 để bạn dễ dàng lựa chọn.

1. Porsche 911 giá bao nhiêu?

Porsche 911 không chỉ là một chiếc xe thể thao, mà còn là biểu tượng của hiệu suất và đẳng cấp. Với nhiều phiên bản khác nhau, mẫu xe này mang đến trải nghiệm lái đầy phấn khích cùng mức giá tương xứng với giá trị mà nó mang lại. Dưới đây là bảng giá chi tiết từng phiên bản để bạn tham khảo.

Tên phiên bản Giá niêm yết (VNĐ) Giá lăn bánh tại HN (VNĐ) Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) Giá lăn bánh tại Hà Tĩnh (VNĐ) Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ)
Panamera 5.500.000.000 6.205.380.000 6.095.380.000 6.055.380.000 6.055.380.000
Panamera GTS 6.200.000.000 6.989.380.000 6.865.380.000 6.824.380.000 6.824.380.000
Panamera 4 E-Hybrid 6.700.000.000 7.549.380.000 7.415.380.000 7.373.380.000 7.373.380.000
Panamera 4 E-Hybrid Executive 9.500.000.000 10.685.380.000 10.485.380.000 10.435.380.000 10.435.380.000
Panamera 4S E-Hybrid 11.000.000.000 12.365.380.000 12.135.380.000 12.080.380.000 12.080.380.000
Panamera Turbo E-Hybrid 8.000.000.000 9.005.380.000 8.845.380.000 8.799.380.000 8.799.380.000
Panamera Turbo S E-Hybrid 13,730,000,000 8.109.380.000 7.965.380.000 7.921.380.000 7.921.380.000

2. Tổng quan về xe Porsche 911

Porsche 911 là dòng xe thể thao huyền thoại của Porsche, thương hiệu xe Đức với hơn 75 năm lịch sử, nổi tiếng qua những kiệt tác kỹ thuật và thiết kế. Ra mắt lần đầu vào năm 1963 tại triển lãm Frankfurt Motor Show dưới tên mã 901, Porsche 911 đã trải qua nhiều thế hệ, với thế hệ hiện tại (992) ra mắt năm 2019. Xe nổi bật với thiết kế động cơ đặt sau (rear-engine), đèn pha tròn đặc trưng và hiệu suất mạnh mẽ từ 3.0L turbo đến 4.0L hút khí tự nhiên.

Tổng quan về xe Porsche 911
Tổng quan về xe Porsche 911

Porsche 911 đã giành nhiều giải thưởng như “World Performance Car” tại World Car Awards (2020) và “Best Driver’s Car” từ Motor Trend (2022), cùng chứng nhận an toàn 5 sao Euro NCAP, khẳng định vị thế là một trong những mẫu xe thể thao xuất sắc nhất mọi thời đại.

2.1 Thông số kỹ thuật

Porsche 911 hiện có 18 phiên bản, bao gồm: Carrera, Carrera T, Carrera Cabriolet, Carrera GTS, Carrera GTS Cabriolet, Carrera 4, Carrera 4 Cabriolet, Carrera 4 GTS, Carrera 4 GTS Cabriolet, Targa 4, Targa 4S, Targa 4 GTS, Turbo, Turbo Cabriolet, Turbo S, Turbo S Cabriolet, Sport Classic, và Dakar. Dưới đây là bảng thông số chi tiết của 6 phiên bản tiêu biểu:

Thông số 911 Carrera 911 Carrera GTS 911 Carrera 4 911 Targa 4 GTS 911 Turbo S 911 Dakar
Động cơ 3.0L flat-6, turbo 3.0L flat-6, turbo 3.0L flat-6, turbo 3.0L flat-6, turbo 3.8L flat-6, turbo 3.0L flat-6, turbo
Công suất 385 mã lực 473 mã lực 385 mã lực 473 mã lực 640 mã lực 473 mã lực
Mô-men xoắn 450 Nm 570 Nm 450 Nm 570 Nm 800 Nm 570 Nm
Hộp số PDK 8 cấp PDK 8 cấp / Manual PDK 8 cấp PDK 8 cấp PDK 8 cấp PDK 8 cấp
Hệ dẫn động RWD RWD AWD AWD AWD AWD
Tăng tốc 0-100 km/h 4,0 giây 3,2 giây 4,0 giây 3,3 giây 2,6 giây 3,2 giây
Tốc độ tối đa 293 km/h 311 km/h 291 km/h 307 km/h 330 km/h 240 km/h
Tiêu hao nhiên liệu 9,4 L/100 km 10,3 L/100 km 9,6 L/100 km 10,5 L/100 km 11,1 L/100 km 11,3 L/100 km
Dung tích bình nhiên liệu 64 lít 64 lít 67 lít 67 lít 67 lít 67 lít
Trọng lượng 1.505 kg 1.545 kg 1.555 kg 1.675 kg 1.715 kg 1.605 kg
Kích thước (DxRxC) 4.519 x 1.852 x 1.300 mm 4.533 x 1.852 x 1.301 mm 4.519 x 1.852 x 1.300 mm 4.533 x 1.852 x 1.299 mm 4.535 x 1.900 x 1.303 mm 4.530 x 1.852 x 1.388 mm

Các phiên bản khác như Cabriolet, Turbo, Targa 4S, Sport Classic có hiệu suất tương tự nhưng khác về kiểu dáng (mui trần, targa) hoặc cấu hình (Dakar với khả năng off-road).

2.2 Nội thất

Nội thất của Porsche 911 kết hợp giữa thiết kế thể thao và tiện nghi cao cấp, mang đến trải nghiệm lái đầy hứng khởi.

Không gian khoang lái

Khoang lái Porsche 911 được thiết kế tập trung vào người lái, với vô-lăng thể thao 3 chấu tích hợp nút bấm, mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn. Màn hình kỹ thuật số 10,9 inch hiển thị thông tin 3D, kết hợp đồng hồ analog trung tâm, tạo sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại. Hệ thống PCM hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto không dây, tối ưu hóa trải nghiệm lái.

Không gian khoang lái sang trọng, đẳng cấp của Porsche 911
Không gian khoang lái sang trọng, đẳng cấp của Porsche 911

Không gian khoang ngồi

Porsche 911 là xe 2+2 chỗ ngồi, với hàng ghế sau nhỏ phù hợp cho trẻ em hoặc hành lý nhẹ. Ghế trước ôm sát cơ thể, tích hợp sưởi/làm mát trên bản Turbo S, mang lại sự thoải mái. Khoang hành lý gồm cốp trước 132 lít và không gian sau (gập ghế) khoảng 264 lít, đủ dùng cho các chuyến đi ngắn.

Thiết kế & chất liệu

Nội thất Porsche 911 sử dụng da cao cấp, Alcantara (GTS) hoặc carbon fiber (Turbo S). Đèn viền đổi màu, nhôm phay xước và đường may tay trên ghế tạo không gian sang trọng, thể hiện sự tinh tế của Porsche. Bản Sport Classic có vải houndstooth cổ điển, tôn vinh di sản.

2.3 Ngoại thất

Ngoại thất của Porsche 911 mang đậm dấu ấn thiết kế huyền thoại với những đường nét thể thao và khí động học tối ưu.

Đầu xe

Đầu xe Porsche 911 nổi bật với đèn pha tròn LED Matrix (Turbo) hoặc LED tiêu chuẩn, kết hợp dải LED ban ngày hình móng vuốt. Lưới tản nhiệt thấp, cản trước thể thao tăng tính khí động học và vẻ mạnh mẽ.

Đầu xe Porsche 911 nổi bật với đèn pha tròn LED Matrix
Đầu xe Porsche 911 nổi bật với đèn pha tròn LED Matrix

Thân xe

Thân xe Porsche 911 dài từ 4.519 mm đến 4.535 mm, với mâm hợp kim từ 19 inch (Carrera) đến 21 inch (Turbo S). Đường nét cong đặc trưng, viền crom và ốp hông tạo sự thanh thoát, trong khi bản Dakar có vòm bánh xe cao hơn, phù hợp off-road.

Porsche 911 cung cấp các màu như đen Jet, trắng Guards, xám Agate, đỏ Guards và xanh Python. Với dịch vụ “Paint to Sample” qua Porsche Exclusive Manufaktur, chủ sở hữu có thể thỏa sức sáng tạo, thể hiện gu thẩm mỹ của bản thân, mang lại sự cá nhân hóa, đặc biệt trên bản Sport Classic và Dakar.

Đuôi xe

Đuôi xe Porsche 911 có đèn hậu LED 3D nối liền bằng thanh ngang, cản sau với ống xả kép (Turbo S) hoặc đơn (Carrera). Cánh lướt gió tự động tăng tính ổn định và phong cách, đặc biệt trên bản Targa với mái kính độc đáo.

Thiết kế năng động của Porsche 911
Thiết kế năng động của Porsche 911

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Porsche 911 được trang bị khoang nội thất hiện đại với màn hình cảm ứng trung tâm 10,9 inch PCM, cung cấp khả năng điều khiển trực quan và kết nối đa phương tiện mượt mà. Hệ thống âm thanh cao cấp được tùy chọn giữa dàn Bose 12 loa trên phiên bản Turbo hoặc Burmester 13 loa trên Turbo S, mang đến trải nghiệm âm thanh sống động. Xe cũng được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, đảm bảo sự thoải mái cho cả người lái và hành khách.

Về an toàn, Porsche 911 sở hữu hàng loạt công nghệ hỗ trợ tiên tiến như phanh khẩn cấp tự động, hệ thống cảnh báo điểm mù giúp phát hiện xe ở vùng khuất, cùng với hỗ trợ giữ làn đường giúp duy trì sự ổn định khi di chuyển trên cao tốc. Camera lùi được trang bị tiêu chuẩn, hỗ trợ người lái quan sát khi đỗ xe hoặc lùi xe ở không gian hẹp. Ngoài ra, xe còn có 6 túi khí đặt ở các vị trí quan trọng, đảm bảo sự bảo vệ tối đa cho hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.

2.5 Vận hành

Porsche 911 Carrera với động cơ 3.0L turbo đạt 0-100 km/h trong 4,0 giây, trong khi Turbo S chỉ mất 2,6 giây nhờ 3.8L turbo 640 mã lực. Hệ thống treo PASM và tay lái chính xác mang lại cảm giác lái phấn khích. Bản Dakar với khoảng sáng gầm 161 mm và lốp offroad mở rộng khả năng vượt địa hình.

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Porsche 911?

Việc lựa chọn phiên bản nào của Porsche 911 phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích cá nhân và ngân sách của bạn. Dòng Porsche 911 có rất nhiều biến thể, từ các phiên bản tiêu chuẩn như Carrera đến những mẫu hiệu suất cao như GT3 hay Turbo S.

Nếu bạn ưu tiên khả năng tiết kiệm nhiên liệu, đủ mạnh và dễ sử dụng khi di chuyển tại đường phố Việt Nam thì Carrera hoặc Carrera S sẽ là lựa chọn phù hợp. Carrera sử dụng động cơ 3.0L tăng áp kép, sản sinh khoảng 385 mã lực, trong khi Carrera S mạnh hơn với 450 mã lực. Cả hai đều có thể dùng cho cả di chuyển trong thành phố lẫn những chuyến đi xa, với mức giá khởi điểm hợp lý hơn so với các phiên bản cao cấp.

Ngược lại, nếu bạn thích cảm giác lái thể thao thuần túy thì Porsche 911 GT3 hoặc GT3 Touring sẽ là lựa chọn phù hợp. GT3 được thiết kế cho những người đam mê tốc độ và cảm giác lái “thật”. Động cơ 4.0L hút khí tự nhiên sản sinh 500-510 mã lực, kết hợp với tùy chọn hộp số sàn (manual) hoặc PDK (tự động ly hợp kép). Phiên bản Touring có thiết kế tinh tế hơn, bớt “hầm hố” so với GT3 tiêu chuẩn nhưng vẫn giữ hiệu suất đỉnh cao.

Với những chủ sở hữu thích xe mui trần hoặc yêu thích sự khác biệt trong thiết kế hay động cơ, Porsche 911 Cabriolet (Carrera/Carrera S) hay Porsche 911 Targa sẽ là lựa chọn mà bạn có thể cân nhắc. Cuối cùng, nếu bạn tập trung vào trải nghiệm lái thuần túy thì Carrera T là phiên bản đáng để cân nhắc. Công suất xe khoảng 385 mã lực, nhưng trọng lượng giảm giúp xe linh hoạt hơn cũng như có mức giá thấp hơn so với các phiên bản khác.

4. So sánh Porsche 911 và các đối thủ cạnh tranh

Porsche 911 là biểu tượng của dòng xe thể thao với hiệu suất ấn tượng và thiết kế huyền thoại. Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, dưới đây là bảng so sánh giữa Porsche 911 và hai đối thủ đáng gờm trong cùng phân khúc: BMW M4 Competition và Mercedes-AMG GT.

Tiêu chí Porsche 911 Turbo S BMW M4 Competition Mercedes-AMG GT 63 S Coupe
Động cơ 3.8L Twin-Turbo 6 xi-lanh 3.0L Twin-Turbo I6 4.0L Twin-Turbo V8
Công suất (hp) 640 503 630
Mô-men xoắn (Nm) 800 650 900
Hộp số 8 cấp PDK 8 cấp tự động 9 cấp AMG Speedshift
Hệ dẫn động AWD RWD hoặc AWD AWD
Tăng tốc 0-100km/h (giây) 2,7 3,9 3,2
Tốc độ tối đa (km/h) 330 290 315
Trọng lượng (kg) 1.640 1.730 2.045
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) 11,3 10,2 12,5
Công nghệ an toàn Phanh khẩn cấp, giữ làn, cảnh báo điểm mù, camera 360° Hỗ trợ giữ làn, cảnh báo va chạm, kiểm soát hành trình chủ động Hỗ trợ đỗ xe, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ phanh chủ động

Porsche 911 Turbo S nổi bật với khả năng tăng tốc nhanh nhất, hệ dẫn động AWD giúp bám đường tối ưu và thiết kế mang tính biểu tượng. Trong khi đó, BMW M4 Competition phù hợp với những ai yêu thích xe thể thao hiệu suất cao nhưng vẫn đảm bảo tính thực dụng hàng ngày. Mercedes-AMG GT 63 S Coupe lại có ưu thế về công suất mạnh mẽ và công nghệ hiện đại, hướng đến trải nghiệm lái sang trọng và mạnh mẽ.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Việc sở hữu một chiếc Porsche 911 không chỉ thể hiện phong cách mà còn là sự đầu tư vào trải nghiệm lái xe đẳng cấp. Để giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận mẫu xe thể thao này, dưới đây là quy trình mua xe và các phương thức thanh toán linh hoạt.

5.1 Quy trình lăn bánh

Sở hữu một chiếc Porsche 911 không chỉ là quyết định tài chính mà còn là trải nghiệm đáng giá đối với những ai yêu thích tốc độ và đẳng cấp. Để đưa siêu xe này về garage của mình, khách hàng cần thực hiện đầy đủ các bước từ chọn phiên bản, ký hợp đồng, đặt cọc đến hoàn thiện thủ tục đăng ký. Quá trình này có thể khác nhau tùy theo khu vực nhưng thường được hoàn tất trong thời gian ngắn, đảm bảo chủ xe sớm được tận hưởng cảm giác lái đầy phấn khích.

5.2 Quy trình mua xe Porsche Panamera trả góp

Bên cạnh phương thức thanh toán trực tiếp, nhiều khách hàng lựa chọn mua xe Porsche 911 theo hình thức trả góp để tối ưu tài chính. Người mua cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ cá nhân và tài chính, bao gồm giấy tờ tùy thân, chứng minh thu nhập để nộp cho ngân hàng xét duyệt khoản vay. Sau khi hoàn tất thủ tục, khách hàng sẽ tiến hành ký hợp đồng vay với thời hạn linh hoạt. Điều này giúp quá trình sở hữu Porsche 911 trở nên dễ dàng hơn mà vẫn đảm bảo kế hoạch tài chính lâu dài.

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Porsche 911 có bảo hành bao lâu?

Porsche 911 được bảo hành 4 năm hoặc 50.000 km, tùy điều kiện nào đến trước.

6.2 Chi phí bảo dưỡng Porsche 911 là bao nhiêu?

Chi phí bảo dưỡng Porsche 911 khoảng 25-30 triệu VNĐ/năm, tùy mức sử dụng.

6.3 Porsche 911 có phù hợp với gia đình không?

Porsche 911 phù hợp hơn cho cá nhân hoặc cặp đôi vì chỉ có 2+2 chỗ ngồi.

6.4 Porsche 911 có bền không?

Porsche 911 rất bền nhờ vật liệu chất lượng và kỹ thuật tiên tiến.

7. Kết luận

Bài viết trên đây là thông tin bảng giá xe Porsche Panamera và những đánh giá chi tiết về thiết kế, động cơ, chi phí sử dụng của xe mà Carpla muốn gửi đến bạn đọc. Porsche 911 là dòng xe thể thao huyền thoại với thiết kế vượt thời gian, hiệu suất đỉnh cao và đa dạng phiên bản từ Carrera đến Dakar, đáp ứng mọi đam mê lái xe. Xe mang lại trải nghiệm độc đáo trong phân khúc. Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm về các dòng xe khác tại Carpla là địa chỉ mua bán xe ô tô đã qua sử dụng, đại lý bán bảo hiểm xe ô tô, dịch vụ chăm sóc xe ô tô,… để được hỗ trợ chi tiết!

BTT Carpla
BTT Carpla
Carpla - Nền tảng mua bán xe ô tô đã qua sử dụng lớn nhất Việt Nam. Carpla có mặt tại các thành phố lớn với chuỗi AutoMall tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP HCM, Bình Dương, Cần Thơ, Nghệ An.

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

spot_img
Bài viết liên quan